Phân có máu: Dấu hiệu không nên chủ quan, nguyên nhân và cách xử trí

bởi thuvienbenh

Phân có máu là một triệu chứng đáng lo ngại, không nên bị xem nhẹ. Nó có thể là dấu hiệu cảnh báo từ những vấn đề tiêu hóa nhẹ như trĩ, nứt hậu môn, đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm loét đại tràng, polyp, hoặc thậm chí là ung thư đường tiêu hóa. Việc nhận biết sớm đặc điểm của máu trong phân, hiểu rõ nguyên nhân và cách xử trí kịp thời là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

Bài viết này của ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về phân có máu, từ định nghĩa, các dạng biểu hiện, nguyên nhân thường gặp đến phương pháp chẩn đoán và hướng xử trí hiệu quả.

image 251

1. Phân có máu là gì? và các dạng biểu hiện

Phân có máu là tình trạng xuất hiện máu trong phân, do chảy máu ở bất kỳ vị trí nào dọc theo đường tiêu hóa, từ thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già đến hậu môn.

1.1. Các dạng biểu hiện của máu trong phân

Đặc điểm của máu trong phân có thể giúp định hướng vị trí và mức độ chảy máu:

  • Phân có máu đỏ tươi (Hematochezia):
    • Màu sắc: Máu đỏ tươi, có thể lẫn trong phân, dính ngoài phân, hoặc nhỏ giọt sau khi đi cầu.
    • Vị trí chảy máu: Thường do chảy máu ở phần thấp của đường tiêu hóa (đại tràng, trực tràng, hậu môn).
    • Mức độ chảy máu: Có thể ít hoặc nhiều.
  • Phân đen, hắc ín (Melena):
    • Màu sắc: Phân có màu đen, bóng, mùi khăm khẳm đặc trưng, giống như bã cà phê.
    • Vị trí chảy máu: Thường do chảy máu ở phần trên của đường tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng). Máu đã được tiêu hóa bởi các enzyme và vi khuẩn đường ruột trước khi thải ra ngoài, làm thay đổi màu sắc.
    • Mức độ chảy máu: Thường là chảy máu đáng kể.
  • Máu ẩn trong phân (Occult blood):
    • Màu sắc: Máu không nhìn thấy bằng mắt thường, chỉ phát hiện được khi làm xét nghiệm hóa học.
    • Vị trí chảy máu: Có thể từ bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, thường là chảy máu rỉ rả, lượng nhỏ.
    • Ý nghĩa: Rất quan trọng trong sàng lọc ung thư đại trực tràng.

1.2. Mức độ nguy hiểm

Phân có máu, dù ở dạng nào, đều là dấu hiệu bất thường và không nên chủ quan. Mức độ nguy hiểm tùy thuộc vào nguyên nhân gây chảy máu:

  • Nguy hiểm nhẹ: Một số trường hợp như trĩ, nứt hậu môn có thể tự cầm hoặc điều trị đơn giản.
  • Nguy hiểm nghiêm trọng: Chảy máu do loét dạ dày, viêm ruột nặng, hoặc ung thư cần cấp cứu và điều trị khẩn cấp vì có thể gây mất máu nhiều, sốc, hoặc đe dọa tính mạng.

2. Nguyên nhân gây phân có máu

Nguyên nhân gây phân có máu rất đa dạng, từ các bệnh lý lành tính phổ biến đến các tình trạng ác tính nguy hiểm.

Xem thêm:  Rung Giật Nhãn Cầu (Nystagmus): Khi Đôi Mắt Chuyển Động Không Kiểm Soát

2.1. Các nguyên nhân phổ biến (thường gây máu đỏ tươi)

  • Bệnh trĩ: Là nguyên nhân hàng đầu gây chảy máu trực tràng. Máu đỏ tươi nhỏ giọt hoặc dính trên giấy vệ sinh sau khi đi cầu, không lẫn trong phân, không đau (trừ khi trĩ tắc mạch).
  • Nứt kẽ hậu môn: Vết nứt nhỏ ở niêm mạc ống hậu môn, gây đau rát dữ dội khi đi cầu và ra máu đỏ tươi thành vệt trên phân hoặc giấy vệ sinh.
  • Viêm loét đại trực tràng:
    • Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis): Gây viêm và loét niêm mạc đại tràng, biểu hiện tiêu chảy phân lỏng có máu tươi, nhầy, đau quặn bụng.
    • Bệnh Crohn: Có thể ảnh hưởng bất kỳ đoạn nào của đường tiêu hóa, gây đau bụng, tiêu chảy, phân có máu hoặc không.
  • Viêm túi thừa (Diverticulitis): Các túi thừa nhỏ ở thành đại tràng bị viêm hoặc vỡ mạch máu, gây chảy máu đỏ tươi đột ngột, không đau.
  • Nhiễm trùng đường ruột: Do vi khuẩn (Shigella, Salmonella, E. coli O157:H7) hoặc ký sinh trùng (Amip) gây viêm ruột, tiêu chảy phân có máu, nhầy, sốt, đau quặn bụng.

2.2. Các nguyên nhân ở đường tiêu hóa trên (thường gây phân đen)

  • Loét dạ dày tá tràng: Vết loét ở niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng bị ăn mòn mạch máu, gây chảy máu. Triệu chứng thường gặp là đau thượng vị, buồn nôn, nôn ra máu (nếu chảy máu nhiều), hoặc phân đen.
  • Viêm thực quản, viêm dạ dày: Do trào ngược dạ dày thực quản mạn tính, sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) kéo dài, hoặc nhiễm Helicobacter pylori.
  • Vỡ giãn tĩnh mạch thực quản: Biến chứng của xơ gan, gây chảy máu ồ ạt, nôn ra máu tươi và phân đen. Đây là một cấp cứu nội soi.

2.3. Các nguyên nhân nghiêm trọng (có thể gây cả máu tươi hoặc phân đen)

  • Polyp đại trực tràng: Các khối u nhỏ, lành tính phát triển trong lòng ruột. Một số polyp có thể chảy máu rỉ rả hoặc chảy máu khi bị tổn thương, và có nguy cơ tiến triển thành ung thư.
  • Ung thư đại trực tràng: Là nguyên nhân đáng lo ngại. Chảy máu thường rỉ rả, ẩn trong phân (gây thiếu máu mạn tính), hoặc có thể thấy máu tươi lẫn nhầy trong phân. Kèm theo thay đổi thói quen đại tiện, sụt cân, đau bụng.
  • Ung thư dạ dày, thực quản: Gây chảy máu đường tiêu hóa trên, dẫn đến phân đen.
    • Bệnh lý mạch máu: Dị dạng mạch máu (AVM), thiếu máu cục bộ ruột.
    • Rối loạn đông máu: Các bệnh về máu, sử dụng thuốc chống đông hoặc chống kết tập tiểu cầu.

3. Triệu chứng đi kèm phân có máu và khi nào cần cấp cứu

Việc đánh giá các triệu chứng đi kèm là cực kỳ quan trọng để xác định mức độ nghiêm trọng và quyết định khi nào cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.

3.1. Các triệu chứng đi kèm

  • Máu đỏ tươi: Thường đi kèm với trĩ (đau hoặc không), nứt hậu môn (đau dữ dội), viêm đại tràng (đau quặn, nhầy).
  • Phân đen: Thường kèm theo đau bụng vùng thượng vị, ợ chua, ợ hơi, hoặc tiền sử dùng thuốc NSAIDs, uống rượu bia.
  • Các triệu chứng toàn thân:
    • Đau bụng: Đau quặn, đau âm ỉ, hoặc đau dữ dội.
    • Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy, táo bón, đi cầu không hết, số lần đi cầu tăng/giảm.
    • Mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt: Dấu hiệu thiếu máu mạn tính do chảy máu rỉ rả.
    • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Nghi ngờ ung thư.
    • Sốt, ớn lạnh: Dấu hiệu nhiễm trùng.
    • Buồn nôn, nôn.

3.2. Khi nào cần đi cấp cứu ngay lập tức?

Bạn cần đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu phân có máu kèm theo bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

  • Chảy máu ồ ạt, liên tục.
  • Phân đen kèm chóng mặt dữ dội, ngất xỉu.
  • Nôn ra máu đỏ tươi hoặc máu đen.
  • Đau bụng dữ dội, quặn thắt.
  • Sốt cao, ớn lạnh.
  • Da xanh tái, vã mồ hôi, mạch nhanh, huyết áp tụt (dấu hiệu sốc do mất máu).
  • Lú lẫn, mất ý thức.
Xem thêm:  Cứng Gáy: Triệu Chứng Thường Gặp Nhưng Không Thể Xem Nhẹ

4. Chẩn đoán phân có máu: Xác định chính xác nguồn gốc chảy máu

Việc chẩn đoán phân có máu đòi hỏi quy trình toàn diện để xác định chính xác vị trí và nguyên nhân gây chảy máu.

4.1. Khám lâm sàng và khai thác tiền sử

  • Hỏi bệnh sử chi tiết: Về đặc điểm của máu trong phân (màu sắc, lượng, có lẫn phân hay không), các triệu chứng đi kèm, thói quen đại tiện, tiền sử bệnh lý tiêu hóa, tiền sử dùng thuốc, tiền sử gia đình (ung thư đại trực tràng).
  • Thăm khám thực thể:
    • Thăm trực tràng bằng ngón tay: Đây là bước quan trọng để phát hiện trĩ, nứt hậu môn, hoặc các khối u ở trực tràng.
    • Kiểm tra da, niêm mạc: Đánh giá tình trạng thiếu máu (da xanh xao, niêm mạc nhợt).
    • Khám bụng: Tìm các điểm đau, khối u.

4.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng

a. Xét nghiệm máu:

  • Công thức máu (CBC): Đánh giá mức độ thiếu máu (Hb, Hct) và các dấu hiệu nhiễm trùng (bạch cầu).
  • Xét nghiệm đông máu: Kiểm tra khả năng đông máu.
  • Chức năng gan, thận.

b. Xét nghiệm phân:

  • Xét nghiệm máu ẩn trong phân (Fecal Occult Blood Test – FOBT hoặc Fecal Immunochemical Test – FIT): Phát hiện lượng máu rất nhỏ không nhìn thấy được bằng mắt thường. Thường dùng trong sàng lọc ung thư đại trực tràng.
  • Cấy phân: Nếu nghi ngờ nguyên nhân nhiễm trùng.

c. Nội soi tiêu hóa: Đây là phương pháp quan trọng nhất để chẩn đoán và xác định vị trí chảy máu.

  • Nội soi đại tràng (Colonoscopy): Đối với máu đỏ tươi. Giúp quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng, phát hiện trĩ, nứt kẽ, viêm loét, polyp, ung thư. Có thể sinh thiết hoặc cầm máu ngay trong quá trình nội soi.
  • Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng (Gastroduodenoscopy): Đối với phân đen hoặc nghi ngờ chảy máu đường tiêu hóa trên. Phát hiện loét, viêm, giãn tĩnh mạch, khối u.
  • Nội soi ruột non (Enteroscopy, Capsule Endoscopy): Khi nghi ngờ chảy máu ở ruột non mà nội soi trên và dưới không tìm thấy.

d. Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp CT mạch máu (CT Angiography – CTA): Trong trường hợp chảy máu ồ ạt, giúp xác định nhanh vị trí mạch máu đang chảy.
  • Chụp mạch máu xóa nền (Digital Subtraction Angiography – DSA): Vừa chẩn đoán vừa có thể can thiệp cầm máu bằng cách tắc mạch.

5. Phương pháp điều trị phân có máu: Khẩn cấp và theo nguyên nhân

Điều trị phân có máu là một cấp cứu y tế nếu chảy máu nhiều, và phải tập trung vào việc xử lý nguyên nhân gốc gây chảy máu.

5.1. Xử trí cấp cứu (nếu chảy máu nhiều)

  • Hồi sức: Bù dịch tĩnh mạch, truyền máu (nếu mất máu nhiều, sốc).
  • Kiểm soát đông máu: Ngừng các thuốc chống đông, điều chỉnh rối loạn đông máu.
  • Kiểm soát chảy máu:
    • Nội soi cầm máu: Đây là phương pháp phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ dùng các kỹ thuật qua nội soi (tiêm cầm máu, kẹp clip, đốt điện, thắt vòng cao su) để cầm máu tại chỗ loét, polyp, hoặc trĩ.
    • Tắc mạch bằng can thiệp mạch: Đưa ống thông vào mạch máu và tắc mạch đang chảy.
    • Phẫu thuật: Trong trường hợp chảy máu ồ ạt không thể cầm bằng các biện pháp khác, hoặc khi có các biến chứng như thủng tạng.

5.2. Điều trị nguyên nhân gốc

  • Trĩ, nứt kẽ hậu môn:
    • Trĩ: Điều trị bằng thuốc bôi/đặt, thay đổi lối sống (ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước), hoặc các thủ thuật nhỏ (thắt vòng cao su, chích xơ, quang đông hồng ngoại) hoặc phẫu thuật nếu trĩ nặng.
    • Nứt kẽ hậu môn: Thuốc bôi, thay đổi chế độ ăn, hoặc phẫu thuật (cắt cơ vòng trong) nếu mạn tính.
  • Loét dạ dày tá tràng: Dùng thuốc giảm tiết acid (PPI), điều trị nhiễm H. pylori (nếu có).
  • Viêm loét đại trực tràng, bệnh Crohn: Điều trị bằng thuốc chống viêm (corticosteroid), thuốc ức chế miễn dịch, thuốc sinh học.
  • Nhiễm trùng đường ruột: Dùng kháng sinh hoặc thuốc diệt ký sinh trùng phù hợp.
  • Polyp đại trực tràng: Cắt bỏ polyp qua nội soi.
  • Ung thư đường tiêu hóa: Điều trị đa mô thức (phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích) tùy theo loại và giai đoạn ung thư.
Xem thêm:  Tuần Hoàn Bàng Hệ Trên Bụng: Dấu Hiệu Cảnh Báo Bệnh Lý Gan Mật Nặng

6. Phòng ngừa và Quản lý lâu dài phân có máu

Phòng ngừa phân có máu tập trung vào việc duy trì sức khỏe đường tiêu hóa và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Quản lý lâu dài giúp ngăn ngừa tái phát và phát hiện sớm các bệnh lý nghiêm trọng.

6.1. Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh

  • Ăn nhiều chất xơ: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp phân mềm, dễ đi ngoài, giảm táo bón và giảm áp lực lên hậu môn, từ đó phòng ngừa trĩ, nứt kẽ hậu môn.
  • Uống đủ nước: Giúp giữ phân mềm.
  • Hạn chế thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ: Giảm kích ứng đường tiêu hóa.
  • Không nhịn đi cầu: Đi vệ sinh ngay khi có nhu cầu.
  • Tránh rặn nhiều khi đi cầu: Có thể dùng ghế kê chân để tư thế đi cầu tự nhiên hơn.
  • Tập thể dục đều đặn: Cải thiện nhu động ruột và tuần hoàn máu.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá: Các chất này gây tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa và tăng nguy cơ ung thư.
  • Thận trọng khi dùng NSAIDs: Sử dụng theo chỉ dẫn, có thể dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày.

6.2. Kiểm soát các bệnh lý nền

  • Kiểm soát tốt tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch: Để giảm nguy cơ tổn thương mạch máu.
  • Điều trị triệt để các bệnh viêm loét đường tiêu hóa: Loét dạ dày, viêm đại tràng.

6.3. Tầm soát ung thư đại trực tràng

  • Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT/FIT) định kỳ: Đối với người từ 50 tuổi trở lên (hoặc sớm hơn nếu có tiền sử gia đình).
  • Nội soi đại tràng định kỳ: Đối với người có nguy cơ cao (tiền sử polyp, tiền sử gia đình ung thư đại trực tràng). Tầm soát giúp phát hiện và cắt bỏ polyp trước khi chúng trở thành ung thư.

6.4. Theo dõi và tái khám

  • Nếu đã từng bị phân có máu: Cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và tái khám định kỳ theo lịch của bác sĩ.
  • Không tự ý điều trị tại nhà: Nếu phân có máu xuất hiện, luôn cần đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân.

Kết luận

Phân có máu là một dấu hiệu cảnh báo sức khỏe nghiêm trọng, không bao giờ nên bị chủ quan. Dù có thể là biểu hiện của các bệnh lành tính, nhưng nó cũng tiềm ẩn nguy cơ của các bệnh lý nguy hiểm như viêm ruột, polyp hoặc ung thư.

Việc nhận diện sớm đặc điểm của máu trong phân (máu đỏ tươi, phân đen, máu ẩn), cùng với việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gốc thông qua thăm khám, xét nghiệm máu, phân và đặc biệt là nội soi tiêu hóa, là chìa khóa để đưa ra phác đồ điều trị kịp thời và hiệu quả. Phòng ngừa chủ động bằng chế độ ăn giàu chất xơ, lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ, sẽ giúp bảo vệ bạn khỏi nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa và các biến chứng tiềm ẩn. Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình và tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức nếu phân có máu xuất hiện.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0