Xuất huyết hay nhồi máu tuyến yên là một tình trạng y khoa nguy hiểm, xảy ra đột ngột, có thể dẫn đến mất thị lực, rối loạn nội tiết nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Tuy là một bệnh lý hiếm gặp, nhưng lại có tỷ lệ biến chứng rất cao, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có u tuyến yên trước đó mà chưa được chẩn đoán.
Theo Tổ chức Y học Nội tiết Hoa Kỳ (The Endocrine Society), pituitary apoplexy chiếm khoảng 2–12% trong tổng số các trường hợp u tuyến yên, nhưng tỷ lệ được phát hiện sớm còn thấp do triệu chứng dễ nhầm lẫn với đột quỵ não thông thường hoặc đau đầu cấp tính.
Trong phần đầu bài viết này, hãy cùng ThuVienBenh.com đi sâu tìm hiểu tổng quan, nguyên nhân và triệu chứng đặc trưng của xuất huyết/nhồi máu tuyến yên, giúp bạn chủ động hơn trong việc phát hiện và xử lý bệnh lý nguy hiểm này.
Tổng quan về xuất huyết tuyến yên
Định nghĩa & phân loại
Xuất huyết tuyến yên hay còn gọi là pituitary apoplexy, là hiện tượng chảy máu hoặc hoại tử mô xảy ra đột ngột tại tuyến yên — một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở nền sọ. Tình trạng này thường xảy ra trên nền một u tuyến yên đã có từ trước, đôi khi chưa được chẩn đoán.
Sự khác biệt giữa xuất huyết và nhồi máu
- Xuất huyết tuyến yên: Do vỡ mạch máu nhỏ nuôi u hoặc tuyến yên bình thường, gây chảy máu ồ ạt vào trong mô tuyến.
- Nhồi máu tuyến yên: Do thiếu máu cục bộ, khiến mô tuyến yên hoại tử. Trong nhiều trường hợp, cả hai quá trình có thể xảy ra đồng thời.
Vì sao gọi là “đột quỵ” tuyến yên?
Thuật ngữ “đột quỵ tuyến yên” được dùng vì tình trạng này có đặc điểm khởi phát đột ngột, giống với đột quỵ não: đau đầu dữ dội, nôn ói, rối loạn tri giác và thị lực. Tuy nhiên, tổn thương khu trú tại tuyến yên, không phải ở nhu mô não.
Tầm quan trọng của phát hiện và can thiệp sớm
Nếu không được điều trị kịp thời, pituitary apoplexy có thể gây:
- Mất thị lực vĩnh viễn do chèn ép dây thần kinh thị giác
- Suy tuyến yên vĩnh viễn
- Rối loạn huyết động và nguy cơ tử vong do suy thượng thận cấp
Chẩn đoán và xử lý nhanh chóng là yếu tố sống còn trong điều trị bệnh lý này.
Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ
U tuyến yên – thủ phạm chính
Khoảng 80–90% các trường hợp pituitary apoplexy xảy ra ở người có u tuyến yên, đặc biệt là u kích thước lớn (>1cm, gọi là macroadenoma). Những khối u này phát triển âm thầm, không có triệu chứng trong thời gian dài, cho đến khi chảy máu đột ngột.
Vai trò của adenoma kích thước > 1 cm
U lớn làm tăng nhu cầu máu nuôi, dẫn đến tình trạng thiếu máu cục bộ nếu tưới máu không đủ hoặc mạch máu bị vỡ. U tiết Prolactin và không tiết hormone (non-functioning adenoma) là hai loại thường liên quan nhất đến xuất huyết tuyến yên.
Thuốc kháng đông, thuốc điều trị tuyến giáp
Nhiều thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong u tuyến yên, bao gồm:
- Thuốc kháng đông (Warfarin, Heparin, NOACs)
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu
- Liệu pháp điều trị hormone tuyến giáp liều cao ở bệnh nhân có bệnh lý tuyến yên nền
Mang thai và rối loạn nội tiết đột ngột
Phụ nữ mang thai có tuyến yên to hơn bình thường do tăng nhu cầu sản xuất hormone prolactin. Điều này làm tăng nguy cơ Sheehan’s syndrome – một dạng nhồi máu tuyến yên xảy ra sau sinh, đặc biệt nếu sản phụ bị băng huyết nặng.
Triệu chứng lâm sàng & cận lâm sàng
Dấu hiệu đột ngột trên bệnh nhân ngoại trú
Triệu chứng điển hình của pituitary apoplexy thường xuất hiện đột ngột, kịch phát như sau:
Nhức đầu dữ dội, nôn ói
Gần như 90% bệnh nhân khởi phát với cơn đau đầu dữ dội vùng trán hoặc sau mắt, kèm theo buồn nôn, nôn khan. Đây là dấu hiệu cảnh báo chảy máu nội sọ.
Giảm thị lực, sụp mi, liệt dây thần kinh sọ
Chèn ép vào giao thoa thị giác có thể gây mất thị trường thị giác hai bên, sụp mi do liệt dây III, nhìn đôi (liệt dây VI), sưng mắt hoặc mất phản xạ đồng tử.
Rối loạn ý thức, suy thượng thận cấp
Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể lơ mơ, hôn mê hoặc tụt huyết áp do suy tuyến thượng thận cấp – hậu quả của suy tuyến yên đột ngột.
Chẩn đoán hình ảnh
MRI tuyến yên là phương pháp tối ưu để xác định chảy máu hoặc hoại tử mô trong tuyến yên.
MRI tuyến yên: Tiêu chuẩn vàng
- Phát hiện máu tươi hoặc máu cũ trong khối u
- Phân biệt rõ với khối u tuyến yên không biến chứng
- Đánh giá mức độ chèn ép giao thoa thị giác
CT scan trường hợp cấp cứu
CT sọ não có thể cho thấy vùng tăng tỷ trọng tại hố yên, giúp định hướng chẩn đoán khi chưa có MRI hoặc bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch.
Biến chứng & tiên lượng
Nguy cơ mù lòa không hồi phục
Do tuyến yên nằm ngay phía dưới giao thoa thị giác, nên khi khối máu tụ hoặc u phì đại đột ngột sẽ chèn ép lên dây thần kinh thị giác. Nếu không được phẫu thuật giải áp kịp thời, mù vĩnh viễn là biến chứng thường gặp.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ phục hồi thị lực phụ thuộc vào thời điểm can thiệp ngoại khoa. Phẫu thuật trong vòng 72 giờ đầu từ khi khởi phát triệu chứng mang lại kết quả thị lực tốt hơn đáng kể so với phẫu thuật muộn.
Suy tuyến yên vĩnh viễn
Khoảng 50–70% bệnh nhân bị pituitary apoplexy sẽ bị suy chức năng tuyến yên kéo dài, cần điều trị hormone thay thế suốt đời như:
- Hydrocortisone hoặc prednisone (thay thế cortisol)
- Levothyroxine (thay thế hormone tuyến giáp)
- Testosterone hoặc estrogen/progesterone (thay thế hormone sinh dục)
Rối loạn nội tiết dài hạn
Bên cạnh suy tuyến yên, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng nội tiết như tiểu đường nhạt, rối loạn chuyển hóa, ảnh hưởng đến chất lượng sống về lâu dài.
Phác đồ điều trị hiện nay
Hồi sức nội khoa cấp cứu
Điều trị ban đầu nhằm đảm bảo ổn định sinh hiệu và hồi phục nội tiết kịp thời để tránh sốc và tổn thương thứ phát:
Glucocorticoid liều cao
- Hydrocortisone: 100 mg tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ, sau đó duy trì liều giảm dần
- Ưu tiên đường tiêm trong những giờ đầu để tác dụng nhanh và ổn định huyết áp
Tối ưu huyết áp & điện giải
Kiểm soát hạ natri máu, hạ đường huyết, cân bằng dịch và ngăn ngừa rối loạn toan kiềm là yếu tố then chốt. Cần theo dõi sát lượng nước tiểu để phát hiện sớm tiểu đường nhạt trung ương.
Can thiệp ngoại khoa
Phẫu thuật nội soi qua xoang bướm
Phương pháp này hiện nay là tiêu chuẩn điều trị nếu có các chỉ định:
- Giảm thị lực tiến triển hoặc mất phản xạ đồng tử
- Chèn ép nặng giao thoa thị giác trên MRI
- Không cải thiện sau điều trị nội khoa ban đầu
Ưu điểm của phẫu thuật nội soi là ít xâm lấn, tiếp cận trực tiếp tuyến yên và hồi phục nhanh hơn mổ mở.
Chỉ định, thời điểm, chống chỉ định
Tiêu chí | Nội dung |
---|---|
Chỉ định | Thị lực giảm, chèn ép giao thoa thị giác, tri giác thay đổi |
Thời điểm phẫu thuật | Trong vòng 48–72 giờ đầu là lý tưởng |
Chống chỉ định | Chống đông không thể ngưng, rối loạn đông máu nặng, nhiễm trùng nội sọ |
Chăm sóc & theo dõi lâu dài
Tái khám nội tiết định kỳ
Người bệnh cần được theo dõi tại chuyên khoa nội tiết ít nhất 6 tháng đầu sau điều trị, sau đó duy trì kiểm tra mỗi 6–12 tháng/lần để đánh giá:
- Nồng độ hormone tuyến yên và các tuyến đích
- Đáp ứng với điều trị hormone thay thế
- Biến chứng lâu dài như tiểu đường, loãng xương
Điều chỉnh hormone thay thế
Liều lượng thuốc thay thế nội tiết cần điều chỉnh theo tuổi, giới tính và tình trạng hoạt động thể chất. Đôi khi cần phối hợp nhiều loại thuốc để bù đắp đầy đủ.
Phục hồi chức năng thị giác
Trong trường hợp có tổn thương dây thần kinh thị giác kéo dài, bệnh nhân nên được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa mắt và tập phục hồi thị giác để cải thiện chất lượng sống.
Câu chuyện thực tế truyền cảm hứng
Lời kể của bệnh nhân V.T.H (35 tuổi)
“Lúc ấy tôi chỉ nghĩ là đau nửa đầu dữ dội, ai ngờ bác sĩ bảo xuất huyết tuyến yên có thể làm tôi mù vĩnh viễn. Nhờ được phẫu thuật kịp thời, giờ tôi vẫn thấy rõ gương mặt con mình.”
— V.T.H, phỏng vấn tại Bệnh viện Nội tiết TP.HCM, tháng 5/2024
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Xuất huyết tuyến yên có nguy hiểm không?
Rất nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Bệnh có thể gây mù vĩnh viễn, suy tuyến yên và tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
2. Làm thế nào để phân biệt xuất huyết tuyến yên với đột quỵ não?
Chẩn đoán phân biệt dựa vào hình ảnh MRI và các dấu hiệu đặc trưng như giảm thị lực hai bên, tổn thương tuyến yên và rối loạn nội tiết kèm theo.
3. Xuất huyết tuyến yên có tái phát không?
Có thể tái phát nếu không loại bỏ được nguyên nhân nền (như u tuyến yên) hoặc không điều trị nội tiết đúng cách sau mổ.
4. Người từng bị pituitary apoplexy có thể mang thai được không?
Có thể, nhưng cần theo dõi nội tiết chặt chẽ trước, trong và sau thai kỳ. Cần trao đổi kỹ với bác sĩ nội tiết và sản khoa.
Kết luận
Xuất huyết/nhồi máu tuyến yên là một tình trạng y khoa khẩn cấp cần được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là mất thị lực và suy nội tiết vĩnh viễn. Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân và hướng điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa tái phát.
Với các tiến bộ y học ngày nay, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ, phần lớn bệnh nhân có thể phục hồi chức năng và sống khỏe mạnh lâu dài.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.