Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu Miễn Dịch (ITP): Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

bởi thuvienbenh

Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một rối loạn tự miễn nguy hiểm, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công chính các tiểu cầu – tế bào có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Bệnh thường diễn biến âm thầm, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý xuất huyết thông thường và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Tại ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy tất cả thông tin y khoa cần thiết, chúng tôi mang đến bài viết chuyên sâu và đáng tin cậy này để giúp bạn hiểu rõ hơn về ITP: từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến các phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.

1. Tổng quan về ITP

1.1 Định nghĩa bệnh

Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP – Immune Thrombocytopenic Purpura) là một bệnh lý tự miễn, xảy ra khi cơ thể sản sinh kháng thể chống lại chính các tiểu cầu, làm giảm số lượng tiểu cầu lưu hành trong máu. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây giảm tiểu cầu không do ung thư ở cả người lớn và trẻ em.

1.2 Cơ chế bệnh sinh

Ở bệnh nhân ITP, kháng thể do cơ thể sản sinh sẽ gắn kết với các tiểu cầu, khiến chúng bị nhận diện là “dị vật” và bị phá hủy bởi các đại thực bào tại gan, lách. Đồng thời, sự sản xuất tiểu cầu mới ở tủy xương cũng bị ức chế, làm giảm khả năng tái tạo tiểu cầu.

1.3 ITP nguyên phát và thứ phát

  • ITP nguyên phát: Không xác định được nguyên nhân rõ ràng. Chiếm phần lớn các trường hợp.
  • ITP thứ phát: Do các nguyên nhân cụ thể như nhiễm virus (HIV, viêm gan C), bệnh lupus ban đỏ hệ thống, sau khi tiêm vaccine hoặc do dùng một số loại thuốc (như heparin, quinidine…)
Xem thêm:  Hội chứng phù thai do Bart's hydrops fetalis: Nguyên nhân, chẩn đoán và tầm soát di truyền

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

2.1 Nguyên nhân phổ biến

Đến nay, nguyên nhân chính xác gây ITP nguyên phát vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã chỉ ra một số cơ chế tiềm năng:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Cơ thể mất khả năng phân biệt giữa “tế bào mình” và “tế bào lạ”.
  • Tiền sử nhiễm trùng virus: Nhiều trường hợp ITP ở trẻ em xuất hiện sau khi mắc các bệnh như cúm, sởi, thủy đậu.
  • Tiếp xúc với một số loại thuốc hoặc vaccine: Có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch chéo, dẫn đến phá hủy tiểu cầu.

2.2 Đối tượng có nguy cơ cao

Nhóm nguy cơ Đặc điểm
Trẻ em Dễ mắc ITP cấp tính sau nhiễm virus
Phụ nữ tuổi sinh sản Thường mắc ITP mạn tính, liên quan đến bệnh tự miễn
Người mắc bệnh lý tự miễn Như lupus ban đỏ, viêm tuyến giáp Hashimoto
Người từng truyền máu hoặc điều trị miễn dịch Có thể gây phản ứng kháng nguyên – kháng thể

3. Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

3.1 Các biểu hiện ngoài da

Biểu hiện sớm và phổ biến nhất của ITP là xuất huyết dưới da dạng chấm nhỏ, bầm tím hoặc mảng xuất huyết không rõ nguyên nhân. Vết bầm có thể xuất hiện tự phát hoặc sau va chạm nhẹ.

Ví dụ: Một nữ sinh 20 tuổi bị bầm tím hai bên đùi sau khi đứng lâu trên xe buýt, đi khám và được chẩn đoán ITP sau khi xét nghiệm thấy tiểu cầu chỉ còn 25 G/L.

vet bầm tím do giảm tiểu cầu miễn dịch

3.2 Triệu chứng toàn thân

  • Mệt mỏi, chóng mặt, hoa mắt
  • Chảy máu cam, chảy máu chân răng
  • Xuất huyết tiêu hóa: phân đen, buồn nôn có máu
  • Phụ nữ có thể gặp rong kinh, rong huyết

3.3 Dấu hiệu cảnh báo biến chứng

Mặc dù đa số trường hợp ITP nhẹ không gây nguy hiểm tính mạng, nhưng khi số lượng tiểu cầu giảm quá thấp (xuất huyết nội sọ, xuất huyết tiêu hóa ồ ạt sẽ tăng lên đáng kể. Đây là những biến chứng nguy hiểm cần can thiệp y tế khẩn cấp.

4. Chẩn đoán bệnh ITP

4.1 Khai thác tiền sử và khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về tiền sử bệnh, thời điểm xuất hiện triệu chứng, các yếu tố nguy cơ như nhiễm virus gần đây, thuốc đang sử dụng và các bệnh lý tự miễn đang mắc phải. Khám lâm sàng sẽ tập trung vào tìm kiếm dấu hiệu xuất huyết và các biểu hiện toàn thân liên quan.

4.2 Các xét nghiệm cần thiết

4.2.1 Công thức máu

Tiểu cầu thường dưới 100 G/L, các chỉ số hồng cầu và bạch cầu bình thường. Trong ITP, tiểu cầu là dòng duy nhất bị ảnh hưởng.

4.2.2 Xét nghiệm miễn dịch

Đo lượng kháng thể kháng tiểu cầu trong huyết thanh. Có thể làm xét nghiệm ANA, anti-dsDNA nếu nghi ngờ lupus.

4.2.3 Sinh thiết tủy xương (khi cần thiết)

Chỉ định khi cần loại trừ các bệnh lý huyết học khác như bạch cầu cấp, hội chứng myelodysplastic. Kết quả thường cho thấy tủy tăng sinh mẫu tiểu cầu, nhưng bị phá hủy ngoại vi.

Xem thêm:  Rối Loạn Đông Máu Do Bệnh Gan: Kiến Thức Y Khoa Toàn Diện

xét nghiệm máu chẩn đoán ITP

5. Phân biệt ITP với các bệnh lý khác

5.1 Sốt xuất huyết Dengue

Sốt xuất huyết Dengue cũng gây giảm tiểu cầu nhưng thường đi kèm sốt cao, đau cơ khớp và biểu hiện rõ rệt trong mùa dịch. Ngoài ra, bệnh có dấu hiệu rõ ràng qua xét nghiệm NS1, IgM, IgG Dengue. Trái lại, ITP thường không sốt và kéo dài hơn.

5.2 Giảm tiểu cầu do thuốc

Một số loại thuốc như heparin, quinine, sulfonamide có thể gây giảm tiểu cầu do cơ chế miễn dịch. Tuy nhiên, sau khi ngưng thuốc, tiểu cầu thường hồi phục nhanh chóng, không kéo dài dai dẳng như ITP.

5.3 Bệnh lý huyết học khác

Các bệnh như hội chứng tủy loạn sản, bạch cầu cấp tính hoặc ung thư di căn tủy cũng gây giảm tiểu cầu nhưng thường kèm theo giảm hồng cầu và bạch cầu. Sinh thiết tủy xương giúp phân biệt chính xác.

6. Các phương pháp điều trị hiện nay

6.1 Điều trị bằng thuốc

6.1.1 Corticoid

Prednisolon là thuốc điều trị đầu tay trong ITP. Thuốc giúp ức chế miễn dịch và giảm phá hủy tiểu cầu. Thời gian điều trị từ 4–6 tuần, sau đó giảm liều dần.

6.1.2 Globulin miễn dịch (IVIG)

Được sử dụng trong trường hợp cần tăng tiểu cầu nhanh chóng (trước phẫu thuật, xuất huyết nặng). Tuy hiệu quả nhanh nhưng tác dụng ngắn và chi phí cao.

6.1.3 Thuốc ức chế miễn dịch

Azathioprin, cyclosporin hoặc Rituximab có thể được chỉ định ở bệnh nhân không đáp ứng với corticoid hoặc tái phát nhiều lần. Cần theo dõi tác dụng phụ nghiêm trọng.

6.2 Điều trị không dùng thuốc

6.2.1 Truyền tiểu cầu

Chỉ định trong trường hợp xuất huyết nặng hoặc trước các can thiệp ngoại khoa. Tuy nhiên, hiệu quả ngắn vì tiểu cầu tiếp tục bị phá hủy.

6.2.2 Cắt lách (splenectomy)

Giải pháp lâu dài cho các trường hợp mạn tính, không đáp ứng với thuốc. Sau cắt lách, khoảng 60–70% bệnh nhân đạt lui bệnh bền vững. Tuy nhiên, tăng nguy cơ nhiễm trùng do mất chức năng miễn dịch tại lách.

6.2.3 Liệu pháp sinh học

Thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu như Romiplostim, Eltrombopag được dùng ở bệnh nhân ITP mạn tính. Đây là liệu pháp mới, hiệu quả cao và ít tác dụng phụ hơn thuốc ức chế miễn dịch.

7. Tiên lượng và theo dõi bệnh

7.1 Diễn tiến bệnh

ITP có thể diễn biến cấp tính (thường gặp ở trẻ em, hồi phục trong vài tuần) hoặc mạn tính (gặp nhiều ở người lớn, kéo dài trên 12 tháng). Dù bệnh có xu hướng dai dẳng, nhưng phần lớn bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị và có cuộc sống bình thường.

7.2 Tái phát và điều trị lâu dài

Khoảng 30–40% trường hợp ITP mạn có thể tái phát sau khi ngưng thuốc. Cần theo dõi công thức máu định kỳ, đồng thời điều chỉnh lối sống để hạn chế biến chứng và nguy cơ xuất huyết.

8. Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa biến chứng

8.1 Chế độ ăn uống

  • Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, B12, folate (cam, cải bó xôi, trứng, gan…)
  • Hạn chế chất kích thích: rượu bia, caffeine
  • Tránh thực phẩm dễ gây loét dạ dày (cay, chua, nhiều dầu mỡ)

8.2 Hạn chế vận động mạnh

Người bệnh nên tránh các hoạt động dễ va chạm (bóng đá, võ thuật…) để hạn chế nguy cơ bầm tím, chấn thương nội sọ hoặc xuất huyết nội tạng.

Xem thêm:  Bệnh bạch cầu thể tóc (Hairy Cell Leukemia): Triệu chứng, chẩn đoán & điều trị

8.3 Theo dõi sức khỏe định kỳ

Khám định kỳ, theo dõi số lượng tiểu cầu và chức năng gan, thận. Trong trường hợp điều trị corticoid kéo dài, cần kiểm tra mật độ xương, đường huyết, huyết áp thường xuyên.

9. Câu chuyện thực tế: Chiến đấu với ITP

9.1 Trường hợp của bệnh nhân N.T.H – 23 tuổi

Chị H., sinh viên năm cuối tại TP.HCM, phát hiện nhiều vết bầm tím trên tay chân không rõ nguyên nhân. Sau khi khám tại bệnh viện, chị được chẩn đoán ITP với số lượng tiểu cầu chỉ còn 18 G/L. Sau 2 tuần điều trị corticoid và nghỉ ngơi hợp lý, tiểu cầu đã tăng lên 145 G/L và hiện đang theo dõi ngoại trú định kỳ.

9.2 Hành trình vượt qua bệnh tật

“Tôi từng rất lo sợ khi biết mình bị rối loạn tự miễn. Nhưng nhờ sự động viên từ gia đình, bác sĩ và kiên trì điều trị đúng phác đồ, tôi đã trở lại với cuộc sống thường nhật. ITP không còn là nỗi sợ nếu mình hiểu rõ và kiểm soát nó.” – N.T.H (TP.HCM)

10. Tổng kết

Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là bệnh lý huyết học tuy hiếm gặp nhưng hoàn toàn có thể điều trị và kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm. Hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị là yếu tố then chốt giúp người bệnh sống khỏe mạnh và tránh biến chứng nghiêm trọng.

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cam kết mang đến kiến thức y khoa đáng tin cậy và dễ hiểu để bạn chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân yêu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

ITP có nguy hiểm không?

Nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, phần lớn trường hợp ITP có tiên lượng tốt. Tuy nhiên, khi tiểu cầu giảm quá thấp có thể gây xuất huyết nội tạng nghiêm trọng.

Bệnh ITP có lây không?

Không. ITP là bệnh tự miễn, không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác.

Bị ITP có mang thai được không?

Phụ nữ mắc ITP hoàn toàn có thể mang thai. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao bởi bác sĩ sản khoa và huyết học để tránh biến chứng xuất huyết trong thai kỳ và sinh nở.

Cắt lách có giúp khỏi bệnh hoàn toàn không?

Cắt lách có thể giúp bệnh ổn định lâu dài ở nhiều bệnh nhân. Tuy nhiên, vẫn có tỷ lệ nhỏ bệnh tái phát sau mổ. Ngoài ra, cần tiêm ngừa đầy đủ để phòng ngừa nhiễm trùng do mất chức năng miễn dịch của lách.

Nguồn tham khảo:
  • Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (ASH) – American Society of Hematology
  • Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP.HCM
  • Tạp chí y học The Lancet – ITP Review, 2023

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0