Vôi hóa màng phổi không phải là một bệnh lý hiếm gặp, đặc biệt ở những người từng mắc lao, viêm màng phổi hay tiếp xúc với các chất gây hại như amiăng. Tuy không luôn gây ra triệu chứng rõ rệt, nhưng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp và chất lượng sống của người bệnh. Vậy vôi hóa màng phổi là gì? Nguyên nhân do đâu và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.
Vôi hóa màng phổi là gì?
Vôi hóa màng phổi (tiếng Anh: Pleural calcification) là tình trạng lắng đọng canxi ở màng phổi – lớp mô mỏng bao phủ bên ngoài phổi và mặt trong của lồng ngực. Đây thường là hậu quả của các tổn thương mạn tính, đặc biệt sau những bệnh lý như lao màng phổi, tràn dịch màng phổi hay viêm nhiễm kéo dài.
Theo một nghiên cứu đăng trên Journal of Thoracic Imaging, tỷ lệ vôi hóa màng phổi ở những bệnh nhân từng mắc lao lên đến 30-50%, trong khi ở những người tiếp xúc với amiăng, tỷ lệ này còn cao hơn.
Hình ảnh vôi hóa màng phổi trên X-quang
![]() | ![]() |
Các mảng vôi hóa xuất hiện dưới dạng dải trắng, dày ở vùng màng phổi, đặc biệt ở đáy phổi hoặc mặt trong sườn. Trong nhiều trường hợp, hình ảnh này được phát hiện tình cờ khi chụp X-quang vì một lý do khác.
Nguyên nhân gây vôi hóa màng phổi
Vôi hóa màng phổi không hình thành một cách ngẫu nhiên mà thường bắt nguồn từ những tổn thương mạn tính, viêm nhiễm hoặc tiếp xúc với các chất độc hại. Dưới đây là những nguyên nhân chính đã được ghi nhận:
1. Lao màng phổi
Đây là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Sau khi điều trị lao, tổ chức viêm cũ có thể xơ hóa và lắng đọng canxi, tạo nên các mảng vôi hóa rõ rệt.
2. Tràn dịch màng phổi mạn tính
Các trường hợp tràn dịch màng phổi do nhiễm trùng, ung thư hoặc suy tim kéo dài đều có thể dẫn đến xơ dày màng phổi, và sau đó là vôi hóa.
3. Tiếp xúc với amiăng
Người làm việc trong ngành xây dựng, đóng tàu hoặc khai khoáng có nguy cơ cao tiếp xúc với amiăng. Vôi hóa do amiăng đặc trưng bởi các “mảng vôi hóa màng phổi” (pleural plaques), thường xuất hiện sau 10–20 năm tiếp xúc.
4. Sau phẫu thuật hoặc chấn thương ngực
Các tổn thương cơ học tại vùng màng phổi sau tai nạn hoặc can thiệp y khoa cũng có thể để lại sẹo và tiến triển thành vôi hóa.
Triệu chứng của vôi hóa màng phổi
Trong phần lớn trường hợp, người bệnh không hề cảm thấy bất kỳ dấu hiệu nào. Tuy nhiên, khi tổn thương vôi hóa lan rộng hoặc ảnh hưởng đến chức năng phổi, các triệu chứng sau có thể xuất hiện:
- Khó thở – thường gặp khi màng phổi mất tính đàn hồi, hạn chế giãn nở phổi.
- Đau ngực – cảm giác âm ỉ, tăng lên khi ho hoặc hít sâu.
- Ho kéo dài – nhất là khi có tổn thương phối hợp tại nhu mô phổi.
- Giảm khả năng gắng sức – do lượng khí trao đổi giảm sút.
Thống kê từ Bệnh viện Phổi Trung ương cho thấy, khoảng 20% bệnh nhân có vôi hóa màng phổi lan tỏa bị hạn chế hô hấp mức độ vừa đến nặng.
Ai có nguy cơ cao bị vôi hóa màng phổi?
Những nhóm đối tượng sau có nguy cơ cao mắc vôi hóa màng phổi:
- Người từng mắc lao màng phổi, tràn dịch màng phổi.
- Công nhân tiếp xúc với amiăng, silica, bụi khoáng.
- Bệnh nhân từng phẫu thuật lồng ngực hoặc chấn thương vùng ngực.
- Người cao tuổi với tiền sử bệnh phổi mạn tính.
Chuyên gia chia sẻ:
“Vôi hóa màng phổi thường bị xem nhẹ vì ít gây triệu chứng ban đầu, nhưng thực tế đây là dấu hiệu cho thấy màng phổi đã từng bị tổn thương nặng. Việc phát hiện sớm giúp kiểm soát được những biến chứng nguy hiểm về sau.”
– TS.BS Trần Văn Minh, chuyên gia Hô hấp, Bệnh viện Bạch Mai
So sánh: Vôi hóa màng phổi do lao vs. do amiăng
Tiêu chí | Do lao | Do amiăng |
---|---|---|
Thời gian tiến triển | Nhanh, sau vài tháng – năm điều trị | Chậm, thường sau 10–20 năm tiếp xúc |
Vị trí vôi hóa | Đáy phổi, vùng màng phổi dày | Hai bên, đối xứng, sát xương sườn |
Triệu chứng | Có thể kèm ho, khó thở | Thường không triệu chứng |
Nguy cơ ung thư màng phổi | Thấp | Cao hơn đáng kể (ung thư trung biểu mô) |
Chẩn đoán vôi hóa màng phổi
Để chẩn đoán chính xác vôi hóa màng phổi, bác sĩ sẽ kết hợp giữa lâm sàng và các phương pháp hình ảnh học hiện đại. Dưới đây là các bước chẩn đoán phổ biến:
1. Chụp X-quang ngực
Đây là phương pháp đơn giản, nhanh chóng và thường được chỉ định đầu tiên. Các mảng vôi hóa sẽ hiển thị dưới dạng vùng trắng, đặc biệt ở vùng đáy phổi hoặc cạnh sườn.
2. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực
CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của các mảng vôi hóa. Đồng thời giúp loại trừ các tổn thương khác như u phổi, tràn dịch hay xơ phổi.
3. Đo chức năng hô hấp (spirometry)
Được sử dụng trong những trường hợp có biểu hiện khó thở hoặc suy giảm hô hấp. Kết quả cho biết mức độ hạn chế thông khí nếu vôi hóa ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giãn nở của phổi.
4. Xét nghiệm bổ sung
Tùy từng trường hợp, có thể làm thêm các xét nghiệm như:
- Xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao nếu nghi ngờ tái phát lao.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) để đánh giá cấu trúc màng phổi sâu hơn.
- Sinh thiết màng phổi nếu nghi ngờ ung thư màng phổi.
Điều trị vôi hóa màng phổi như thế nào?
Không có phương pháp điều trị đặc hiệu để “xóa bỏ” các mảng vôi hóa. Việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng.
1. Theo dõi định kỳ
Với các trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, việc theo dõi bằng X-quang định kỳ mỗi 6–12 tháng là cần thiết để đảm bảo tình trạng không tiến triển.
2. Dùng thuốc hỗ trợ
- Thuốc giãn phế quản giúp cải thiện thông khí nếu có khó thở.
- Thuốc giảm đau trong trường hợp đau ngực kéo dài.
- Kháng sinh nếu có bội nhiễm hô hấp kèm theo.
3. Vật lý trị liệu hô hấp
Giúp tăng cường thông khí, duy trì chức năng hô hấp và làm sạch đường thở.
4. Điều trị nguyên nhân nền
Điều trị triệt để các nguyên nhân gốc như lao, nhiễm trùng, viêm màng phổi để hạn chế tiến triển vôi hóa.
5. Phẫu thuật (hiếm khi cần)
Chỉ định trong những trường hợp rất hiếm khi vôi hóa gây co kéo màng phổi nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp và chất lượng sống. Can thiệp ngoại khoa nhằm bóc tách vùng màng phổi bị xơ dày và vôi hóa.
Biến chứng tiềm ẩn của vôi hóa màng phổi
Mặc dù là tổn thương lành tính, vôi hóa màng phổi nếu không kiểm soát tốt có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng như:
- Suy giảm chức năng hô hấp mạn tính: do giảm độ giãn nở phổi.
- Xơ hóa màng phổi lan tỏa: ảnh hưởng lâu dài đến thông khí.
- Khó chẩn đoán các tổn thương khác: do các mảng vôi hóa làm che lấp hình ảnh khối u trên X-quang.
- Tăng nguy cơ ung thư trung biểu mô màng phổi: đặc biệt ở bệnh nhân từng tiếp xúc amiăng.
Phòng ngừa vôi hóa màng phổi
Phòng bệnh hơn chữa bệnh luôn là nguyên tắc hàng đầu trong y khoa. Với vôi hóa màng phổi, các biện pháp phòng ngừa hiệu quả gồm:
- Phát hiện và điều trị sớm lao màng phổi.
- Tránh tiếp xúc với amiăng: sử dụng đồ bảo hộ, kiểm soát môi trường làm việc.
- Theo dõi sát sau các bệnh lý màng phổi: như tràn dịch, viêm màng phổi, chấn thương ngực.
- Khám sức khỏe định kỳ với người có tiền sử hô hấp mạn tính hoặc làm việc trong môi trường độc hại.
Kết luận
Vôi hóa màng phổi là dấu hiệu cho thấy màng phổi từng bị tổn thương, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ lao, nhiễm trùng đến phơi nhiễm amiăng. Dù không nguy hiểm ngay lập tức, tình trạng này có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp nếu không được phát hiện và quản lý kịp thời. Việc theo dõi định kỳ, điều trị nguyên nhân nền, và nâng cao nhận thức cộng đồng là chìa khóa để phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe phổi hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Vôi hóa màng phổi có chữa khỏi không?
Các mảng vôi hóa đã hình thành không thể biến mất hoàn toàn, nhưng việc điều trị đúng cách có thể giúp ngăn ngừa tiến triển và cải thiện chất lượng sống.
2. Vôi hóa màng phổi có dẫn đến ung thư không?
Bản thân vôi hóa màng phổi không phải là ung thư. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là do phơi nhiễm amiăng thì có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư trung biểu mô màng phổi.
3. Làm sao để phát hiện sớm vôi hóa màng phổi?
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người từng bị lao, tràn dịch màng phổi hoặc làm việc trong môi trường độc hại. Chụp X-quang định kỳ giúp phát hiện sớm tổn thương này.
Hãy chủ động bảo vệ phổi của bạn!
Nếu bạn từng bị lao phổi, tiếp xúc với bụi công nghiệp hay có triệu chứng khó thở kéo dài, đừng bỏ qua việc kiểm tra sức khỏe hô hấp. Chẩn đoán sớm – Điều trị kịp thời – Hô hấp khỏe mạnh dài lâu.
Đặt lịch khám hô hấp ngay hôm nay
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.