Viêm xương tủy: Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán sớm

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Viêm xương tủy là một trong những bệnh lý nhiễm trùng nguy hiểm ở hệ vận động, có thể gây hoại tử xương và dẫn đến tàn phế nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng lại ít được quan tâm đúng mức, đặc biệt ở người lớn tuổi và bệnh nhân có bệnh lý nền như đái tháo đường.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp chẩn đoán sớm bệnh viêm xương tủy. Đây là kiến thức cần thiết không chỉ dành cho bệnh nhân mà còn cả người chăm sóc và nhân viên y tế.

Viêm xương tủy - bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện sớm

Viêm xương tủy là gì?

Viêm xương tủy (Osteomyelitis) là tình trạng nhiễm trùng xảy ra trong tủy xương và mô xương bao quanh, do vi khuẩn hoặc nấm gây ra. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên trẻ em và người cao tuổi là hai nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất.

Phân loại viêm xương tủy

  • Viêm xương tủy cấp tính: Xuất hiện đột ngột trong vòng 2 tuần sau nhiễm trùng hoặc chấn thương. Có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm.
  • Viêm xương tủy mạn tính: Kéo dài trong nhiều tháng hoặc tái phát nhiều lần. Xương có thể đã bị hoại tử, khó điều trị và dễ gây biến chứng nghiêm trọng.

Nguyên nhân gây viêm xương tủy

Viêm xương tủy chủ yếu do vi khuẩn xâm nhập vào xương qua các con đường khác nhau, bao gồm:

1. Qua đường máu (nhiễm trùng huyết)

Vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể như nhiễm trùng da, viêm họng, viêm phổi… có thể theo dòng máu lan đến xương và gây viêm.

2. Do chấn thương hoặc phẫu thuật

Gãy xương hở, vết thương sâu hoặc can thiệp phẫu thuật chỉnh hình (như đặt nẹp, vít) có thể là “cửa ngõ” cho vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào xương.

3. Do lây lan từ mô mềm lân cận

Viêm mô mềm, áp-xe hay loét lâu ngày ở gần vị trí xương cũng có thể lan sang xương và gây viêm xương tủy.

4. Các yếu tố nguy cơ

  • Đái tháo đường (đặc biệt có vết loét bàn chân).
  • Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, dùng thuốc ức chế miễn dịch).
  • Tiêm chích ma túy, hút thuốc lá lâu năm.
  • Suy thận mạn, lọc máu chu kỳ.

GS.TS Nguyễn Văn Tuấn – chuyên gia về xương khớp chia sẻ: “Viêm xương tủy không chỉ là bệnh nhiễm trùng thông thường mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây mất xương, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường và người có hệ miễn dịch suy yếu.”

Triệu chứng nhận biết viêm xương tủy

Triệu chứng của viêm xương tủy có thể khác nhau tùy theo giai đoạn và thể bệnh (cấp hay mạn tính). Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết thông qua những dấu hiệu điển hình dưới đây:

Xem thêm:  Bệnh Osgood-Schlatter: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

1. Triệu chứng tại chỗ

  • Đau nhức xương liên tục, tăng dần theo thời gian, không giảm khi nghỉ ngơi.
  • Vùng da phía trên xương viêm có thể bị đỏ, nóng, sưng và đau khi chạm vào.
  • Trong trường hợp nặng, da có thể bị loét, rỉ dịch mủ hoặc hình thành đường rò mủ ra ngoài.

2. Triệu chứng toàn thân

  • Sốt cao (trên 38.5°C), ớn lạnh, mệt mỏi.
  • Biếng ăn, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân.
  • Trẻ nhỏ có thể cáu gắt, khóc thét, không chịu cử động chân tay.

3. Dấu hiệu gợi ý viêm xương tủy mạn tính

  • Đau âm ỉ kéo dài nhiều tháng.
  • Các ổ mủ tái phát nhiều lần dù đã điều trị kháng sinh.
  • Biến dạng xương, hạn chế vận động chi bị viêm.

Hình ảnh minh họa tình trạng viêm xương tủy mãn tính

Phương pháp chẩn đoán viêm xương tủy

Việc chẩn đoán chính xác là yếu tố then chốt giúp điều trị hiệu quả và hạn chế tái phát. Bác sĩ sẽ căn cứ vào kết hợp giữa lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học:

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ kiểm tra vùng xương nghi ngờ viêm: sưng, nóng, đỏ, đau, mủ chảy ra ngoài… đồng thời khai thác tiền sử chấn thương, phẫu thuật hay bệnh nền.

2. Xét nghiệm máu

  • Tốc độ lắng máu (ESR) và CRP tăng cao – dấu hiệu viêm nhiễm.
  • Bạch cầu tăng (WBC), đặc biệt là bạch cầu trung tính.
  • Cấy máu để xác định loại vi khuẩn gây bệnh.

3. Chẩn đoán hình ảnh

Phương pháp Vai trò
X-quang xương Phát hiện tổn thương xương sau vài tuần (hẹp khe xương, mất cấu trúc xương).
Cộng hưởng từ (MRI) Chẩn đoán sớm nhất, cho thấy hình ảnh phù tủy, áp-xe, tổn thương phần mềm.
CT Scanner Đánh giá chi tiết tổn thương xương, nhất là khi cần lập kế hoạch phẫu thuật.
Chọc sinh thiết xương Xác định chính xác vi khuẩn và mức độ hoại tử mô.

Lưu ý: Việc phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác viêm xương tủy không chỉ giúp tăng hiệu quả điều trị mà còn hạn chế được các di chứng nặng nề sau này.

Điều trị viêm xương tủy: Cuộc chiến chống lại nhiễm trùng xương

Mục tiêu chính trong điều trị viêm xương tủy là loại bỏ hoàn toàn nhiễm trùng, bảo tồn cấu trúc xương và phục hồi chức năng vận động. Việc điều trị thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp và cần thời gian dài.

1. Điều trị nội khoa: Kháng sinh là nền tảng

Kháng sinh đóng vai trò chủ đạo, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính.

  • Lựa chọn kháng sinh: Bác sĩ sẽ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp dựa trên kết quả cấy máu hoặc cấy dịch mủ từ xương. Ban đầu, có thể sử dụng kháng sinh phổ rộng cho đến khi có kết quả kháng sinh đồ chính xác.
  • Liều lượng và thời gian điều trị: Liều cao và thời gian điều trị kéo dài (thường từ 4-6 tuần, thậm chí vài tháng) là cần thiết để kháng sinh có thể thấm sâu vào mô xương và tiêu diệt triệt để vi khuẩn. Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch trong giai đoạn đầu và chuyển sang đường uống khi tình trạng cải thiện.
  • Theo dõi và đánh giá: Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao các chỉ số viêm (CRP, ESR) và đáp ứng lâm sàng để điều chỉnh phác đồ kháng sinh kịp thời.
Xem thêm:  Gãy xương cẳng tay: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng dẫn điều trị từ A-Z

2. Điều trị ngoại khoa: Khi nào cần phẫu thuật?

Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Áp-xe xương: Phẫu thuật để dẫn lưu mủ và làm sạch ổ nhiễm trùng trong xương.
  • Xương hoại tử: Loại bỏ các mảnh xương đã chết (tức xương hoại tử) để ngăn chặn nhiễm trùng lây lan và tạo điều kiện cho xương mới hình thành. Đây là một bước quan trọng để tránh tình trạng viêm xương tủy mạn tính.
  • Ổ nhiễm trùng không đáp ứng với kháng sinh: Nếu việc dùng kháng sinh đơn thuần không hiệu quả, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ nguồn nhiễm trùng.
  • Có biến chứng: Phẫu thuật có thể cần thiết để xử lý các biến chứng như rò mủ, gãy xương bệnh lý, hoặc chèn ép thần kinh.

Các kỹ thuật phẫu thuật phổ biến:

  • Cắt lọc xương và nạo vét: Loại bỏ mô xương nhiễm trùng và hoại tử.
  • Dẫn lưu ổ áp-xe: Tạo đường thoát cho mủ.
  • Ghép xương: Trong trường hợp mất một lượng lớn xương sau khi cắt lọc, có thể cần ghép xương tự thân hoặc xương nhân tạo để phục hồi cấu trúc.

3. Các phương pháp hỗ trợ khác

  • Giảm đau và chống viêm: Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm để kiểm soát triệu chứng và giúp bệnh nhân thoải mái hơn.
  • Chăm sóc vết thương: Đối với các vết loét hoặc đường rò, việc chăm sóc vết thương đúng cách, thay băng thường xuyên là rất quan trọng để tránh tái nhiễm và thúc đẩy quá trình lành.
  • Vật lý trị liệu: Sau khi kiểm soát nhiễm trùng, vật lý trị liệu giúp phục hồi chức năng vận động, tăng cường sức mạnh cơ bắp và độ linh hoạt của khớp.
  • Chế độ dinh dưỡng: Một chế độ ăn giàu protein, vitamin và khoáng chất (đặc biệt là canxi và vitamin D) giúp hỗ trợ quá trình lành xương và tăng cường hệ miễn dịch.

Biến chứng nguy hiểm của viêm xương tủy

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm xương tủy có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề:

  • Hoại tử xương: Vi khuẩn phá hủy nguồn cung cấp máu đến xương, gây chết mô xương.
  • Gãy xương bệnh lý: Xương bị yếu do nhiễm trùng dễ bị gãy chỉ với một chấn thương nhẹ.
  • Biến dạng xương và khớp: Đặc biệt ở trẻ em, viêm xương tủy có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương, dẫn đến biến dạng hoặc lệch khớp.
  • Nhiễm trùng lan rộng: Nhiễm trùng có thể lan sang các mô mềm lân cận, khớp (viêm khớp nhiễm trùng) hoặc thậm chí vào máu (nhiễm trùng huyết) gây sốc nhiễm trùng, đe dọa tính mạng.
  • Rò mủ mạn tính: Hình thành các đường rò dẫn mủ ra ngoài da, gây mất thẩm mỹ và nhiễm trùng tái phát.
  • Ảnh hưởng đến tăng trưởng (ở trẻ em): Viêm xương tủy ở tấm sụn tăng trưởng có thể làm chậm hoặc ngừng quá trình phát triển xương, dẫn đến chi ngắn hơn hoặc biến dạng.
  • Tàn phế: Trong những trường hợp nặng, không điều trị được, có thể cần phải cắt cụt chi để ngăn chặn nhiễm trùng lan rộng, dẫn đến tàn phế vĩnh viễn.
Xem thêm:  Viêm mạch máu (Vasculitis): Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị và cách phòng ngừa

Phòng ngừa viêm xương tủy: Bảo vệ sức khỏe xương khớp của bạn

Phòng ngừa là chìa khóa để tránh căn bệnh nguy hiểm này, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ.

1. Vệ sinh và chăm sóc vết thương

  • Vệ sinh da: Giữ gìn vệ sinh cá nhân, tắm rửa hàng ngày để giảm nguy cơ nhiễm trùng da.
  • Chăm sóc vết thương: Bất kỳ vết cắt, vết xước, vết loét hay vết thương hở nào cũng cần được làm sạch và băng bó đúng cách để ngăn vi khuẩn xâm nhập. Đặc biệt chú ý đến loét bàn chân ở bệnh nhân đái tháo đường.
  • Chăm sóc răng miệng: Vệ sinh răng miệng tốt để tránh nhiễm trùng răng lợi, có thể lan vào máu.

2. Kiểm soát bệnh lý nền

  • Kiểm soát đường huyết: Đối với bệnh nhân đái tháo đường, việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
  • Tăng cường miễn dịch: Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, hạn chế stress để tăng cường hệ miễn dịch. Đối với người suy giảm miễn dịch, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

3. Thực hành an toàn y tế

  • Phẫu thuật an toàn: Khi thực hiện các phẫu thuật xương khớp, cần đảm bảo quy trình vô trùng nghiêm ngặt. Bệnh nhân nên chọn các cơ sở y tế uy tín.
  • Tiêm chích an toàn: Tránh tiêm chích không an toàn, đặc biệt là tiêm chích ma túy, vì đây là con đường trực tiếp đưa vi khuẩn vào máu.

4. Nhận biết và can thiệp sớm

  • Nâng cao nhận thức: Hiểu rõ về các triệu chứng của viêm xương tủy để có thể nhận biết sớm và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.
  • Không tự ý điều trị: Tránh tự ý sử dụng kháng sinh hoặc các biện pháp dân gian khi nghi ngờ viêm xương tủy, vì điều này có thể làm chậm trễ việc chẩn đoán và điều trị đúng cách.

Viêm xương tủy là một thách thức lớn, nhưng với sự hiểu biết đúng đắn và hành động kịp thời, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát và đẩy lùi căn bệnh này, bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0