Viêm V.A mạn tính là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng nghẹt mũi kéo dài, ngủ ngáy và viêm đường hô hấp trên tái đi tái lại ở cả trẻ em và người lớn. Bệnh nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.
Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi mang đến cho bạn những kiến thức y khoa dễ hiểu, chính xác và cập nhật mới nhất về bệnh lý này, nhằm giúp bạn chủ động nhận biết và xử lý kịp thời.
Viêm V.A mạn tính là gì?
Cấu tạo và vai trò của V.A
V.A (viết tắt của Végétations Adénoïdes) là một khối tổ chức lympho nằm ở vòm mũi họng, có chức năng miễn dịch quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh đường hô hấp.
Ở trẻ nhỏ, V.A phát triển mạnh từ 6 tháng tuổi đến 5 tuổi và sau đó teo dần theo thời gian. Khi V.A bị viêm tái đi tái lại và không điều trị triệt để, tình trạng viêm sẽ trở nên mạn tính, làm cho khối VA sưng to, gây tắc nghẽn đường thở và nhiều hệ lụy khác.
Phân biệt viêm V.A cấp và mạn tính
- Viêm V.A cấp: Xuất hiện đột ngột, thường do nhiễm siêu vi hoặc vi khuẩn, có thể kèm sốt cao, nghẹt mũi, chảy mũi mủ, ho và mệt mỏi.
- Viêm V.A mạn tính: Là tình trạng viêm kéo dài trên 3 tháng hoặc tái phát nhiều lần trong năm. Triệu chứng thường âm ỉ, kéo dài và dễ bị bỏ qua.
Đối tượng thường mắc
Theo thống kê của WHO, viêm V.A chiếm đến 60–70% số ca viêm hô hấp trên ở trẻ dưới 6 tuổi. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể mắc viêm VA mạn tính, đặc biệt là người làm việc trong môi trường ô nhiễm hoặc có cơ địa dị ứng.
Hình ảnh cấu trúc và vị trí của VA trong vòm họng (Nguồn: Bệnh viện MEDLATEC)
Nguyên nhân gây viêm V.A mạn tính
Nhiễm trùng tái phát nhiều lần
Đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến viêm VA mạn tính. Trẻ em có sức đề kháng yếu, thường xuyên tiếp xúc với môi trường nhiều virus và vi khuẩn tại nhà trẻ, trường học khiến VA bị viêm đi viêm lại, không kịp phục hồi.
Yếu tố cơ địa và miễn dịch
Những trẻ có cơ địa dị ứng, tiền sử viêm mũi dị ứng, hen suyễn hoặc suy giảm miễn dịch bẩm sinh thường dễ bị viêm V.A kéo dài hơn so với nhóm khác.
Môi trường ô nhiễm, khói thuốc, thời tiết
- Tiếp xúc thường xuyên với khói thuốc lá làm suy yếu hệ hô hấp và kích thích VA phì đại.
- Không khí ô nhiễm, nấm mốc, phấn hoa… cũng góp phần làm tăng nguy cơ viêm VA.
- Thay đổi thời tiết đột ngột, đặc biệt là vào mùa lạnh, khiến niêm mạc mũi họng dễ bị tổn thương.
Triệu chứng điển hình của viêm V.A mạn tính
Ở trẻ nhỏ
- Ngủ ngáy kéo dài, thở bằng miệng, khò khè khi ngủ
- Chảy mũi kéo dài, mũi có mủ xanh vàng
- Hay viêm tai giữa, viêm họng kèm theo sốt nhẹ hoặc không sốt
- Khó tập trung, biếng ăn, hay mệt mỏi
Ở người lớn
- Nghẹt mũi kéo dài, cảm giác tắc tị, thở kém thông thoáng
- Giọng nói thay đổi, có âm mũi, ngáy to
- Viêm xoang kéo dài, viêm họng mạn tính tái phát
Biểu hiện dễ nhầm lẫn
Triệu chứng của viêm V.A mạn tính rất dễ nhầm với viêm mũi dị ứng, cảm lạnh thông thường hoặc viêm xoang. Điều này làm chậm trễ quá trình chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Trẻ em bị viêm VA mạn tính có thể ngủ ngáy, thở miệng và chậm phát triển thể chất (Nguồn: Long Châu)
Biến chứng của viêm V.A mạn tính nếu không điều trị
Viêm tai giữa
VA phì đại có thể chặn lỗ vòi nhĩ, gây tích tụ dịch trong tai giữa, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển dẫn đến viêm tai giữa cấp hoặc mạn, gây đau tai, ù tai và giảm thính lực.
Ngưng thở khi ngủ
Ở những trường hợp nghiêm trọng, VA to chèn ép đường thở gây ngưng thở khi ngủ. Trẻ thường ngủ không ngon, đổ mồ hôi trộm, thức giấc giữa đêm và chậm phát triển chiều cao.
Ảnh hưởng phát triển thể chất và trí tuệ ở trẻ
- Trẻ bị viêm VA mạn tính thường xuyên mệt mỏi, chậm phát triển nhận thức do thiếu oxy máu khi ngủ.
- Nguy cơ suy dinh dưỡng do biếng ăn kéo dài.
- Ảnh hưởng đến khả năng học tập và hành vi xã hội.
Chẩn đoán viêm V.A mạn tính
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, tần suất các triệu chứng như ngáy, thở bằng miệng, viêm tai giữa tái phát… Đồng thời kiểm tra tai, mũi, họng bằng đèn soi hoặc đè lưỡi để đánh giá mức độ viêm nhiễm.
Nội soi tai mũi họng
Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Thiết bị nội soi giúp quan sát trực tiếp vùng vòm mũi họng, đánh giá mức độ phì đại VA và tình trạng viêm nhiễm kèm theo.
Xét nghiệm liên quan
- Xét nghiệm công thức máu để phát hiện tình trạng viêm, nhiễm trùng.
- Chụp X-quang vòm họng (ít sử dụng hơn vì độ chính xác thấp hơn nội soi).
- Đánh giá thính lực nếu nghi ngờ có viêm tai giữa do VA.
Phương pháp điều trị viêm V.A mạn tính
Điều trị nội khoa
Kháng sinh
Được chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm trùng rõ rệt. Kháng sinh cần sử dụng đúng loại, đúng liều và đúng thời gian để tránh kháng thuốc.
Thuốc chống viêm, giảm phù nề
Các loại thuốc corticoid dạng xịt mũi giúp giảm viêm, giảm sưng nề VA, cải thiện triệu chứng nghẹt mũi.
Xịt mũi, vệ sinh mũi họng
Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý mỗi ngày giúp loại bỏ dịch nhầy và vi khuẩn, hỗ trợ điều trị hiệu quả.
Điều trị ngoại khoa – nạo V.A
Chỉ định nạo VA
- VA phì đại gây ngưng thở khi ngủ, tắc nghẽn đường thở.
- Viêm tai giữa tái phát nhiều lần do VA chèn vòi nhĩ.
- Viêm VA kéo dài không đáp ứng với điều trị nội khoa.
Quy trình và chăm sóc hậu phẫu
Nạo VA là một tiểu phẫu đơn giản, thường thực hiện dưới gây mê toàn thân. Sau mổ, bệnh nhân cần nghỉ ngơi, ăn lỏng, hạn chế vận động mạnh và tuân thủ tái khám theo hướng dẫn của bác sĩ.
Phòng ngừa viêm V.A mạn tính hiệu quả
Vệ sinh mũi họng hằng ngày
Súc họng, xịt mũi bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch chất nhầy, bụi bẩn và vi khuẩn khỏi niêm mạc mũi họng.
Tránh tiếp xúc dị nguyên và khói bụi
Hạn chế cho trẻ tiếp xúc khói thuốc lá, bụi mịn, hóa chất tẩy rửa, thú nuôi hoặc phấn hoa có thể gây kích ứng niêm mạc đường thở.
Tăng cường sức đề kháng
- Bổ sung đầy đủ vitamin A, C, D và khoáng chất cần thiết.
- Khuyến khích trẻ vận động ngoài trời và có giấc ngủ chất lượng.
- Tiêm chủng đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh hô hấp.
Viêm V.A mạn tính có tái phát không?
Nguy cơ tái phát sau điều trị
Mặc dù nạo VA giúp cải thiện rõ rệt tình trạng bệnh, tuy nhiên nếu không phòng ngừa đúng cách, VA vẫn có thể tái phát, đặc biệt ở trẻ dưới 6 tuổi.
Cách theo dõi và kiểm soát lâu dài
- Khám tai mũi họng định kỳ 3–6 tháng/lần.
- Giám sát triệu chứng hô hấp, giấc ngủ, sự phát triển thể chất của trẻ.
- Tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau mổ từ bác sĩ chuyên khoa.
Câu chuyện thật: Bé Minh – hành trình điều trị viêm V.A kéo dài
“Con tôi năm nay 4 tuổi, cứ vài tuần lại bị sổ mũi, ho, đêm ngủ ngáy và hay thức giấc. Sau nhiều lần dùng kháng sinh không hiệu quả, bé được bác sĩ chỉ định nội soi và phát hiện viêm V.A mạn tính. Sau khi nạo V.A tại bệnh viện, con ngủ ngon hơn, không còn khò khè và ăn uống tốt hơn rất nhiều.” – Chị Thanh Hương, mẹ bé Minh chia sẻ.
Kết luận
Viêm V.A mạn tính là một bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đừng chủ quan khi trẻ thường xuyên ngủ ngáy, nghẹt mũi kéo dài hay viêm tai tái phát – đó có thể là dấu hiệu của VA phì đại cần can thiệp kịp thời.
Chăm sóc tốt đường hô hấp cho trẻ không chỉ giúp cải thiện sức khỏe hiện tại mà còn ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển toàn diện sau này.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến cách điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Viêm V.A mạn tính có nguy hiểm không?
Nếu không điều trị, viêm VA có thể gây ra nhiều biến chứng như viêm tai giữa, ngưng thở khi ngủ, ảnh hưởng phát triển ở trẻ.
2. Bao nhiêu tuổi thì nên nạo V.A?
Thường chỉ định nạo V.A ở trẻ từ 2 tuổi trở lên khi có dấu hiệu rõ ràng và không đáp ứng điều trị nội khoa.
3. Sau khi nạo V.A có thể tái phát không?
Có, nhưng tỷ lệ tái phát thấp nếu thực hiện đúng kỹ thuật và có chế độ chăm sóc, theo dõi phù hợp.
4. Viêm V.A mạn tính có thể tự khỏi không?
Rất hiếm. Viêm VA thường không tự khỏi nếu đã chuyển sang mạn tính. Cần có sự can thiệp y tế để điều trị hiệu quả.
5. Có thể phòng tránh viêm V.A mạn tính không?
Có. Thực hiện vệ sinh mũi họng tốt, tăng cường miễn dịch và tránh tiếp xúc với yếu tố nguy cơ là những cách phòng bệnh hiệu quả nhất.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Viêm V.A mạn tính