Viêm tuyến giáp xơ hóa (Riedel): Bệnh lý hiếm gặp nhưng không thể xem nhẹ

bởi thuvienbenh

Viêm tuyến giáp xơ hóa (Riedel) là một trong những bệnh lý nội tiết cực kỳ hiếm gặp, có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với ung thư tuyến giáp nếu không được chẩn đoán chính xác. Dù ít người mắc phải, nhưng căn bệnh này lại tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Bài viết này từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chuyên sâu nhất về viêm tuyến giáp xơ hóa Riedel – từ nguyên nhân, triệu chứng, đến phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.

“Một phụ nữ 45 tuổi ở Hà Nội đã được điều trị như một trường hợp u tuyến giáp lành tính trong gần 2 năm. Sau khi triệu chứng chèn ép cổ ngày càng tăng và sinh thiết lại, các bác sĩ mới phát hiện cô bị viêm tuyến giáp xơ hóa (Riedel) – một bệnh hiếm mà nhiều bác sĩ cũng dễ nhầm lẫn với ung thư tuyến giáp.”

Viêm tuyến giáp xơ hóa (Riedel) là gì?

Định nghĩa theo y văn

Viêm tuyến giáp xơ hóa (Riedel) là một thể viêm mạn tính của tuyến giáp, trong đó mô tuyến giáp bị thay thế gần như hoàn toàn bởi mô xơ, cứng và không có chức năng nội tiết. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đây là một bệnh cực kỳ hiếm với tỷ lệ mắc chỉ khoảng 1 trên 100.000 ca viêm tuyến giáp. Bệnh gây xâm lấn ra ngoài bao tuyến giáp, chèn ép các cấu trúc vùng cổ và thường không đáp ứng với điều trị thông thường.

Xem thêm:  Rối Loạn Oxy Hóa Axit Béo: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Hướng Điều Trị

Lược sử và tên gọi bệnh

Bệnh được mô tả lần đầu tiên vào năm 1896 bởi bác sĩ Bernhard Riedel – người đã phát hiện sự thay thế hoàn toàn mô tuyến giáp bằng mô xơ ở một số bệnh nhân bị cổ cứng không điển hình. Kể từ đó, bệnh mang tên ông – “Riedel’s thyroiditis”. Trong y văn hiện đại, bệnh cũng được liên kết với nhóm bệnh lý xơ hóa liên quan đến IgG4 (IgG4-related disease).

Hình ảnh minh họa tuyến giáp xơ hóa

Viêm tuyến giáp xơ hóa Riedel

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Rối loạn miễn dịch

Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ, nhưng nhiều nghiên cứu cho rằng viêm tuyến giáp Riedel có liên quan đến cơ chế rối loạn miễn dịch. Hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào mô tuyến giáp, gây viêm và dần thay thế bằng mô xơ không có chức năng nội tiết.

Một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân bị viêm tuyến giáp Riedel cũng có biểu hiện của nhóm bệnh lý xơ hóa liên quan đến IgG4. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, mức IgG4 huyết thanh tăng cao là một chỉ điểm hữu ích trong việc chẩn đoán bệnh. Điều này cũng mở ra hướng điều trị mới sử dụng thuốc ức chế miễn dịch đặc hiệu cho IgG4-related disease.

Các yếu tố khác: di truyền, nhiễm trùng, chấn thương

  • Di truyền: Một số trường hợp có tiền sử gia đình mắc các bệnh tự miễn.
  • Nhiễm trùng: Virus Epstein-Barr, CMV, hoặc vi khuẩn lao cũng từng được nhắc đến như yếu tố kích hoạt phản ứng viêm mãn tính.
  • Chấn thương vùng cổ: Có thể là yếu tố khởi phát làm lộ diện tình trạng xơ hóa tuyến giáp tiềm ẩn.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng tại tuyến giáp

Biểu hiện phổ biến nhất là cổ cứng, không đau, phát triển chậm nhưng lan rộng. Bệnh nhân thường cảm thấy có một khối rắn ở cổ, không di động khi nuốt – dễ khiến bác sĩ nghi ngờ ung thư tuyến giáp.

  • Cảm giác nặng vùng cổ
  • Khó nuốt, nuốt vướng
  • Khó thở do chèn ép khí quản
  • Khàn tiếng hoặc mất tiếng do tổn thương dây thần kinh thanh quản

Biểu hiện toàn thân và tại các cơ quan lân cận

Bệnh có thể lan rộng gây xơ hóa mô mềm vùng cổ, chèn ép tĩnh mạch cảnh, khí quản và thực quản. Một số bệnh nhân còn có biểu hiện tại cơ quan khác như tụy, thận hoặc phổi nếu liên quan đến IgG4.

Diễn tiến bệnh theo thời gian

Bệnh tiến triển chậm trong nhiều tháng đến nhiều năm, nhưng càng để lâu, xơ hóa càng lan rộng và không thể phục hồi. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương không thể đảo ngược và ảnh hưởng đến chức năng sống.

Chẩn đoán bệnh viêm tuyến giáp Riedel

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ thường phát hiện một khối cứng vùng cổ, không di động và không đau. Khối này có thể khiến cổ biến dạng rõ rệt, đặc biệt khi kèm theo khó thở hoặc nuốt nghẹn.

Xét nghiệm cận lâm sàng

Siêu âm tuyến giáp

Hình ảnh siêu âm cho thấy tuyến giáp tăng kích thước không đều, cấu trúc phản âm thấp, không phân biệt rõ ranh giới với mô xung quanh.

Xem thêm:  Bệnh Galactosemia: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Xét nghiệm chức năng tuyến giáp

Thường là bình thường hoặc suy giáp nhẹ. Các chỉ số như TSH, FT3, FT4 có thể không thay đổi đáng kể trong giai đoạn đầu.

Sinh thiết mô tuyến giáp

Đây là phương pháp chẩn đoán xác định. Mô bệnh học cho thấy thay thế mô tuyến giáp bằng mô xơ, xâm lấn ra bao giáp, đôi khi có hiện tượng viêm tế bào lympho hoặc tăng bạch cầu ái toan.

Sinh thiết mô tuyến giáp xơ hóa

Phân biệt với các bệnh lý khác

Ung thư tuyến giáp

Rất dễ nhầm lẫn với ung thư tuyến giáp thể xâm lấn do có cùng đặc điểm: khối rắn, không đau, xâm lấn mô xung quanh. Tuy nhiên, sinh thiết giúp phân biệt rõ ràng.

Viêm tuyến giáp Hashimoto

Dù cũng là viêm mạn tính, nhưng Hashimoto thường không xâm lấn mô quanh tuyến giáp và có biểu hiện tự miễn rõ ràng hơn.

Viêm tuyến giáp do vi khuẩn

Biểu hiện cấp tính, sưng đau, sốt cao – khác hoàn toàn với tiến triển âm thầm và không đau của viêm tuyến giáp Riedel.

Điều trị viêm tuyến giáp xơ hóa (Riedel)

Điều trị nội khoa

Do bản chất là bệnh lý tự miễn và xơ hóa lan tỏa, điều trị nội khoa đóng vai trò chính, đặc biệt ở giai đoạn sớm hoặc khi chưa có biến chứng chèn ép nghiêm trọng.

  • Corticoid: Prednisone liều cao giúp giảm phản ứng viêm, làm mềm mô xơ và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, hiệu quả thường chỉ tạm thời và có thể tái phát khi giảm liều.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Methotrexate, Azathioprine hoặc Rituximab có thể được chỉ định trong trường hợp bệnh liên quan IgG4 hoặc khi corticoid không hiệu quả lâu dài.

Điều trị ngoại khoa

Phẫu thuật không phải là phương án điều trị đầu tay, nhưng được cân nhắc khi bệnh nhân có biểu hiện chèn ép khí quản, thực quản hoặc biến dạng cổ nghiêm trọng.

Chỉ định phẫu thuật

Gồm có:

  • Khó thở do hẹp khí quản
  • Không thể ăn do chèn ép thực quản
  • Khối tuyến giáp gây biến dạng thẩm mỹ nghiêm trọng

Nguy cơ và biến chứng

Do mô tuyến giáp bị xơ hóa dày đặc và dính chặt vào mô xung quanh, phẫu thuật tiềm ẩn nhiều nguy cơ như:

  • Tổn thương dây thanh quản (dây thần kinh quặt ngược)
  • Chảy máu, nhiễm trùng
  • Không thể cắt bỏ hoàn toàn mô xơ

Theo dõi và chăm sóc lâu dài

Bệnh nhân cần được theo dõi sát về chức năng tuyến giáp và dấu hiệu tái phát xơ hóa. Việc sử dụng corticoid kéo dài cũng cần được kiểm soát để tránh tác dụng phụ như loãng xương, tăng huyết áp hoặc đái tháo đường.

Biến chứng và tiên lượng

Biến chứng hô hấp – chèn ép khí quản

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể gây khó thở cấp tính, thậm chí suy hô hấp nếu không can thiệp kịp thời.

Biến chứng thần kinh thanh quản

Xơ hóa lan đến vùng dây thần kinh quặt ngược có thể gây khàn tiếng, mất tiếng, hoặc nói khó – ảnh hưởng lớn đến giao tiếp và chất lượng sống.

Tiên lượng dài hạn và nguy cơ tái phát

Tiên lượng của viêm tuyến giáp Riedel phụ thuộc vào mức độ xơ hóa và đáp ứng điều trị. Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị tích cực, tiên lượng tương đối tốt. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát cao nếu ngưng thuốc đột ngột hoặc không kiểm soát được quá trình viêm.

Xem thêm:  Hạ đường huyết do thuốc: Nguy hiểm không nên chủ quan

Làm sao để phân biệt viêm tuyến giáp Riedel và ung thư tuyến giáp?

So sánh triệu chứng

Đặc điểm Viêm tuyến giáp Riedel Ung thư tuyến giáp
Tốc độ phát triển Chậm Nhanh
Đau Không đau Đôi khi có đau
Di động theo nhịp nuốt Không Thường không
Chèn ép cơ quan lân cận Rõ rệt Phụ thuộc loại u
Sinh thiết mô Mô xơ, viêm mạn Tế bào ác tính

So sánh kết quả hình ảnh học và mô học

Hình ảnh học (siêu âm, MRI) của viêm Riedel thường không đặc hiệu, dễ nhầm với ung thư. Tuy nhiên, sinh thiết là tiêu chuẩn vàng giúp phân biệt. Trong khi ung thư cho thấy sự tăng sinh tế bào không kiểm soát, viêm Riedel cho thấy mô xơ thay thế toàn bộ mô tuyến giáp, không có tế bào ác tính.

Lời kết: Hiểu đúng để không bỏ sót viêm tuyến giáp xơ hóa

Viêm tuyến giáp xơ hóa (Riedel) là một bệnh lý tuyến giáp mạn tính hiếm gặp nhưng không thể xem nhẹ. Do đặc điểm lâm sàng dễ nhầm lẫn với ung thư, việc nâng cao nhận thức và hiểu biết về bệnh sẽ giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tránh được những biến chứng đáng tiếc.

ThuVienBenh.com hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, chuyên sâu và dễ hiểu về căn bệnh này. Dù hiếm gặp, nhưng viêm tuyến giáp Riedel hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng cách.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm tuyến giáp Riedel có phải ung thư không?

Không. Mặc dù có biểu hiện giống ung thư tuyến giáp, nhưng viêm Riedel là bệnh lành tính, do xơ hóa và viêm mạn tính gây ra, không có tế bào ác tính.

2. Bệnh có di truyền không?

Chưa có bằng chứng rõ ràng. Tuy nhiên, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn.

3. Viêm tuyến giáp Riedel có điều trị khỏi hoàn toàn không?

Hiện nay chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng bệnh có thể kiểm soát tốt bằng thuốc và theo dõi lâu dài, giúp người bệnh sống khỏe mạnh bình thường.

4. Khi nào cần phẫu thuật?

Khi có triệu chứng chèn ép nặng như khó thở, nuốt nghẹn hoặc biến dạng cổ nghiêm trọng, phẫu thuật sẽ được chỉ định để giải áp.

5. Có thể sống chung với bệnh viêm tuyến giáp xơ hóa không?

Có. Nhiều bệnh nhân sống khỏe mạnh trong nhiều năm với chế độ điều trị và theo dõi hợp lý từ bác sĩ chuyên khoa nội tiết.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0