Viêm Tủy Cắt Ngang: Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Cách Điều Trị

bởi thuvienbenh

Viêm tủy cắt ngang là một rối loạn thần kinh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, xảy ra khi một đoạn tủy sống bị viêm, gây ảnh hưởng đến tín hiệu thần kinh giữa não và phần còn lại của cơ thể. Bệnh có thể tiến triển nhanh, gây yếu cơ, tê liệt hoặc rối loạn đại tiểu tiện chỉ trong vài giờ đến vài ngày. Hiểu rõ về bệnh là bước đầu tiên để nhận biết sớm, xử trí kịp thời và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.

Viêm tủy cắt ngang là gì?

Định nghĩa y học

Viêm tủy cắt ngang (Transverse Myelitis) là tình trạng viêm cấp tính ở một đoạn của tủy sống, làm tổn thương cả hai bên của tủy và cản trở sự truyền tín hiệu thần kinh. “Cắt ngang” (transverse) đề cập đến tính chất ảnh hưởng rộng khắp theo chiều ngang của tủy tại vị trí tổn thương.

Cơ chế bệnh sinh

Viêm gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, phá hủy lớp myelin bảo vệ sợi thần kinh. Kết quả là tín hiệu thần kinh từ não không thể đi xuống phần thân dưới và ngược lại. Tùy thuộc vào vị trí tổn thương (tủy cổ, ngực hay thắt lưng), các triệu chứng có thể khác nhau, nhưng phổ biến nhất là yếu chi, mất cảm giác và rối loạn cơ tròn.

Hình ảnh viêm tủy trên MRI

Nguyên nhân gây viêm tủy cắt ngang

Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, tuy nhiên thường gặp ở người trưởng thành trong độ tuổi từ 20–40. Có nhiều nguyên nhân gây viêm tủy cắt ngang, trong đó phổ biến nhất bao gồm:

Nhiễm trùng

  • Virus: Epstein-Barr, Herpes simplex, Cytomegalovirus (CMV), HIV, virus cúm.
  • Vi khuẩn: Mycoplasma pneumoniae, giang mai, lao.
  • Nấm hoặc ký sinh trùng: hiếm gặp nhưng có thể gây tổn thương nặng.

Các tác nhân gây bệnh có thể trực tiếp xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương hoặc kích hoạt phản ứng miễn dịch gây viêm tủy.

Bệnh tự miễn

Hệ miễn dịch tự tấn công nhầm tủy sống trong các bệnh:

  • Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis – MS)
  • Bệnh rối loạn phổ thần kinh thị – tủy (NMOSD)
  • Lupus ban đỏ hệ thống
  • Viêm đa rễ dây thần kinh (Guillain-Barré, dạng liên quan tủy)

Hệ quả sau tiêm chủng hoặc phẫu thuật

Một số trường hợp viêm tủy xảy ra sau khi tiêm chủng vắc xin (như vắc xin ngừa viêm gan B, cúm, COVID-19) hoặc sau phẫu thuật lớn. Cơ chế có thể do phản ứng miễn dịch tăng cường.

Liên quan đến bệnh lý khác

Một số bệnh lý nền có thể gây viêm tủy thứ phát:

  • Bệnh Sarcoidosis
  • Hội chứng Sjögren
  • Ung thư (viêm tủy cắt ngang do hội chứng cận ung thư)

Tổn thương tủy sống do viêm

Triệu chứng viêm tủy cắt ngang

Triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và tiến triển nhanh trong vài giờ đến vài ngày. Các biểu hiện bao gồm:

Rối loạn vận động (yếu, liệt)

Bệnh nhân có thể yếu hoặc liệt hai chân (liệt thấp) hoặc cả hai tay và hai chân (liệt tứ chi) nếu tổn thương nằm ở tủy cổ. Các triệu chứng thường đối xứng, mất dần khả năng vận động và đi lại.

Mất cảm giác

Người bệnh thường cảm thấy tê bì, châm chích, hoặc mất hoàn toàn cảm giác ở các vùng cơ thể phía dưới mức tổn thương. Có thể thấy rõ ranh giới cảm giác bị mất dọc thân người – gọi là “mức tủy”.

Xem thêm:  U Bao Dây Thần Kinh Ngoại Biên Ác Tính: Những Thông Tin Bệnh Nhân Cần Biết

Rối loạn tiểu tiện và đại tiện

Tiểu khó, tiểu không tự chủ, bí tiểu hoặc đại tiện không kiểm soát là những triệu chứng phổ biến do rối loạn cơ tròn.

Đau lưng, đau vùng tủy bị viêm

Đau lưng hoặc cảm giác đau nhói như điện giật lan từ cột sống ra các chi là một trong những dấu hiệu đầu tiên. Cơn đau thường tăng lên khi vận động hoặc sờ vào vùng cột sống bị ảnh hưởng.

“Khoảng 80% bệnh nhân viêm tủy cắt ngang có triệu chứng tiểu tiện bất thường, và 50% có thể hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị sớm trong vòng 7 ngày đầu.”TS. Trịnh Công Bình, Bệnh viện Bạch Mai

Phân loại theo mức độ tổn thương

Dựa vào mức độ tổn thương tủy sống, viêm tủy cắt ngang được chia làm hai dạng chính:

Viêm tủy hoàn toàn

Tổn thương ảnh hưởng đến toàn bộ chiều ngang của tủy tại đoạn bị viêm. Biểu hiện liệt hoàn toàn hoặc mất cảm giác sâu sắc ở cả hai bên cơ thể. Tiên lượng nặng hơn.

Viêm tủy không hoàn toàn

Tổn thương chỉ ảnh hưởng một phần chiều ngang tủy sống. Người bệnh vẫn còn một phần chức năng vận động hoặc cảm giác. Phục hồi thường tốt hơn nếu điều trị kịp thời.

Việc phân loại tổn thương giúp bác sĩ tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp hơn.

 

6. Chẩn đoán Viêm tủy cắt ngang: Khẩn cấp và chính xác

Chẩn đoán viêm tủy cắt ngang đòi hỏi sự khẩn trương và chính xác để phân biệt với các bệnh lý tủy sống cấp tính khác và đưa ra phác đồ điều trị kịp thời, bảo vệ chức năng thần kinh.

6.1. Khám lâm sàng và khai thác tiền sử

  • Khai thác triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về thời gian và tốc độ xuất hiện các triệu chứng (yếu/liệt, rối loạn cảm giác, rối loạn cơ tròn, đau), các bệnh nhiễm trùng gần đây, tiền sử tiêm chủng, hoặc các bệnh tự miễn.
  • Thăm khám thần kinh: Đánh giá mức độ yếu/liệt cơ, khám cảm giác (đau, nóng lạnh, xúc giác, cảm giác tư thế) để xác định “mức tủy” tổn thương. Kiểm tra phản xạ gân xương (có thể giảm hoặc mất trong giai đoạn cấp, sau đó tăng lên), và dấu hiệu rối loạn cơ tròn.
  • Đánh giá các triệu chứng khác: Sốt, đau đầu, các dấu hiệu nhiễm trùng.

6.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng

a. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống:

  • Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán viêm tủy cắt ngang.
  • Ưu điểm: MRI cho hình ảnh chi tiết của tủy sống, giúp xác định:
    • Vị trí và chiều dài của tổn thương viêm: Thường thấy vùng tủy sưng to, phù nề.
    • Phạm vi tổn thương: Chiếm một phần hay toàn bộ chiều ngang tủy.
    • Loại trừ các nguyên nhân chèn ép tủy khác: Ví dụ: u tủy, áp xe ngoài màng cứng, thoát vị đĩa đệm.
  • Tiêm thuốc cản quang (Gadolinium): Giúp làm rõ vùng viêm, thường thấy bắt thuốc cản quang ở vùng tủy bị viêm.

b. Chọc dò tủy sống (Lumbar Puncture) và phân tích dịch não tủy (CSF analysis):

  • Đây là xét nghiệm rất quan trọng để hỗ trợ chẩn đoán và loại trừ các bệnh lý khác.
  • Đặc điểm dịch não tủy trong viêm tủy cắt ngang:
    • Tăng bạch cầu: Chủ yếu là bạch cầu đơn nhân (lymphocytes).
    • Tăng protein: Mức độ tăng protein thường liên quan đến mức độ viêm.
    • Kháng thể oligoclonal bands: Sự hiện diện của kháng thể này trong dịch não tủy có thể gợi ý bệnh đa xơ cứng (MS).
    • Aquaporin-4 (AQP4) hoặc MOG (Myelin Oligodendrocyte Glycoprotein) antibody: Nếu dương tính, gợi ý bệnh rối loạn phổ thần kinh thị – tủy (NMOSD), đòi hỏi phác đồ điều trị khác.
  • Mục đích: Giúp phân biệt viêm tủy cắt ngang với nhiễm trùng thần kinh, bệnh lý ác tính, hoặc các bệnh tự miễn khác.

c. Xét nghiệm máu:

  • Công thức máu: Có thể thấy tăng bạch cầu (nếu do nhiễm trùng).
  • Tốc độ lắng máu (ESR) và protein phản ứng C (CRP): Tăng trong các tình trạng viêm.
  • Xét nghiệm kháng thể:
    • Kháng thể AQP4, MOG: Nếu nghi ngờ NMOSD.
    • Kháng thể ANA, anti-dsDNA: Nếu nghi ngờ Lupus ban đỏ hệ thống.
    • Xét nghiệm tìm kháng thể HIV, giang mai, hoặc các virus khác: Nếu có yếu tố nguy cơ nhiễm trùng.
Xem thêm:  Đột Quỵ Xuất Huyết Não – Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

6.3. Chẩn đoán phân biệt

Viêm tủy cắt ngang cần được phân biệt khẩn cấp với các bệnh lý tủy sống cấp tính khác:

  • Chèn ép tủy cấp tính: Do u tủy, áp xe ngoài màng cứng, thoát vị đĩa đệm cấp tính. (MRI giúp phân biệt rõ ràng).
  • Đột quỵ tủy (thiếu máu tủy): Do tắc nghẽn mạch máu nuôi tủy.
  • Viêm tủy cấp tính do virus/vi khuẩn trực tiếp: Phân tích dịch não tủy và tìm căn nguyên vi sinh.
  • Bệnh đa xơ cứng (MS): Viêm tủy cắt ngang có thể là biểu hiện đầu tiên của MS.
  • Bệnh rối loạn phổ thần kinh thị – tủy (NMOSD): Có biểu hiện tương tự, nhưng tiên lượng và điều trị khác.

7. Điều trị Viêm tủy cắt ngang: Cấp cứu và đa mô thức

Điều trị viêm tủy cắt ngang là một cấp cứu thần kinh. Mục tiêu chính là giảm viêm tủy, kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ phục hồi chức năng thần kinh.

7.1. Điều trị giảm viêm cấp tính

  • Corticosteroid liều cao: Đây là liệu pháp chủ lực và đầu tay trong giai đoạn cấp tính.
    • Liều dùng: Methylprednisolone tiêm tĩnh mạch liều cao (ví dụ: 1g/ngày) trong 3-5 ngày.
    • Mục đích: Giảm viêm, phù nề tủy sống, bảo vệ sợi thần kinh.
  • Thay huyết tương (Plasma Exchange – PLEX):
    • Chỉ định: Được xem xét khi bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroid hoặc có bằng chứng viêm tủy nặng.
    • Cơ chế: Loại bỏ các kháng thể và chất gây viêm ra khỏi máu.
  • Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (Intravenous Immunoglobulin – IVIg):
    • Chỉ định: Một lựa chọn khác khi PLEX hoặc corticosteroid không hiệu quả hoặc chống chỉ định.
    • Cơ chế: Cung cấp kháng thể bình thường để vô hiệu hóa kháng thể gây bệnh.

7.2. Điều trị nguyên nhân tiềm ẩn (nếu có)

  • Điều trị nhiễm trùng: Nếu viêm tủy do nhiễm trùng, cần dùng kháng sinh, kháng virus hoặc kháng nấm phù hợp.
  • Điều trị bệnh tự miễn: Nếu viêm tủy là biểu hiện của các bệnh tự miễn như MS, NMOSD, Lupus, cần điều trị kiểm soát bệnh nền lâu dài bằng các thuốc ức chế miễn dịch.

7.3. Điều trị hỗ trợ và phục hồi chức năng

  • Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau (NSAIDs, thuốc giảm đau thần kinh, hoặc opioid nếu cần).
  • Quản lý rối loạn cơ tròn:
    • Đối với bí tiểu: Đặt sonde tiểu tạm thời hoặc dài hạn, hướng dẫn tự đặt sonde sạch.
    • Đối với tiểu không tự chủ: Sử dụng thuốc hoặc các biện pháp hỗ trợ khác.
    • Quản lý ruột: Chống táo bón bằng thuốc làm mềm phân, chế độ ăn nhiều chất xơ.
  • Vật lý trị liệu: Bắt đầu càng sớm càng tốt.
    • Giúp duy trì tầm vận động khớp, ngăn ngừa co cứng cơ và teo cơ.
    • Tăng cường sức mạnh các nhóm cơ còn lại, cải thiện thăng bằng và khả năng đi lại.
  • Hoạt động trị liệu: Giúp bệnh nhân học cách thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (ăn uống, mặc quần áo).
  • Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ người bệnh đối phó với những khó khăn tâm lý, cảm xúc (trầm cảm, lo âu) do bệnh gây ra.

8. Tiên lượng và Biến chứng của Viêm tủy cắt ngang

Tiên lượng của viêm tủy cắt ngang rất khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương ban đầu, tốc độ điều trị và nguyên nhân gây bệnh.

8.1. Tiên lượng

  • Khả năng hồi phục:
    • Khoảng 1/3 bệnh nhân hồi phục hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.
    • Khoảng 1/3 bệnh nhân hồi phục một phần, còn lại di chứng vừa phải (yếu cơ, rối loạn cảm giác).
    • Khoảng 1/3 bệnh nhân có di chứng nặng nề (liệt vĩnh viễn, rối loạn cơ tròn nặng).
  • Yếu tố tiên lượng tốt:
    • Khởi phát nhanh nhưng cải thiện sớm trong những ngày đầu.
    • Tổn thương tủy không hoàn toàn (chỉ một phần chiều ngang tủy).
    • Không có tình trạng thiếu oxy, suy hô hấp.
    • Không có bằng chứng bệnh tự miễn tiến triển như MS hoặc NMOSD.
    • Tuổi trẻ.
  • Yếu tố tiên lượng xấu:
    • Khởi phát nhanh và tiến triển liệt hoàn toàn.
    • Có tình trạng sốc hoặc suy hô hấp.
    • Tăng nồng độ protein trong dịch não tủy.
    • Có bằng chứng bệnh NMOSD hoặc MS.
Xem thêm:  Hội chứng Sudeck: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị hiệu quả

8.2. Biến chứng

  • Yếu liệt vĩnh viễn: Có thể từ yếu nhẹ đến liệt hoàn toàn các chi và thân mình.
  • Rối loạn chức năng bàng quang/ruột mạn tính: Cần quản lý lâu dài bằng sonde tiểu, thuốc, hoặc chế độ ăn.
  • Đau thần kinh mạn tính: Đau dai dẳng, khó điều trị, do tổn thương sợi thần kinh.
  • Co cứng cơ (Spasticity): Tăng trương lực cơ, gây khó khăn trong vận động và đau.
  • Loét tì đè: Do nằm liệt giường lâu ngày.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát: Do rối loạn chức năng bàng quang.
  • Trầm cảm, lo âu: Do ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
  • Suy hô hấp: Nếu tổn thương tủy cổ ảnh hưởng cơ hô hấp, có thể cần thở máy.

9. Phòng ngừa và Quản lý lâu dài Viêm tủy cắt ngang

Mặc dù không thể phòng ngừa viêm tủy cắt ngang một cách đặc hiệu, nhưng việc quản lý các yếu tố nguy cơ và hỗ trợ phục hồi lâu dài là rất quan trọng.

9.1. Phòng ngừa

  • Tiêm chủng đầy đủ: Tiêm chủng phòng các bệnh nhiễm trùng (cúm, sởi, quai bị, thủy đậu) có thể gián tiếp giảm nguy cơ viêm tủy do nhiễm virus.
  • Kiểm soát bệnh tự miễn: Nếu đã được chẩn đoán mắc các bệnh tự miễn như MS, Lupus, cần điều trị kiểm soát bệnh nền chặt chẽ để giảm nguy cơ các đợt bùng phát ảnh hưởng tủy sống.
  • Tránh các yếu tố khởi phát đã biết: Nếu có tiền sử cá nhân, cần tránh các yếu tố nghi ngờ gây viêm tủy (ví dụ: một số loại thuốc).
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn/ký sinh trùng.

9.2. Quản lý lâu dài

  • Phục hồi chức năng liên tục: Rất quan trọng để tối đa hóa khả năng hồi phục. Bao gồm vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu, trị liệu ngôn ngữ.
  • Quản lý triệu chứng:
    • Đau: Dùng thuốc giảm đau thần kinh (Gabapentin, Pregabalin), thuốc giãn cơ.
    • Co cứng cơ: Thuốc giãn cơ (Baclofen, Tizanidine), tiêm Botulinum toxin, hoặc phẫu thuật (nếu nặng).
    • Rối loạn cơ tròn: Kế hoạch quản lý bàng quang/ruột (sonde tiểu, thuốc, chế độ ăn).
  • Hỗ trợ tâm lý: Trầm cảm và lo âu là phổ biến. Cần tư vấn tâm lý, thuốc chống trầm cảm/lo âu.
  • Chăm sóc da: Phòng ngừa loét tì đè ở người liệt.
  • Theo dõi định kỳ: Tái khám bác sĩ chuyên khoa thần kinh để đánh giá tiến triển bệnh, điều chỉnh phác đồ và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát.
  • Giáo dục bệnh nhân và gia đình: Hiểu rõ về bệnh, cách tự chăm sóc, và các dấu hiệu cảnh báo cần cấp cứu.
  • Nhóm hỗ trợ: Tham gia các nhóm hỗ trợ giúp bệnh nhân và gia đình chia sẻ kinh nghiệm, nhận sự đồng cảm và học hỏi.

Kết luận

Viêm tủy cắt ngang là một rối loạn thần kinh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể gây hậu quả nặng nề từ yếu liệt đến rối loạn chức năng cơ tròn chỉ trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, việc nhận diện sớm các triệu chứng điển hình (yếu/liệt chi, mất cảm giác, rối loạn tiểu tiện/đại tiện), chẩn đoán khẩn cấp và chính xác bằng MRI cột sống và phân tích dịch não tủy, cùng với điều trị giảm viêm cấp tính bằng corticosteroid hoặc thay huyết tương, là chìa khóa để cải thiện đáng kể tiên lượng.

Mặc dù quá trình phục hồi có thể kéo dài và không phải ai cũng hồi phục hoàn toàn, nhưng phục hồi chức năng tích cực và quản lý lâu dài các biến chứng sẽ giúp người bệnh tối đa hóa khả năng vận động và duy trì chất lượng cuộc sống. Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình và tìm kiếm sự tư vấn y tế kịp thời nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào về viêm tủy cắt ngang.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0