Viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa là một bệnh lý hô hấp nghiêm trọng, thường gặp ở trẻ nhỏ, người suy giảm miễn dịch hoặc bệnh nhân mắc bệnh phổi mạn tính. Khác với các thể viêm phế quản thông thường, bệnh này gây tổn thương lan tỏa toàn bộ hệ thống tiểu phế quản và có thể tiến triển thành suy hô hấp nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này qua các khía cạnh: nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và hướng điều trị mới nhất hiện nay.
1. Viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa là gì?
1.1. Định nghĩa
Viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa (Diffuse Bronchiolitis) là tình trạng viêm đồng thời nhiều tiểu phế quản nhỏ trong toàn bộ hai phổi. Đây là cấu trúc phân nhánh nằm ở cuối các phế quản lớn, đóng vai trò vận chuyển khí vào các phế nang. Khi bị viêm lan tỏa, đường dẫn khí nhỏ bị phù nề, tắc nghẽn bởi dịch viêm, gây rối loạn thông khí – trao đổi khí nghiêm trọng.
1.2. Phân biệt với các thể viêm phế quản khác
- Viêm phế quản cấp: Thường do virus, ảnh hưởng chủ yếu phế quản lớn, hồi phục nhanh.
- Viêm tiểu phế quản: Xảy ra khu trú ở một vùng nhỏ, thường gặp ở trẻ dưới 2 tuổi.
- Viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa: Lan rộng hai phổi, có thể tiến triển mạn tính, gây suy hô hấp.
2. Nguyên nhân gây bệnh
2.1. Do virus
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở trẻ em. Virus hợp bào hô hấp (RSV) chiếm tỷ lệ cao nhất, ngoài ra còn có virus cúm, virus parainfluenza và adenovirus. Chúng gây tổn thương trực tiếp đến tế bào biểu mô tiểu phế quản, gây phản ứng viêm lan rộng.
2.2. Do vi khuẩn
Trong một số trường hợp, đặc biệt ở người lớn hoặc người bệnh nền, các loại vi khuẩn như Mycoplasma pneumoniae, Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae có thể gây viêm tiểu phế quản lan tỏa. Vi khuẩn thường gây tổn thương mô kéo dài và có thể để lại sẹo.
2.3. Do yếu tố miễn dịch và di truyền
Các bệnh lý miễn dịch như viêm phổi kẽ tự miễn, viêm phổi tổ chức hóa, bệnh sarcoidosis, hay bệnh xơ nang (cystic fibrosis) đều có thể là yếu tố nguy cơ kích hoạt viêm lan tỏa tiểu phế quản.
2.4. Các yếu tố nguy cơ
- Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt sinh non
- Người suy giảm miễn dịch (HIV, dùng thuốc ức chế miễn dịch)
- Người có bệnh lý nền như COPD, hen phế quản
- Tiếp xúc khói thuốc lá, không khí ô nhiễm kéo dài
3. Triệu chứng lâm sàng
3.1. Triệu chứng hô hấp điển hình
Triệu chứng ban đầu có thể nhẹ như ho khan, chảy mũi, hắt hơi. Tuy nhiên, bệnh tiến triển rất nhanh với các biểu hiện nặng:
- Ho dai dẳng, ho khan hoặc ho có đờm vàng
- Thở nhanh, khò khè, khó thở từng cơn
- Rút lõm ngực khi hít vào (ở trẻ nhỏ)
3.2. Biểu hiện toàn thân
- Sốt cao trên 38,5°C
- Quấy khóc, bỏ bú (trẻ nhỏ)
- Mệt mỏi, ăn uống kém (người lớn)
3.3. Triệu chứng kéo dài ở thể mạn
Ở người bệnh không được điều trị kịp thời, bệnh có thể chuyển sang mạn tính, biểu hiện bằng:
- Ho kéo dài nhiều tuần không dứt
- Khó thở khi gắng sức
- Giảm chức năng hô hấp trên đo hô hấp ký
4. Các phương pháp chẩn đoán
4.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ phát hiện ran rít, ran ẩm ở hai bên phổi, đặc biệt khi thở ra. Bệnh nhân thường có dấu hiệu suy hô hấp nhẹ đến trung bình.
4.2. X-quang phổi
Hình ảnh X-quang có thể thấy dày thành phế quản, mờ lan tỏa hai phế trường. Tuy nhiên, X-quang ít nhạy trong giai đoạn sớm.
4.3. CT ngực độ phân giải cao (HRCT)
Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa. HRCT cho thấy hình ảnh “cây nụ cười” (tree-in-bud), tổn thương lan tỏa tiểu phế quản và vùng mờ kính.
4.4. Xét nghiệm máu và test vi sinh
- Công thức máu: bạch cầu tăng nhẹ
- CRP, Procalcitonin giúp đánh giá viêm
- Test RSV, cúm, PCR Mycoplasma
4.5. Nội soi phế quản nếu cần thiết
Trong những trường hợp nặng hoặc không rõ nguyên nhân, nội soi giúp lấy dịch rửa phế quản để xét nghiệm và đánh giá tổn thương niêm mạc phế quản nhỏ.


5. Điều trị viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa
5.1. Thuốc điều trị nguyên nhân
Việc xác định đúng nguyên nhân gây bệnh sẽ quyết định lựa chọn thuốc điều trị:
- Virus: Đa số trường hợp là tự giới hạn, không cần kháng sinh. Trong trường hợp nặng do cúm có thể dùng Oseltamivir.
- Vi khuẩn: Cần kháng sinh phù hợp như Amoxicillin-clavulanate, Macrolide (Azithromycin) nếu nghi ngờ Mycoplasma.
- Viêm do tự miễn: Có thể chỉ định corticosteroid đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
5.2. Điều trị triệu chứng
- Thuốc hạ sốt: Paracetamol
- Thuốc giảm ho (nếu ho khan quá mức, ảnh hưởng giấc ngủ)
- Thuốc giãn phế quản dạng hít: salbutamol, ipratropium bromide
Lưu ý: Không nên lạm dụng thuốc ức chế ho hay kháng sinh khi chưa có chỉ định rõ ràng.
5.3. Phác đồ điều trị trong trường hợp nặng
Với những bệnh nhân khó thở nhiều, có dấu hiệu suy hô hấp hoặc bão hòa oxy máu dưới 92%, cần nhập viện và theo dõi sát:
- Thở oxy qua gọng mũi hoặc mặt nạ
- Hút đờm, khí dung 3–4 lần/ngày
- Truyền dịch, điện giải nếu mất nước
- Kháng sinh tĩnh mạch nếu nhiễm khuẩn nặng
5.4. Vai trò của vật lý trị liệu hô hấp
Vật lý trị liệu như vỗ rung lồng ngực, dẫn lưu tư thế giúp thông thoáng đường thở, giảm ứ đọng dịch tiết và cải thiện thông khí. Đặc biệt có hiệu quả ở trẻ em và người già có sức ho yếu.
6. Biến chứng nguy hiểm
6.1. Xẹp phổi
Sự tắc nghẽn hoàn toàn tiểu phế quản bởi dịch nhầy có thể dẫn đến mất thông khí khu trú, gây xẹp phổi thùy hoặc phân thùy.
6.2. Tăng áp động mạch phổi
Do phổi bị tổn thương lan tỏa, các mao mạch phế nang co thắt kéo dài làm tăng sức cản mạch máu phổi, dẫn đến tăng áp lực động mạch phổi, ảnh hưởng đến tim phải.
6.3. Giảm oxy máu kéo dài
Nếu không can thiệp kịp thời, bệnh nhân có thể giảm oxy máu mạn tính, gây tím tái, mệt mỏi, ảnh hưởng phát triển thể chất ở trẻ và suy đa cơ quan ở người lớn.
7. Phòng ngừa bệnh hiệu quả
7.1. Tiêm phòng đầy đủ
Vắc xin cúm mùa, vắc xin phế cầu và vắc xin RSV (nếu có điều kiện) là biện pháp quan trọng phòng ngừa viêm tiểu phế quản và các biến chứng liên quan.
7.2. Giữ môi trường sống sạch sẽ
- Không hút thuốc trong nhà
- Giữ không gian thông thoáng, hạn chế khói bụi
- Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi ra ngoài
7.3. Theo dõi và điều trị các bệnh hô hấp mạn tính
Người mắc hen, COPD cần được điều trị ổn định, tuân thủ thuốc hít hàng ngày để tránh các đợt bùng phát gây viêm lan rộng tiểu phế quản.
8. Câu chuyện thực tế
8.1. Trường hợp bé Nam 3 tuổi điều trị thành công sau 2 tuần
“Tôi không nghĩ bệnh con lại nguy hiểm đến vậy. Khi nhập viện, bé sốt cao, ho dữ dội và thở khò khè không dứt. Rất may là nhờ bác sĩ chẩn đoán kịp thời và hướng điều trị đúng đắn, cháu hồi phục sau 2 tuần nằm viện.” – Mẹ bé Nam chia sẻ.
Đây là ví dụ điển hình cho thấy việc nhận biết sớm triệu chứng và điều trị tích cực có thể thay đổi hoàn toàn tiên lượng bệnh.
9. Kết luận
9.1. Viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa cần được nhận biết sớm
Đây là một bệnh lý hô hấp nghiêm trọng, dễ gây biến chứng nhưng lại thường bị nhầm với cảm lạnh thông thường ở giai đoạn sớm. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng hướng là yếu tố then chốt.
9.2. Vai trò của theo dõi lâu dài và chăm sóc toàn diện
Sau khi hồi phục, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi định kỳ để tránh tái phát hoặc tiến triển thành viêm phế quản mạn tính. Gia đình cần phối hợp chặt chẽ với nhân viên y tế trong quá trình chăm sóc và phòng ngừa bệnh.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Viêm toàn tiểu phế quản lan tỏa có nguy hiểm không?
Có. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây suy hô hấp, tổn thương phổi mạn tính và các biến chứng như tăng áp động mạch phổi, xẹp phổi.
2. Làm sao để phân biệt viêm tiểu phế quản thông thường và thể lan tỏa?
Viêm thể lan tỏa thường có biểu hiện nặng hơn, ảnh hưởng cả hai phổi, triệu chứng kéo dài và khó thở nhiều. Chẩn đoán chính xác dựa vào CT ngực độ phân giải cao (HRCT).
3. Trẻ nhỏ có cần nhập viện không?
Trẻ nhỏ, đặc biệt dưới 2 tuổi có biểu hiện suy hô hấp nên được theo dõi tại bệnh viện. Nhập viện là cần thiết nếu bé sốt cao, bỏ bú, tím tái hoặc thở nhanh.
4. Bệnh có thể phòng ngừa được không?
Có. Phòng ngừa bằng cách tiêm phòng đầy đủ, vệ sinh tay, tránh khói thuốc và điều trị các bệnh nền liên quan đến hô hấp.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.