Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

bởi thuvienbenh

Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (Eosinophilic Esophagitis – EoE) là một bệnh lý mãn tính của thực quản, đặc trưng bởi sự xâm nhập bất thường của bạch cầu ái toan vào niêm mạc thực quản. Trong nhiều năm, bệnh này thường bị nhầm lẫn với trào ngược dạ dày thực quản (GERD), dẫn đến điều trị không hiệu quả và kéo dài tình trạng khó chịu cho người bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về căn bệnh còn khá mới mẻ này nhưng đang ngày càng phổ biến, đặc biệt ở những người có cơ địa dị ứng.

1. Tổng quan về viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan

Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là một bệnh viêm mạn tính của thực quản, được phát hiện lần đầu tiên như một thực thể riêng biệt vào cuối những năm 1990. Tình trạng này xảy ra khi bạch cầu ái toan—một loại tế bào miễn dịch liên quan đến dị ứng—tích tụ trong lớp lót của thực quản và gây ra viêm.

Đây là bệnh lý có xu hướng ngày càng gia tăng, đặc biệt ở các quốc gia phát triển. Ước tính khoảng 1/1.000 người trưởng thành và trẻ em có thể mắc bệnh này, trong đó nam giới thường bị nhiều hơn nữ giới.

Phân loại bệnh

  • Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan ở trẻ em: Thường biểu hiện bằng chán ăn, nôn ói, suy dinh dưỡng, hoặc rối loạn tăng trưởng.
  • Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan ở người lớn: Chủ yếu gây khó nuốt, nghẹn, và đau khi ăn uống.

2. Câu chuyện có thật: Hành trình điều trị một ca bệnh

“Tôi từng nghĩ mình chỉ bị trào ngược dạ dày, nhưng mọi chuyện thay đổi khi tôi bắt đầu nghẹn không nuốt được thức ăn rắn. Nội soi mới biết tôi mắc viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan. Nhờ thay đổi chế độ ăn và điều trị đúng cách, tôi đã kiểm soát bệnh ổn định suốt 2 năm qua.” — Anh T., 28 tuổi, Hà Nội.

Câu chuyện của anh T. là điển hình cho rất nhiều người bệnh khác từng nhầm lẫn căn bệnh này với những rối loạn tiêu hóa thông thường. Sau nhiều năm điều trị không hiệu quả bằng thuốc kháng acid, anh được chẩn đoán đúng sau khi thực hiện nội soi và sinh thiết niêm mạc thực quản.

Xem thêm:  Viêm phổi tăng cảm (Bệnh phổi của người nông dân): Hiểu rõ để bảo vệ lá phổi của bạn

Theo TS.BS Nguyễn Văn A (Bệnh viện Bạch Mai): “Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan không đơn thuần là bệnh tiêu hóa mà là bệnh miễn dịch dị ứng của thực quản. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng, người bệnh có thể bị biến chứng hẹp thực quản nghiêm trọng.”

3. Nguyên nhân gây viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan

Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn đang được nghiên cứu, nhưng các bằng chứng hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của cơ địa dị ứng và yếu tố miễn dịch trong cơ chế bệnh sinh.

3.1 Cơ chế miễn dịch và dị ứng

Trong EoE, hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các dị nguyên (allergens), đặc biệt là từ thực phẩm hoặc môi trường. Khi các dị nguyên này tiếp xúc với thực quản, chúng kích hoạt một chuỗi phản ứng miễn dịch, dẫn đến sự di cư và tập trung của bạch cầu ái toan tại niêm mạc thực quản.

3.2 Các yếu tố nguy cơ chính

  • Dị ứng thực phẩm: sữa, trứng, lúa mì, đậu nành, đậu phộng và hải sản là nhóm dị nguyên phổ biến.
  • Các dị nguyên không do thức ăn: phấn hoa, mạt bụi, nấm mốc.
  • Tiền sử dị ứng cá nhân hoặc gia đình: chàm, hen suyễn, viêm mũi dị ứng.
  • Yếu tố di truyền: nhiều nghiên cứu ghi nhận có sự di truyền trong gia đình.

3.3 Vai trò của hệ vi sinh vật

Hệ vi sinh đường tiêu hóa đóng vai trò trong việc duy trì tính toàn vẹn của niêm mạc ruột và điều hoà miễn dịch. Rối loạn hệ vi sinh vật có thể góp phần làm mất cân bằng miễn dịch và khởi phát viêm.

4. Triệu chứng nhận biết bệnh lý này

Triệu chứng viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan có thể khác nhau ở người lớn và trẻ em, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Nhiều người bệnh bị chẩn đoán sai trong thời gian dài.

4.1 Triệu chứng ở người lớn

  • Khó nuốt (dysphagia), đặc biệt với thức ăn rắn
  • Đau khi nuốt (odynophagia)
  • Thường xuyên bị nghẹn
  • Ợ hơi, trào ngược kéo dài không đáp ứng PPI
  • Sút cân nếu tình trạng kéo dài

4.2 Triệu chứng ở trẻ em

  • Chán ăn hoặc bỏ bú
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Chậm tăng cân hoặc suy dinh dưỡng
  • Đau bụng không rõ nguyên nhân
  • Thường xuyên bị trớ

4.3 Phân biệt với các bệnh lý tiêu hóa khác

Đặc điểm Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
Đáp ứng với thuốc PPI Thường không hiệu quả Thường cải thiện rõ
Khó nuốt, nghẹn Thường xuyên gặp Ít gặp
Liên quan đến dị ứng Rất thường xuyên Hiếm khi
Sinh thiết thấy bạch cầu ái toan Trên 15 tế bào/HPF Dưới 5 tế bào/HPF

5. Phương pháp chẩn đoán viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan

Việc chẩn đoán chính xác EoE đòi hỏi sự phối hợp giữa lâm sàng, nội soi và mô học. Đây là bước rất quan trọng để phân biệt bệnh với các nguyên nhân khác gây viêm thực quản.

5.1 Nội soi thực quản

Hình ảnh nội soi có thể ghi nhận các đặc điểm sau:

  • Niêm mạc phù nề, nhạt màu
  • Rãnh dọc thực quản như “rãnh xe lửa”
  • Vòng thực quản (“ringed esophagus”)
  • Hẹp lòng thực quản khu trú
Xem thêm:  Bệnh da vẽ nổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Nội soi thực quản viêm tăng bạch cầu ái toan

5.2 Sinh thiết mô & xét nghiệm bạch cầu ái toan

Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ thực quản tại nhiều vị trí để phân tích dưới kính hiển vi. Tiêu chuẩn chẩn đoán: từ 15 bạch cầu ái toan trên mỗi trường quan sát (HPF) là có giá trị.

5.3 Xét nghiệm dị ứng đi kèm

Do bệnh có liên quan đến cơ chế dị ứng, nên xét nghiệm máu (IgE), test da dị ứng (skin prick test), hoặc loại trừ dị nguyên qua chế độ ăn được chỉ định nhằm xác định nguyên nhân cụ thể.

6. Điều trị: Kết hợp thuốc, chế độ ăn và theo dõi lâu dài

Việc điều trị viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan cần một chiến lược toàn diện, kết hợp giữa dược lý, thay đổi chế độ ăn uống và theo dõi nội soi định kỳ. Mục tiêu điều trị không chỉ làm giảm triệu chứng mà còn cải thiện mô học và ngăn ngừa biến chứng.

6.1 Thuốc điều trị

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Có thể làm giảm viêm ở một số bệnh nhân dù không liên quan đến acid. Liều cao có thể làm giảm mật độ bạch cầu ái toan.
  • Thuốc corticosteroid tại chỗ: Fluticasone hoặc budesonide (dạng uống không nuốt) có hiệu quả tốt trong việc kiểm soát viêm và cải thiện triệu chứng. Thuốc nên được sử dụng đúng cách để tránh tác dụng phụ.
  • Thuốc kháng histamine hoặc điều hòa miễn dịch: Được cân nhắc trong các ca kháng trị hoặc dị ứng nặng.

6.2 Chế độ ăn loại trừ

Thay đổi chế độ ăn là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng thực phẩm. Các chiến lược phổ biến:

  1. Chế độ ăn loại trừ 6 nhóm (Six-food elimination diet – SFED): Loại bỏ sữa, trứng, đậu nành, lúa mì, đậu phộng/hạt cây và hải sản.
  2. Loại trừ từng bước (Step-up diet): Loại từng nhóm thực phẩm và đánh giá bằng nội soi sau mỗi bước.
  3. Chế độ ăn dựa trên xét nghiệm dị ứng: Dựa trên kết quả test IgE hoặc test da để cá nhân hóa điều trị.

6.3 Nong thực quản

Trong các trường hợp thực quản bị hẹp nghiêm trọng gây khó nuốt nặng, nong thực quản bằng dụng cụ chuyên dụng có thể giúp cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì nguy cơ rách thực quản.

7. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị sớm

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Hẹp thực quản mạn tính: Gây khó nuốt kéo dài, có thể dẫn đến nghẹn thức ăn thường xuyên.
  • Rách thực quản: Xảy ra khi có tắc thức ăn và thực quản bị tổn thương do áp lực.
  • Suy dinh dưỡng: Đặc biệt ở trẻ em, nếu không thể ăn uống đầy đủ hoặc có chế độ ăn loại trừ quá khắt khe mà không có theo dõi dinh dưỡng.

8. Cách phòng ngừa tái phát hiệu quả

Dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, người bệnh có thể duy trì tình trạng ổn định và tránh tái phát thông qua các biện pháp:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị thuốc và nội soi theo dõi định kỳ.
  • Kiểm soát môi trường sống, tránh tiếp xúc với dị nguyên.
  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, loại bỏ thực phẩm gây dị ứng đã xác định.
  • Hướng dẫn trẻ em và phụ huynh về cách nhận biết triệu chứng sớm để xử lý kịp thời.
Xem thêm:  Phù Mạch Mắc Phải: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phác Đồ Điều Trị Hiệu Quả

9. Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan ở trẻ em: Lưu ý đặc biệt

Ở trẻ nhỏ, triệu chứng của bệnh có thể không rõ ràng như ở người lớn và thường bị nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường. Các biểu hiện như biếng ăn, nôn trớ, đau bụng, hoặc chậm phát triển thể chất có thể là dấu hiệu cảnh báo.

Bác sĩ Nhi khoa cần lưu ý: Khi trẻ có tiền sử dị ứng và triệu chứng tiêu hóa kéo dài không rõ nguyên nhân, nên cân nhắc thực hiện nội soi thực quản và sinh thiết.

10. Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan có chữa khỏi được không?

Đây là bệnh lý mạn tính, song hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Nhiều bệnh nhân đạt được lui bệnh hoàn toàn (remission) cả về triệu chứng và mô học, duy trì chất lượng sống tốt.

Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị lâu dài
  • Thay đổi chế độ ăn phù hợp
  • Theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát

11. Kết luận

Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là một bệnh lý đang gia tăng và dễ bị bỏ sót trong thực hành lâm sàng. Việc hiểu rõ cơ chế, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy tất cả thông tin y khoa cần thiết, từ triệu chứng đến điều trị, được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan có nguy hiểm không?

Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể gây hẹp thực quản, nghẹn thức ăn, hoặc suy dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị đúng, bệnh có thể kiểm soát lâu dài.

2. Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan có liên quan đến ung thư không?

Hiện tại chưa có bằng chứng cho thấy EoE làm tăng nguy cơ ung thư thực quản. Tuy nhiên, viêm mạn tính không kiểm soát có thể gây tổn thương cấu trúc thực quản.

3. Có thể chữa khỏi hoàn toàn viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan không?

Hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nhiều bệnh nhân có thể đạt lui bệnh lâu dài nếu tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống hợp lý.

4. Nội soi bao lâu một lần là hợp lý?

Bệnh nhân nên nội soi kiểm tra mỗi 6–12 tháng tùy theo mức độ đáp ứng điều trị và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

5. Chế độ ăn nào phù hợp cho người bệnh?

Chế độ ăn loại trừ 6 nhóm dị nguyên thường được khuyến nghị. Tuy nhiên, cần có hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo đủ chất và an toàn lâu dài.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0