Huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis – DVT) là một trong những rối loạn tuần hoàn nguy hiểm nhưng thường bị bỏ qua do triệu chứng âm thầm. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, DVT có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như thuyên tắc phổi – nguyên nhân tử vong hàng đầu trong nhóm bệnh lý huyết khối.
Theo thống kê từ Centers for Disease Control and Prevention (CDC), mỗi năm có khoảng 900.000 ca DVT tại Hoa Kỳ, trong đó từ 60.000 đến 100.000 ca tử vong do thuyên tắc phổi. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc DVT ngày càng gia tăng, đặc biệt ở nhóm người cao tuổi, ít vận động và bệnh nhân sau phẫu thuật.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu – từ góc nhìn chuyên môn và thực tiễn y khoa.
Huyết khối tĩnh mạch sâu là gì?
Huyết khối tĩnh mạch sâu là tình trạng hình thành cục máu đông trong lòng tĩnh mạch sâu, thường gặp nhất ở chi dưới như bắp chân, đùi hoặc vùng chậu. Cục máu đông này có thể gây tắc nghẽn dòng máu, gây đau đớn, phù nề và thậm chí di chuyển lên phổi gây thuyên tắc phổi (pulmonary embolism – PE).

Hình ảnh minh họa huyết khối trong tĩnh mạch sâu chi dưới. Nguồn: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Phân biệt DVT với các loại huyết khối khác
Loại huyết khối | Vị trí | Nguy cơ chính |
---|---|---|
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) | Tĩnh mạch sâu chi dưới, vùng chậu | Thuyên tắc phổi |
Huyết khối tĩnh mạch nông | Tĩnh mạch dưới da | Đau, viêm nhẹ – ít nguy hiểm |
Huyết khối động mạch | Động mạch vành, não, chân tay | Nhồi máu cơ tim, đột quỵ |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây DVT
Huyết khối hình thành do sự rối loạn trong hệ thống đông – tiêu sợi huyết, đặc biệt khi có sự kết hợp của ba yếu tố theo tam chứng Virchow:
- Ứ trệ tuần hoàn máu: do nằm lâu bất động, ngồi lâu (di chuyển đường dài), liệt chi.
- Tổn thương nội mạc mạch máu: sau phẫu thuật, chấn thương, đặt catheter.
- Tình trạng tăng đông máu: do bệnh lý (ung thư, hội chứng kháng phospholipid), thuốc (thuốc tránh thai, hormone), di truyền.
Các đối tượng có nguy cơ cao
- Người sau phẫu thuật (đặc biệt là phẫu thuật chỉnh hình, ổ bụng, vùng chậu).
- Bệnh nhân ung thư hoặc đang hóa trị.
- Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh.
- Người thừa cân – béo phì.
- Người thường xuyên ngồi lâu (tài xế, nhân viên văn phòng, người đi máy bay đường dài).
- Người có tiền sử gia đình bị DVT hoặc bệnh lý tăng đông máu di truyền.
“90% ca thuyên tắc phổi là hậu quả trực tiếp của huyết khối tĩnh mạch sâu, đặc biệt ở chi dưới” – TS.BS Nguyễn Bá Thắng, chuyên gia mạch máu học, BV Đại học Y Dược TP.HCM.
Triệu chứng nhận biết huyết khối tĩnh mạch sâu
Nhiều trường hợp DVT không có biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, khi cục máu đông làm tắc nghẽn hoàn toàn dòng chảy trong tĩnh mạch, người bệnh có thể nhận thấy các triệu chứng sau:
Dấu hiệu thường gặp
- Phù một bên chân, thường là ở bắp chân hoặc đùi.
- Đau âm ỉ hoặc đau tăng khi vận động, đứng lâu.
- Da vùng chân bị ảnh hưởng có thể ấm, đỏ hoặc hơi tím.
- Da căng bóng, cảm giác nặng chân.

Hình ảnh phù một bên chân do huyết khối tĩnh mạch sâu. Nguồn: Pacific Cross Vietnam
Biến chứng nguy hiểm: Thuyên tắc phổi
Khi cục máu đông bong ra và di chuyển theo dòng máu đến phổi, nó có thể làm tắc động mạch phổi – tình trạng thuyên tắc phổi (PE). Dấu hiệu bao gồm:
- Khó thở đột ngột.
- Đau ngực kiểu màng phổi (đau tăng khi hít sâu).
- Ho khan, có thể ho ra máu.
- Huyết áp tụt, mạch nhanh, thậm chí ngất xỉu.
⚠️ Lưu ý: Thuyên tắc phổi là cấp cứu y khoa, cần đến bệnh viện ngay nếu có các triệu chứng trên.
Tiếp theo: Chẩn đoán & Điều trị hiệu quả huyết khối tĩnh mạch sâu
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách các bác sĩ chẩn đoán chính xác DVT qua các xét nghiệm như siêu âm Doppler, D-dimer, chụp CT và MRI. Đồng thời, bài viết cũng đi sâu vào các phác đồ điều trị mới nhất bằng thuốc chống đông, thiết bị can thiệp và chiến lược phòng ngừa tái phát hiệu quả.
Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu
Việc chẩn đoán chính xác DVT là yếu tố then chốt để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Các bác sĩ thường dựa vào đánh giá lâm sàng kết hợp xét nghiệm và hình ảnh học.
1. Thăm khám lâm sàng
- Kiểm tra tình trạng phù, đỏ, căng da ở chi dưới.
- Dấu hiệu Homans dương tính: đau bắp chân khi gập bàn chân về phía đầu.
- Đánh giá mức độ đau và cảm giác ấm ở chi bị ảnh hưởng.
2. Thang điểm Wells
Thang điểm này giúp ước lượng xác suất bị DVT dựa trên các yếu tố nguy cơ và triệu chứng lâm sàng.
Tiêu chí | Điểm |
---|---|
Phẫu thuật gần đây hoặc bất động > 3 ngày | 1 |
Phù toàn bộ chân | 1 |
Đau dọc theo tĩnh mạch sâu | 1 |
Tiền sử DVT | 1 |
Ung thư đang điều trị | 1 |
Chẩn đoán thay thế hợp lý hơn | -2 |
Kết luận: ≥3 điểm: nguy cơ cao; 1-2 điểm: nguy cơ trung bình; 0 hoặc âm: nguy cơ thấp.
3. Các xét nghiệm cận lâm sàng
- D-dimer: xét nghiệm máu giúp loại trừ DVT nếu kết quả âm tính. Tuy nhiên, độ đặc hiệu thấp ở người lớn tuổi hoặc có bệnh lý khác.
- Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới: phương pháp hình ảnh được sử dụng phổ biến nhất với độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
- Chụp CT hoặc MRI tĩnh mạch: dùng trong các trường hợp phức tạp, nghi ngờ huyết khối vùng chậu hoặc không rõ ràng qua siêu âm.
Phương pháp điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
Mục tiêu điều trị DVT là ngăn chặn sự lan rộng của cục máu đông, giảm nguy cơ thuyên tắc phổi và phòng ngừa tái phát lâu dài.
1. Điều trị bằng thuốc chống đông
Đây là lựa chọn đầu tiên và phổ biến nhất:
- Heparin đường tiêm: thường được sử dụng trong giai đoạn đầu điều trị tại bệnh viện.
- Thuốc kháng vitamin K (Warfarin): được sử dụng lâu dài, cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên.
- Thuốc chống đông thế hệ mới (DOACs): như Rivaroxaban, Apixaban – không cần xét nghiệm theo dõi, tiện dụng hơn nhưng chi phí cao hơn.
2. Can thiệp nội mạch và phẫu thuật
- Tiêu sợi huyết tại chỗ: áp dụng trong DVT cấp tính nặng, đe dọa chi, cần can thiệp ngay để tái thông dòng máu.
- Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ (IVC filter): dùng cho bệnh nhân có chống chỉ định với thuốc chống đông hoặc có nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
3. Hỗ trợ điều trị và phòng ngừa biến chứng
- Đi tất áp lực y khoa (compression stockings) để giảm phù, ngăn hội chứng hậu huyết khối.
- Tăng cường vận động nhẹ nhàng, tránh ngồi hoặc nằm quá lâu.
- Kiểm soát các bệnh nền như đái tháo đường, tăng huyết áp, béo phì.
Sự phối hợp giữa thuốc, can thiệp và phòng ngừa giúp kiểm soát hiệu quả DVT. Nguồn: Nhà thuốc Phương Chính
Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu
Phòng bệnh hiệu quả là chìa khóa để giảm thiểu gánh nặng do DVT gây ra, đặc biệt với nhóm nguy cơ cao.
1. Với bệnh nhân sau phẫu thuật hoặc nằm viện lâu ngày
- Sử dụng thuốc chống đông dự phòng theo chỉ định của bác sĩ.
- Vận động sớm sau phẫu thuật (đứng dậy, đi lại, co duỗi chân).
- Đeo tất áp lực hoặc sử dụng thiết bị bơm hơi chống huyết khối.
2. Với người bình thường hoặc làm việc ít vận động
- Không ngồi một chỗ quá lâu – đứng dậy đi lại sau mỗi 60–90 phút.
- Uống đủ nước, tránh mất nước gây tăng độ đặc của máu.
- Tập thể dục thường xuyên để tăng tuần hoàn.
- Tránh hút thuốc, kiểm soát cân nặng hợp lý.
Kết luận
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Sự chủ động trong thay đổi lối sống, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị giúp người bệnh sống khỏe mạnh, không biến chứng.
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (đã từng phẫu thuật, có bệnh nền mạn tính hoặc ít vận động), hãy trao đổi với bác sĩ để có kế hoạch theo dõi và phòng ngừa DVT hiệu quả.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe mạch máu của bạn!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Dấu hiệu nào cảnh báo huyết khối tĩnh mạch sâu?
Phù một bên chân, đau bắp chân khi đi lại, da ấm và đỏ là những dấu hiệu điển hình. Tuy nhiên, không phải ai cũng có triệu chứng rõ ràng.
2. Huyết khối có tự tan không?
Có, trong một số trường hợp cục máu đông nhỏ có thể tan tự nhiên, nhưng quá trình này rất chậm và có nguy cơ biến chứng cao nếu không điều trị. Do đó, việc dùng thuốc chống đông là cần thiết.
3. Bệnh có tái phát không?
Có. Nếu không tuân thủ điều trị hoặc tiếp tục có yếu tố nguy cơ như bất động lâu ngày, hút thuốc, béo phì, bệnh có thể tái phát nhiều lần.
4. DVT có liên quan đến đột quỵ không?
Không trực tiếp. Đột quỵ thường do huyết khối động mạch, trong khi DVT liên quan đến tĩnh mạch. Tuy nhiên, ở người có tim bẩm sinh hoặc bệnh tim mạch, huyết khối tĩnh mạch có thể gây đột quỵ do nghẽn hệ tuần hoàn.
5. Tôi nên làm gì khi nghi ngờ mình bị DVT?
Không tự ý xoa bóp chân hoặc vận động mạnh. Hãy đến ngay cơ sở y tế để được siêu âm Doppler và điều trị kịp thời.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.