Nhiễm trùng sau phẫu thuật không chỉ là biến chứng thường gặp mà còn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến kéo dài thời gian nằm viện, tăng chi phí điều trị và thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ dao động từ 2% đến 20%, tùy theo loại phẫu thuật và điều kiện chăm sóc sau mổ.
Bài viết sau từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp thông tin đầy đủ, dễ hiểu và cập nhật nhất về nhiễm trùng sau mổ, giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả biến chứng nguy hiểm này.

Nhiễm trùng sau phẫu thuật là gì?
Định nghĩa y khoa
Nhiễm trùng sau phẫu thuật (Surgical Site Infection – SSI) là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại hoặc xung quanh vùng vết mổ trong vòng 30 ngày sau phẫu thuật hoặc trong vòng 90 ngày nếu có đặt thiết bị cấy ghép. Nhiễm trùng có thể giới hạn tại da, lan sâu vào các lớp cơ hoặc ảnh hưởng đến nội tạng bên trong.
Các loại nhiễm trùng vết mổ thường gặp
Nhiễm trùng nông
Ảnh hưởng đến da và mô dưới da ngay tại vết mổ. Thường xuất hiện trong vòng 3–7 ngày sau mổ với biểu hiện sưng, đỏ, đau, có mủ.
Nhiễm trùng sâu
Liên quan đến lớp cơ hoặc cân cơ dưới vị trí mổ. Triệu chứng thường nặng hơn, có thể kèm theo sốt, đau nhức toàn thân và dịch mủ từ sâu trong vết thương chảy ra.
Nhiễm trùng cơ quan nội tạng (viêm phúc mạc sau mổ)
Là loại nghiêm trọng nhất, khi vi khuẩn xâm nhập vào khoang bụng gây viêm phúc mạc. Đây là biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu không xử lý kịp thời.
Nguyên nhân gây nhiễm trùng vết mổ
Do yếu tố ngoại khoa
- Sử dụng dụng cụ phẫu thuật không đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối.
- Thời gian phẫu thuật kéo dài trên 2 tiếng.
- Rách mô, tổn thương nhiều mô mềm trong quá trình mổ.
- Vết mổ tại vùng dễ nhiễm bẩn như bụng, ruột, trực tràng.
Do hệ miễn dịch suy yếu
- Bệnh nhân lớn tuổi, suy dinh dưỡng, tiểu đường hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.
- Nhiễm trùng toàn thân trước đó hoặc có ổ nhiễm khuẩn tiềm ẩn.
Do chăm sóc hậu phẫu không đúng cách
- Không thay băng đúng thời gian hoặc thay băng trong điều kiện không đảm bảo vô trùng.
- Để vết mổ bị ẩm, bẩn hoặc bị chà xát gây chảy máu, rách chỉ.
- Bệnh nhân tự ý tháo băng, vận động sớm sai tư thế khiến vết mổ nứt ra.
Dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng sau phẫu thuật
Tại chỗ vết mổ
- Sưng, đỏ, nóng quanh vết mổ.
- Đau tăng dần thay vì giảm theo thời gian.
- Vết mổ chảy dịch đục, vàng hoặc có mùi hôi.
- Vết chỉ tách ra, da quanh vết mổ chuyển màu bất thường.
Toàn thân
- Sốt trên 38°C hoặc rét run liên tục.
- Mệt mỏi, lừ đừ, chán ăn, tụt huyết áp.
- Có thể kèm theo đau đầu, nôn ói.
Các biểu hiện đặc biệt của viêm phúc mạc sau mổ
- Đau bụng dữ dội lan khắp vùng bụng.
- Co cứng cơ bụng, bụng chướng, bí trung đại tiện.
- Sốt cao, mạch nhanh, huyết áp tụt nhanh.
- Chụp X-quang bụng có mức hơi-dịch, xét nghiệm máu bạch cầu tăng cao.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Áp xe, nhiễm trùng huyết
Nếu ổ nhiễm trùng lan rộng và hình thành túi mủ, bệnh nhân có thể bị áp xe trong ổ bụng hoặc quanh vết mổ. Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiễm trùng máu – tình trạng vi khuẩn xâm nhập vào máu gây suy đa cơ quan.
Viêm phúc mạc, suy đa tạng
Viêm phúc mạc là biến chứng nặng sau phẫu thuật tiêu hóa như cắt ruột thừa, nối ruột, cắt dạ dày. Nếu không phát hiện sớm, viêm phúc mạc sẽ lan nhanh và gây suy gan, suy thận, trụy mạch.
Tăng thời gian hồi phục, nguy cơ tử vong
Nhiễm trùng vết mổ khiến thời gian nằm viện kéo dài gấp 2–3 lần. Theo WHO, tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng vết mổ có thể lên đến 10% trong các trường hợp nặng không điều trị kịp thời.
Trích dẫn thực tế: Một trường hợp viêm phúc mạc hậu phẫu suýt mất mạng
“Tôi tưởng đã không qua khỏi sau ca mổ ruột thừa đơn giản. Nhưng 5 ngày sau mổ, bụng đau dữ dội, sốt cao liên tục. Bác sĩ kết luận tôi bị viêm phúc mạc do nhiễm trùng vết mổ, phải mổ lại khẩn cấp. Nếu chậm một ngày nữa, tôi có thể đã mất mạng.”
— Bệnh nhân nữ 56 tuổi, TP.HCM
Cách điều trị nhiễm trùng sau phẫu thuật
Sử dụng kháng sinh đúng phác đồ
Khi phát hiện nhiễm trùng vết mổ, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh phổ rộng sau đó điều chỉnh theo kết quả kháng sinh đồ. Một số kháng sinh thường dùng gồm: Cephalosporin thế hệ 3, Carbapenem, Metronidazole nếu nghi ngờ nhiễm vi khuẩn kỵ khí.
Điều quan trọng là bệnh nhân không được tự ý sử dụng kháng sinh vì có thể làm lu mờ triệu chứng và gây kháng thuốc.
Chăm sóc vết mổ đúng cách
- Thay băng hàng ngày trong điều kiện vô khuẩn, kiểm tra vết mổ để phát hiện mủ, sưng tấy sớm.
- Rửa sạch bằng dung dịch sát khuẩn như NaCl 0.9%, Betadine theo chỉ định.
- Không để vết mổ bị ướt, tránh cọ xát, vận động mạnh.
- Ăn uống đầy đủ dưỡng chất giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng và tăng sức đề kháng.
Khi nào cần mổ lại, dẫn lưu
Với các ổ áp xe lớn, tích tụ nhiều mủ hoặc có viêm phúc mạc, cần phải tiến hành phẫu thuật lại để mở ổ nhiễm, lấy mủ, làm sạch mô hoại tử và đặt ống dẫn lưu. Đây là biện pháp quan trọng nhằm hạn chế vi khuẩn lan rộng gây nhiễm trùng huyết.
Phòng ngừa nhiễm trùng sau mổ
Trước mổ – chuẩn bị sạch sẽ
- Tắm rửa sát khuẩn toàn thân bằng xà phòng diệt khuẩn.
- Ngừng hút thuốc ít nhất 2 tuần trước mổ để tăng khả năng lành vết thương.
- Kiểm soát tốt các bệnh nền như tiểu đường, suy thận mạn.
Trong mổ – kỹ thuật vô trùng
- Phẫu thuật viên và nhân viên phòng mổ phải thực hiện đầy đủ quy trình vô trùng nghiêm ngặt.
- Thời gian mổ càng ngắn càng tốt để giảm nguy cơ phơi nhiễm vi khuẩn.
- Dụng cụ mổ, chỉ khâu, gạc… đều phải vô khuẩn tuyệt đối.
Sau mổ – theo dõi và chăm sóc đúng quy trình
- Theo dõi vết mổ mỗi ngày, chú ý dấu hiệu nhiễm trùng.
- Không tự ý tháo băng, rửa vết mổ khi chưa có hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Uống thuốc đúng giờ, tái khám đúng lịch hẹn.
Kết luận
Nhiễm trùng sau phẫu thuật là biến chứng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và xử lý đúng cách. Từ khâu chuẩn bị trước mổ đến chăm sóc sau mổ đều đóng vai trò quan trọng quyết định kết quả điều trị.
Việc nâng cao nhận thức của người bệnh và người nhà về dấu hiệu cảnh báo, quy trình chăm sóc vết mổ và tuân thủ điều trị là chìa khóa để tránh được các hậu quả đáng tiếc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Bao lâu sau mổ có thể phát hiện nhiễm trùng?
Thông thường, nhiễm trùng xuất hiện trong vòng 3–7 ngày sau mổ. Tuy nhiên, có những trường hợp xuất hiện muộn hơn, tới 30 ngày, đặc biệt nếu có đặt vật liệu cấy ghép.
2. Có thể tự điều trị nhiễm trùng vết mổ tại nhà không?
Không. Việc điều trị phải do bác sĩ chuyên khoa chỉ định. Tự ý điều trị có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết hoặc viêm phúc mạc.
3. Dấu hiệu nào bắt buộc phải quay lại bệnh viện sau mổ?
Sốt cao liên tục, vết mổ chảy dịch mủ, đau tăng dần, vùng mổ sưng đỏ hoặc cơ thể mệt mỏi, buồn nôn, huyết áp tụt… là những dấu hiệu nguy hiểm, cần đến bệnh viện ngay lập tức.
4. Nhiễm trùng sau mổ có để lại sẹo xấu không?
Nếu điều trị kịp thời và chăm sóc đúng cách, vết mổ sẽ hồi phục tốt. Tuy nhiên, những trường hợp nhiễm trùng nặng có thể để lại sẹo lồi, sẹo xấu hoặc phải phẫu thuật tạo hình lại sau này.
5. Có thể phòng ngừa hoàn toàn nhiễm trùng sau phẫu thuật không?
Không thể tuyệt đối 100%, nhưng có thể giảm thiểu tối đa nguy cơ nếu tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc vô khuẩn, chăm sóc hậu phẫu hợp lý và theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.
Nguồn tham khảo khoa học:
- World Health Organization (WHO): Global Guidelines for the Prevention of Surgical Site Infection.
- CDC Guidelines for the Prevention of Surgical Site Infection, 2023.
- Vinmec Health System, Thông tin y học lâm sàng.
- Bệnh viện Bạch Mai – Khoa Ngoại tổng hợp.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.