Viêm phổi thùy: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Viêm phổi thùy là một dạng viêm phổi điển hình, gây ra bởi sự nhiễm khuẩn tại một hoặc nhiều thùy phổi. Bệnh diễn tiến nhanh, có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Trong bối cảnh các bệnh lý hô hấp ngày càng phổ biến, hiểu rõ về viêm phổi thùy là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.

“Một cụ ông 78 tuổi tại Hà Nội nhập viện vì ho sốt kéo dài. Chẩn đoán ban đầu là cảm lạnh, nhưng sau chụp X-quang, bác sĩ phát hiện ông bị viêm phổi thùy trái do phế cầu khuẩn. Sau 10 ngày điều trị tích cực, ông đã bình phục. Câu chuyện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và đúng bệnh.”

Viêm phổi thùy là gì?

Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh

Viêm phổi thùy là tình trạng viêm cấp tính xảy ra tại một hoặc nhiều thùy của phổi, do sự xâm nhập và nhân lên của vi sinh vật – phổ biến nhất là vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu). Đặc trưng của bệnh là hiện tượng viêm lan tỏa trong một thùy, với các giai đoạn diễn tiến điển hình:

  • Sung huyết: mao mạch phế nang giãn, dịch thấm vào lòng phế nang.
  • Gan hóa đỏ: bạch cầu đa nhân và hồng cầu tràn ngập lòng phế nang.
  • Gan hóa xám: bạch cầu đa nhân thoái hóa, mô hoại tử.
  • Hồi phục: đại thực bào dọn dẹp mô viêm, tái tạo biểu mô.

Bệnh lý này thường gặp ở người lớn tuổi, người có bệnh nền hoặc hệ miễn dịch suy yếu.

Phân biệt với các dạng viêm phổi khác

Viêm phổi thùy cần được phân biệt với các dạng viêm phổi khác như:

Dạng viêm phổi Đặc điểm nổi bật
Viêm phế quản phổi Tổn thương rải rác ở nhiều vùng phổi, không tập trung vào thùy
Viêm phổi không điển hình Do vi khuẩn không điển hình, triệu chứng nhẹ, X-quang ít đặc hiệu
Viêm phổi mô kẽ Tổn thương chủ yếu mô kẽ, thường do virus hoặc độc chất
Xem thêm:  Ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Nguyên nhân gây viêm phổi thùy

Vi khuẩn thường gặp

Theo các nghiên cứu dịch tễ học tại Việt Nam và quốc tế, các tác nhân gây viêm phổi thùy phổ biến bao gồm:

  • Streptococcus pneumoniae: chiếm 60–70% ca bệnh, điển hình với hình ảnh tổn thương ở thùy dưới phổi.
  • Haemophilus influenzae: đặc biệt thường gặp ở người già và người mắc bệnh phổi mạn tính.
  • Klebsiella pneumoniae: liên quan đến người nghiện rượu, gây tổn thương nặng và hoại tử mô phổi.
  • Legionella pneumophila: gây viêm phổi nặng, thường có tiền sử tiếp xúc với nguồn nước nhiễm khuẩn (máy lạnh, tháp giải nhiệt).

Yếu tố nguy cơ

Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi thùy, bao gồm:

  • Người cao tuổi (trên 65 tuổi)
  • Suy giảm miễn dịch: HIV, sử dụng corticoid lâu dài, ghép tạng
  • Bệnh nền: đái tháo đường, COPD, suy tim
  • Hút thuốc lá, nghiện rượu nặng
  • Tiếp xúc với không khí lạnh, ô nhiễm hoặc virus cúm

Triệu chứng viêm phổi thùy

Triệu chứng toàn thân

Biểu hiện lâm sàng điển hình giúp phân biệt viêm phổi thùy với cảm cúm thông thường:

  • Sốt cao đột ngột, có thể rét run và đổ mồ hôi nhiều
  • Mệt mỏi, đau cơ, chán ăn
  • Nhức đầu, cảm giác lạnh tay chân

Triệu chứng hô hấp

Các triệu chứng tại phổi thường rõ ràng và tăng dần:

  • Ho khan sau đó ho đờm đặc, có thể màu gỉ sắt
  • Đau ngực kiểu màng phổi, tăng lên khi hít sâu hoặc ho
  • Khó thở, nhất là khi tổn thương lan rộng
  • Nghe phổi: rales ẩm, tiếng cọ màng phổi
X-quang viêm phổi thùy
Hình ảnh X-quang điển hình trong viêm phổi thùy – mờ đồng nhất ở thùy dưới phổi.

Chẩn đoán viêm phổi thùy

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá toàn trạng và nghe phổi để phát hiện dấu hiệu nghi ngờ:

  • Thở nhanh, SpO2 giảm
  • Gõ vang hoặc đục vùng tổn thương
  • Rì rào phế nang giảm hoặc mất

Cận lâm sàng

Để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ bệnh, cần thực hiện một số xét nghiệm như:

  1. Chụp X-quang phổi: hình ảnh mờ đồng nhất tại một thùy, có thể có khí phế quản đồ.
  2. CT scan ngực: đánh giá chi tiết nếu nghi biến chứng hoặc tổn thương phức tạp.
  3. Xét nghiệm máu: bạch cầu tăng, CRP cao, Procalcitonin hỗ trợ phân biệt vi khuẩn/virus.
  4. Cấy đờm – cấy máu: xác định vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ.
Hình ảnh mô phỏng tổn thương thùy phổi
Minh họa tổn thương khu trú ở một thùy phổi – đặc trưng của viêm phổi thùy.

Điều trị viêm phổi thùy

Kháng sinh – bước quan trọng nhất

Viêm phổi thùy là bệnh lý do vi khuẩn gây ra nên việc sử dụng kháng sinh phù hợp và kịp thời quyết định đến kết quả điều trị. Theo hướng dẫn từ Bộ Y tế và các nghiên cứu lâm sàng, phác đồ điều trị thường bao gồm:

  • Kháng sinh phổ rộng: như Penicillin hoặc Amoxicillin cho trường hợp nhẹ và vừa.
  • Kháng sinh thế hệ mới: Cephalosporin thế hệ 3 (Ceftriaxone, Cefotaxime) được dùng cho trường hợp nặng hoặc có biến chứng.
  • Kết hợp Macrolide: Azithromycin hoặc Clarithromycin khi nghi ngờ viêm phổi do vi khuẩn không điển hình.
Xem thêm:  Tràn khí màng phổi: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả

Việc lựa chọn kháng sinh cần dựa trên kết quả cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ, đồng thời theo dõi sát hiệu quả điều trị để tránh tình trạng vi khuẩn kháng thuốc.

Điều trị hỗ trợ và chăm sóc

Bên cạnh kháng sinh, người bệnh cần được chăm sóc toàn diện nhằm hỗ trợ phục hồi:

  • Hạ sốt: dùng paracetamol hoặc ibuprofen theo chỉ định.
  • Bù nước và điện giải: giúp tránh mất nước do sốt cao.
  • Oxy liệu pháp: cho người khó thở, SpO2 dưới 92%.
  • Vật lý trị liệu phổi: hỗ trợ long đờm, cải thiện thông khí.

Khi nào cần nhập viện?

Bệnh nhân có các dấu hiệu sau cần được nhập viện để theo dõi và điều trị tích cực:

  1. Khó thở nặng, suy hô hấp.
  2. Tuổi trên 65 hoặc dưới 2 tuổi.
  3. Tiền sử bệnh mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch.
  4. Sốt kéo dài trên 3 ngày không đáp ứng với thuốc.
  5. Biến chứng như áp xe phổi, tràn mủ màng phổi.

Biến chứng của viêm phổi thùy

Biến chứng tại phổi

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm phổi thùy có thể gây ra các biến chứng nặng nề tại phổi, bao gồm:

  • Áp xe phổi: hình thành khoang mủ trong nhu mô phổi, gây ho ra mủ, sốt kéo dài.
  • Tràn mủ màng phổi: viêm lan sang khoang màng phổi, gây đau ngực dữ dội, khó thở.
  • Xẹp phổi: do tắc nghẽn phế quản hoặc viêm nhiễm lan rộng.

Biến chứng toàn thân

Viêm phổi nặng còn có thể dẫn đến các biến chứng toàn thân nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng huyết (sepsis): vi khuẩn lan ra máu, gây sốc nhiễm trùng, suy đa tạng.
  • Suy hô hấp cấp: cần hỗ trợ thở máy nếu không kiểm soát được.
  • Viêm màng não, viêm khớp nhiễm khuẩn: do vi khuẩn di chuyển qua đường máu.

Phòng ngừa viêm phổi thùy

Tiêm chủng phòng ngừa

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất được khuyến cáo rộng rãi bởi các chuyên gia y tế:

  • Vắc xin phế cầu (PCV13, PPSV23): giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc viêm phổi do phế cầu, đặc biệt ở trẻ em và người lớn tuổi.
  • Vắc xin cúm mùa: giảm nguy cơ viêm phổi thứ phát sau nhiễm virus cúm.

Thói quen sinh hoạt lành mạnh

Bên cạnh tiêm chủng, duy trì lối sống lành mạnh góp phần bảo vệ phổi:

  • Ngừng hút thuốc lá, tránh tiếp xúc với khói thuốc và ô nhiễm không khí.
  • Ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất để tăng sức đề kháng.
  • Thường xuyên vận động thể chất và giữ ấm khi thời tiết lạnh.
  • Quản lý tốt các bệnh nền như tiểu đường, COPD, tim mạch.

Viêm phổi thùy ở trẻ em và người cao tuổi

Đặc điểm ở trẻ em

Ở trẻ nhỏ, viêm phổi thùy thường có triệu chứng không điển hình như sốt nhẹ, ho không rõ ràng hoặc khó thở nhẹ. Việc chẩn đoán có thể bị chậm do dễ nhầm với các bệnh viêm đường hô hấp trên thông thường. Trẻ dưới 5 tuổi đặc biệt dễ bị biến chứng nặng nếu không được chăm sóc kịp thời.

Xem thêm:  Viêm Xoang Bướm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều Trị và Phòng Ngừa Hiệu Quả

Đặc điểm ở người cao tuổi

Người cao tuổi thường biểu hiện bệnh không rõ ràng, như lú lẫn, mệt mỏi, giảm ăn hơn là triệu chứng hô hấp điển hình. Họ cũng có nguy cơ biến chứng cao hơn do sức đề kháng giảm và nhiều bệnh nền. Vì vậy, cần đánh giá và can thiệp sớm ở nhóm đối tượng này.

Kết luận

Viêm phổi thùy là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Hiểu biết đầy đủ về nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và biện pháp chăm sóc giúp người bệnh và gia đình chủ động trong phòng tránh và xử trí bệnh. Đặc biệt, việc tiêm chủng và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Viêm phổi thùy có lây không?

Viêm phổi thùy do vi khuẩn phế cầu có thể lây qua giọt bắn khi tiếp xúc gần với người bệnh nhưng không lây nhiễm nhanh như cúm hay Covid-19. Tuy nhiên, giữ vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc người bệnh khi đang có triệu chứng là cần thiết.

Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách bằng kháng sinh, hầu hết các trường hợp viêm phổi thùy có thể khỏi hoàn toàn mà không để lại di chứng.

Viêm phổi thùy có tái phát không?

Có thể tái phát nếu không điều trị triệt để hoặc người bệnh có yếu tố nguy cơ như suy giảm miễn dịch, bệnh mãn tính. Do đó, việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa là rất quan trọng.

Nên làm gì khi có dấu hiệu nghi ngờ viêm phổi?

Nên đến cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán sớm, không tự ý dùng kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ để tránh kháng thuốc và biến chứng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Viêm phổi thùy

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0