Viêm Phổi Kẽ Không Đặc Hiệu (NSIP): Bệnh Lý Ít Gặp Nhưng Cần Cảnh Giác

bởi thuvienbenh

“Bác Hoa – 57 tuổi, vốn khỏe mạnh, không hút thuốc, chỉ vì triệu chứng ho khan kéo dài không dứt suốt 2 tháng mà mãi về sau mới phát hiện ra mình mắc viêm phổi kẽ không đặc hiệu. Đây là một bệnh hiếm, dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh lý khác về hô hấp.”

Viêm phổi kẽ không đặc hiệu (NSIP) là một trong những thể bệnh hiếm gặp thuộc nhóm bệnh phổi mô kẽ, gây tổn thương khu trú hoặc lan tỏa mô kẽ của phổi. Tuy không phổ biến như các bệnh phổi khác, NSIP lại tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành xơ phổi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị căn bệnh này dựa trên những nghiên cứu khoa học uy tín và thực tế lâm sàng tại Việt Nam.

Hình ảnh minh họa viêm phổi mô kẽ

Viêm phổi kẽ không đặc hiệu là gì?

Định nghĩa bệnh viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP)

Viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu (NSIP – Non-Specific Interstitial Pneumonia) là một dạng tổn thương mạn tính mô kẽ phổi, được xếp trong nhóm bệnh phổi mô kẽ vô căn hoặc liên quan đến các bệnh lý tự miễn. Khác với xơ phổi vô căn (IPF), NSIP có diễn tiến chậm hơn và đáp ứng tốt hơn với điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid.

Theo phân loại của ATS/ERS 2013, NSIP được xác định qua mô bệnh học với đặc điểm viêm mạn tính mô kẽ, dày thành vách phế nang đều đặn, không có hình ảnh tổ ong rõ ràng như IPF. NSIP thường gặp ở người trung niên, nữ giới nhiều hơn nam giới, có thể tiến triển từ các bệnh nền tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì…

Phân loại viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu

  • NSIP dạng viêm (Cellular NSIP): Chủ yếu là tổn thương viêm tế bào, đáp ứng tốt với điều trị, tiên lượng khả quan.
  • NSIP dạng xơ (Fibrotic NSIP): Xuất hiện xơ hóa mô kẽ, nguy cơ tiến triển thành xơ phổi, tiên lượng dè dặt hơn.

Phân biệt hai thể này rất quan trọng trong xây dựng phác đồ điều trị và dự đoán tiên lượng bệnh.

Nguyên nhân gây viêm phổi kẽ không đặc hiệu

Liên quan đến các bệnh tự miễn

Nghiên cứu dịch tễ chỉ ra rằng, hơn 50% bệnh nhân NSIP có liên quan đến các bệnh lý tự miễn, đặc biệt là:

  • Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
  • Xơ cứng bì (Systemic Sclerosis)
  • Viêm đa cơ/viêm da cơ
  • Viêm khớp dạng thấp (RA)
Xem thêm:  Hạt Dây Thanh: Bệnh Lý Thanh Quản Gây Khàn Tiếng Kéo Dài

Ở những bệnh nhân này, viêm phổi mô kẽ được xem là biến chứng nội tạng nghiêm trọng và cần phát hiện sớm để tránh xơ hóa phổi không hồi phục.

Các yếu tố nguy cơ khác

  • Tiền sử hút thuốc lá dài ngày
  • Môi trường làm việc tiếp xúc hóa chất độc hại, bụi silic, amiăng
  • Phơi nhiễm khói bụi, khí độc trong thời gian dài
  • Yếu tố di truyền, bất thường gen MUC5B (ít gặp hơn so với IPF)

Cơ chế bệnh sinh của NSIP

Cơ chế bệnh sinh của NSIP chưa được hiểu rõ hoàn toàn nhưng các nghiên cứu cho rằng, tổn thương lặp đi lặp lại tại biểu mô phế nang do yếu tố môi trường, miễn dịch kích hoạt chuỗi phản ứng viêm kéo dài, dẫn đến dày mô kẽ, xơ hóa thành vách phế nang. Khác với IPF, NSIP ít có sự xuất hiện của fibroblastic foci (ổ xơ hóa mới).

Triệu chứng nhận biết viêm phổi kẽ không đặc hiệu

Triệu chứng thường gặp

Triệu chứng NSIP thường tiến triển âm thầm, dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp mạn tính khác. Các dấu hiệu điển hình bao gồm:

  • Ho khan kéo dài, không đáp ứng thuốc thông thường
  • Khó thở tăng dần, đặc biệt khi gắng sức
  • Đau ngực âm ỉ vùng ngực bên dưới xương ức
  • Mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân

Viêm phổi mô kẽ không đặc hiệu triệu chứng

Triệu chứng dễ gây nhầm lẫn với bệnh khác

NSIP có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý sau:

Bệnh Triệu chứng giống Khác biệt
Xơ phổi vô căn (IPF) Ho khan, khó thở IPF tiến triển nhanh, hình ảnh tổ ong đặc trưng
Hen phế quản Khó thở khi gắng sức Có tiếng rít, tiền sử dị ứng, hồi phục tốt với thuốc
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) Khó thở mạn tính Liên quan hút thuốc, ho có đờm

Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị

  • Xơ phổi không hồi phục
  • Suy hô hấp mạn tính, phải thở oxy dài hạn
  • Tăng áp động mạch phổi
  • Suy tim phải

Thống kê cho thấy, bệnh nhân NSIP thể xơ nếu không điều trị sớm, nguy cơ tử vong trong 5 năm lên tới 50%.

5. Chẩn đoán viêm phổi kẽ không đặc hiệu

Để chẩn đoán chính xác viêm phổi kẽ không đặc hiệu và phân biệt với các bệnh phổi mô kẽ khác, đặc biệt là xơ phổi vô căn (IPF), bác sĩ cần một quy trình chẩn đoán đa bước và toàn diện.

5.1 Khám lâm sàng

Khi thăm khám, bác sĩ có thể nghe thấy tiếng ran nổ ở đáy phổi (nghe giống như tiếng bóc băng dính gai – velcro). Đây là dấu hiệu gợi ý quan trọng của bệnh phổi mô kẽ. Ngón tay dùi trống cũng có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân.

5.2 Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp cắt lớp vi tính ngực độ phân giải cao (HRCT): Đây là công cụ quan trọng nhất và không thể thiếu trong chẩn đoán NSIP. Các hình ảnh điển hình bao gồm:
    • Hình ảnh kính mờ (Ground-glass opacities): Rất phổ biến, đặc biệt trong thể viêm.
    • Hình ảnh lưới (Reticulation) và giãn phế quản do co kéo (Traction bronchiectasis): Thường gặp trong thể xơ hóa.
    • Điểm khác biệt chính với IPF: Trong NSIP, các tổn thương thường phân bố đối xứng và ít hoặc không có hình ảnh tổ ong (honeycombing), vốn là dấu hiệu đặc trưng của IPF.

5.3 Đo chức năng hô hấp (Pulmonary Function Tests – PFTs)

Kết quả đo chức năng hô hấp thường cho thấy:

  • Rối loạn thông khí hạn chế: Thể hiện qua việc giảm dung tích sống gắng sức (FVC) và dung tích toàn phổi (TLC).
  • Giảm khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang-mao mạch (DLCO): Cho thấy khả năng trao đổi oxy của phổi bị suy giảm.
Xem thêm:  Tăng áp động mạch phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Mức độ suy giảm của các chỉ số này giúp bác sĩ đánh giá độ nặng của bệnh và theo dõi đáp ứng điều trị.

5.4 Các xét nghiệm khác

  • Xét nghiệm máu: Rất quan trọng để tìm kiếm các tự kháng thể (ANA, anti-Scl-70, anti-SSA/SSB…) nhằm xác định xem NSIP có phải là biểu hiện của một bệnh tự miễn hệ thống tiềm ẩn hay không.
  • Nội soi phế quản và rửa phế quản – phế nang (BAL): Giúp loại trừ các nguyên nhân khác như nhiễm trùng và có thể cho thấy sự gia tăng các tế bào lympho, một dấu hiệu gợi ý NSIP.
  • Sinh thiết phổi qua phẫu thuật (Surgical Lung Biopsy): Đây là tiêu chuẩn vàng để có chẩn đoán mô bệnh học xác định. Tuy nhiên, đây là một thủ thuật xâm lấn và không phải lúc nào cũng cần thiết. Nếu hình ảnh HRCT và bối cảnh lâm sàng đã rất điển hình cho NSIP, bác sĩ có thể quyết định điều trị mà không cần sinh thiết.

6. Các phương pháp điều trị và quản lý

Mục tiêu chính của điều trị là ức chế phản ứng viêm, làm chậm quá trình xơ hóa, kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

6.1 Điều trị bệnh nền tự miễn

Nếu NSIP là thứ phát sau một bệnh tự miễn (như xơ cứng bì, lupus), việc điều trị tích cực bệnh tự miễn đó bằng các thuốc đặc hiệu là ưu tiên hàng đầu.

6.2 Điều trị nội khoa cho NSIP

  • Corticosteroid (ví dụ: Prednisone): Thường là liệu pháp đầu tay để dập tắt phản ứng viêm cấp tính. NSIP thể viêm thường đáp ứng rất tốt với corticosteroid.
  • Các thuốc ức chế miễn dịch khác:
    • Mycophenolate Mofetil (MMF) hoặc Azathioprine: Thường được sử dụng để điều trị duy trì lâu dài, giúp giảm liều hoặc thay thế corticosteroid để hạn chế tác dụng phụ.
  • Thuốc chống xơ hóa (Antifibrotic Agents):
    • Đây là một bước tiến mới trong điều trị. Nintedanib đã được phê duyệt để điều trị các bệnh phổi mô kẽ có xu hướng xơ hóa tiến triển, bao gồm cả các trường hợp viêm phổi kẽ không đặc hiệu thể xơ, giúp làm chậm đáng kể tốc độ suy giảm chức năng phổi.

6.3 Điều trị hỗ trợ

  • Liệu pháp oxy: Dành cho những bệnh nhân bị giảm oxy máu khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.
  • Phục hồi chức năng hô hấp: Một chương trình bao gồm các bài tập thể chất có giám sát, kỹ thuật thở và giáo dục sức khỏe, giúp bệnh nhân cải thiện sức bền và giảm cảm giác khó thở.
  • Ghép phổi: Là lựa chọn cuối cùng cho những bệnh nhân trẻ tuổi, có bệnh tiến triển đến giai đoạn cuối và không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

7. Tiên lượng và theo dõi lâu dài

  • Tiên lượng: Nhìn chung, tiên lượng của NSIP tốt hơn đáng kể so với xơ phổi vô căn (IPF).
    • NSIP thể viêm: Tiên lượng rất tốt, phần lớn bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị và bệnh có thể ổn định trong nhiều năm.
    • NSIP thể xơ: Tiên lượng dè dặt hơn. Bệnh có thể tiến triển thành xơ phổi không hồi phục dù đã được điều trị.
  • Theo dõi lâu dài: Bệnh nhân cần được theo dõi suốt đời với các lần tái khám định kỳ mỗi 3-6 tháng, bao gồm đo chức năng hô hấp và có thể chụp lại HRCT ngực để đánh giá sự tiến triển của bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị.
Xem thêm:  Nhồi Máu Phổi: Hiểu Đúng Để Phòng Ngừa Kịp Thời

Lời khuyên từ Chuyên gia Hô hấp

  1. “Chẩn đoán sớm là chìa khóa vàng”: Đừng bao giờ bỏ qua các triệu chứng như ho khan và khó thở kéo dài, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh tự miễn. Hãy đi khám chuyên khoa Hô hấp sớm.
  2. “Cần sự phối hợp đa chuyên khoa”: Việc điều trị hiệu quả nhất đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các chuyên gia Hô hấp và Cơ xương khớp (nếu có bệnh tự miễn) để có một kế hoạch điều trị toàn diện.
  3. “Tuân thủ điều trị và theo dõi chặt chẽ”: Đây là một bệnh mạn tính. Việc uống thuốc đều đặn và tái khám đúng hẹn là cực kỳ quan trọng để kiểm soát bệnh và phát hiện sớm các đợt bùng phát.
  4. “Bỏ hút thuốc và tiêm phòng đầy đủ”: Bỏ thuốc lá là điều bắt buộc. Đồng thời, hãy tiêm vắc-xin phòng cúm và phế cầu hàng năm để bảo vệ lá phổi vốn đã bị tổn thương của bạn khỏi các bệnh nhiễm trùng.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Viêm phổi kẽ không đặc hiệu có phải là ung thư không? Không. NSIP là một bệnh lý viêm và xơ hóa lành tính của phổi, hoàn toàn không phải là ung thư.

2. Bệnh này có chữa khỏi hoàn toàn được không? Hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Mục tiêu của điều trị là đưa bệnh vào giai đoạn ổn định (lui bệnh), làm chậm sự tiến triển và kiểm soát triệu chứng.

3. Tôi có thể làm gì để cải thiện tình trạng của mình tại nhà? Ngoài việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị, bạn nên: duy trì một lối sống năng động trong giới hạn cho phép (tham gia phục hồi chức năng hô hấp), ăn uống đủ chất, tránh xa khói thuốc và các chất ô nhiễm, và học các kỹ thuật thở để kiểm soát cơn khó thở.

4. Bệnh này có lây không? Không. NSIP là một bệnh liên quan đến hệ miễn dịch và các yếu tố môi trường, không phải là bệnh truyền nhiễm và không thể lây từ người này sang người khác.

Kết luận

Viêm phổi kẽ không đặc hiệu (NSIP) là một bệnh lý phổi mô kẽ phức tạp, đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác và một kế hoạch điều trị lâu dài. Dù là một bệnh mạn tính, nhưng với sự phát triển của y học, đặc biệt là các liệu pháp ức chế miễn dịch và thuốc chống xơ hóa, tiên lượng của bệnh nhân NSIP đã được cải thiện đáng kể.

Chìa khóa để quản lý bệnh thành công nằm ở việc chẩn đoán sớm, hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế đa chuyên khoa và một tinh thần kiên trì, lạc quan của người bệnh. Nếu bạn hoặc người thân có những triệu chứng đáng ngờ, hãy tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia để bảo vệ sức khỏe lá phổi của mình một cách tốt nhất.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Viêm phổi kẽ không đặc hiệu

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0