Viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo là một biến chứng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến tính mạng của bệnh nhân sau phẫu thuật thay van tim. Mặc dù không phổ biến như các bệnh lý tim mạch khác, nhưng mức độ nguy hiểm và thách thức trong điều trị khiến bệnh lý này luôn là tâm điểm chú ý của các chuyên gia tim mạch trên toàn thế giới.
Với tỷ lệ tử vong cao và khả năng tái phát mạnh mẽ, viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc, chẩn đoán sớm và điều trị toàn diện từ các bác sĩ cũng như ý thức phòng ngừa từ chính người bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt toàn diện về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.
Viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo là gì?
Viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo (Prosthetic Valve Endocarditis – PVE) là tình trạng nhiễm trùng ở lớp nội mạc tim, xảy ra trên các van tim nhân tạo sau phẫu thuật. Bệnh có thể khởi phát sớm sau mổ hoặc xuất hiện muộn nhiều tháng đến nhiều năm sau khi thay van.
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), PVE chiếm từ 10-30% tổng số ca viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn và có nguy cơ tử vong cao hơn nhiều so với viêm nội tâm mạc trên van tự nhiên.
Phân loại theo thời gian khởi phát
- Viêm nội tâm mạc sớm: Xuất hiện trong vòng 60 ngày sau phẫu thuật thay van. Liên quan đến nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật hoặc dụng cụ y tế.
- Viêm nội tâm mạc muộn: Xảy ra sau 60 ngày, thường do vi khuẩn từ các ổ nhiễm khác di chuyển đến van nhân tạo qua máu.
Đặc điểm sinh bệnh học
Vi khuẩn hoặc nấm khi xâm nhập vào máu sẽ bám vào bề mặt van nhân tạo – vốn là vật liệu ngoại lai – hình thành các “sùi” nhiễm trùng. Các sùi này có thể vỡ ra gây thuyên tắc mạch, đồng thời dẫn đến phá hủy cấu trúc van và suy tim cấp nếu không được điều trị sớm.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo
Nhóm vi sinh vật gây bệnh phổ biến
- Staphylococcus aureus: Là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở PVE sớm. Có khả năng phá hủy mô và kháng nhiều loại kháng sinh.
- Staphylococcus epidermidis: Liên quan đến nhiễm khuẩn bệnh viện, có khả năng bám dính cao trên bề mặt van nhân tạo.
- Vi khuẩn Streptococcus nhóm viridans: Thường xuất phát từ khoang miệng, liên quan đến can thiệp nha khoa không kháng sinh dự phòng.
- Nấm Candida: Hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, thường ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh
- Phẫu thuật thay van tim gần đây.
- Vệ sinh răng miệng kém, đặc biệt trước và sau can thiệp nha khoa.
- Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm kéo dài.
- Tiêm chích ma túy.
- Tiền sử viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn trước đó.
- Rối loạn miễn dịch: HIV, hóa trị, suy dinh dưỡng.
PGS.TS.BS Nguyễn Lan Việt, chuyên gia tim mạch, từng nhận định: “Van tim nhân tạo là vật liệu dễ bị vi khuẩn bám vào. Vì vậy, việc phòng ngừa viêm nội tâm mạc là yêu cầu bắt buộc trong điều trị hậu phẫu.”
Triệu chứng lâm sàng của viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo
Triệu chứng của viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm với các bệnh lý nhiễm trùng thông thường. Tuy nhiên, một số biểu hiện dưới đây là gợi ý quan trọng giúp bác sĩ nghi ngờ bệnh lý này sớm.
Triệu chứng toàn thân
- Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở người có van nhân tạo.
- Ớn lạnh, đổ mồ hôi về đêm, mệt mỏi, sút cân.
- Chán ăn, thiếu máu.
Triệu chứng tim mạch
- Suy tim tiến triển: Khó thở, phù chân, mệt khi gắng sức.
- Tiếng thổi mới trên tim, hoặc thay đổi tiếng thổi cũ.
- Rung nhĩ hoặc rối loạn nhịp tim.
Biểu hiện tắc mạch và biến chứng
- Đột quỵ do tắc mạch não từ sùi nhiễm trùng.
- Nhồi máu thận, lách hoặc chi do tắc mạch ngoại vi.
- Xuất huyết da, xuất huyết kết mạc mắt.
Chẩn đoán viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo
Chẩn đoán PVE là một thách thức lớn do bệnh có biểu hiện lâm sàng đa dạng và hình ảnh học thường bị che khuất bởi vật liệu nhân tạo. Việc kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm vi sinh và các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến là chìa khóa để chẩn đoán chính xác.
Tiêu chuẩn Duke cải tiến
Được sử dụng rộng rãi trên thế giới, bao gồm:
- Tiêu chuẩn chính:
- Cấy máu dương tính ≥2 lần với vi khuẩn đặc hiệu.
- Bằng chứng tổn thương van trên siêu âm tim: sùi, abcess, bong van.
- Tiêu chuẩn phụ:
- Sốt ≥38°C.
- Bệnh tim nền (đã thay van).
- Biểu hiện mạch máu hoặc miễn dịch (xuất huyết, đốm Roth,…).
Vai trò của cận lâm sàng
- Cấy máu: Ít nhất 3 mẫu trong 24 giờ trước kháng sinh.
- Siêu âm tim qua thực quản (TEE): Có độ nhạy cao hơn TTE trong phát hiện tổn thương.
- PET/CT hoặc CT 4D: Phát hiện viêm quanh van, abcess hoặc giả phình quanh vòng van.
(Còn tiếp…)
Phác đồ điều trị viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo
Điều trị viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo bao gồm kháng sinh đặc hiệu phối hợp và can thiệp ngoại khoa khi cần thiết. Việc điều trị phải được tiến hành tại các cơ sở y tế có chuyên khoa tim mạch và hồi sức tích cực vì tính chất nguy hiểm của bệnh.
1. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh
Kháng sinh tĩnh mạch là nền tảng của điều trị. Thời gian sử dụng kéo dài tối thiểu 6 tuần, tuỳ thuộc vào loại vi sinh vật và đáp ứng lâm sàng.
- Staphylococcus aureus (MSSA): Nafcillin hoặc oxacillin + rifampin + gentamicin.
- Staphylococcus aureus (MRSA): Vancomycin + rifampin + gentamicin.
- Streptococcus viridans: Penicillin G hoặc ceftriaxone ± gentamicin.
- Nấm Candida: Amphotericin B hoặc echinocandin, thường kèm chỉ định phẫu thuật.
Theo Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA), việc lựa chọn kháng sinh nên dựa trên kết quả kháng sinh đồ và có sự phối hợp của bác sĩ chuyên khoa vi sinh lâm sàng.
2. Điều trị ngoại khoa
Khoảng 50% bệnh nhân PVE cần can thiệp phẫu thuật để thay van bị nhiễm trùng hoặc xử lý biến chứng.
Chỉ định mổ bao gồm:
- Suy tim nặng không đáp ứng điều trị nội.
- Vi khuẩn kháng thuốc mạnh hoặc nhiễm nấm.
- Xuất hiện abcess quanh van, giả phình, rò tim.
- Thuyên tắc tái phát dù đã điều trị kháng sinh đầy đủ.
Việc phẫu thuật cần được tiến hành sớm và do ekip có kinh nghiệm trong phẫu thuật tim hở và xử trí viêm nội tâm mạc.
Tiên lượng và biến chứng
Viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo có tiên lượng nặng nề hơn so với viêm nội tâm mạc tự nhiên. Tỷ lệ tử vong nội viện dao động từ 20–40%, có thể cao hơn nếu chẩn đoán muộn hoặc không phẫu thuật kịp thời.
Biến chứng thường gặp
- Biến chứng tim mạch: Suy tim cấp, thủng vách tim, rối loạn nhịp.
- Biến chứng thần kinh: Đột quỵ, áp xe não, động kinh.
- Biến chứng nhiễm trùng: Viêm phổi, nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng.
- Tái phát: Có thể xảy ra sau nhiều tháng do điều trị không triệt để.
Phòng ngừa viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo
Phòng ngừa là chìa khóa giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân đã phẫu thuật thay van tim.
Khuyến cáo phòng ngừa theo AHA/ESC
- Kháng sinh dự phòng: Trước các thủ thuật có nguy cơ cao như nhổ răng, nội soi tiêu hóa hoặc tiểu phẫu da.
- Vệ sinh răng miệng: Định kỳ 6 tháng/lần và giữ sạch khoang miệng hàng ngày.
- Kiểm soát nhiễm khuẩn: Tại bệnh viện và trong chăm sóc tại nhà.
- Hạn chế dùng catheter hoặc thiết bị xâm nhập kéo dài: Nếu không cần thiết.
Theo ESC 2023 Guidelines: “Kháng sinh dự phòng không nên lạm dụng, chỉ dùng đúng chỉ định cho nhóm nguy cơ rất cao như người có van nhân tạo.”
Kết luận
Viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Bệnh nhân có van tim nhân tạo cần đặc biệt lưu ý các dấu hiệu nhiễm trùng, tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau mổ và phòng ngừa từ các chuyên gia tim mạch.
Với sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, bệnh nhân và người nhà, tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống sau bệnh có thể được cải thiện rõ rệt.
Lời kêu gọi hành động
Nếu bạn hoặc người thân từng phẫu thuật thay van tim và xuất hiện các dấu hiệu sốt kéo dài, mệt mỏi không rõ nguyên nhân — đừng chần chừ. Hãy đến bệnh viện chuyên khoa tim mạch để được tầm soát viêm nội tâm mạc sớm nhất!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Viêm nội tâm mạc trên van nhân tạo có nguy hiểm không?
Rất nguy hiểm. Tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời và dễ gây biến chứng như suy tim, đột quỵ, nhiễm trùng huyết.
2. Tôi đã thay van tim 2 năm trước, có cần lo lắng không?
Bạn vẫn có nguy cơ mắc PVE muộn. Nên duy trì khám tim định kỳ và phòng ngừa nhiễm trùng tốt.
3. Viêm nội tâm mạc có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Hoàn toàn có thể nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng bằng kháng sinh đặc hiệu hoặc phẫu thuật nếu cần.
4. Khi nào cần dùng kháng sinh dự phòng?
Khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn ở răng miệng, tiêu hóa hoặc tiết niệu, đặc biệt với người có van nhân tạo.
5. Có nên thay van mới nếu đã từng bị viêm nội tâm mạc?
Tuỳ vào mức độ tổn thương van, bác sĩ sẽ chỉ định có cần thay lại van hay không. Phẫu thuật lần hai có rủi ro cao nên cần cân nhắc kỹ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.