Viêm Nắp Thanh Quản: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, Điều Trị Và Biến Chứng

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Viêm nắp thanh quản là bệnh lý cấp cứu trong tai mũi họng, có thể đe dọa trực tiếp tính mạng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn triệu chứng ban đầu của bệnh này với các bệnh cảm cúm thông thường, dẫn đến chủ quan và chậm trễ điều trị. Bài viết sau từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về viêm nắp thanh quản, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cho tới các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

1. Viêm Nắp Thanh Quản Là Gì?

1.1 Khái niệm tổng quan về viêm nắp thanh quản

Viêm nắp thanh quản (tiếng Anh: Epiglottitis) là tình trạng viêm nhiễm cấp tính của nắp thanh quản – một cấu trúc nhỏ nằm phía trên thanh môn, có vai trò ngăn không cho thức ăn, nước uống rơi vào đường thở khi nuốt. Khi bị viêm, nắp thanh quản sẽ sưng phù, gây hẹp hoặc bít tắc đường thở, dẫn tới nguy cơ suy hô hấp rất cao.

1.2 Vai trò của nắp thanh quản trong hệ hô hấp

Nắp thanh quản hoạt động như “cửa chặn” quan trọng giữa thực quản và khí quản. Khi nuốt, nó tự động đóng lại để thức ăn không đi sai đường. Khi hít thở, nắp thanh quản mở ra để không khí lưu thông dễ dàng xuống phổi. Chính vì vậy, nếu bộ phận này bị phù nề, nguy cơ bít tắc đường thở là vô cùng nghiêm trọng, có thể khiến bệnh nhân tử vong trong vài phút nếu không được xử trí kịp thời.

Xem thêm:  Bệnh Do Arenavirus: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị Và Phòng Ngừa

1.3 Cơ chế gây viêm nắp thanh quản

Quá trình viêm làm tăng tính thấm thành mạch, dịch viêm thoát ra mô kẽ gây sưng phù nặng nề vùng nắp thanh quản. Đặc biệt ở trẻ nhỏ, đường thở vốn dĩ đã hẹp, chỉ cần sưng phù nhẹ cũng có thể gây ra bít tắc nhanh chóng. Cơ chế này lý giải vì sao viêm nắp thanh quản được xếp vào nhóm bệnh hô hấp nguy hiểm hàng đầu.

viêm nắp thanh quản

2. Nguyên Nhân Gây Viêm Nắp Thanh Quản

2.1 Vi khuẩn Haemophilus influenzae type B (Hib)

Trước khi vaccine Hib được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng, đây là tác nhân chính gây viêm nắp thanh quản ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Vi khuẩn này xâm nhập đường hô hấp trên, gây viêm phù nề nắp thanh quản rất nhanh chóng. Dù tỷ lệ mắc hiện đã giảm mạnh nhưng vẫn ghi nhận nhiều ca do trẻ chưa được tiêm đủ vaccine.

2.2 Nguyên nhân khác: chấn thương, bỏng hóa chất, dị ứng, virus

Bên cạnh vi khuẩn Hib, còn nhiều nguyên nhân khác có thể gây ra tình trạng viêm nắp thanh quản:

2.2.1 Hít khí nóng, hóa chất

  • Người bị bỏng đường thở do hít khí nóng (hỏa hoạn) hoặc khí độc (amoniac, clo) rất dễ bị phù nề nắp thanh quản, nguy cơ cao suy hô hấp cấp.

2.2.2 Dị ứng nặng (phản vệ)

  • Phản vệ do thực phẩm, thuốc, nọc độc côn trùng… có thể gây phù nề cấp tính vùng thanh quản, bao gồm cả nắp thanh quản.

2.2.3 Tác động cơ học (ống nội soi, dị vật đường thở)

  • Chấn thương do nội soi đường tiêu hóa, intubation (đặt nội khí quản khó), hoặc dị vật đường thở mắc lại cũng có thể dẫn tới viêm, phù nề nắp thanh quản.

3. Triệu Chứng Nhận Biết Viêm Nắp Thanh Quản

3.1 Triệu chứng điển hình

Triệu chứng của viêm nắp thanh quản khởi phát đột ngột, tiến triển rất nhanh, thường trong vài giờ đồng hồ:

3.1.1 Sốt cao, nuốt đau, khó thở

  • Bệnh nhân thường sốt cao đột ngột (≥39 độ C).
  • Đau họng, đau nhiều khi nuốt, cảm giác vướng nghẹn.
  • Khó thở tăng dần, thở khò khè hoặc phát ra tiếng rít thanh quản khi hít vào.

3.1.2 Khàn tiếng, chảy nước dãi nhiều

  • Giọng nói khàn đục, mất tiếng do phù nề ảnh hưởng rung thanh đới.
  • Không nuốt được nước bọt, liên tục chảy dãi, miệng há liên tục để thở.

3.1.3 Tư thế ngồi cúi đầu, gồng người để thở

  • Bệnh nhân ngồi thở gồng, cúi gập người về phía trước, hai tay chống đỡ, mặt tím tái do thiếu oxy.

3.2 Triệu chứng đặc biệt ở trẻ nhỏ

Ở trẻ dưới 5 tuổi, các triệu chứng viêm nắp thanh quản thường rất rầm rộ, dễ bị nhầm với viêm phổi hay cảm cúm:

  • Trẻ sốt cao liên tục, lơ mơ, li bì hoặc kích thích.
  • Khóc khàn, khóc không ra tiếng.
  • Khó thở, cánh mũi phập phồng, da tái hoặc tím môi, móng tay.

triệu chứng viêm nắp thanh quản ở trẻ em

4. Viêm Nắp Thanh Quản Có Nguy Hiểm Không?

4.1 Nguy cơ bít tắc đường thở dẫn tới suy hô hấp cấp

Viêm nắp thanh quản là bệnh lý cấp cứu y khoa vì có thể gây bít tắc hoàn toàn đường thở trong thời gian rất ngắn. Tình trạng này khiến người bệnh nhanh chóng rơi vào suy hô hấp, ngạt thở, tử vong nếu không được mở đường thở kịp thời (mở khí quản, đặt nội khí quản).

4.2 Tỷ lệ tử vong nếu chậm điều trị

Theo thống kê của Hiệp hội Tai Mũi Họng Hoa Kỳ (AAO-HNS), trước khi vaccine Hib phổ biến, tỷ lệ tử vong do viêm nắp thanh quản ở trẻ nhỏ có thể lên tới 6-10%. Ngày nay, dù tỷ lệ tử vong đã giảm nhờ y tế hiện đại, nhưng những ca phát hiện muộn, xử trí chậm vẫn có nguy cơ tử vong cao.

“Trường hợp bệnh nhi 4 tuổi tại Bệnh viện Nhi Trung Ương nhập viện trong tình trạng khó thở dữ dội, người tím tái do viêm nắp thanh quản không được phát hiện kịp. Sau can thiệp mở khí quản khẩn cấp, trẻ mới qua cơn nguy kịch. Đây là lời cảnh báo không nên chủ quan với bệnh lý này.”

4.3 Biến chứng khác: áp xe thanh quản, viêm phổi hít

  • Áp xe thanh quản do viêm nhiễm lan rộng.
  • Viêm phổi hít nếu sặc dịch dạ dày, dị vật do suy hô hấp.
  • Viêm nhiễm lan tỏa trung thất, nhiễm trùng huyết.
Xem thêm:  Viêm âm đạo do vi khuẩn: Hiểu đúng để điều trị hiệu quả và ngăn ngừa tái phát

5. Chẩn Đoán Viêm Nắp Thanh Quản

5.1 Dựa vào lâm sàng

Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ có thể dựa vào các triệu chứng điển hình để nghi ngờ viêm nắp thanh quản. Một số dấu hiệu cảnh báo mạnh mẽ bao gồm sốt cao, đau họng dữ dội, khó nuốt, khó thở, tư thế ngồi cúi gập người và chảy nước dãi liên tục.

Đối với trẻ em, việc khám họng phải được tiến hành rất thận trọng vì nguy cơ kích thích làm bít tắc đường thở đột ngột. Các bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ hạn chế tối đa việc cố gắng khám họng khi nghi ngờ bệnh này.

5.2 Nội soi thanh quản mềm

Nội soi thanh quản mềm là phương pháp vàng để chẩn đoán xác định viêm nắp thanh quản. Qua ống soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp nắp thanh quản phù nề, đỏ, sưng to, che lấp lỗ thanh môn.

Thủ thuật này cần được tiến hành trong môi trường hồi sức, có đầy đủ phương tiện cấp cứu đường thở để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm xảy ra trong lúc nội soi.

5.3 Cận lâm sàng hỗ trợ (X-quang, xét nghiệm máu)

Một số cận lâm sàng giúp hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương:

  • X-quang cổ nghiêng: Hình ảnh “ngón tay cái” (thumb sign) điển hình do nắp thanh quản phù nề.
  • Công thức máu: Bạch cầu tăng cao trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
  • CRP, procalcitonin: Đánh giá mức độ viêm nhiễm toàn thân.

6. Điều Trị Viêm Nắp Thanh Quản

6.1 Nguyên tắc điều trị cấp cứu: mở đường thở

Mục tiêu đầu tiên trong điều trị viêm nắp thanh quản là đảm bảo thông thoáng đường thở. Trong các trường hợp khó thở nặng, tím tái, cần khẩn cấp đặt nội khí quản hoặc mở khí quản để duy trì oxy cho bệnh nhân. Đây là bước sống còn, không thể trì hoãn.

6.2 Sử dụng thuốc kháng sinh, kháng viêm

  • Kháng sinh phổ rộng: Cephalosporin thế hệ 3 (Cefotaxim, Ceftriaxon) phối hợp với kháng sinh nhóm Macrolid hoặc Fluoroquinolon nhằm kiểm soát vi khuẩn Hib và các tác nhân khác.
  • Thuốc kháng viêm corticoid: Methylprednisolon liều cao giúp giảm nhanh phù nề nắp thanh quản, cải thiện thông khí.

6.3 Điều trị hỗ trợ: hạ sốt, truyền dịch, oxy liệu pháp

Bệnh nhân cần được theo dõi sát tại khoa hồi sức cấp cứu. Các biện pháp hỗ trợ đi kèm:

  • Truyền dịch đảm bảo huyết động.
  • Hạ sốt bằng thuốc, lau mát tích cực.
  • Thở oxy qua mặt nạ hoặc ống thông mũi.

6.4 Vai trò hồi sức cấp cứu khi có biến chứng

Trong các trường hợp diễn tiến xấu, bệnh nhân có thể cần can thiệp thêm như:

  • Đặt nội khí quản lâu dài hoặc mở khí quản duy trì.
  • Thông khí nhân tạo, an thần thở máy.
  • Điều trị biến chứng nếu có: viêm phổi hít, áp xe thanh quản, nhiễm trùng huyết…

7. Phòng Ngừa Viêm Nắp Thanh Quản

7.1 Tiêm vaccine Hib

Tiêm vaccine phòng Hib đầy đủ, đúng lịch là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa nguyên nhân chủ yếu gây viêm nắp thanh quản, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Vaccine Hib thường kết hợp trong các mũi 5 trong 1 hoặc 6 trong 1 khi trẻ còn nhỏ.

Xem thêm:  Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (do EBV): Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

7.2 Hạn chế tiếp xúc môi trường độc hại, dị nguyên

  • Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc, khí thải độc hại.
  • Hạn chế các tác nhân dễ gây dị ứng mạnh như thức ăn lạ, thuốc lạ.

7.3 Nâng cao miễn dịch cơ thể

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng đủ chất, bổ sung vitamin, khoáng chất.
  • Rèn luyện thể thao phù hợp giúp nâng cao sức đề kháng.
  • Hạn chế để cơ thể rơi vào tình trạng mệt mỏi, suy giảm miễn dịch kéo dài.

8. Viêm Nắp Thanh Quản Ở Trẻ Em: Cần Lưu Ý Điều Gì?

8.1 Đặc điểm bệnh lý ở trẻ nhỏ

Đường thở trẻ nhỏ hẹp hơn người lớn rất nhiều, chỉ cần sưng phù nhẹ cũng gây bít tắc hoàn toàn. Bệnh thường khởi phát rất nhanh và nguy hiểm hơn ở trẻ chưa tiêm vaccine Hib đầy đủ.

8.2 Dấu hiệu cảnh báo sớm cần nhập viện

  • Trẻ sốt cao liên tục, không đáp ứng thuốc hạ sốt.
  • Khó thở, thở rít, tím tái môi, móng tay.
  • Chảy nước dãi nhiều, không ăn uống được.

Ngay khi thấy những dấu hiệu này, phụ huynh cần đưa trẻ đến cơ sở y tế có chuyên khoa hô hấp càng sớm càng tốt.

8.3 Lưu ý chăm sóc tại nhà khi trẻ đã ổn định

  • Hạn chế cho trẻ nói, khóc nhiều làm tăng kích thích vùng thanh quản.
  • Cho trẻ ăn loãng, dễ nuốt, tránh thức ăn cứng, cay nóng.
  • Giữ môi trường sống sạch, thoáng khí, không khói thuốc.

9. Kết Luận

9.1 Chủ động phòng tránh và nhận biết sớm triệu chứng

Viêm nắp thanh quản tuy không phổ biến nhưng lại cực kỳ nguy hiểm. Chủ động phòng ngừa bằng vaccine Hib, bảo vệ đường thở trước các yếu tố nguy cơ và nhận biết sớm dấu hiệu bệnh sẽ giúp giảm thiểu tối đa rủi ro sức khỏe.

9.2 Điều trị kịp thời tránh biến chứng nguy hiểm

Khi có triệu chứng nghi ngờ, cần đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế uy tín, tránh tự ý điều trị tại nhà làm lỡ mất “thời gian vàng” cứu sống. Việc phối hợp giữa bác sĩ chuyên môn và người nhà trong xử trí, chăm sóc rất quan trọng để giúp người bệnh hồi phục tốt nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Viêm nắp thanh quản có lây không?

Bệnh không trực tiếp lây từ người sang người. Tuy nhiên, các tác nhân vi khuẩn (như Hib) có thể lây qua đường hô hấp và gây bệnh nếu miễn dịch kém.

2. Bệnh thường gặp ở lứa tuổi nào?

Trẻ em dưới 5 tuổi chưa tiêm vaccine đầy đủ là đối tượng dễ mắc nhất. Người lớn cũng có thể mắc do các nguyên nhân khác như chấn thương, bỏng hóa chất.

3. Viêm nắp thanh quản có tái phát không?

Thông thường sau điều trị khỏi, bệnh ít tái phát nếu loại bỏ nguyên nhân và đã được tiêm vaccine. Tuy nhiên, nếu dị ứng nặng hoặc chấn thương đường thở tái diễn, nguy cơ vẫn có.

4. Khi nào cần nghi ngờ viêm nắp thanh quản để nhập viện?

Khi có các dấu hiệu: sốt cao, đau họng nuốt đau, khó thở, thở rít, tím tái, không nuốt được nước bọt… cần đưa người bệnh đi cấp cứu ngay.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0