Viêm Não Tủy Lan Tỏa Cấp Tính (ADEM): Hiểu Đúng Để Chữa Đúng

bởi thuvienbenh

Viêm não tủy lan tỏa cấp tính (Acute Disseminated Encephalomyelitis – ADEM) là một bệnh lý hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi tình trạng viêm cấp tính ở hệ thần kinh trung ương. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ADEM có thể gây ra các di chứng thần kinh nặng nề hoặc thậm chí đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện nay, bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được chẩn đoán đúng và xử lý sớm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về căn bệnh này.

ADEM là bệnh gì?

Định nghĩa y học

ADEM là một rối loạn thần kinh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch nhầm lẫn mô thần kinh là “kẻ xâm nhập” và tấn công lớp bao myelin – lớp vỏ bảo vệ quanh sợi thần kinh trong não và tủy sống. Tổn thương này gây ra hiện tượng viêm lan tỏa và dẫn đến các triệu chứng thần kinh cấp tính.

Bệnh lý não tủy tự miễn và vai trò của myelin

Lớp bao myelin đóng vai trò như “cáp quang” truyền tín hiệu thần kinh. Khi myelin bị tổn thương, dẫn truyền thần kinh bị gián đoạn, gây rối loạn chức năng não và tủy sống. Không giống như các bệnh mạn tính như xơ cứng rải rác (MS), ADEM thường chỉ xảy ra một lần và có khả năng hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị đúng.

Câu chuyện thực tế: Một bé gái hồi phục sau cơn viêm não tủy lan tỏa

“Một bé gái 7 tuổi ở Hà Nội được đưa vào bệnh viện trong tình trạng sốt cao, lơ mơ và yếu nửa người. Sau khi được chẩn đoán ADEM thông qua MRI não và điều trị bằng methylprednisolone liều cao, em đã hồi phục gần như hoàn toàn trong vòng 3 tuần. Đây là một minh chứng điển hình cho khả năng phục hồi tốt của bệnh nếu phát hiện sớm.”

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Sau nhiễm virus, vi khuẩn

Khoảng 75% trường hợp ADEM xảy ra sau khi người bệnh trải qua một đợt nhiễm trùng đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Một số tác nhân phổ biến bao gồm virus cúm, Epstein-Barr, herpes simplex, hoặc vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae.

  • Cúm mùa
  • Viêm họng do virus
  • Viêm dạ dày ruột do Rotavirus
Xem thêm:  Mất Nhận Thức (Agnosia): Khi Não Bộ Không Còn Hiểu Được Thế Giới Xung Quanh

Sau tiêm vaccine (hiếm gặp)

Dù rất hiếm, ADEM có thể xuất hiện sau tiêm một số loại vaccine, đặc biệt là các vaccine virus sống giảm độc lực như sởi – quai bị – rubella (MMR). Tuy nhiên, tỉ lệ này cực kỳ thấp và lợi ích của việc tiêm chủng luôn vượt xa nguy cơ biến chứng.

Đối tượng dễ mắc: trẻ em, người có hệ miễn dịch yếu

Trẻ em từ 5–8 tuổi là nhóm có nguy cơ cao nhất. Người có bệnh lý nền ảnh hưởng đến hệ miễn dịch như lupus ban đỏ hệ thống, HIV hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cũng dễ bị tổn thương.

Phân biệt với các bệnh khác (MS, NMOSD)

ADEM thường được phân biệt với xơ cứng rải rác (MS)bệnh thần kinh thị giác tủy (NMOSD) dựa trên số lần tái phát, hình ảnh MRI và phản ứng với điều trị. ADEM thường là sự kiện đơn lẻ, trong khi MS và NMOSD có xu hướng mạn tính và tái diễn.

Triệu chứng lâm sàng thường gặp

Giai đoạn khởi phát

Bệnh thường bắt đầu sau vài ngày đến 2 tuần kể từ khi nhiễm trùng hoặc tiêm chủng. Các triệu chứng ban đầu bao gồm:

  • Sốt
  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn
  • Mệt mỏi, giảm ý thức

Triệu chứng thần kinh tiến triển nhanh

Sau giai đoạn khởi phát, người bệnh có thể đột ngột xuất hiện các dấu hiệu thần kinh như:

  • Liệt một hoặc nhiều chi
  • Co giật
  • Rối loạn ý thức
  • Rối loạn thị lực, song thị

Những triệu chứng này tiến triển rất nhanh và cần nhập viện cấp cứu để tránh tổn thương vĩnh viễn.

Phân biệt với viêm não do nhiễm trùng

Khác với viêm não do vi khuẩn hoặc virus, ADEM không có tác nhân gây bệnh trực tiếp trong dịch não tủy. Ngoài ra, ADEM thường không có bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao, và xét nghiệm PCR dịch não tủy âm tính với các virus thông thường.

Khi nào nên đi khám ngay?

  • Trẻ sốt cao kèm thay đổi hành vi hoặc mất ý thức
  • Người lớn yếu tay chân đột ngột sau cảm cúm
  • Co giật không rõ nguyên nhân

Chẩn đoán viêm não tủy lan tỏa cấp tính

Khám lâm sàng thần kinh

Bác sĩ thần kinh sẽ tiến hành khám đánh giá vận động, cảm giác, phản xạ, thị giác và tri giác. Những dấu hiệu như Babinski dương tính, liệt nửa người, nói khó… là gợi ý cho tổn thương hệ thần kinh trung ương.

Chẩn đoán hình ảnh (MRI não, tủy sống)

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ADEM. Hình ảnh đặc trưng bao gồm tổn thương tăng tín hiệu T2 ở chất trắng não, đôi khi lan sang cả tủy sống.

MRI não viêm tủy lan tỏa
Hình ảnh MRI cho thấy tổn thương lan tỏa ở chất trắng não (nguồn: Hình Ảnh Học Y Khoa)

Xét nghiệm dịch não tủy

Phân tích dịch não tủy (CSF) thường cho thấy:

  • Protein tăng nhẹ
  • Ít tế bào lympho
  • PCR âm tính với các virus
Xem thêm:  U tế bào thần kinh đệm ít nhánh: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Tiêu chuẩn chẩn đoán ADEM theo WHO và hội thần kinh

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội thần kinh châu Âu, chẩn đoán ADEM dựa vào:

  1. Khởi phát cấp tính sau nhiễm trùng
  2. Triệu chứng thần kinh đa ổ
  3. Một lần duy nhất
  4. MRI có tổn thương lan tỏa không điển hình cho MS

Phác đồ điều trị hiện nay

Corticosteroid liều cao

Điều trị chính cho ADEM là sử dụng corticosteroid đường tĩnh mạch, thường là methylprednisolone với liều 20–30 mg/kg/ngày (tối đa 1 g/ngày) trong 3–5 ngày. Sau đó, bác sĩ sẽ giảm liều dần và chuyển sang đường uống trong vài tuần tiếp theo.

Hiệu quả điều trị thường thấy sau 24–72 giờ đầu. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với steroid, cần chuyển sang các phương pháp điều trị thay thế.

Lọc huyết tương và liệu pháp miễn dịch IVIG

Trong những trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với corticosteroid, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Lọc huyết tương (Plasmapheresis): giúp loại bỏ các tự kháng thể gây hại trong máu.
  • Truyền immunoglobulin (IVIG): cung cấp kháng thể hỗ trợ điều hòa miễn dịch.

Theo nghiên cứu của Viện Nhi Trung Ương (2022), khoảng 85% trẻ được điều trị bằng IVIG có cải thiện rõ sau 7 ngày.

Hỗ trợ hô hấp, vật lý trị liệu

Trường hợp bệnh nhân rơi vào tình trạng hôn mê sâu, liệt tứ chi hoặc suy hô hấp, cần điều trị hỗ trợ tích cực tại khoa hồi sức tích cực. Sau giai đoạn cấp, vật lý trị liệu và phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện vận động, thăng bằng và chức năng nhận thức.

Điều trị biến chứng

  • Co giật: dùng thuốc chống động kinh (phenytoin, levetiracetam)
  • Rối loạn tâm thần: hỗ trợ tâm lý, thuốc an thần nếu cần
  • Liệt chi: phục hồi chức năng kết hợp dinh dưỡng nâng cao

Tiên lượng và quá trình hồi phục

Tỷ lệ hồi phục hoàn toàn ở trẻ em

Trẻ em có tiên lượng tốt hơn người lớn. Khoảng 60–90% trẻ mắc ADEM hồi phục hoàn toàn trong vòng 1–3 tháng. Một số trẻ cần hỗ trợ thêm từ giáo viên đặc biệt để cải thiện nhận thức sau bệnh.

Di chứng thần kinh lâu dài

Một số bệnh nhân để lại di chứng như:

  • Rối loạn trí nhớ
  • Rối loạn ngôn ngữ
  • Liệt vận động nhẹ
  • Rối loạn hành vi (hiếm)

Tái phát ADEM và nguy cơ chuyển sang MS

Khoảng 10–15% bệnh nhân có thể tái phát ADEM sau lần đầu tiên, đặc biệt nếu tổn thương myelin chưa hồi phục hoàn toàn. Trong một số ít trường hợp, bệnh có thể chuyển sang xơ cứng rải rác (MS), nhất là nếu triệu chứng xuất hiện từng đợt tái phát và tổn thương xuất hiện ở vùng quanh thất não.

Theo dõi định kỳ sau khi khỏi bệnh

Bệnh nhân cần được theo dõi thần kinh định kỳ mỗi 3–6 tháng trong năm đầu và kiểm tra MRI não nếu có dấu hiệu tái phát hoặc triệu chứng thần kinh mới.

Xem thêm:  Mặc Cảm Tự Ti: Căn Nguyên, Biểu Hiện Và Giải Pháp Tâm Lý Hiệu Quả

Cách phòng ngừa ADEM và tái phát

Tiêm phòng đầy đủ

Tiêm chủng phòng ngừa cúm, sởi, thủy đậu, viêm màng não là biện pháp hữu hiệu giúp giảm nguy cơ mắc ADEM sau nhiễm virus. Nên tiêm đúng lịch và đúng loại vaccine được khuyến cáo.

Điều trị triệt để các nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa

Viêm họng, viêm phế quản, tiêu chảy cấp cần được điều trị dứt điểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu, để hạn chế phản ứng miễn dịch quá mức có thể dẫn đến ADEM.

Tăng cường miễn dịch

  • Bổ sung vitamin D, omega-3
  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng
  • Ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng

Kết luận

Viêm não tủy lan tỏa cấp tính (ADEM) là một bệnh lý thần kinh cấp tính nguy hiểm nhưng có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị sớm. Nhận biết sớm các dấu hiệu như sốt cao kèm yếu liệt, rối loạn ý thức hay co giật sẽ giúp người bệnh tránh được các di chứng thần kinh vĩnh viễn.

Với sự phát triển của y học hiện đại, kết hợp điều trị tích cực và theo dõi sát, hầu hết bệnh nhân – đặc biệt là trẻ em – có thể hồi phục hoàn toàn sau ADEM. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về căn bệnh này là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến phương pháp điều trị, luôn được cập nhật đầy đủ và dễ hiểu.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. ADEM có lây không?

Không. ADEM không phải là bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, các tác nhân gây khởi phát như virus cúm hoặc vi khuẩn thì có thể lây.

2. ADEM có tái phát không?

Đa phần ADEM chỉ xảy ra một lần. Khoảng 10–15% trường hợp có thể tái phát, đặc biệt nếu không điều trị triệt để hoặc hệ miễn dịch suy yếu.

3. Bệnh có để lại di chứng không?

Phần lớn bệnh nhân hồi phục tốt, nhưng một số có thể để lại rối loạn nhận thức nhẹ, khó tập trung, hoặc yếu liệt nhẹ nếu không được can thiệp sớm.

4. ADEM và MS có giống nhau không?

Không hoàn toàn giống. ADEM thường là một đợt duy nhất, trong khi MS là bệnh mạn tính, tái diễn nhiều lần. Hình ảnh MRI và xét nghiệm dịch não tủy cũng giúp phân biệt hai bệnh.

5. Trẻ em mắc ADEM có thể đi học bình thường không?

Có. Sau khi hồi phục, trẻ có thể quay lại học tập bình thường. Một số trường hợp cần hỗ trợ từ giáo viên chuyên biệt để phục hồi ngôn ngữ hoặc kỹ năng nhận thức.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0