Viêm màng phổi do lao là một biến chứng nguy hiểm của bệnh lao, xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào màng phổi — lớp màng mỏng bao bọc phổi. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng hô hấp mà còn có thể gây tràn dịch, mủ màng phổi và để lại di chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Trong bối cảnh bệnh lao vẫn là một vấn đề y tế cộng đồng tại Việt Nam, nhận diện và xử trí sớm các thể lao ngoài phổi như viêm màng phổi là điều đặc biệt quan trọng. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến chẩn đoán và điều trị dựa trên những hướng dẫn y khoa mới nhất.
Viêm màng phổi do lao là gì?
Viêm màng phổi do lao là tình trạng vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) xâm nhập vào khoang màng phổi, gây phản ứng viêm và tích tụ dịch (dịch thanh tơ, dịch mủ hoặc dịch huyết thanh). Đây là một dạng lao ngoài phổi, thường xuất hiện ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc bệnh lao tiến triển.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 15-20% bệnh nhân lao có biểu hiện ngoài phổi, trong đó lao màng phổi chiếm tỉ lệ đáng kể ở nhóm người trưởng thành trẻ tuổi.
Nguyên nhân gây viêm màng phổi do lao
Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis)
Thủ phạm chính gây ra viêm màng phổi lao là vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn này có khả năng tồn tại lâu dài trong phổi dưới dạng “ngủ yên”, sau đó tái hoạt động khi gặp điều kiện thuận lợi như:
- Suy giảm miễn dịch (do HIV, đái tháo đường, sử dụng corticosteroid dài ngày…)
- Tiếp xúc gần với người mắc lao phổi ho khạc kéo dài
- Không tuân thủ điều trị lao đúng phác đồ, gây tái phát hoặc kháng thuốc
Yếu tố nguy cơ thúc đẩy hình thành viêm màng phổi lao
Các yếu tố dưới đây góp phần gia tăng nguy cơ mắc lao màng phổi:
- Sống trong môi trường đông đúc, ẩm thấp
- Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc khói bụi công nghiệp
- Tiền sử mắc lao phổi hoặc có người thân từng mắc lao
- Trẻ em và người cao tuổi, đặc biệt là người suy dinh dưỡng
Triệu chứng thường gặp
Viêm màng phổi lao có biểu hiện rất đa dạng, tùy theo mức độ tổn thương, lượng dịch và thời gian tiến triển bệnh. Bệnh thường có diễn tiến âm thầm nên dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu.
Triệu chứng toàn thân
- Sốt nhẹ kéo dài, thường sốt về chiều
- Mệt mỏi, gầy sút cân nhanh, chán ăn
- Ra mồ hôi trộm ban đêm
Triệu chứng hô hấp
- Ho khan hoặc ho có đờm
- Đau ngực kiểu màng phổi, tăng khi hít sâu hoặc ho
- Khó thở, đặc biệt khi dịch màng phổi nhiều
Triệu chứng cận lâm sàng và biến chứng
Ngoài triệu chứng lâm sàng, bệnh còn biểu hiện rõ qua các xét nghiệm và hình ảnh học:
- Xét nghiệm máu: tăng bạch cầu, tăng CRP
- Siêu âm hoặc X-quang ngực: thấy dịch màng phổi
- Dịch màng phổi thường là dịch tiết, màu vàng trong hoặc vàng chanh
Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tràn dịch màng phổi tái phát nhiều lần hoặc tạo ổ mủ, gây dính màng phổi dẫn đến xẹp phổi, hạn chế thông khí.

Phân loại viêm màng phổi lao
Tùy theo đặc điểm dịch và mức độ tổn thương, viêm màng phổi do lao được chia thành các thể sau:
Viêm màng phổi lao thanh tơ (dịch tiết)
Là thể hay gặp nhất. Dịch màng phổi có màu vàng chanh, chứa nhiều lympho bào. Người bệnh thường đau ngực và khó thở vừa phải. Đây là thể dễ điều trị và tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm.
Viêm màng phổi lao mủ
Thể nặng hơn, dịch màng phổi hóa mủ, đặc, có mùi hôi. Người bệnh có thể sốt cao, rét run, ho khạc đờm có mủ. Thể này thường cần dẫn lưu dịch và phối hợp kháng sinh mạnh.

Viêm màng phổi lao bán cấp
Thể này thường diễn tiến âm thầm, triệu chứng không rầm rộ, dễ nhầm với viêm màng phổi do nguyên nhân khác. Dịch màng phổi ít, người bệnh đôi khi chỉ thấy mệt, ho nhẹ hoặc sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.
Trong phần tiếp theo, bài viết sẽ tiếp tục trình bày các nội dung chuyên sâu về: cách chẩn đoán, hướng điều trị chuẩn quốc gia, tiên lượng và biến chứng cũng như lời khuyên phòng bệnh từ chuyên gia.
Chẩn đoán viêm màng phổi do lao
Việc chẩn đoán viêm màng phổi do lao đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và các phương pháp hình ảnh học để xác định nguyên nhân gây viêm màng phổi và phân biệt với các bệnh lý khác như viêm màng phổi do vi khuẩn, ung thư, bệnh hệ thống.
Lâm sàng
- Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân, đặc biệt là sốt về chiều
- Gầy sút cân, ra mồ hôi ban đêm
- Đau tức ngực bên tổn thương, khó thở
Xét nghiệm dịch màng phổi
Chọc hút dịch màng phổi để phân tích dịch là bước quan trọng trong chẩn đoán:
- Dịch tiết: Protein > 30 g/L, tỷ lệ LDH cao, tỷ lệ tế bào lympho cao
- Xét nghiệm ADA (adenosine deaminase): ADA > 40 U/L gợi ý viêm màng phổi do lao
- Nhuộm Ziehl–Neelsen: Có thể phát hiện vi khuẩn lao (tuy tỉ lệ dương tính thấp)
- Nuôi cấy Mycobacterium tuberculosis: Xác định chính xác vi khuẩn
Hình ảnh học
- X-quang ngực: Tràn dịch một bên, xẹp phổi, dày dính màng phổi
- CT-scan ngực: Đánh giá chính xác mức độ dịch, tổn thương nhu mô phổi và hạch trung thất
- Siêu âm ngực: Xác định vị trí dịch, hướng dẫn chọc hút
Sinh thiết màng phổi
Trong các trường hợp chẩn đoán khó, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết màng phổi để xác định tổn thương đặc hiệu như u hạt lao.
Điều trị viêm màng phổi do lao
Phác đồ điều trị lao chuẩn
Bệnh nhân được điều trị theo phác đồ lao của Bộ Y tế với sự kết hợp của 4 loại thuốc chống lao trong giai đoạn tấn công và 2 loại trong giai đoạn duy trì:
Giai đoạn | Thuốc sử dụng | Thời gian |
---|---|---|
Tấn công | Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamid, Ethambutol (RIPE) | 2 tháng |
Duy trì | Rifampicin, Isoniazid | 4–7 tháng (tùy đáp ứng) |
Dẫn lưu dịch màng phổi
Trường hợp tràn dịch nhiều hoặc có dấu hiệu bội nhiễm, bác sĩ sẽ tiến hành:
- Chọc hút dịch định kỳ
- Đặt ống dẫn lưu màng phổi nếu dịch dai dẳng hoặc hóa mủ
- Kết hợp kháng sinh nếu nghi ngờ bội nhiễm
Điều trị hỗ trợ và chăm sóc hô hấp
- Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, đặc biệt là protein
- Điều trị triệu chứng: thuốc giảm đau, hạ sốt
- Vật lý trị liệu hô hấp để phòng dính màng phổi
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng
Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, viêm màng phổi do lao có tiên lượng tốt. Phần lớn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau 6–9 tháng điều trị.
Biến chứng
- Tràn dịch màng phổi tái phát
- Dày dính màng phổi gây hạn chế hô hấp
- Viêm màng phổi mủ, tạo ổ áp xe trong khoang màng phổi
- Suy hô hấp mạn tính nếu tổn thương phổi lan rộng
Phòng ngừa viêm màng phổi do lao
Tầm soát và điều trị lao sớm
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người có triệu chứng kéo dài như ho, sốt, sút cân không rõ nguyên nhân là biện pháp quan trọng để phát hiện lao sớm và ngăn ngừa biến chứng.
Tiêm vaccine BCG
Tiêm phòng BCG cho trẻ sơ sinh giúp giảm nguy cơ mắc các thể lao nặng, trong đó có lao màng phổi.
Phòng tránh lây nhiễm trong cộng đồng
- Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người nghi lao
- Giữ vệ sinh nhà cửa thông thoáng
- Tuân thủ điều trị lao đầy đủ theo chỉ định bác sĩ
Câu chuyện thực tế về một bệnh nhân mắc viêm màng phổi lao
Diễn biến bệnh
Anh Minh (35 tuổi, Hà Nội) kể lại: “Tôi cứ tưởng mình bị cúm, ho cả tháng không dứt, kèm theo sốt nhẹ và mệt mỏi. Khi đi khám, bác sĩ phát hiện tôi bị tràn dịch màng phổi do lao, lượng dịch rất nhiều.”
Hành trình điều trị và phục hồi
Nhờ phát hiện kịp thời và tuân thủ điều trị lao theo đúng phác đồ, kết hợp hút dịch đều đặn, sau 8 tháng anh Minh đã phục hồi hoàn toàn. “Giờ đây tôi hiểu, đừng chủ quan với những dấu hiệu dù nhỏ nhất. Việc khám sớm có thể cứu lấy chính mình.”
Kết luận
Viêm màng phổi do lao là một thể lao ngoài phổi thường gặp, đặc biệt ở người trẻ tuổi và người suy giảm miễn dịch. Bệnh có thể phục hồi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời theo phác đồ chuẩn.
Để ngăn ngừa biến chứng nặng, cộng đồng cần nâng cao nhận thức về lao, chủ động khám khi có triệu chứng nghi ngờ, tiêm vaccine đầy đủ và tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị nếu mắc bệnh.
“Tỷ lệ điều trị khỏi viêm màng phổi do lao có thể lên đến 90% nếu bệnh nhân được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.” – BS.CKI Nguyễn Hữu Dũng, chuyên khoa Hô hấp, BV Phổi Trung ương
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Viêm màng phổi do lao có lây không?
Bản thân viêm màng phổi lao không lây, nhưng vi khuẩn lao có thể phát tán từ ổ lao phổi trong cùng cơ thể người bệnh. Vì vậy, người mắc cần được điều trị cách ly theo hướng dẫn y tế.
2. Bệnh có thể tái phát sau điều trị không?
Có thể tái phát nếu bệnh nhân không tuân thủ điều trị hoặc có yếu tố nguy cơ như suy giảm miễn dịch. Cần tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển.
3. Việc điều trị viêm màng phổi lao kéo dài bao lâu?
Thông thường từ 6 đến 9 tháng, tùy theo đáp ứng và tổn thương ban đầu. Một số trường hợp tổn thương nặng có thể kéo dài hơn.
4. Làm sao phân biệt viêm màng phổi lao và viêm màng phổi do vi khuẩn?
Chẩn đoán phân biệt dựa vào xét nghiệm dịch màng phổi, ADA, nuôi cấy vi khuẩn và hình ảnh học. Bác sĩ chuyên khoa sẽ dựa vào lâm sàng và cận lâm sàng để phân biệt.
5. Sau khi khỏi bệnh có để lại di chứng không?
Nếu điều trị muộn hoặc tổn thương nặng, bệnh có thể để lại dày dính màng phổi, hạn chế chức năng hô hấp. Do đó, phát hiện và điều trị sớm là yếu tố then chốt để tránh di chứng.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.