Viêm màng ối là một biến chứng sản khoa nghiêm trọng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng của mẹ và thai nhi nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Tình trạng này thường xảy ra trong tam cá nguyệt thứ ba nhưng cũng có thể xuất hiện sớm hơn, đặc biệt ở những sản phụ có nguy cơ cao như vỡ ối non, nhiễm trùng âm đạo kéo dài. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến viêm màng ối? Dấu hiệu nhận biết ra sao và hướng điều trị như thế nào để bảo vệ cả mẹ và con? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, chi tiết và chính xác nhất.
Viêm màng ối là gì? Tổng quan về tình trạng nguy hiểm này
Viêm màng ối (tiếng Anh: Chorioamnionitis) là tình trạng viêm nhiễm của màng ối – lớp màng bao quanh thai nhi và chứa nước ối. Đây là môi trường bảo vệ em bé trong suốt thai kỳ, khi lớp màng này bị viêm, vi khuẩn có thể xâm nhập vào nước ối và thai nhi, gây nên nhiều biến chứng nghiêm trọng như sinh non, nhiễm trùng huyết ở trẻ sơ sinh, hoặc thậm chí thai lưu.
Viêm màng ối thường là hậu quả của nhiễm khuẩn ngược dòng từ âm đạo – cổ tử cung đi lên, nhất là khi ối bị rỉ hoặc vỡ sớm. Tuy nhiên, cũng có trường hợp nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng nhau thai lây lan vào khoang ối qua đường máu.
BS. CKII Nguyễn Thị Bích Hường – Bệnh viện Phụ sản Trung ương chia sẻ: “Viêm màng ối là biến chứng sản khoa rất dễ bỏ sót nếu không được theo dõi sát. Phát hiện sớm và xử trí đúng cách là yếu tố then chốt giúp bảo vệ thai nhi.”
Nguyên nhân gây viêm màng ối
Có nhiều yếu tố nguy cơ dẫn đến viêm màng ối, trong đó phổ biến nhất là tình trạng nhiễm trùng từ đường sinh dục dưới lan lên.
1. Nhiễm khuẩn âm đạo
Các loại vi khuẩn thường gặp bao gồm Escherichia coli, Streptococcus nhóm B, Mycoplasma hominis, hoặc Ureaplasma urealyticum. Chúng có thể lan từ âm đạo qua cổ tử cung vào màng ối, đặc biệt khi có tổn thương hoặc rách ối.
2. Vỡ ối sớm hoặc kéo dài
Thời gian từ khi vỡ ối đến lúc sinh càng dài thì nguy cơ nhiễm trùng càng tăng. Theo thống kê của WHO, cứ mỗi giờ sau khi vỡ ối, nguy cơ viêm màng ối tăng thêm 1-2%.
3. Thủ thuật xâm lấn khi mang thai
- Chọc ối, sinh thiết gai nhau
- Khám trong nhiều lần bằng tay không vô trùng
4. Bệnh lý toàn thân ở mẹ
Đái tháo đường thai kỳ, nhiễm trùng tiểu không điều trị triệt để, suy giảm miễn dịch… là các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm màng ối.
Dấu hiệu nhận biết viêm màng ối
Viêm màng ối giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi tình trạng tiến triển, sản phụ có thể gặp các dấu hiệu điển hình dưới đây:
1. Sốt và nhịp tim tăng
Nhiệt độ cơ thể tăng trên 38°C, kèm theo nhịp tim mẹ >100 lần/phút, nhịp tim thai >160 lần/phút là những dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng nghiêm trọng.
2. Nước ối có mùi hôi, đổi màu
Nước ối bình thường trong suốt, không mùi. Trong viêm màng ối, nước ối có thể có màu xanh, vàng hoặc đục, mùi hôi tanh do nhiễm vi khuẩn.
3. Đau bụng dưới và co tử cung bất thường
Co bóp tử cung thường xuyên, đau âm ỉ vùng bụng dưới, cảm giác chèn nặng vùng tiểu khung.
4. Dịch âm đạo ra nhiều bất thường
Nhiều sản phụ mô tả cảm giác “nước chảy liên tục” hoặc “ra dịch vàng có mùi” – đây là dấu hiệu nguy hiểm cần được kiểm tra ngay lập tức.
Dấu hiệu lâm sàng theo hướng dẫn chẩn đoán lâm sàng:
- Sốt > 38°C
- Đau tử cung khi sờ
- Tăng bạch cầu trong máu > 15.000/mm³
- Dịch âm đạo có mủ hoặc mùi hôi
“Trong ca trực của tôi, một sản phụ nhập viện với sốt nhẹ và đau bụng. Siêu âm cho thấy nước ối đục và giảm. Chúng tôi tiến hành xét nghiệm dịch ối và phát hiện tình trạng viêm màng ối. Việc phát hiện kịp thời đã giúp mẹ bé an toàn sinh con ở tuần 35.” – BS. Nguyễn Quang, BV Từ Dũ
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, viêm màng ối có thể gây hậu quả nghiêm trọng đến cả mẹ và thai nhi.
Biến chứng cho mẹ | Biến chứng cho thai nhi |
---|---|
Nhiễm trùng huyết | Nhiễm trùng huyết sơ sinh |
Viêm nội mạc tử cung sau sinh | Sinh non, nhẹ cân |
Nguy cơ cắt tử cung | Thai chết lưu |
Ảnh hưởng khả năng sinh sản về sau | Rối loạn hô hấp sơ sinh |
Đặc biệt, theo thống kê từ Trung tâm kiểm soát bệnh tật Hoa Kỳ (CDC), tỷ lệ trẻ sơ sinh tử vong do nhiễm trùng màng ối lên đến 10-15% nếu không điều trị kịp thời. Với mẹ, khả năng biến chứng hậu sản kéo dài có thể lên đến 25%.
5. Chẩn Đoán Chính Xác Viêm Màng Ối
Để đưa ra chẩn đoán chính xác và kịp thời, các bác sĩ sẽ kết hợp giữa việc đánh giá các dấu hiệu lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
5.1. Dựa trên Dấu hiệu Lâm sàng
Chẩn đoán nghi ngờ viêm màng ối thường được đặt ra khi sản phụ có sốt (≥ 38°C) kèm theo ít nhất hai trong các dấu hiệu sau:
- Nhịp tim mẹ nhanh (> 100 lần/phút).
- Nhịp tim thai nhanh (> 160 lần/phút).
- Tử cung đau hoặc nhạy cảm khi sờ nắn.
- Nước ối hoặc dịch âm đạo có mùi hôi, có mủ.
5.2. Các Xét nghiệm Cận lâm sàng
- Công thức máu (CBC): Kết quả thường cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là bạch cầu trung tính (> 15.000/mm³), là một dấu hiệu mạnh mẽ của tình trạng nhiễm trùng.
- Xét nghiệm CRP (Protein phản ứng C): Đây là một dấu hiệu viêm không đặc hiệu nhưng có giá trị cao. Nồng độ CRP tăng cao cho thấy cơ thể đang có một phản ứng viêm cấp tính.
- Soi và cấy dịch âm đạo/cổ tử cung: Giúp xác định loại vi khuẩn gây bệnh, từ đó định hướng lựa chọn kháng sinh phù hợp.
5.3. Chọc Ối Chẩn Đoán
Trong một số trường hợp nghi ngờ nhưng chưa rõ ràng, đặc biệt ở thai non tháng, bác sĩ có thể chỉ định chọc ối. Đây được xem là “tiêu chuẩn vàng” để chẩn đoán. Mẫu nước ối sẽ được xét nghiệm để:
- Nhuộm Gram và cấy tìm vi khuẩn.
- Đo nồng độ glucose (giảm trong nhiễm trùng).
- Đếm số lượng bạch cầu (tăng trong nhiễm trùng).
Tuy nhiên, đây là một thủ thuật xâm lấn và có nguy cơ riêng nên chỉ được thực hiện khi thực sự cần thiết.
6. Hướng Điều Trị Viêm Màng Ối: Ưu Tiên Hàng Đầu Cho Mẹ và Bé
Viêm màng ối là một cấp cứu sản khoa. Việc điều trị phải được tiến hành khẩn trương và tích cực ngay khi có chẩn đoán nghi ngờ.
6.1. Nguyên Tắc Điều Trị Vàng
Mục tiêu điều trị bao gồm hai nhiệm vụ song song và cấp bách:
- Điều trị nhiễm trùng cho mẹ: Sử dụng kháng sinh mạnh, phổ rộng để ngăn chặn nhiễm trùng huyết.
- Chấm dứt thai kỳ: Đây là biện pháp triệt để nhất nhằm loại bỏ ổ nhiễm trùng (nhau thai, màng ối) và cứu thai nhi khỏi môi trường nhiễm khuẩn.
6.2. Sử Dụng Kháng Sinh Phổ Rộng Đường Tĩnh Mạch
- Bắt đầu ngay lập tức: Kháng sinh đường tĩnh mạch sẽ được chỉ định ngay khi có nghi ngờ lâm sàng, không cần chờ kết quả xét nghiệm cuối cùng.
- Phác đồ phổ biến: Thường kết hợp các loại kháng sinh có khả năng diệt cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, ví dụ như Ampicillin và Gentamicin. Trong trường hợp sinh mổ, Clindamycin hoặc Metronidazole có thể được thêm vào để bao phủ cả vi khuẩn kỵ khí.
6.3. Chấm Dứt Thai Kỳ
Đây là phương pháp điều trị dứt điểm. Việc kéo dài thai kỳ trong môi trường ối nhiễm trùng sẽ làm tăng nguy cơ biến chứng nặng cho cả mẹ và con.
- Thời điểm: Việc sinh em bé cần được tiến hành sớm, bất kể tuổi thai.
- Phương pháp sinh:
- Ưu tiên sinh thường: Nếu không có chống chỉ định, các bác sĩ sẽ ưu tiên khởi phát chuyển dạ để sản phụ sinh ngả âm đạo.
- Sinh mổ: Được chỉ định trong các trường hợp có bất thường về sản khoa như suy thai, ngôi thai bất thường, hoặc chuyển dạ kéo dài không tiến triển.
7. Chăm Sóc Sau Sinh và Theo Dõi
Sau khi sinh, cả mẹ và bé đều cần được theo dõi và chăm sóc đặc biệt.
7.1. Đối Với Mẹ
- Tiếp tục sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch ít nhất 24-48 giờ sau khi hết sốt.
- Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn và các biến chứng có thể xảy ra như viêm nội mạc tử cung, nhiễm trùng huyết, hoặc băng huyết sau sinh.
7.2. Đối Với Trẻ Sơ Sinh
- Em bé sẽ được chuyển đến Đơn vị Chăm sóc Tích cực Sơ sinh (NICU) để theo dõi.
- Các bác sĩ nhi khoa sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết (xét nghiệm máu, cấy máu) để đánh giá tình trạng nhiễm trùng.
- Bé sẽ được điều trị bằng kháng sinh ngay lập tức để dự phòng hoặc điều trị nhiễm trùng huyết sơ sinh.
8. Biện Pháp Phòng Ngừa Viêm Màng Ối
Phòng ngừa luôn là biện pháp tốt nhất. Các thai phụ có thể chủ động giảm nguy cơ bằng cách:
- Quản lý thai kỳ khỏe mạnh: Khám thai định kỳ theo lịch hẹn để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề.
- Điều trị triệt để các bệnh viêm nhiễm phụ khoa: Không chủ quan với các dấu hiệu như ra khí hư bất thường, ngứa, rát.
- Khi có dấu hiệu rỉ ối hoặc vỡ ối:
- Đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, khô ráo, đóng băng vệ sinh.
- Tránh quan hệ tình dục hoặc thụt rửa âm đạo.
- Sàng lọc Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS): Thực hiện xét nghiệm sàng lọc GBS từ tuần thai thứ 36-38. Nếu dương tính, bạn sẽ được điều trị kháng sinh dự phòng trong quá trình chuyển dạ để giảm nguy cơ lây nhiễm cho con và ngăn ngừa viêm màng ối.
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Viêm màng ối có chắc chắn phải sinh non không? Có. Nếu viêm màng ối xảy ra trước 37 tuần, việc chấm dứt thai kỳ là bắt buộc để cứu mẹ và con. Do đó, tình trạng này luôn dẫn đến sinh non nếu xảy ra sớm.
2. Sau khi bị viêm màng ối, lần mang thai sau có bị lại không? Nguy cơ bị viêm màng ối ở lần mang thai tiếp theo có thể cao hơn một chút so với người bình thường. Tuy nhiên, nếu bạn quản lý thai kỳ tốt và điều trị dứt điểm các yếu tố nguy cơ, bạn hoàn toàn có thể có một thai kỳ khỏe mạnh.
3. Làm sao để phân biệt nước ối và dịch âm đạo thông thường? Nước ối thường trong, không màu, không mùi (hoặc hơi tanh nồng), và chảy ra một cách liên tục không kiểm soát được. Trong khi đó, dịch âm đạo thường có độ đặc, nhầy và ra với số lượng ít hơn. Để chắc chắn, hãy dùng giấy quỳ tím thử (nước ối làm giấy quỳ đổi màu xanh) hoặc đến bệnh viện để kiểm tra.
4. Viêm màng ối có thể tự khỏi không? Tuyệt đối không. Viêm màng ối là một tình trạng nhiễm trùng cấp tính và nghiêm trọng, không thể tự khỏi. Nó đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp bằng kháng sinh và chấm dứt thai kỳ.
10. Kết Luận
Viêm màng ối là một trong những biến chứng sản khoa nguy hiểm nhất, là một cuộc chiến thực sự mà cả đội ngũ y tế và sản phụ phải đối mặt. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, việc chẩn đoán sớm và điều trị tích cực có thể mang lại kết quả tốt đẹp, bảo vệ an toàn cho cả mẹ và con.
Điều quan trọng nhất đối với mỗi thai phụ là trang bị kiến thức, nhận biết các dấu hiệu cảnh báo như sốt, đau bụng, ra nước ối bất thường, và không ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Sự chủ động của bạn chính là lá chắn vững chắc nhất để có một thai kỳ an toàn và khỏe mạnh.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.