Viêm Màng Não Do Virus (Viêm Màng Não Nước Trong): Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Viêm màng não do virus là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm màng não ở người, đặc biệt ở trẻ em và người trẻ tuổi. Mặc dù thường nhẹ hơn so với viêm màng não do vi khuẩn, nhưng bệnh vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bài viết này cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về căn bệnh này: từ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị cho đến biện pháp phòng ngừa hiệu quả.Hình ảnh viêm màng não do virus

Viêm màng não do virus là gì?

Viêm màng não do virus, hay còn gọi là viêm màng não nước trong, là tình trạng viêm các lớp màng bao quanh não và tủy sống do nhiễm virus. Không giống như viêm màng não do vi khuẩn – vốn có thể gây tử vong nếu không điều trị nhanh – dạng virus thường có diễn tiến lành tính và tự hồi phục.

Tại sao gọi là “nước trong”?

Thuật ngữ “nước trong” bắt nguồn từ đặc điểm của dịch não tủy được lấy qua chọc dò thắt lưng. Trong viêm màng não do virus, dịch này thường trong suốt (khác với dịch đục trong viêm màng não mủ) – điều này phản ánh bản chất nhẹ hơn của bệnh.

Nguyên nhân gây viêm màng não do virus

Các loại virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa, côn trùng hoặc tiếp xúc trực tiếp. Dưới đây là một số virus thường gặp:

1. Enterovirus (chiếm tới 85-90% ca bệnh)

  • Các loại như: Echovirus, Coxsackie A/B
  • Lây qua đường phân-miệng hoặc tiếp xúc gần
  • Bùng phát mạnh vào mùa hè và đầu thu

Enterovirus gây viêm màng não

2. Virus herpes simplex (HSV)

  • HSV-2 gây viêm màng não nhẹ ở người lớn
  • HSV-1 nguy hiểm hơn, có thể dẫn đến viêm não

3. Các tác nhân khác

  • Virus quai bị, cúm, HIV, arbovirus (do muỗi như West Nile virus)
  • Virus thủy đậu, sởi, rubella cũng có thể liên quan

Virus sau khi xâm nhập cơ thể sẽ vào máu, rồi lan đến dịch não tủy – gây phản ứng viêm tại màng não. Trẻ em, người suy giảm miễn dịch và người già là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất.

Triệu chứng viêm màng não do virus

Triệu chứng thường xuất hiện sau vài ngày nhiễm virus, với các biểu hiện từ nhẹ đến nặng:

Triệu chứng ở người lớn và trẻ lớn

  • Đau đầu dữ dội
  • Sốt cao đột ngột (38-40°C)
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Cứng cổ – không thể cúi đầu về phía trước
  • Mệt mỏi, nhạy cảm với ánh sáng
  • Co giật (trong một số trường hợp)

Triệu chứng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

  • Quấy khóc liên tục, bú kém
  • Thóp phồng
  • Co giật hoặc giảm trương lực cơ
  • Ngủ li bì, phản xạ yếu
Xem thêm:  Nhiễm Trùng do Enterococcus Kháng Vancomycin (VRE): Nguy Cơ, Điều Trị và Phòng Ngừa

Phân biệt với các loại viêm màng não khác

Đặc điểm Viêm màng não do virus Viêm màng não do vi khuẩn
Khởi phát Từ từ Đột ngột, dữ dội
Dịch não tủy Trong, tăng lympho Đục, tăng bạch cầu đa nhân
Tiên lượng Thường tốt Nguy hiểm, có thể tử vong
Điều trị Chủ yếu hỗ trợ Kháng sinh mạnh

Ai có nguy cơ cao mắc bệnh?

Không phải ai cũng dễ bị viêm màng não do virus. Dưới đây là các nhóm nguy cơ cao:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: hệ miễn dịch chưa hoàn thiện
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: HIV/AIDS, hóa trị, ghép tạng
  • Người tiếp xúc với virus: làm việc ở môi trường y tế, nhà trẻ
  • Sống trong vùng dịch lưu hành: như enterovirus vào mùa hè

“Dù thường lành tính, viêm màng não do virus vẫn cần được phát hiện sớm và chăm sóc y tế kịp thời để giảm nguy cơ biến chứng” – TS.BS Nguyễn Văn Hùng, Chuyên gia Truyền nhiễm, Bệnh viện Bạch Mai.

 

5. Chẩn đoán viêm màng não do virus: Quy trình và xét nghiệm

Chẩn đoán viêm màng não do virus đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, khai thác tiền sử bệnh sử và đặc biệt là các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu, trong đó quan trọng nhất là phân tích dịch não tủy.

5.1 Khám lâm sàng và khai thác tiền sử

  • Triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu và triệu chứng điển hình như sốt, đau đầu, cứng cổ, nhạy cảm ánh sáng, buồn nôn/nôn. Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu có thể mơ hồ hơn (quấy khóc, bú kém, thóp phồng).
  • Tiền sử phơi nhiễm: Hỏi về tiền sử tiếp xúc với người bệnh, đi đến vùng dịch tễ, tiêm chủng, hoặc các bệnh lý nhiễm virus gần đây (cúm, thủy đậu, quai bị).

5.2 Các xét nghiệm cận lâm sàng

a. Chọc dò tủy sống (Lumbar Puncture) và phân tích dịch não tủy (CSF analysis): Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán xác định viêm màng não và phân biệt nguyên nhân do virus hay vi khuẩn.

  • Cách thực hiện: Bác sĩ sẽ dùng kim nhỏ lấy một lượng nhỏ dịch não tủy từ cột sống thắt lưng.
  • Đặc điểm dịch não tủy trong viêm màng não do virus:
    • Màu sắc: Dịch thường trong suốt (hay còn gọi là “nước trong”).
    • Áp lực mở: Thường bình thường hoặc tăng nhẹ.
    • Số lượng tế bào: Tăng bạch cầu, chủ yếu là lymphocytes (khác với viêm màng não do vi khuẩn thường tăng bạch cầu đa nhân trung tính).
    • Protein: Thường bình thường hoặc tăng nhẹ.
    • Glucose: Thường bình thường (khác với viêm màng não do vi khuẩn thường giảm glucose).

b. Xét nghiệm virus học trên dịch não tủy: Để xác định chính xác loại virus gây bệnh:

  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Là phương pháp nhạy và đặc hiệu nhất, giúp phát hiện DNA hoặc RNA của virus (Enterovirus, HSV, VZV, CMV, v.v.) trong dịch não tủy. Kết quả thường có trong vài giờ đến vài ngày.
  • Nuôi cấy virus: Nuôi cấy virus từ dịch não tủy hoặc các bệnh phẩm khác (phân, dịch họng) cũng có thể được thực hiện nhưng thời gian cho kết quả lâu hơn và độ nhạy thấp hơn PCR.

c. Xét nghiệm máu:

  • Công thức máu: Thường thấy tăng bạch cầu, nhưng không đặc hiệu.
  • Xét nghiệm kháng thể virus: Có thể tìm kháng thể đặc hiệu trong máu để gợi ý nhiễm virus gần đây, nhưng thường không dùng để chẩn đoán cấp tính viêm màng não.

d. Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp CT scan hoặc MRI não: Thường được chỉ định để loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng thần kinh (ví dụ: áp xe não, khối u, xuất huyết). Trong viêm màng não do virus, hình ảnh thường bình thường hoặc có thay đổi nhẹ không đặc hiệu.
Xem thêm:  Nhiễm Parainfluenza virus: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị hiệu quả

6. Điều trị viêm màng não do virus: Chủ yếu là hỗ trợ

Hầu hết các trường hợp viêm màng não do virus là nhẹ và tự giới hạn, do đó, điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ cơ thể hồi phục.

6.1 Điều trị hỗ trợ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi tại giường trong môi trường yên tĩnh, ánh sáng dịu nhẹ để giảm đau đầu và nhạy cảm ánh sáng.
  • Hạ sốt và giảm đau: Sử dụng Paracetamol (Acetaminophen) hoặc Ibuprofen để giảm sốt và đau đầu.
  • Bù nước và điện giải: Quan trọng, đặc biệt nếu bệnh nhân có sốt cao, nôn mửa hoặc chán ăn. Có thể bù bằng đường uống hoặc truyền tĩnh mạch nếu cần.
  • Thuốc chống nôn: Nếu bệnh nhân nôn nhiều, có thể chỉ định thuốc chống nôn.

6.2 Điều trị đặc hiệu (trong một số trường hợp)

Trong hầu hết các trường hợp do Enterovirus, không có thuốc kháng virus đặc hiệu. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ:

  • Nhiễm virus Herpes Simplex (HSV): Nếu viêm màng não do HSV, đặc biệt là HSV-1 (nguy cơ viêm não), bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus Acyclovir truyền tĩnh mạch. Điều trị sớm Acyclovir là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng thần kinh nghiêm trọng.
  • Nhiễm HIV: Nếu viêm màng não là biểu hiện cấp tính của nhiễm HIV, điều trị kháng retrovirus (ART) có thể được xem xét.

6.3 Theo dõi và chăm sóc

  • Theo dõi sát: Theo dõi liên tục các dấu hiệu sinh tồn, tình trạng ý thức, các triệu chứng thần kinh để phát hiện sớm các biến chứng hoặc diễn tiến nặng.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ, dễ tiêu để nâng cao thể trạng.
  • Chăm sóc mắt: Nếu có nhạy cảm ánh sáng, có thể đeo kính râm hoặc ở trong phòng tối.

7. Biến chứng và tiên lượng của viêm màng não do virus

Mặc dù thường có tiên lượng tốt, nhưng viêm màng não do virus vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng, đặc biệt ở một số nhóm đối tượng và do một số loại virus nhất định.

7.1 Tiên lượng chung

  • Hầu hết các trường hợp viêm màng não do virus, đặc biệt do Enterovirus, sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 7-10 ngày mà không để lại di chứng.
  • Người bệnh thường hồi phục hoàn toàn về ý thức và chức năng thần kinh.

7.2 Các biến chứng có thể xảy ra

  • Đau đầu kéo dài: Một số bệnh nhân có thể trải qua đau đầu kéo dài trong vài tuần hoặc vài tháng sau khi hồi phục.
  • Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác mệt mỏi, uể oải dai dẳng cũng có thể gặp.
  • Rối loạn tập trung hoặc trí nhớ nhẹ: Hiếm gặp hơn, nhưng có thể xảy ra.
  • Co giật tái phát: Ở một số ít trường hợp, đặc biệt là trẻ em, có thể có các cơn co giật sau giai đoạn cấp tính.
  • Viêm não: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, khi virus không chỉ gây viêm màng não mà còn xâm nhập và gây viêm nhu mô não. Thường gặp ở các trường hợp do HSV-1, virus West Nile. Viêm não có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, rối loạn thần kinh nặng nề, thậm chí tử vong.
  • Di chứng lâu dài ở trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh, đặc biệt là dưới 1 tháng tuổi, bị viêm màng não do virus (nhất là HSV hoặc Enterovirus nặng) có thể có nguy cơ cao bị tổn thương não vĩnh viễn, chậm phát triển, suy giảm thính lực hoặc thị lực.

7.3 Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Loại virus gây bệnh: HSV, virus West Nile và virus quai bị có thể gây biến chứng nặng hơn so với Enterovirus.
  • Tuổi: Trẻ sơ sinh và người già có tiên lượng thận trọng hơn do hệ miễn dịch yếu.
  • Tình trạng miễn dịch: Người suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc bệnh nặng và biến chứng.
Xem thêm:  Bệnh Zona: Những Thông Tin Cần Biết Để Nhận Diện Và Điều Trị Hiệu Quả

8. Phòng ngừa viêm màng não do virus: Giảm nguy cơ lây nhiễm

Phòng ngừa viêm màng não do virus chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu sự lây lan của các virus gây bệnh thông thường, đặc biệt là Enterovirus.

8.1 Vệ sinh cá nhân

  • Rửa tay thường xuyên và đúng cách: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của Enterovirus (lây qua đường phân-miệng) và các virus hô hấp. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi đi vệ sinh, sau khi thay tã cho trẻ, trước khi ăn và chế biến thức ăn.
  • Tránh chạm tay vào mặt: Hạn chế thói quen đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung cốc, bát đĩa, khăn mặt với người khác, đặc biệt khi có người bệnh trong nhà.

8.2 Kiểm soát lây nhiễm trong cộng đồng

  • Vệ sinh môi trường: Giữ gìn vệ sinh chung, xử lý chất thải đúng cách.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Tránh tiếp xúc gần với người đang có triệu chứng sốt, ho, tiêu chảy.
  • Tránh tụ tập đông người: Trong mùa dịch hoặc ở những khu vực có nguy cơ cao, hạn chế tụ tập đông người, đặc biệt là ở những nơi kém thông thoáng.
  • Vệ sinh bề mặt: Thường xuyên vệ sinh và khử trùng các bề mặt tiếp xúc chung (tay nắm cửa, đồ chơi trẻ em).

8.3 Tiêm chủng vắc-xin

  • Vắc-xin sởi, quai bị, rubella (MMR): Đây là vắc-xin quan trọng giúp phòng ngừa viêm màng não do virus sởi và quai bị.
  • Vắc-xin thủy đậu (Varicella): Giúp phòng ngừa viêm màng não do virus thủy đậu.
  • Vắc-xin cúm: Mặc dù hiếm, cúm cũng có thể gây viêm màng não. Tiêm vắc-xin cúm hàng năm có thể gián tiếp giảm nguy cơ.
  • Vắc-xin viêm não Nhật Bản: Đặc biệt quan trọng ở các vùng dịch tễ của virus viêm não Nhật Bản (Arbovirus).
  • Vắc-xin phòng Enterovirus 71 (EV71): Hiện nay đã có vắc-xin phòng EV71 ở một số quốc gia (chủ yếu ở châu Á) để phòng bệnh tay chân miệng và các biến chứng thần kinh do EV71 gây ra, bao gồm viêm màng não.

8.4 Nâng cao sức đề kháng

  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng: Ăn uống đủ chất để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc: Duy trì lối sống lành mạnh.

Kết luận

Viêm màng não do virus là một bệnh lý thường gặp, dù phần lớn các trường hợp có diễn tiến nhẹ và tự khỏi. Tuy nhiên, việc nhận diện sớm các triệu chứng, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch, cùng với chẩn đoán chính xác bằng chọc dò tủy sống, là cực kỳ quan trọng để loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm hơn và có biện pháp điều trị hỗ trợ kịp thời.

Mặc dù không có thuốc đặc trị cho hầu hết các loại virus gây bệnh, nhưng việc chăm sóc hỗ trợ tốttheo dõi sát sao sẽ giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và hạn chế biến chứng. Quan trọng hơn cả, phòng ngừa bằng các biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và tiêm chủng đầy đủ các loại vắc-xin liên quan là chìa khóa để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi căn bệnh này.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0