Viêm Mạch Máu Lớn (Bệnh Takayasu): Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Bệnh Takayasu – một loại viêm mạch máu lớn hiếm gặp – đang dần thu hút sự quan tâm trong cộng đồng y khoa vì tính chất âm thầm nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mạch máu mà còn để lại nhiều hệ lụy trên các cơ quan như tim, não, thận. Nhiều trường hợp không được chẩn đoán sớm đã dẫn đến đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc tàn phế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách điều trị và phòng ngừa.

Giới thiệu chung về bệnh Takayasu

Takayasu là gì?

Takayasu là một bệnh viêm mạch máu mãn tính ảnh hưởng chủ yếu đến động mạch chủ và các nhánh lớn của nó. Bệnh gây ra hiện tượng viêm, làm dày thành mạch, hẹp lòng mạch hoặc thậm chí tắc nghẽn hoàn toàn, dẫn đến giảm tưới máu cho các cơ quan quan trọng.

Theo phân loại của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR), Takayasu thuộc nhóm bệnh lý tự miễn, không lây, tiến triển chậm và dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu.

Bệnh thường gặp ở ai?

  • Giới tính: Chủ yếu gặp ở nữ (chiếm khoảng 80–90% trường hợp).
  • Tuổi khởi phát: Từ 10 đến 40 tuổi, đặc biệt phổ biến ở tuổi vị thành niên và thanh niên.
  • Phân bố địa lý: Thường gặp ở các nước châu Á, Nam Mỹ và Trung Đông, trong đó Nhật Bản và Ấn Độ có tỷ lệ cao nhất.

Lịch sử phát hiện bệnh

Bệnh được bác sĩ người Nhật Mikito Takayasu mô tả lần đầu tiên vào năm 1908 sau khi phát hiện tổn thương bất thường ở võng mạc. Về sau, nhiều nghiên cứu đã ghi nhận mối liên hệ giữa những tổn thương này với tình trạng hẹp hoặc tắc động mạch lớn, dẫn đến việc gọi tên bệnh là “Takayasu arteritis”.

Xem thêm:  Viêm Cột Sống Dính Khớp: Bệnh Tự Miễn Nguy Hiểm Không Thể Chủ Quan

Nguyên nhân gây viêm mạch máu lớn (Takayasu)

Cơ chế miễn dịch

Takayasu là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào lớp nội mạc của các mạch máu lớn. Quá trình viêm mạn tính gây dày thành mạch, làm mất tính đàn hồi và hẹp lòng mạch.

Trong nhiều trường hợp, người bệnh có nồng độ cytokine viêm tăng cao (IL-6, TNF-α), và các tế bào T CD4+ đóng vai trò trung tâm trong tổn thương mạch máu.

Yếu tố di truyền và môi trường

Một số gen liên quan đến hệ miễn dịch như HLA-B52, HLA-DR2 đã được xác định có mối liên hệ với Takayasu, đặc biệt ở người Nhật và Trung Quốc. Ngoài ra, yếu tố môi trường như nhiễm vi khuẩn (Mycobacterium tuberculosis) có thể là yếu tố khởi phát đáp ứng miễn dịch.

Yếu tố nguy cơ

  • Giới nữ, đặc biệt là phụ nữ trẻ
  • Tiền sử gia đình có bệnh tự miễn
  • Nhiễm trùng lao hoặc bệnh lý viêm nhiễm mãn tính
  • Sống trong khu vực có tỷ lệ mắc cao (châu Á, Trung Đông)

Triệu chứng lâm sàng của bệnh Takayasu

Giai đoạn sớm: Giai đoạn toàn thân

Ở giai đoạn này, bệnh thường biểu hiện không đặc hiệu nên dễ bị nhầm với cảm cúm hoặc bệnh viêm thông thường. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt nhẹ kéo dài
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi, đau cơ khớp
  • Chán ăn, ra mồ hôi đêm

Do triệu chứng chung chung nên giai đoạn này ít được phát hiện, dẫn đến chẩn đoán muộn.

Giai đoạn muộn: Giai đoạn thiếu máu cơ quan

Khi viêm làm hẹp lòng mạch đáng kể, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn tùy theo cơ quan bị ảnh hưởng.

Triệu chứng tim mạch

  • Đau ngực kiểu thiếu máu cơ tim
  • Huyết áp tay không đều, mạch tay yếu hoặc không bắt được
  • Hẹp động mạch chủ gây tăng huyết áp kháng trị

Triệu chứng thần kinh

  • Chóng mặt, choáng váng
  • Ngất khi thay đổi tư thế đột ngột
  • Đột quỵ thoáng qua hoặc đột quỵ thật sự

Triệu chứng tại mắt, da, thận

  • Giảm thị lực, nhìn mờ, có thể tổn thương võng mạc
  • Xuất hiện các mảng ban đỏ dạng nút dưới da
  • Suy giảm chức năng thận nếu tổn thương động mạch thận

Chẩn đoán bệnh viêm mạch máu Takayasu

Khám lâm sàng

Bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu sau:

  • Mạch yếu hoặc không bắt được ở một hoặc cả hai tay
  • Huyết áp tay không đối xứng >10 mmHg
  • Tiếng thổi ở vùng động mạch dưới đòn hoặc động mạch cảnh

Xét nghiệm cận lâm sàng

Xét nghiệm máu

  • Tốc độ lắng máu (ESR)CRP: tăng cao, gợi ý tình trạng viêm
  • Công thức máu: thiếu máu nhẹ, tăng bạch cầu
  • ANA, ANCA: âm tính trong hầu hết trường hợp

Chẩn đoán hình ảnh

Hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổn thương mạch:

  • Siêu âm Doppler: đánh giá lưu lượng máu qua động mạch
  • CT hoặc MRI mạch máu: phát hiện chỗ hẹp, dày thành mạch
  • PET-CT: giúp nhận diện vùng viêm hoạt động

hình ảnh viêm động mạch Takayasu

Tiêu chuẩn chẩn đoán của ACR (1990)

Bệnh Takayasu được chẩn đoán khi có ít nhất 3 trong 6 tiêu chuẩn sau:

  1. Tuổi khởi phát <40 tuổi
  2. Claudication ở chi trên (đau cơ khi vận động)
  3. Mạch quay yếu hoặc mất
  4. Chênh lệch huyết áp giữa hai tay ≥10 mmHg
  5. Tiếng thổi ở động mạch dưới đòn hoặc động mạch chủ
  6. Hẹp hoặc tắc mạch chủ/ngành nhánh trên hình ảnh
Xem thêm:  MDS với nguyên bào tăng (RAEB-1, RAEB-2): Tổng quan và hướng điều trị

Tiêu chuẩn này có độ nhạy 90,5% và độ đặc hiệu 97,8%.

Phân loại và mức độ nghiêm trọng

Phân loại theo giải phẫu

Bệnh Takayasu được phân loại dựa trên vị trí tổn thương mạch máu. Theo Hội Tim mạch Nhật Bản, bệnh được chia thành 6 type chính:

Loại (Type) Vị trí tổn thương chính
Type I Động mạch chủ lên, động mạch cảnh, động mạch dưới đòn
Type IIa Động mạch chủ lên và các nhánh trên
Type IIb Động mạch chủ lên và xuống, các nhánh
Type III Động mạch chủ ngực xuống và bụng, không tổn thương lên
Type IV Chỉ tổn thương động mạch chủ bụng và các nhánh
Type V Tổn thương toàn bộ động mạch chủ và các nhánh

Phân loại theo tiến triển lâm sàng

Dựa vào mức độ hoạt động của bệnh, Takayasu được phân thành:

  • Giai đoạn hoạt động: có biểu hiện viêm, sốt, chỉ số CRP/ESR tăng, hình ảnh PET-CT dương tính.
  • Giai đoạn không hoạt động: triệu chứng viêm lắng dịu, tuy nhiên có thể vẫn còn tổn thương thực thể trên mạch.

Điều trị bệnh Takayasu

Điều trị nội khoa

Đây là phương pháp điều trị chính, giúp kiểm soát viêm và ngăn ngừa tổn thương mạch máu tiến triển.

  • Corticosteroid: prednisolone liều cao (0,5–1 mg/kg/ngày), sau đó giảm dần liều trong 6–12 tháng.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: methotrexate, azathioprine, hoặc mycophenolate mofetil nếu bệnh kháng corticoid.
  • Sinh học: Tocilizumab (ức chế IL-6), infliximab (ức chế TNF-alpha) cho trường hợp tái phát.

Can thiệp mạch máu

Chỉ định khi có hẹp tắc mạch nặng gây thiếu máu mô nghiêm trọng:

  • Đặt stent: mở rộng vùng hẹp của động mạch chủ hoặc động mạch thận.
  • Phẫu thuật tạo hình mạch: thường áp dụng với tổn thương phức tạp, hoặc không đáp ứng với nong mạch.

Theo dõi và quản lý lâu dài

Việc theo dõi định kỳ giúp đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện sớm các biến chứng. Bệnh nhân cần:

  • Khám chuyên khoa tim mạch, miễn dịch hoặc khớp mỗi 3–6 tháng
  • Xét nghiệm ESR, CRP, CT/MRI mạch định kỳ
  • Kiểm soát huyết áp và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác

Biến chứng có thể xảy ra

  • Suy tim: do hẹp động mạch chủ hoặc tăng huyết áp kéo dài
  • Đột quỵ: do tắc mạch cảnh hoặc động mạch não
  • Thiếu máu thận mạn: nếu tổn thương động mạch thận
  • Phình mạch: do thành mạch yếu, dễ vỡ
  • Tăng huyết áp kháng trị: khó kiểm soát bằng thuốc thông thường

Tiên lượng và chất lượng cuộc sống

Tỷ lệ sống sót

Nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống sau 10 năm của bệnh Takayasu có thể đạt đến 85–90% nếu được phát hiện và điều trị sớm.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Chẩn đoán trễ và tổn thương mạch nặng
  • Không tuân thủ điều trị
  • Tái phát viêm mạch nhiều lần

Chất lượng sống và hỗ trợ tâm lý

Người bệnh cần được tư vấn tâm lý, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng. Việc duy trì hoạt động thể chất nhẹ, chế độ ăn lành mạnh và tuân thủ lịch khám giúp nâng cao chất lượng sống đáng kể.

Xem thêm:  Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp (AML): Triệu chứng, nguyên nhân & điều trị

Câu chuyện có thật: Hành trình 10 năm điều trị bệnh Takayasu của chị Minh

Phát hiện bệnh tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ

Chị Minh (35 tuổi, Hà Nội) từng là một nhân viên ngân hàng khỏe mạnh. Trong một lần khám sức khỏe tổng quát năm 2014, bác sĩ phát hiện huyết áp hai tay lệch nhau hơn 15 mmHg và mạch tay trái rất yếu. Sau nhiều xét nghiệm, chị được chẩn đoán mắc bệnh Takayasu Type IIa.

Cuộc sống thay đổi sau chẩn đoán

Ban đầu, việc dùng thuốc corticoid khiến chị tăng cân, loãng xương và mệt mỏi. Nhưng nhờ sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa miễn dịch, chị đã chuyển sang sử dụng methotrexate kết hợp tập yoga, điều chỉnh lối sống và kiểm soát bệnh hiệu quả.

Quyết tâm vượt qua bệnh tật và giữ niềm tin

Sau 10 năm, chị Minh hiện vẫn đang điều trị duy trì nhưng bệnh đã ổn định. Chị chia sẻ: “Không gì quý hơn sức khỏe, tôi học được cách lắng nghe cơ thể mình và trân trọng từng khoảnh khắc sống khỏe mạnh.”

cấu trúc giải phẫu bệnh Takayasu

Kết luận

Viêm mạch máu lớn (Takayasu) là một bệnh tự miễn hiếm gặp nhưng không nên xem nhẹ. Việc nhận biết sớm triệu chứng, điều trị kịp thời và theo dõi lâu dài là yếu tố then chốt giúp người bệnh kiểm soát bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng sống. Bệnh tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh nếu được chăm sóc đúng cách.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Bệnh Takayasu có di truyền không?

Hiện chưa có bằng chứng chắc chắn cho thấy bệnh Takayasu di truyền theo quy luật Mendel. Tuy nhiên, yếu tố gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở người có gen HLA-B52.

2. Có thể mang thai khi bị Takayasu không?

Có thể. Tuy nhiên, cần lập kế hoạch mang thai khi bệnh đang ổn định và dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

3. Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Takayasu là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể kiểm soát tốt, hạn chế tổn thương mạch và biến chứng.

4. Bệnh nhân Takayasu nên ăn uống ra sao?

Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu omega-3, hạn chế muối và đường. Tránh thức ăn chế biến sẵn, nhiều cholesterol và chất béo bão hòa.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0