Viêm cột sống dính khớp là một trong những bệnh lý viêm khớp mạn tính nghiêm trọng, ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống và khớp cùng chậu. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây dính khớp, hạn chế vận động, thậm chí dẫn đến gù lưng và tàn phế vĩnh viễn.
Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn diện về viêm cột sống dính khớp – từ dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, chẩn đoán đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.
Tổng quan về viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp là gì?
Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis – AS) là một bệnh lý viêm mạn tính ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống và các khớp lớn, đặc biệt là khớp cùng chậu. Bệnh thuộc nhóm bệnh lý viêm khớp cột sống huyết thanh âm tính (seronegative spondyloarthritis).
Điểm đặc trưng của bệnh là gây viêm tại điểm bám gân vào xương, từ đó dẫn đến tình trạng cứng khớp, đau lưng mạn tính và có thể gây dính khớp hoàn toàn nếu không điều trị đúng cách.
Bệnh thuộc nhóm nào? Mối liên hệ với viêm khớp vảy nến?
Viêm cột sống dính khớp là một dạng bệnh tự miễn thuộc nhóm spondyloarthritis, cùng với các bệnh khác như:
- Viêm khớp vảy nến
- Viêm khớp phản ứng
- Viêm khớp liên quan bệnh viêm ruột
Trong đó, nhiều người bệnh bị nhầm lẫn giữa viêm khớp vảy nến và viêm cột sống dính khớp do có biểu hiện giống nhau như đau lưng, cứng khớp buổi sáng, hoặc cùng mang gen HLA-B27.
Câu chuyện thực tế từ người bệnh
“Tôi từng bị đau lưng kéo dài hơn 4 năm, cứ nghĩ do thoái hóa sớm. Chỉ đến khi lưng ngày càng cứng và không thể cúi người, tôi mới đi khám tại bệnh viện lớn ở TP.HCM. Bác sĩ chẩn đoán tôi mắc viêm cột sống dính khớp. Nhờ tuân thủ điều trị với thuốc sinh học và tập luyện đều đặn, tôi đã kiểm soát tốt bệnh và vẫn đi làm bình thường.”
Nguyên nhân gây bệnh viêm cột sống dính khớp
Vai trò của gen HLA-B27
Khoảng 90–95% bệnh nhân viêm cột sống dính khớp có mang kháng nguyên HLA-B27 – một yếu tố di truyền có liên quan mạnh mẽ đến sự khởi phát bệnh. Tuy nhiên, việc mang gen này không đồng nghĩa chắc chắn mắc bệnh.
Theo nghiên cứu tại châu Âu, có khoảng 8% dân số mang HLA-B27, nhưng chỉ khoảng 1–2% trong số đó phát triển thành bệnh viêm cột sống dính khớp.
Yếu tố di truyền và môi trường
Bên cạnh gen HLA-B27, các yếu tố sau cũng góp phần thúc đẩy bệnh khởi phát:
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh
- Nhiễm trùng đường ruột hoặc tiết niệu trước đó
- Stress, thói quen hút thuốc lá
Mối liên hệ với bệnh viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến cũng có thể ảnh hưởng đến cột sống, gây ra triệu chứng tương tự viêm cột sống dính khớp. Trong một số trường hợp, viêm cột sống dính khớp là một phần biểu hiện của viêm khớp vảy nến thể cột sống.
Triệu chứng nhận biết sớm
Đau lưng dưới khi nghỉ ngơi
Khác với đau lưng thông thường thường xảy ra khi vận động, đau trong viêm cột sống dính khớp lại tăng lên khi nghỉ ngơi và giảm khi hoạt động. Đây là một dấu hiệu rất đặc trưng của bệnh.
Cứng khớp vào buổi sáng
Người bệnh thường gặp tình trạng cứng khớp kéo dài trên 30 phút mỗi sáng, cảm giác khó khăn khi xoay người, cúi người hoặc rướn vai.
Giảm vận động cột sống
Khả năng xoay lưng, cúi gập người bị hạn chế dần theo thời gian. Một số người bệnh cảm thấy lưng “như bị gỗ hóa”, mất linh hoạt hoàn toàn.
Biểu hiện ngoài khớp
Bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác ngoài hệ cơ xương khớp, bao gồm:
- Viêm màng bồ đào mắt (đỏ mắt, chảy nước mắt, nhạy cảm ánh sáng)
- Viêm ruột mãn tính (Crohn, viêm loét đại tràng)
- Viêm khớp ngoại biên (đầu gối, mắt cá, cổ tay)
Các giai đoạn phát triển bệnh
Giai đoạn khởi phát
Thường bắt đầu âm thầm với triệu chứng đau lưng nhẹ, cứng khớp buổi sáng, dễ bị nhầm với bệnh lý cơ học như thoát vị đĩa đệm hoặc đau cơ.
Giai đoạn tiến triển
Đau lưng lan rộng, cứng khớp kéo dài, kèm theo triệu chứng ngoài khớp. Hình ảnh X-quang hoặc MRI bắt đầu cho thấy viêm và tổn thương khớp cùng chậu.
Giai đoạn biến chứng
Cột sống dần dính lại, gây gù lưng, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể xảy ra biến chứng hô hấp, tim mạch hoặc tàn phế.
Phương pháp chẩn đoán viêm cột sống dính khớp
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, đánh giá các triệu chứng như đau lưng về đêm, cứng khớp buổi sáng và mức độ hạn chế vận động. Các test lâm sàng như Schober, đo khoảng cách cằm–xương ức… giúp đánh giá linh hoạt cột sống.
Xét nghiệm máu
- CRP, ESR: phản ánh mức độ viêm trong cơ thể
- HLA-B27: có ở hơn 90% bệnh nhân tại châu Á mắc viêm cột sống dính khớp
Dù HLA-B27 không phải yếu tố chẩn đoán bắt buộc, nhưng là chỉ dấu hữu ích để củng cố nghi ngờ lâm sàng.
Chẩn đoán hình ảnh
Các kỹ thuật như X-quang khớp cùng chậu, CT scan hoặc MRI giúp phát hiện các dấu hiệu viêm, xơ hóa và dính khớp. MRI đặc biệt nhạy trong việc phát hiện tổn thương sớm trước khi X-quang phát hiện được.
Phân biệt với các bệnh lý khác
Viêm cột sống dính khớp có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý như:
- Thoái hóa cột sống
- Thoát vị đĩa đệm
- Viêm khớp vảy nến thể cột sống
Việc chẩn đoán chính xác đòi hỏi kết hợp lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học chuyên sâu.
Phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay
Điều trị nội khoa
- NSAIDs: giảm đau và kháng viêm (ibuprofen, celecoxib…)
- Corticoid: dùng ngắn hạn trong đợt cấp
- Thuốc chống thấp khớp DMARDs: methotrexate, sulfasalazine
Thuốc sinh học – bước tiến mới
Các thuốc sinh học như anti-TNF (infliximab, adalimumab), ức chế IL-17 (secukinumab) mang lại hiệu quả rõ rệt trong kiểm soát viêm, giảm cứng khớp và ngăn dính khớp.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Điều trị không dùng thuốc giữ vai trò cực kỳ quan trọng, bao gồm:
- Chương trình tập vận động cột sống, giãn cơ, duy trì linh hoạt
- Hướng dẫn tư thế ngủ đúng
- Bơi lội, yoga, pilates theo hướng dẫn chuyên gia
Phẫu thuật
Áp dụng khi có biến chứng nghiêm trọng như gù lưng nặng, hẹp ống sống hoặc tổn thương khớp háng cần thay khớp.
Chế độ sống và dinh dưỡng
- Giảm cân nếu thừa cân để giảm áp lực lên khớp
- Hạn chế rượu, thuốc lá – yếu tố làm bệnh nặng hơn
- Bổ sung canxi, vitamin D và omega-3
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Dính khớp cột sống hoàn toàn
Khi các đốt sống bị dính lại, người bệnh mất hoàn toàn khả năng cúi, xoay, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và công việc.
Gù lưng – Mất khả năng hô hấp
Biến dạng cột sống gây giảm thể tích phổi, khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể lực.
Biến chứng tim mạch
Viêm cột sống dính khớp có liên quan đến tăng nguy cơ mắc viêm van tim, viêm động mạch chủ và bệnh mạch vành.
Phòng ngừa và theo dõi bệnh
Phát hiện sớm là yếu tố then chốt
Bệnh càng được điều trị sớm, tiên lượng càng tốt. Do đó, nếu có triệu chứng đau lưng mạn tính, cứng khớp buổi sáng, cần đến khám chuyên khoa cơ xương khớp.
Tuân thủ điều trị lâu dài
Viêm cột sống dính khớp là bệnh mạn tính cần kiểm soát suốt đời. Việc bỏ thuốc hoặc tự ý thay đổi phác đồ dễ gây tái phát và biến chứng.
Tập luyện đúng cách và chế độ ăn phù hợp
- Tập hít thở sâu, yoga giúp mở rộng lồng ngực
- Ăn uống đủ chất, tránh thực phẩm gây viêm (nhiều đường, dầu mỡ động vật…)
So sánh viêm cột sống dính khớp và thoái hóa cột sống
Tiêu chí | Viêm cột sống dính khớp | Thoái hóa cột sống |
---|---|---|
Đối tượng | Nam giới trẻ (20–40 tuổi) | Người lớn tuổi (trên 50) |
Nguyên nhân | Bệnh tự miễn | Quá trình lão hóa |
Triệu chứng | Đau lưng về đêm, cứng khớp sáng | Đau tăng khi vận động |
Hướng điều trị | Thuốc sinh học, vật lý trị liệu | Giảm đau, điều trị cơ học |
Kết luận
Viêm cột sống dính khớp không phải bản án suốt đời nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng hướng. Người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, làm việc bình thường nếu tuân thủ phác đồ và thay đổi lối sống tích cực.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Viêm cột sống dính khớp có chữa khỏi hoàn toàn không?
Hiện tại chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng bệnh có thể kiểm soát tốt và ngăn ngừa biến chứng nếu điều trị đúng và sớm.
2. Bệnh này có di truyền không?
Bệnh có liên quan yếu tố di truyền, đặc biệt nếu người bệnh mang gen HLA-B27 hoặc có người thân mắc bệnh.
3. Có nên chơi thể thao nếu bị viêm cột sống dính khớp?
Có. Tuy nhiên nên chọn các môn nhẹ nhàng như bơi lội, yoga, tránh vận động mạnh gây áp lực lên cột sống.
4. Bao lâu cần tái khám?
Thông thường 3–6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ điều trị.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.