Viêm khớp cổ là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau cổ, cứng khớp và hạn chế vận động ở người trưởng thành, đặc biệt là dân văn phòng và người lớn tuổi. Bệnh có thể âm thầm tiến triển trong thời gian dài trước khi gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Tại ThuVienBenh.com – nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ, khoa học và dễ hiểu nhất về viêm khớp cổ: từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị và phòng ngừa.

Viêm khớp cổ là gì?
Viêm khớp cổ là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại các khớp ở vùng cột sống cổ, bao gồm đĩa đệm, dây chằng và sụn khớp. Tình trạng này thường phát triển âm thầm do thoái hóa khớp, sai tư thế, hoặc bệnh tự miễn.
Viêm khớp cổ có thể xảy ra ở nhiều dạng:
- Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến các khớp cổ
- Thoái hóa đốt sống cổ gây viêm quanh khớp
- Viêm cột sống dính khớp lan đến vùng cổ
Với đặc thù chứa nhiều dây thần kinh liên kết não – tủy sống – vai – tay, các tổn thương ở cổ có thể lan rộng và gây nhiều triệu chứng toàn thân nếu không điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây viêm khớp cổ

Tuổi tác và thoái hóa khớp
Phần lớn các trường hợp viêm khớp cổ xảy ra do lão hóa tự nhiên của sụn khớp và đĩa đệm. Theo thống kê từ Viện nghiên cứu xương khớp Việt Nam, khoảng 70% người trên 50 tuổi có dấu hiệu thoái hóa cột sống cổ.
Tư thế sai trong sinh hoạt, công việc
Ngồi gù lưng, cúi đầu quá lâu khi làm việc, sử dụng điện thoại, máy tính – được gọi là “text neck” – chính là nguyên nhân hàng đầu gây áp lực lên cột sống cổ và khởi phát viêm khớp cổ.
Chấn thương vùng cổ
Các chấn thương như tai nạn giao thông, ngã, va đập mạnh vào vùng cổ đều có thể làm tổn thương khớp cổ và dẫn đến viêm mãn tính sau đó.
Các bệnh lý nền liên quan
- Viêm khớp dạng thấp: Tấn công nhiều khớp, trong đó có khớp cổ
- Lupus ban đỏ hệ thống: Gây viêm đa khớp, ảnh hưởng vùng cổ
- Gout mãn tính: Hiếm gặp ở cổ nhưng có thể lan rộng trong giai đoạn muộn
Triệu chứng nhận biết viêm khớp cổ
Đau cổ kéo dài
Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng cổ, đặc biệt khi xoay đầu, cúi ngửa hoặc sau khi ngủ dậy.
Cứng cổ vào buổi sáng
Khớp cổ bị viêm thường gây ra tình trạng cứng khớp khi vừa thức dậy, kéo dài từ vài phút đến hàng giờ. Tình trạng này giảm dần khi người bệnh bắt đầu vận động.
Đau lan xuống vai, tay
Do cột sống cổ chứa các rễ thần kinh liên kết với vai, tay, nên viêm khớp cổ có thể gây đau lan tỏa xuống vùng bả vai, cánh tay, kèm theo tê bì, yếu cơ.
Hạn chế cử động cổ
Bệnh nhân có xu hướng giảm biên độ xoay cổ, khó cúi hoặc ngửa cổ, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày như lái xe, làm việc với máy tính hoặc ngủ nghỉ.
Một số dấu hiệu kèm theo
- Chóng mặt khi xoay đầu đột ngột
- Đau đầu vùng chẩm (gáy)
- Ù tai, mất ngủ kéo dài
“Tôi từng nghĩ chỉ bị đau mỏi cổ thông thường, nhưng sau 6 tháng tự chữa bằng xoa bóp và cao dán không khỏi, tôi đến bệnh viện và được chẩn đoán viêm khớp cổ mãn tính. May mắn là nhờ điều trị kịp thời, tôi đã phục hồi đến 90% chức năng cổ.” – Anh Đức, 39 tuổi, chia sẻ.
Viêm khớp cổ có nguy hiểm không?
Viêm khớp cổ không chỉ gây khó chịu về mặt thể chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và chất lượng sống nếu để kéo dài. Trong các trường hợp không điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến:
- Thoái hóa khớp nặng, hẹp khe khớp
- Chèn ép tủy cổ – gây yếu tay chân, rối loạn vận động
- Mất khả năng lao động nếu bệnh tiến triển mạn tính
Đặc biệt, theo nghiên cứu từ Đại học Y Dược TP.HCM (2022), có tới 20% bệnh nhân viêm khớp cổ nhập viện do đau dữ dội và nguy cơ biến chứng thần kinh.
Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách là vô cùng quan trọng.
Cách chẩn đoán viêm khớp cổ
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng vận động cổ, điểm đau, sự căng cứng cơ, khả năng xoay cổ, cúi ngửa… để đánh giá sơ bộ mức độ tổn thương. Việc hỏi bệnh cũng giúp phát hiện tiền sử chấn thương hoặc các bệnh lý nền.
Chụp X-quang, MRI hoặc CT Scan
X-quang giúp quan sát rõ tình trạng hẹp khe khớp, gai xương, thoái hóa đĩa đệm. MRI (Cộng hưởng từ) thường được chỉ định để đánh giá mô mềm, dây thần kinh và mức độ viêm xung quanh khớp cổ.
Xét nghiệm máu
Để phân biệt viêm khớp cổ do nguyên nhân tự miễn (như viêm khớp dạng thấp, lupus…), bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm như: CRP, RF, Anti-CCP hoặc ANA.
Các phương pháp điều trị viêm khớp cổ
Điều trị nội khoa
- Thuốc giảm đau (Paracetamol, NSAIDs): giúp giảm đau, chống viêm nhẹ
- Thuốc giãn cơ: giảm co cứng cơ cổ
- Thuốc chống viêm corticosteroid: dùng trong trường hợp viêm nặng (theo chỉ định)
- Thuốc điều trị nền: cho các bệnh lý tự miễn gây viêm khớp
Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
Vật lý trị liệu & phục hồi chức năng
Đây là phương pháp điều trị được khuyến nghị hàng đầu trong các giai đoạn ổn định, bao gồm:
- Chiếu tia hồng ngoại
- Siêu âm trị liệu
- Bài tập vận động phục hồi chức năng cổ – vai – gáy
Điều chỉnh lối sống và tư thế
Việc cải thiện thói quen sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị:
- Tránh cúi đầu lâu hoặc mang vật nặng trên vai
- Giữ cổ ở tư thế thẳng khi ngồi làm việc
- Chọn gối ngủ phù hợp, không quá cao hoặc quá thấp
Can thiệp ngoại khoa (hiếm gặp)
Chỉ định phẫu thuật hoặc tiêm steroid vào khớp cổ có thể được cân nhắc khi:
- Đau kéo dài >6 tháng không đáp ứng điều trị nội khoa
- Có dấu hiệu chèn ép tủy hoặc rễ thần kinh
Phòng ngừa viêm khớp cổ như thế nào?
Tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt
- Luôn giữ thẳng lưng và cổ khi ngồi làm việc
- Sử dụng ghế có tựa cổ và điều chỉnh độ cao bàn phù hợp
- Tránh gối đầu quá cao khi ngủ
Vận động nhẹ nhàng và đều đặn
Thực hiện các bài tập cổ, xoay vai nhẹ nhàng mỗi 1-2 giờ nếu bạn làm việc văn phòng hoặc phải ngồi lâu. Một số bài tập tốt như:
- Xoay cổ trái – phải 10 lần
- Ngửa – cúi cổ nhẹ nhàng 10 lần
- Vươn vai – co vai 15 giây mỗi lần
Dinh dưỡng hỗ trợ khớp khỏe mạnh
Chế độ ăn giàu omega-3, canxi, vitamin D và collagen tự nhiên sẽ giúp bảo vệ sụn khớp và giảm viêm.
Khi nào cần đến bác sĩ?
Hãy đến khám chuyên khoa cơ xương khớp nếu bạn gặp phải các dấu hiệu sau:
- Đau cổ kéo dài >1 tuần không giảm
- Đau kèm tê tay, yếu cơ, mất ngủ
- Không xoay được cổ, cứng cổ nghiêm trọng
Theo TS.BS Trần Văn Dũng – Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình TP.HCM: “Viêm khớp cổ nếu được điều trị sớm, kết hợp thay đổi lối sống, có thể kiểm soát đến 80–90% triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nặng.”
Viêm khớp cổ có chữa khỏi không?
Hiện nay chưa có phương pháp nào giúp chữa khỏi hoàn toàn viêm khớp cổ nếu nguyên nhân do thoái hóa. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là viêm khớp dạng thấp hoặc chấn thương, bệnh có thể kiểm soát tốt bằng phác đồ điều trị phù hợp.
Người bệnh cần kiên trì điều trị, kết hợp thuốc, vật lý trị liệu và điều chỉnh lối sống để duy trì chất lượng sống ổn định lâu dài.
Kết luận
Viêm khớp cổ là một bệnh lý phổ biến và có thể tiến triển âm thầm, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhận biết sớm các triệu chứng, áp dụng phương pháp điều trị đúng và phòng ngừa hợp lý sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả, duy trì khả năng vận động và làm việc bình thường.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Viêm khớp cổ có lây không?
Không. Viêm khớp cổ không phải là bệnh truyền nhiễm nên không có khả năng lây từ người này sang người khác.
2. Viêm khớp cổ có nên xoa bóp không?
Xoa bóp nhẹ nhàng đúng kỹ thuật có thể giúp giảm đau và thư giãn cơ. Tuy nhiên, nên thực hiện bởi kỹ thuật viên vật lý trị liệu hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
3. Tập yoga có tốt cho người viêm khớp cổ không?
Có. Một số bài tập yoga nhẹ nhàng như hít thở sâu, duỗi cổ, thư giãn vai gáy có thể hỗ trợ điều trị hiệu quả. Tuy nhiên nên tránh các động tác gập cổ mạnh hoặc đảo đầu nhanh.
4. Bị viêm khớp cổ có nên chơi thể thao?
Có thể chơi các môn thể thao nhẹ như đi bộ, bơi lội, đạp xe nhẹ nhàng. Tránh vận động mạnh vùng cổ như tennis, bóng chuyền hoặc cử tạ.
5. Viêm khớp cổ có tái phát không?
Có. Nếu không duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ điều trị, viêm khớp cổ có thể tái phát nhiều lần, gây biến chứng về sau.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.