Viêm đa động mạch nút (Polyarteritis Nodosa): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

bởi thuvienbenh

Viêm đa động mạch nút (Polyarteritis Nodosa – PAN) là một bệnh viêm mạch hệ thống hiếm gặp, gây tổn thương chủ yếu ở các động mạch cỡ trung bình và nhỏ trong cơ thể. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều cơ quan như thận, da, thần kinh, hệ tiêu hóa… nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

“Tôi từng mất ngủ nhiều tháng vì những cơn đau âm ỉ khắp người, tưởng là viêm khớp. Nhưng khi phát hiện ra mình mắc viêm đa động mạch nút, mọi thứ thay đổi. Nhờ phát hiện sớm và điều trị tích cực, tôi đã có thể trở lại cuộc sống thường ngày.”
Chị H.T.L, bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy tất cả thông tin y học cần thiết: từ triệu chứng đến phương pháp điều trị, được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

1. Viêm đa động mạch nút là gì?

Viêm đa động mạch nút (PAN) là một bệnh viêm mạch máu hệ thống thuộc nhóm bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào thành động mạch, gây viêm và tổn thương cấu trúc mạch máu.

  • Đối tượng ảnh hưởng: Cả nam và nữ, thường gặp nhất ở độ tuổi từ 40–60.
  • Mạch máu tổn thương: Chủ yếu là các động mạch cỡ nhỏ và trung bình, không liên quan tĩnh mạch.
  • Phân biệt với các viêm mạch khác: PAN là ANCA âm tính – điểm giúp phân biệt với viêm mạch nhỏ như Microscopic Polyangiitis (MPA).

Do mức độ tổn thương trải rộng, bệnh có thể biểu hiện rất đa dạng, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Việc phát hiện sớm đóng vai trò then chốt trong tiên lượng bệnh.

Xem thêm:  Phình động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

2. Nguyên nhân gây bệnh viêm đa động mạch nút

Nguyên nhân chính xác của PAN hiện chưa rõ, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh có liên quan đến phản ứng miễn dịch bất thường và một số yếu tố nguy cơ sau:

2.1. Nhiễm virus viêm gan B và C

  • Khoảng 30% trường hợp PAN liên quan đến nhiễm HBV (viêm gan B), đặc biệt tại các khu vực có tỷ lệ nhiễm virus cao như châu Á.
  • Virus có thể gây kích hoạt miễn dịch, dẫn đến phản ứng viêm ở lớp nội mạc mạch máu.

2.2. Rối loạn miễn dịch

Ở phần lớn bệnh nhân không nhiễm HBV, người ta cho rằng hệ miễn dịch hoạt động sai lệch là nguyên nhân chính, tấn công nhầm vào các mạch máu lành mạnh.

2.3. Yếu tố di truyền và môi trường

  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tự miễn
  • Tiếp xúc với một số hóa chất hoặc thuốc (hiếm gặp)
  • Nhiễm trùng mạn tính làm rối loạn hệ miễn dịch

3. Triệu chứng của viêm đa động mạch nút

Triệu chứng của PAN thường khởi phát âm thầm và tiến triển theo thời gian. Do bệnh ảnh hưởng nhiều hệ cơ quan, biểu hiện lâm sàng rất đa dạng.

viêm đa động mạch nút triệu chứng

3.1. Triệu chứng toàn thân

  • Sốt kéo dài: thường không rõ nguyên nhân, dao động nhẹ hoặc sốt cao
  • Mệt mỏi mãn tính, suy nhược
  • Sụt cân không rõ lý do
  • Đau cơ, đau khớp: xuất hiện đối xứng, kèm theo sưng nhẹ

3.2. Triệu chứng tại các cơ quan

3.2.1. Thần kinh ngoại biên

Khoảng 60–70% bệnh nhân có biểu hiện tổn thương thần kinh ngoại biên, bao gồm:

  • Tê bì, mất cảm giác tại chi
  • Yếu cơ, liệt nhẹ
  • Đau thần kinh dạng “bỏng rát”

3.2.2. Hệ da

  • Xuất huyết dưới da, ban tím
  • Loét nông, da hoại tử ở các chi dưới
  • Hồng ban dạng nút (nốt đỏ cứng dưới da)

3.2.3. Hệ tiêu hóa

Tổn thương mạch nuôi ruột dẫn đến các biểu hiện:

  • Đau bụng quặn từng cơn
  • Tiêu chảy, nôn, buồn nôn
  • Nguy cơ loét ruột, thủng ruột

3.2.4. Thận và hệ tim mạch

  • Tăng huyết áp ác tính: xảy ra khi các động mạch thận bị tổn thương
  • Suy thận cấp nếu không được can thiệp
  • Có thể gặp viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim

4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Khi không được phát hiện và điều trị sớm, viêm đa động mạch nút có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Suy thận: do hẹp động mạch thận kéo dài
  • Nhồi máu ruột: do tắc động mạch mạc treo
  • Đột quỵ hoặc nhồi máu não do tổn thương mạch máu não
  • Phình và vỡ động mạch tại các vị trí bị viêm, nguy hiểm đến tính mạng

Theo một nghiên cứu của Mayo Clinic (2022), tỷ lệ tử vong có thể lên tới 90% nếu bệnh không được điều trị. Tuy nhiên, với can thiệp kịp thời, tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 80–90%.

5. Các phương pháp chẩn đoán viêm đa động mạch nút

Do triệu chứng không điển hình và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, việc chẩn đoán PAN đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng.

Xem thêm:  Suy tim trái là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

5.1. Khám lâm sàng và khai thác triệu chứng

  • Đánh giá dấu hiệu toàn thân: sốt, sụt cân, mệt mỏi
  • Khám thần kinh, da liễu, tiêu hoá và tim mạch

5.2. Cận lâm sàng

  • Công thức máu: bạch cầu tăng, thiếu máu nhẹ
  • VS, CRP: tăng cao, phản ánh tình trạng viêm
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận
  • HBV, HCV: kiểm tra virus viêm gan
  • ANCA: thường âm tính – giúp phân biệt với viêm mạch nhỏ

5.3. Hình ảnh học

hình ảnh tổn thương mạch máu

  • Chụp MRI/CT mạch máu: phát hiện hẹp, phình động mạch
  • Siêu âm Doppler mạch: đánh giá dòng chảy máu
  • Sinh thiết mô: xác định tổn thương viêm mạch điển hình

Chẩn đoán sớm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng và giảm thiểu tổn thương không hồi phục ở các cơ quan.

6. Phân biệt với các bệnh viêm mạch khác

Việc phân biệt viêm đa động mạch nút (PAN) với các bệnh lý viêm mạch khác là rất quan trọng để đưa ra hướng điều trị chính xác. Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm giữa PAN và một số viêm mạch phổ biến khác:

Bệnh Loại mạch bị ảnh hưởng ANCA Đặc điểm nổi bật
Viêm đa động mạch nút (PAN) Động mạch nhỏ và trung bình Âm tính Không viêm mao mạch, không ảnh hưởng phổi
Microscopic Polyangiitis (MPA) Mạch máu nhỏ Dương tính (p-ANCA) Ảnh hưởng phổi và thận, viêm mao mạch
Lupus ban đỏ hệ thống Mạch nhỏ và mao mạch Không đặc hiệu Liên quan đến kháng thể ANA, tổn thương nhiều hệ

7. Điều trị viêm đa động mạch nút

Việc điều trị PAN cần sự phối hợp giữa thuốc ức chế miễn dịch, chăm sóc hỗ trợ và điều trị căn nguyên (nếu có nhiễm HBV). Tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh, phác đồ điều trị có thể thay đổi.

7.1. Điều trị nội khoa

  • Prednisolone (Corticoid): Thuốc đầu tay trong điều trị PAN, giúp giảm viêm mạnh mẽ. Thường dùng liều cao trong giai đoạn đầu (1mg/kg/ngày), sau đó giảm liều dần.
  • Cyclophosphamide: Áp dụng với trường hợp nặng, tổn thương đa cơ quan hoặc kháng corticoid. Có thể sử dụng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Azathioprine, Methotrexate: Dùng trong giai đoạn duy trì hoặc thay thế cyclophosphamide nếu bệnh nhân không dung nạp.
  • Thuốc kháng virus: Nếu bệnh liên quan đến viêm gan B, bắt buộc điều trị HBV trước khi dùng thuốc ức chế miễn dịch.

7.2. Theo dõi và chăm sóc lâu dài

  • Theo dõi các chỉ số viêm, chức năng gan thận định kỳ
  • Kiểm soát huyết áp và biến chứng tim mạch
  • Tư vấn bệnh nhân tuân thủ liệu trình điều trị

8. Tiên lượng bệnh và chất lượng cuộc sống

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào mức độ tổn thương cơ quan và thời điểm phát hiện. Nhờ tiến bộ y học, tỷ lệ sống sau 5 năm ở bệnh nhân PAN đã được cải thiện rõ rệt:

  • Không tổn thương nội tạng nặng: Tỷ lệ sống 5 năm có thể đạt 90%
  • Có tổn thương thận, thần kinh, tiêu hóa nặng: Tỷ lệ sống giảm còn 60–70%
Xem thêm:  Tăng huyết áp nguyên phát (vô căn): Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và làm việc bình thường nếu tuân thủ điều trị, theo dõi định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh.

9. Phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả

Dù là bệnh lý tự miễn khó phòng ngừa tuyệt đối, người bệnh có thể giảm nguy cơ phát bệnh hoặc tái phát bằng những biện pháp sau:

  • Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ em và người chưa nhiễm
  • Không tự ý dừng thuốc khi chưa có chỉ định
  • Tái khám định kỳ để đánh giá chức năng cơ quan
  • Giữ tâm lý ổn định, tránh căng thẳng kéo dài
  • Hạn chế tiếp xúc môi trường độc hại, ô nhiễm

10. Kết luận

Viêm đa động mạch nút (Polyarteritis Nodosa) là một bệnh lý viêm mạch hệ thống nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nhờ tiến bộ y học, tỷ lệ sống đã được cải thiện đáng kể.

Bài viết này hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về PAN – từ nguyên nhân, triệu chứng, đến cách chẩn đoán và điều trị. Nếu bạn hoặc người thân có các biểu hiện nghi ngờ, đừng ngần ngại đi khám sớm để được tư vấn chuyên sâu.


Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm đa động mạch nút có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc và theo dõi định kỳ. Nhiều bệnh nhân vẫn có thể sinh hoạt và làm việc bình thường trong thời gian dài.

2. Viêm đa động mạch nút có phải bệnh truyền nhiễm không?

Không. PAN là bệnh tự miễn, không lây từ người sang người. Tuy nhiên, nếu bệnh có liên quan đến virus viêm gan B, thì việc phòng lây nhiễm HBV là rất cần thiết.

3. Làm thế nào để phân biệt PAN với viêm mạch nhỏ khác?

Thông qua xét nghiệm ANCA (PAN thường âm tính), biểu hiện lâm sàng (PAN ít ảnh hưởng phổi), và hình ảnh học để xác định vị trí tổn thương mạch máu.

4. Người mắc viêm đa động mạch nút có thể mang thai không?

Được, nhưng cần có sự theo dõi sát của bác sĩ chuyên khoa miễn dịch và sản khoa vì thuốc điều trị có thể ảnh hưởng đến thai kỳ. Giai đoạn bệnh ổn định là thời điểm phù hợp để mang thai.

5. Chế độ ăn uống nào phù hợp cho bệnh nhân PAN?

Chế độ ăn lành mạnh, ít muối, ít mỡ, giàu rau xanh và trái cây. Tránh rượu bia, thực phẩm chế biến sẵn. Uống đủ nước và vận động nhẹ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0