Viêm đa dây thần kinh hủy myelin mạn tính (CIDP): Căn bệnh thần kinh nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát

bởi thuvienbenh

Viêm đa dây thần kinh hủy myelin mạn tính (CIDP) là một trong những rối loạn thần kinh mạn tính có thể dẫn đến suy giảm chức năng vận động và cảm giác nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Mặc dù không phổ biến như các bệnh lý thần kinh khác, CIDP lại có nguy cơ cao gây tàn phế do ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh ngoại biên.

Nhiều bệnh nhân sống chung với CIDP hàng năm trời mà không biết mình mắc bệnh, hoặc bị chẩn đoán nhầm sang các rối loạn thần kinh khác như bệnh đa xơ cứng (MS) hoặc hội chứng Guillain-Barré (GBS). Hiểu đúng về bệnh, nhận diện triệu chứng sớm và tiếp cận đúng phương pháp điều trị sẽ giúp kiểm soát CIDP hiệu quả và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.

Viêm đa dây thần kinh hủy myelin mạn tính (CIDP) là gì?

Định nghĩa chuyên sâu

CIDP (Chronic Inflammatory Demyelinating Polyneuropathy) là một bệnh lý thần kinh ngoại biên tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công lớp vỏ bọc myelin của các dây thần kinh, làm gián đoạn dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Bệnh tiến triển kéo dài (mạn tính), gây yếu cơ, tê bì, mất phản xạ và giảm khả năng vận động.

Khác với hội chứng Guillain-Barré – một bệnh lý tương tự nhưng tiến triển cấp tính – CIDP phát triển từ từ và dai dẳng, thường kéo dài ít nhất 8 tuần trở lên. Theo Hiệp hội Thần kinh học Hoa Kỳ (AAN), CIDP có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và cao tuổi, đặc biệt là nam giới.

Xem thêm:  Phối Hợp Vitamin B1-B6-B12: 'Bộ Ba Vàng' Cho Sức Khỏe Thần Kinh

Các thể lâm sàng của CIDP

  • Thể điển hình (typical CIDP): yếu cơ đối xứng, khởi phát từ chi dưới rồi lan lên trên, đi kèm rối loạn cảm giác và mất phản xạ.
  • Thể không điển hình:
    • Chỉ ảnh hưởng chi trên hoặc chi dưới (thể khu trú).
    • Chủ yếu rối loạn cảm giác mà không có yếu cơ.
    • Chỉ tổn thương một bên cơ thể hoặc dạng tổn thương không đối xứng.
  • Thể tái phát – thuyên giảm: biểu hiện triệu chứng theo từng đợt, xen kẽ giai đoạn ổn định.

Hình ảnh minh họa

Sơ đồ tổn thương thần kinh trong CIDP

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Cơ chế miễn dịch tấn công thần kinh

Ở người mắc CIDP, hệ thống miễn dịch – vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể – lại hiểu nhầm lớp bao myelin quanh dây thần kinh là “kẻ xâm nhập” và sản sinh kháng thể tấn công nó. Hậu quả là lớp myelin bị phá hủy, gây gián đoạn dẫn truyền điện giữa não bộ và các cơ quan ngoại vi.

Hình ảnh điện sinh lý và mô học thần kinh cho thấy các dây thần kinh bị mất bao myelin, đôi khi có hiện tượng tái myelin hóa không hoàn toàn, tạo nên các vùng tổn thương phân mảnh trên trục thần kinh.

Các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn

Hiện chưa có nguyên nhân cụ thể gây ra CIDP, nhưng nhiều nghiên cứu chỉ ra các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh gồm:

  • Nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn (EBV, CMV, HIV, HCV,…).
  • Tiền sử mắc bệnh tự miễn (lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp,…).
  • Ghép tạng, hóa trị hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
  • Tuổi cao, nam giới có nguy cơ mắc cao hơn nữ giới.

So sánh với hội chứng Guillain-Barré (GBS)

Tiêu chí CIDP GBS
Diễn tiến Mạn tính (≥8 tuần) Cấp tính (<4 tuần)
Tổn thương Hủy myelin từ từ, tiến triển Hủy myelin cấp tính, nhanh
Điều trị đáp ứng Corticoid, IVIG, Plasmapheresis IVIG, Plasmapheresis
Tái phát Thường gặp Hiếm gặp

Triệu chứng lâm sàng nhận biết CIDP

Biểu hiện vận động

  • Yếu cơ chi dưới tiến triển từ từ, có thể lan lên chi trên.
  • Đi lại khó khăn, dễ vấp ngã, mất thăng bằng.
  • Khó nâng vật, đi cầu thang, đứng lên khỏi ghế.

Rối loạn cảm giác

  • Tê bì, dị cảm (cảm giác kiến bò, châm chích) ở đầu chi.
  • Giảm cảm giác rung, đau, nhiệt độ, cảm giác sâu.

Mất phản xạ gân xương

Phản xạ gân bánh chè, gân gót thường bị mất hoặc giảm rõ rệt khi khám lâm sàng, đặc biệt là ở giai đoạn tiến triển.

Triệu chứng thần kinh thực vật (hiếm gặp)

  • Rối loạn tiểu tiện (tiểu khó, tiểu không kiểm soát).
  • Hạ huyết áp tư thế, chóng mặt khi thay đổi tư thế.

Thống kê dịch tễ học

Theo nghiên cứu của Neurology Journal (2023), khoảng 85% bệnh nhân CIDP biểu hiện yếu cơ chi dưới, 75% có rối loạn cảm giác và 60% có triệu chứng hai bên đối xứng.

Xem thêm:  Múa vờn (Athetosis): Rối loạn vận động hiếm gặp và những điều cần biết

Tiếp tục ở phần sau…

Phương pháp chẩn đoán CIDP

Khám lâm sàng

Chẩn đoán CIDP bắt đầu từ việc đánh giá triệu chứng lâm sàng như yếu cơ đối xứng, mất phản xạ gân xương và rối loạn cảm giác. Bác sĩ sẽ kiểm tra sự tiến triển của triệu chứng kéo dài trên 8 tuần, giúp phân biệt với các bệnh lý thần kinh cấp tính khác.

Điện cơ và đo dẫn truyền thần kinh (EMG/NCV)

Đây là công cụ chẩn đoán quan trọng nhất trong CIDP. Kết quả thường cho thấy dẫn truyền thần kinh chậm, kéo dài thời gian tiềm tàng, và có block dẫn truyền – tất cả là dấu hiệu điển hình của tổn thương myelin.

Xét nghiệm dịch não tủy (CSF)

Dịch não tủy của bệnh nhân CIDP thường có nồng độ protein cao (>45 mg/dL) nhưng tế bào bình thường hoặc rất ít, gọi là hiện tượng “protein tế bào phân ly”.

MRI tủy sống

Chụp MRI có thể cho thấy dây thần kinh rễ sống dày lên hoặc ngấm thuốc đối quang từ, hỗ trợ chẩn đoán phân biệt.

Sinh thiết thần kinh ngoại biên (trong trường hợp đặc biệt)

Dùng để loại trừ các bệnh lý thần kinh khác khi chẩn đoán chưa rõ ràng. Mẫu sinh thiết thường cho thấy mất myelin và tái myelin hóa không đồng đều.

Phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay

Liệu pháp miễn dịch

  • Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch (IVIG): là lựa chọn hàng đầu cho CIDP, giúp điều hòa miễn dịch và cải thiện triệu chứng nhanh chóng. Đáp ứng điều trị đạt 60–80% trong các nghiên cứu lâm sàng.
  • Plasmapheresis (lọc huyết tương): loại bỏ các kháng thể có hại khỏi máu, giúp cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân không đáp ứng với IVIG.

Corticoid

Prednisone hoặc Methylprednisolone được sử dụng để ức chế phản ứng miễn dịch. Tuy nhiên, tác dụng phụ khi sử dụng kéo dài cần được theo dõi kỹ (loãng xương, tăng huyết áp, đái tháo đường,…).

Thuốc ức chế miễn dịch

  • Azathioprine
  • Mycophenolate mofetil
  • Cyclophosphamide (trong trường hợp nặng, kháng trị)

Thường dùng kết hợp với corticoid để giảm liều và tác dụng phụ của corticoid.

Phục hồi chức năng

Tập vật lý trị liệu đóng vai trò thiết yếu trong quá trình điều trị. Các bài tập tăng sức cơ, cải thiện thăng bằng và giảm teo cơ giúp bệnh nhân duy trì khả năng vận động và độc lập trong sinh hoạt.

Tiên lượng và theo dõi lâu dài

Tiên lượng

Với điều trị phù hợp, khoảng 80% bệnh nhân CIDP có thể đạt được cải thiện rõ rệt hoặc ổn định triệu chứng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể tái phát hoặc tiến triển mạn tính kéo dài, cần theo dõi và điều trị liên tục.

Theo dõi định kỳ

  • Khám thần kinh định kỳ để đánh giá mức độ phục hồi.
  • Điện cơ lặp lại sau mỗi 6–12 tháng để theo dõi tiến triển.
  • Đánh giá tác dụng phụ của thuốc và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
Xem thêm:  Cơn Co Cứng - Co Giật (Tonic-Clonic Seizure): Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Xử Lý

Kết luận: Nhận diện sớm, điều trị đúng – chìa khóa kiểm soát CIDP

Viêm đa dây thần kinh hủy myelin mạn tính (CIDP) tuy không phổ biến nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhờ vào sự tiến bộ của y học, đặc biệt là các liệu pháp miễn dịch hiện đại, hầu hết bệnh nhân CIDP ngày nay có thể kiểm soát được bệnh và duy trì chất lượng sống ổn định.

Quan trọng nhất là người bệnh cần chủ động theo dõi triệu chứng, không chủ quan trước các dấu hiệu tê bì, yếu cơ kéo dài, và tìm đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác.

Nếu bạn hoặc người thân đang nghi ngờ mắc CIDP, hãy liên hệ ngay với bác sĩ thần kinh để được tư vấn và điều trị sớm.

Trích dẫn từ chuyên gia

“CIDP là một trong số ít bệnh lý thần kinh có thể điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán đúng và điều trị sớm. Sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân đóng vai trò quyết định trong tiên lượng lâu dài.”
– TS.BS Trần Hữu Thắng, Chuyên gia Thần kinh học, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. CIDP có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Hiện nay CIDP chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả trong phần lớn trường hợp nhờ các liệu pháp miễn dịch và phục hồi chức năng.

2. CIDP có tái phát không?

Có. Một số bệnh nhân CIDP có thể tái phát sau thời gian điều trị ổn định. Việc tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ giúp giảm thiểu nguy cơ này.

3. CIDP có di truyền không?

Không. CIDP không phải là bệnh di truyền mà là bệnh lý tự miễn, cơ chế liên quan đến rối loạn miễn dịch.

4. Làm thế nào để phân biệt CIDP với GBS?

GBS diễn tiến cấp tính và có thể phục hồi hoàn toàn sau vài tháng, còn CIDP diễn tiến mạn tính, kéo dài và cần điều trị duy trì lâu dài.

5. Bệnh nhân CIDP có cần kiêng ăn gì không?

Không có chế độ ăn kiêng bắt buộc, nhưng nên ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế đường, muối, và chất béo bão hòa để giảm tác dụng phụ của corticoid.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0