Viêm cổ tử cung là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Dù có thể không gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến vô sinh, thai ngoài tử cung, thậm chí ung thư cổ tử cung.
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 50% phụ nữ từng ít nhất một lần mắc viêm cổ tử cung trong đời. Tuy nhiên, do bệnh tiến triển âm thầm nên nhiều người chủ quan, dẫn đến điều trị muộn và phải đối mặt với biến chứng nghiêm trọng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, các dạng viêm cổ tử cung và lý do tại sao việc phát hiện sớm lại quan trọng đến vậy.
Viêm cổ tử cung là gì?
Cổ tử cung là phần dưới của tử cung, đóng vai trò như “cánh cửa” nối tử cung với âm đạo. Viêm cổ tử cung xảy ra khi lớp niêm mạc ở vùng này bị viêm nhiễm bởi vi khuẩn, virus, nấm hoặc các tác nhân kích ứng khác.
Bệnh có thể diễn ra ở dạng cấp tính (bùng phát nhanh, triệu chứng rõ rệt) hoặc mạn tính (kéo dài, dai dẳng). Viêm cổ tử cung không chỉ gây khó chịu mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), viêm vùng chậu và ảnh hưởng đến khả năng mang thai.
Nguyên nhân gây viêm cổ tử cung
1. Nhiễm trùng lây qua đường tình dục (STIs)
- Chlamydia trachomatis: Là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cổ tử cung ở phụ nữ trẻ, thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể gây viêm vùng chậu và vô sinh.
- Neisseria gonorrhoeae (lậu cầu): Gây viêm cổ tử cung với triệu chứng điển hình như khí hư mủ vàng, đau khi tiểu tiện.
- Virus Herpes simplex (HSV): Gây lở loét, đau rát vùng kín và làm tổn thương lớp biểu mô cổ tử cung.
- Virus HPV: Một số chủng HPV có thể gây loạn sản và ung thư cổ tử cung nếu không được phát hiện kịp thời.
2. Mất cân bằng vi sinh vùng kín
Khi môi trường âm đạo bị mất cân bằng – do lạm dụng thuốc kháng sinh, thụt rửa sâu, thay đổi nội tiết tố – vi khuẩn có hại sẽ lấn át vi khuẩn có lợi, gây viêm.
- Vi khuẩn kỵ khí (bacterial vaginosis): Gây khí hư mỏng, màu trắng xám, mùi tanh như cá ươn.
- Nấm Candida albicans: Gây ngứa, khí hư đặc như bã đậu.
- Ký sinh trùng Trichomonas vaginalis: Khí hư màu xanh, bọt, kèm theo ngứa rát dữ dội.
3. Tác nhân cơ học và hóa học
- Dị ứng hóa chất: Dung dịch vệ sinh, xà phòng, chất bôi trơn, thuốc đặt âm đạo có thể gây kích ứng nếu dùng sai cách.
- Quan hệ tình dục thô bạo: Có thể làm rách niêm mạc cổ tử cung, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Thủ thuật y khoa không vô trùng: Nạo phá thai, sinh thiết, đặt vòng tránh thai… cũng là nguyên nhân tiềm ẩn gây viêm.
4. Nội tiết tố và hệ miễn dịch
Giảm estrogen (do mãn kinh, cho con bú…) làm lớp biểu mô cổ tử cung mỏng đi, dễ tổn thương và nhiễm khuẩn hơn. Ngoài ra, người có hệ miễn dịch yếu – như bệnh nhân HIV, tiểu đường – cũng dễ mắc viêm cổ tử cung mạn tính.
Triệu chứng nhận biết viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung có thể âm thầm hoặc biểu hiện rõ tùy theo giai đoạn và nguyên nhân. Một số dấu hiệu điển hình gồm:
Triệu chứng phổ biến
- Ra nhiều khí hư bất thường: màu vàng, xanh, trắng đục, có thể có mùi hôi tanh.
- Ngứa rát, sưng đỏ vùng âm đạo – âm hộ.
- Đau hoặc chảy máu sau quan hệ tình dục.
- Chảy máu âm đạo ngoài kỳ kinh.
- Đau bụng dưới âm ỉ, đặc biệt trong kỳ kinh hoặc khi quan hệ.
Triệu chứng nặng hơn (viêm lan rộng)
- Sốt nhẹ hoặc sốt cao nếu nhiễm trùng lan tới tử cung, vòi trứng.
- Tiểu buốt, tiểu rắt nếu viêm lan tới niệu đạo.
- Khí hư có mủ, đôi khi kèm máu.
“Viêm cổ tử cung nếu không điều trị sớm có thể làm thay đổi môi trường âm đạo, cản trở tinh trùng gặp trứng và dẫn đến vô sinh thứ phát” – TS.BS Nguyễn Hữu Trung, Đại học Y Dược TP.HCM.
Phân loại viêm cổ tử cung
1. Viêm cổ tử cung cấp tính
Xảy ra đột ngột, triệu chứng rầm rộ như đau rát, ra khí hư có mùi hôi, chảy máu sau quan hệ. Thường do nhiễm khuẩn hoặc virus lây qua đường tình dục. Điều trị đúng và sớm có thể khỏi hoàn toàn.
2. Viêm cổ tử cung mạn tính
Là hậu quả của viêm cấp tính kéo dài hoặc tái đi tái lại nhiều lần. Lúc này, lớp biểu mô cổ tử cung bị xơ hóa, sưng nề, dễ bị loét và xuất huyết. Người bệnh thường không có triệu chứng rõ nhưng dễ bị vô sinh hoặc chuyển thành tổn thương tiền ung thư.
Bảng so sánh viêm cổ tử cung cấp và mạn tính
Tiêu chí | Viêm cổ tử cung cấp | Viêm cổ tử cung mạn |
---|---|---|
Khởi phát | Đột ngột | Dai dẳng, kéo dài |
Triệu chứng | Rõ ràng, dữ dội | Mơ hồ hoặc không rõ |
Nguyên nhân | Vi khuẩn, virus, nấm | Viêm cấp không điều trị triệt để |
Biến chứng | Hiếm khi xảy ra nếu điều trị sớm | Vô sinh, tổn thương tiền ung thư |
Phương pháp chẩn đoán viêm cổ tử cung
Để xác định chính xác viêm cổ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám phụ khoa kết hợp các xét nghiệm chuyên sâu. Các bước chẩn đoán thường bao gồm:
1. Khám phụ khoa
Bác sĩ quan sát bằng mắt thường cổ tử cung qua mỏ vịt. Dấu hiệu viêm thường là cổ tử cung sưng đỏ, chảy máu dễ dàng khi chạm vào, khí hư bất thường.
2. Soi cổ tử cung
Dùng kính soi phóng đại để phát hiện những tổn thương nhỏ, dấu hiệu loét, lộ tuyến hoặc nghi ngờ ung thư hóa.
3. Xét nghiệm dịch âm đạo – cổ tử cung
- Nhuộm gram: Đánh giá sự hiện diện của vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng.
- Xét nghiệm PCR: Tìm tác nhân gây bệnh như Chlamydia, lậu cầu, HPV.
- Cấy dịch: Xác định vi khuẩn gây bệnh để chọn kháng sinh phù hợp.
4. Xét nghiệm tế bào (Pap smear)
Phát hiện sớm những tế bào bất thường tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung – thường được chỉ định cho phụ nữ từ 21 tuổi trở lên.
5. Sinh thiết (khi cần)
Nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ ác tính, bác sĩ có thể lấy mẫu mô cổ tử cung để xét nghiệm giải phẫu bệnh.
Phương pháp điều trị viêm cổ tử cung
Việc điều trị viêm cổ tử cung phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ viêm và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
1. Điều trị nội khoa
Là lựa chọn đầu tay trong đa số trường hợp:
- Kháng sinh: Dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn (Chlamydia, lậu cầu…); thường kết hợp Azithromycin, Doxycycline, hoặc Ceftriaxone.
- Thuốc kháng nấm: Fluconazole hoặc thuốc đặt nếu nhiễm nấm Candida.
- Thuốc kháng virus: Acyclovir nếu do Herpes simplex.
- Thuốc đặt âm đạo: Có thể kết hợp với kháng sinh toàn thân để làm sạch môi trường âm đạo.
2. Điều trị ngoại khoa (nếu mạn tính hoặc lộ tuyến lan rộng)
- Đốt điện cổ tử cung (cauterization)
- Áp lạnh (cryotherapy)
- Laser CO2
Các phương pháp này thường được áp dụng sau khi loại trừ khả năng ung thư cổ tử cung và điều trị viêm ổn định.
Lưu ý trong quá trình điều trị
- Kiêng quan hệ tình dục đến khi khỏi hoàn toàn.
- Tuân thủ đúng liều lượng thuốc, tái khám đúng lịch.
- Điều trị song song cho bạn tình (nếu do tác nhân lây qua đường tình dục).
Biến chứng của viêm cổ tử cung
Viêm cổ tử cung nếu không được điều trị triệt để có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Viêm ngược dòng: Viêm tử cung, viêm phần phụ (vòi trứng, buồng trứng), viêm vùng chậu.
- Vô sinh – hiếm muộn: Do tắc vòi trứng, thay đổi chất nhầy cổ tử cung làm cản trở tinh trùng.
- Sảy thai – sinh non: Nếu mắc bệnh khi mang thai.
- Tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung: Đặc biệt khi nhiễm HPV lâu dài.
Cách phòng ngừa viêm cổ tử cung
1. Quan hệ tình dục an toàn
- Sử dụng bao cao su đúng cách.
- Hạn chế số lượng bạn tình, tránh quan hệ thô bạo.
2. Vệ sinh vùng kín đúng cách
- Không thụt rửa sâu âm đạo.
- Tránh dùng dung dịch vệ sinh chứa nhiều hóa chất.
- Giữ vùng kín khô thoáng, thay đồ lót hàng ngày.
3. Tầm soát phụ khoa định kỳ
- Khám phụ khoa và làm Pap smear mỗi 1-3 năm.
- Tiêm vắc xin HPV từ sớm để phòng ung thư cổ tử cung.
4. Điều trị triệt để các bệnh phụ khoa
Kịp thời xử lý các bệnh như viêm âm đạo, viêm phần phụ… để ngăn ngừa viêm lan tới cổ tử cung.
Kết luận
Viêm cổ tử cung là bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phát hiện và điều trị dứt điểm nếu người bệnh thăm khám sớm và tuân thủ điều trị. Việc chủ động phòng ngừa bằng vệ sinh đúng cách, quan hệ tình dục an toàn và khám phụ khoa định kỳ đóng vai trò then chốt để bảo vệ sức khỏe sinh sản.
Đừng chủ quan với những dấu hiệu nhỏ như khí hư bất thường hay chảy máu sau quan hệ – vì đó có thể là cảnh báo của những tổn thương nghiêm trọng tại cổ tử cung.
Nếu bạn đang gặp các triệu chứng nghi ngờ viêm cổ tử cung, hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để được khám và điều trị kịp thời!
FAQ – Câu hỏi thường gặp về viêm cổ tử cung
1. Viêm cổ tử cung có tự khỏi không?
Không. Viêm cổ tử cung cần được điều trị bằng thuốc hoặc can thiệp y tế. Tự khỏi là rất hiếm và dễ dẫn đến mạn tính, biến chứng.
2. Viêm cổ tử cung có mang thai được không?
Có thể, nhưng nếu bệnh kéo dài không điều trị sẽ ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và tăng nguy cơ vô sinh, mang thai ngoài tử cung.
3. Quan hệ tình dục khi đang viêm cổ tử cung có sao không?
Không nên. Quan hệ khi đang bị viêm dễ gây tổn thương thêm, lây nhiễm cho bạn tình và khiến bệnh kéo dài.
4. Viêm cổ tử cung có gây ung thư không?
Không trực tiếp gây ung thư, nhưng là yếu tố nguy cơ nếu không điều trị, đặc biệt khi nhiễm HPV. Tầm soát định kỳ là rất quan trọng.
5. Đốt viêm cổ tử cung có đau không?
Thường chỉ gây cảm giác hơi nóng rát. Bệnh nhân có thể dùng thuốc giảm đau nhẹ và hồi phục sau vài ngày.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.