Viêm họng, chốc lở da hay các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên thường được xem là bệnh lý đơn giản, dễ điều trị. Tuy nhiên, ít ai ngờ rằng những đợt nhiễm trùng tưởng chừng vô hại này lại có thể dẫn đến một biến chứng nguy hiểm – viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu. Đây là tình trạng viêm tại cầu thận xảy ra sau khi cơ thể bị nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A, đặc biệt phổ biến ở trẻ em. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương thận nặng nề và dẫn đến suy thận cấp.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chuyên sâu nhất về căn bệnh này: từ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị cho đến cách phòng ngừa hiệu quả.
1. Viêm cầu thận cấp là gì?
1.1 Định nghĩa y học
Viêm cầu thận cấp là tình trạng viêm đột ngột xảy ra tại các tiểu cầu thận – cấu trúc siêu nhỏ có chức năng lọc máu trong thận. Khi các cầu thận bị tổn thương, chức năng lọc máu bị rối loạn, dẫn đến các triệu chứng như tiểu máu, phù nề, tăng huyết áp và suy thận cấp.
1.2 Phân loại viêm cầu thận cấp
Viêm cầu thận cấp được chia thành nhiều thể khác nhau, trong đó phổ biến nhất là thể sau nhiễm trùng, đặc biệt là sau nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A. Ngoài ra, viêm cầu thận cấp còn có thể do tự miễn, nhiễm virus hoặc do các bệnh hệ thống như lupus ban đỏ.
1.3 Sự khác biệt với viêm cầu thận mạn
- Viêm cầu thận cấp: Xuất hiện đột ngột, diễn tiến nhanh, có thể hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách.
- Viêm cầu thận mạn: Diễn tiến âm thầm, kéo dài nhiều năm, gây tổn thương không hồi phục ở thận, dẫn đến suy thận mạn giai đoạn cuối.
2. Nguyên nhân gây viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu
2.1 Vai trò của liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A
Liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A (Streptococcus pyogenes) là loại vi khuẩn thường gây ra các bệnh như viêm họng, viêm amidan, chốc lở, viêm tai giữa,… Sau khi nhiễm bệnh khoảng 1-2 tuần, hệ miễn dịch có thể tạo ra phản ứng viêm quá mức nhằm chống lại vi khuẩn, vô tình làm tổn thương mô cầu thận.
2.2 Cơ chế bệnh sinh qua trung gian miễn dịch
Các kháng thể trong cơ thể khi kết hợp với kháng nguyên của liên cầu khuẩn sẽ tạo thành phức hợp miễn dịch. Những phức hợp này có thể lắng đọng tại cầu thận, gây kích hoạt hệ thống bổ thể, dẫn đến tổn thương màng lọc cầu thận, gây ra tình trạng viêm.
2.3 Các tình huống nhiễm trùng dẫn đến viêm cầu thận
2.3.1 Viêm họng cấp
Là nguyên nhân thường gặp nhất, đặc biệt ở trẻ em. Viêm họng do liên cầu thường không có triệu chứng điển hình, dễ bị bỏ qua hoặc tự khỏi mà không được điều trị bằng kháng sinh đúng phác đồ.
2.3.2 Chốc lở da
Đây là tình trạng nhiễm trùng da nông do liên cầu khuẩn, thường xảy ra ở trẻ nhỏ sống trong môi trường thiếu vệ sinh hoặc khí hậu nóng ẩm. Bệnh dễ tái phát và có nguy cơ cao dẫn đến viêm cầu thận cấp.
2.3.3 Viêm tai giữa hoặc nhiễm trùng hô hấp
Ít gặp hơn nhưng vẫn có thể gây biến chứng nếu không được điều trị sớm và triệt để.
3. Triệu chứng nhận biết bệnh viêm cầu thận cấp
3.1 Dấu hiệu toàn thân
- Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn
- Đau đầu, khó chịu, đặc biệt là vào buổi sáng
- Sốt nhẹ hoặc không sốt
3.2 Dấu hiệu tại thận
3.2.1 Tiểu máu đại thể
Đây là dấu hiệu đặc trưng, với nước tiểu có màu đỏ sậm như nước rửa thịt hoặc màu coca. Xuất hiện trong khoảng 30-50% trường hợp.
3.2.2 Phù, tăng huyết áp, tiểu ít
Phù thường bắt đầu ở vùng mặt (mi mắt), sau đó lan xuống tay, chân. Người bệnh có thể tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu trong những trường hợp nặng. Huyết áp tăng nhẹ hoặc trung bình.
3.3 Trường hợp ở trẻ em
Trẻ nhỏ là đối tượng dễ mắc viêm cầu thận cấp nhất. Các biểu hiện thường rõ ràng: tiểu máu, phù mặt, mệt mỏi sau 1-2 tuần bị viêm họng. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể giúp trẻ hồi phục hoàn toàn.
4. Chẩn đoán bệnh như thế nào?
4.1 Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ thăm khám toàn diện: kiểm tra huyết áp, phát hiện phù mặt, phù chi, nghe tim – phổi để tìm dấu hiệu ứ dịch. Hỏi kỹ tiền sử gần đây có viêm họng, sốt hay tổn thương da hay không.
4.2 Cận lâm sàng cần thiết
4.2.1 Xét nghiệm nước tiểu
- Hồng cầu niệu (máu trong nước tiểu)
- Protein niệu nhẹ đến vừa
- Bạch cầu niệu, trụ hồng cầu có thể xuất hiện
4.2.2 Xét nghiệm máu
- Chức năng thận: creatinin, ure tăng nhẹ đến trung bình
- Điện giải đồ, công thức máu giúp đánh giá biến chứng
4.2.3 Xét nghiệm kháng thể ASO, C3
- ASO (Anti-Streptolysin O): tăng cao chứng tỏ có nhiễm liên cầu khuẩn gần đây
- C3 huyết thanh: giảm trong giai đoạn cấp, giúp khẳng định chẩn đoán
4.3 Sinh thiết thận trong trường hợp đặc biệt
Không thường quy. Chỉ thực hiện khi bệnh không điển hình, diễn tiến kéo dài, có triệu chứng bất thường hoặc nghi ngờ viêm cầu thận không do liên cầu khuẩn.
5. Điều trị viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu
5.1 Nguyên tắc điều trị
Mục tiêu của điều trị là làm giảm viêm cầu thận, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Phần lớn các trường hợp có thể điều trị ngoại trú, tuy nhiên những ca nặng cần được nhập viện để theo dõi sát sao và điều trị tích cực.
5.2 Thuốc sử dụng phổ biến
5.2.1 Kháng sinh
Điều trị nhiễm liên cầu khuẩn triệt để là điều quan trọng, kể cả khi triệu chứng nhiễm khuẩn đã thuyên giảm. Penicillin là lựa chọn hàng đầu. Trường hợp dị ứng, có thể thay thế bằng erythromycin hoặc cephalosporin thế hệ 1.
5.2.2 Lợi tiểu, hạ áp, corticoid
- Thuốc lợi tiểu: như furosemide giúp giảm phù và kiểm soát tăng huyết áp.
- Thuốc hạ áp: nhóm ức chế men chuyển hoặc ức chế thụ thể nếu huyết áp tăng cao.
- Corticoid: chỉ sử dụng trong các trường hợp tổn thương nặng hoặc có hội chứng thận hư kèm theo.
5.3 Theo dõi và tái khám định kỳ
Người bệnh cần được tái khám định kỳ 1 – 3 tháng đầu để theo dõi chức năng thận, huyết áp và nước tiểu. Xét nghiệm máu, nước tiểu sẽ được lặp lại để đánh giá khả năng phục hồi. Phần lớn bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn sau 6 – 8 tuần.
6. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
6.1 Suy thận cấp
Viêm cầu thận cấp có thể gây tổn thương tạm thời chức năng lọc của thận, dẫn đến giảm tiểu, tăng ure máu và cần lọc máu cấp cứu trong một số ít trường hợp.
6.2 Tăng huyết áp ác tính
Tình trạng tăng huyết áp nặng và đột ngột, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được kiểm soát, có thể dẫn đến tổn thương tim, não và mắt.
6.3 Viêm cầu thận mạn
Khoảng 1–5% trường hợp có thể chuyển sang mạn tính, nhất là khi điều trị không đúng hoặc chẩn đoán muộn.
6.4 Hội chứng thận hư thứ phát
Viêm cầu thận cấp có thể kích hoạt phản ứng tổn thương màng đáy cầu thận, dẫn đến mất protein qua nước tiểu nhiều và gây phù nặng toàn thân.
7. Phòng ngừa viêm cầu thận cấp: Những điều cần lưu ý
7.1 Điều trị dứt điểm viêm họng, chốc lở
Không chủ quan với các bệnh nhiễm trùng nhẹ. Cần tuân thủ đúng kháng sinh theo đơn bác sĩ, đủ liều, đủ thời gian để diệt khuẩn triệt để.
7.2 Vệ sinh cá nhân và môi trường sống
Giữ vệ sinh tay, miệng, da và đồ dùng cá nhân sạch sẽ; tránh để trẻ dùng chung khăn mặt, đồ chơi khi đang có dịch bệnh nhiễm khuẩn.
7.3 Vai trò của việc khám sức khỏe định kỳ
Đặc biệt là đối với trẻ em từng có tiền sử viêm họng tái phát nhiều lần. Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các tổn thương thận để điều trị kịp thời.
8. Câu chuyện có thật: Bé H.M (7 tuổi) và cuộc chiến với viêm cầu thận cấp
8.1 Khởi phát sau viêm họng không điều trị
Bé H.M, 7 tuổi, sống tại Bắc Giang, bị viêm họng 2 tuần trước nhưng không uống kháng sinh vì triệu chứng đã giảm sau vài ngày. Sau đó, bé đột ngột bị phù mặt, tiểu máu và mệt mỏi kéo dài.
8.2 Tình trạng tiểu máu, phù toàn thân
Gia đình hoảng hốt khi thấy nước tiểu bé có màu đỏ sậm. Khi nhập viện, bác sĩ chẩn đoán bé bị viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu, chỉ số huyết áp tăng cao, tiểu rất ít và bắt đầu có dấu hiệu rối loạn điện giải.
8.3 Điều trị tích cực và hồi phục sau 3 tuần
Bé được điều trị bằng kháng sinh, thuốc lợi tiểu và kiểm soát huyết áp. Sau 3 tuần, bé H.M hồi phục hoàn toàn, chức năng thận trở lại bình thường.
“Chỉ sau vài ngày viêm họng tưởng chừng bình thường, con tôi phải nhập viện vì tiểu máu và phù nề. Nhờ phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bé đã khỏi bệnh. Tôi không thể ngờ một đợt viêm họng lại nguy hiểm đến vậy.” – Chị T.T, mẹ bé H.M
9. Tổng kết: Những điều cần ghi nhớ
- Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu là biến chứng nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa được.
- Phát hiện sớm các triệu chứng như tiểu máu, phù, tăng huyết áp sau nhiễm trùng hô hấp là rất quan trọng.
- Điều trị đúng và đầy đủ giúp phần lớn người bệnh hồi phục hoàn toàn.
- Giữ gìn vệ sinh, điều trị dứt điểm viêm họng và khám định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe thận.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Viêm cầu thận cấp có lây không?
Không. Viêm cầu thận cấp là phản ứng miễn dịch của cơ thể sau khi bị nhiễm liên cầu khuẩn, không phải là bệnh truyền nhiễm.
Tôi có thể phòng bệnh bằng cách uống kháng sinh sớm không?
Có. Điều trị sớm và đúng kháng sinh khi bị viêm họng, chốc lở là biện pháp hiệu quả nhất để phòng viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu.
Bệnh này có tái phát không?
Hiếm khi tái phát. Tuy nhiên, nếu không điều trị dứt điểm các nhiễm trùng sau này thì nguy cơ viêm cầu thận tái phát vẫn tồn tại.
Bé bị tiểu máu nhưng không phù thì có nguy hiểm không?
Có thể là dấu hiệu sớm của viêm cầu thận. Nên đưa bé đến cơ sở y tế để xét nghiệm và theo dõi kịp thời.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.