Ung thư xương hàm: Dấu Hiệu Nhận Biết, Nguyên Nhân Và Phác Đồ Điều Trị

bởi thuvienbenh

Ung thư xương hàm là một loại ung thư hiếm gặp, xảy ra tại các cấu trúc xương của hàm trên hoặc hàm dưới. Đây là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ mô xương, sụn hoặc tế bào khác trong vùng hàm mặt. Trong nhiều trường hợp, ung thư xương hàm có thể là ung thư nguyên phát (phát sinh trực tiếp từ xương hàm) hoặc là ung thư thứ phát (di căn từ các cơ quan khác như vú, phổi, tuyến giáp… đến xương hàm).

image 10

Mặc dù hiếm gặp hơn các loại ung thư vùng đầu cổ khác, ung thư xương hàm lại rất nguy hiểm do dễ bị bỏ qua ở giai đoạn đầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nhai, nói, thẩm mỹ khuôn mặt và chất lượng sống người bệnh.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư xương hàm

Nguyên nhân chính

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra ung thư xương hàm vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng bệnh có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

  • Đột biến gen di truyền: Các đột biến làm thay đổi hoạt động của tế bào xương, dẫn đến tăng sinh bất thường và hình thành khối u ác tính.
  • Tiền sử xạ trị vùng đầu mặt cổ: Những người từng điều trị ung thư bằng xạ trị tại vùng này có nguy cơ cao mắc ung thư xương hàm.
  • Tiền sử chấn thương mãn tính hoặc phẫu thuật vùng hàm: Mặc dù chưa rõ ràng, các chấn thương kéo dài tại vùng xương hàm có thể kích thích quá trình viêm và tăng sinh tế bào bất thường.
  • Bệnh Paget xương: Một rối loạn mạn tính làm thay đổi cấu trúc và chuyển hóa xương, có thể dẫn đến ác tính hóa mô xương.

Yếu tố nguy cơ

Ngoài nguyên nhân kể trên, một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm:

  • Tuổi tác: Ung thư xương hàm thường xuất hiện ở người từ 40 tuổi trở lên, nhưng một số loại có thể gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Tiền sử ung thư hoặc hội chứng di truyền: Những người từng mắc ung thư xương khác, hoặc hội chứng di truyền như Li-Fraumeni hoặc bệnh u xơ thần kinh (neurofibromatosis type 1), có nguy cơ cao hơn.
  • Tiếp xúc hóa chất độc hại: Phơi nhiễm với hóa chất công nghiệp, amiăng, chất bảo quản có thể liên quan đến nguy cơ ung thư.
Xem thêm:  Sarcoma sợi: Khối u mô mềm hiếm gặp và những điều bạn cần biết

Triệu chứng ung thư xương hàm thường gặp

Ở giai đoạn đầu, ung thư xương hàm có thể không biểu hiện rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý răng miệng thông thường. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện rõ hơn:

  • Đau vùng hàm mặt: Cảm giác đau âm ỉ, dai dẳng không rõ nguyên nhân, tăng dần theo thời gian, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
  • Sưng hoặc nổi khối bất thường: Có thể sờ thấy khối u vùng má, cằm hoặc bên trong khoang miệng, khối này có thể phát triển nhanh hoặc đau khi chạm vào.
  • Lỏng răng: Một hoặc nhiều răng trở nên lung lay bất thường mà không do sâu răng hay viêm nha chu.
  • Tê, mất cảm giác vùng mặt: Do khối u chèn ép dây thần kinh vùng hàm mặt, gây ra tình trạng tê, ngứa râm ran vùng môi, cằm, má.
  • Khó khăn khi ăn, nhai, nuốt: Khối u ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng vận động hàm dưới hoặc khớp thái dương hàm.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Là dấu hiệu thường gặp ở các loại ung thư giai đoạn tiến triển.

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường kể trên là rất quan trọng để nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả và bảo tồn chức năng hàm mặt.

Chẩn đoán ung thư xương hàm

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ chuyên khoa sẽ khám tổng quát vùng hàm mặt, kiểm tra khối u, sờ nắn các hạch vùng cổ, hàm để đánh giá độ di động, kích thước và dấu hiệu viêm.

2. Chẩn đoán hình ảnh

Các kỹ thuật hình ảnh giúp xác định vị trí, kích thước, mức độ xâm lấn của khối u, bao gồm:

  • Chụp X-quang: Phát hiện hình ảnh phá hủy xương hoặc tổn thương dạng thấu quang tại vùng hàm.
  • CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, đánh giá mức độ lan rộng ra mô mềm hoặc xâm lấn hạch lân cận.
  • MRI: Ưu thế trong đánh giá tổn thương mô mềm và mối liên hệ giữa khối u với cấu trúc lân cận như thần kinh, mạch máu.

3. Sinh thiết mô

Đây là bước chẩn đoán quyết định để xác định chính xác bản chất của khối u. Mẫu mô được lấy từ khối u qua phẫu thuật hoặc kim sinh thiết, sau đó phân tích dưới kính hiển vi.

4. Xét nghiệm bổ sung

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng gan thận trước điều trị, hoặc dấu ấn ung thư nếu nghi ngờ ung thư di căn.
  • Chụp PET/CT hoặc xạ hình xương: Tầm soát khả năng di căn đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương khác.

Việc phối hợp đa phương pháp chẩn đoán là cần thiết để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, đồng thời tiên lượng chính xác cho người bệnh.

Phân loại giai đoạn ung thư xương hàm

Hệ thống TNM

Ung thư xương hàm được phân loại theo hệ thống TNM của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC), dựa vào ba yếu tố:

  • T (Tumor): Kích thước và phạm vi lan rộng của khối u nguyên phát.
  • N (Node): Sự di căn đến các hạch bạch huyết vùng cổ, hàm.
  • M (Metastasis): Sự hiện diện của di căn xa (phổi, gan, xương khác…).
Xem thêm:  Sarcoma cơ vân: Căn bệnh ung thư mô mềm nguy hiểm thường gặp ở trẻ em

Phân chia theo giai đoạn lâm sàng

Dựa vào TNM, ung thư xương hàm được chia thành 4 giai đoạn:

  1. Giai đoạn I: Khối u còn nhỏ, chưa xâm lấn mô mềm, chưa di căn hạch hoặc xa.
  2. Giai đoạn II: Khối u phát triển lớn hơn, có thể ảnh hưởng nhẹ đến mô mềm quanh xương.
  3. Giai đoạn III: Khối u xâm lấn mạnh, có thể di căn đến hạch vùng cổ.
  4. Giai đoạn IV: Di căn xa hoặc khối u lớn, phá hủy nghiêm trọng cấu trúc xương và mô xung quanh.

Phương pháp điều trị ung thư xương hàm

1. Phẫu thuật

Là phương pháp điều trị chủ yếu, nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u cùng một phần xương hàm bị ảnh hưởng. Một số trường hợp cần:

  • Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc bán phần xương hàm.
  • Tái tạo hàm bằng xương ghép (xương mác, xương chậu…) để phục hồi chức năng và thẩm mỹ.

2. Xạ trị

Thường được chỉ định sau phẫu thuật nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Trong trường hợp không thể phẫu thuật, xạ trị có thể là phương án điều trị chính.

3. Hóa trị

Sử dụng thuốc chống ung thư toàn thân để tiêu diệt tế bào ác tính. Hóa trị có thể được chỉ định trong các trường hợp:

  • Giai đoạn tiến triển hoặc di căn xa.
  • Kết hợp với xạ trị (hóa xạ trị đồng thời).

4. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Với một số dạng ung thư có đột biến gen đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định thuốc nhắm trúng đích hoặc miễn dịch trị liệu. Tuy nhiên, ứng dụng vẫn còn hạn chế do ung thư xương hàm hiếm gặp.

Tiên lượng và biến chứng có thể gặp

Tiên lượng sống

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sau 5 năm phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện:

Giai đoạnTỷ lệ sống sau 5 năm
Giai đoạn I70–80%
Giai đoạn II50–60%
Giai đoạn III30–40%
Giai đoạn IV

Biến chứng sau điều trị

  • Biến dạng khuôn mặt, ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh.
  • Mất khả năng nhai, nói nếu không phục hồi chức năng hàm hiệu quả.
  • Đau mãn tính vùng hàm mặt.
  • Nhiễm trùng hậu phẫu, hoại tử xương.

Chăm sóc và theo dõi sau điều trị

Chế độ chăm sóc

  • Ăn thực phẩm mềm, dễ nhai, giàu dinh dưỡng.
  • Vệ sinh miệng cẩn thận để tránh nhiễm trùng vùng phẫu thuật.
  • Tập vật lý trị liệu hàm để phục hồi khả năng vận động.

Theo dõi định kỳ

Bệnh nhân cần tái khám định kỳ mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu để tầm soát nguy cơ tái phát hoặc di căn.

Phòng ngừa ung thư xương hàm

  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại, tia xạ không cần thiết.
  • Bảo vệ răng miệng, điều trị kịp thời các bệnh nha khoa.
  • Kiểm tra định kỳ nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư hoặc từng xạ trị vùng đầu cổ.
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia.
Xem thêm:  U đại tràng: Những điều cần biết để phòng ngừa và phát hiện sớm

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa nếu gặp các dấu hiệu sau kéo dài trên 2 tuần mà không rõ nguyên nhân:

  • Đau hàm không giảm dù đã dùng thuốc.
  • Tê hoặc sưng vùng mặt không rõ lý do.
  • Lỏng răng bất thường.
  • Khối u xuất hiện trong miệng, đặc biệt nếu không lành sau 2 tuần.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ung thư xương hàm có lây không?

Không. Ung thư xương hàm không phải là bệnh truyền nhiễm nên không thể lây từ người này sang người khác.

2. Ung thư xương hàm có chữa khỏi được không?

Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát tốt và một số trường hợp khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, tiên lượng còn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và thể trạng bệnh nhân.

3. Sau phẫu thuật cắt xương hàm có phục hồi được không?

Ngày nay, kỹ thuật tái tạo xương hàm bằng ghép xương tự thân hoặc vật liệu sinh học cho phép phục hồi hình dáng và chức năng khá tốt nếu được thực hiện tại các trung tâm chuyên sâu.

Kết luận

Ung thư xương hàm là bệnh lý hiếm gặp nhưng có tiến triển nhanh và nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị sẽ giúp người bệnh và người nhà chủ động hơn trong quá trình chăm sóc sức khỏe. Hãy lắng nghe cơ thể và đi khám sớm nếu có dấu hiệu bất thường vùng hàm mặt.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0