Ung thư vú không chỉ là căn bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ mà còn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, mỗi năm có hơn 21.500 ca ung thư vú mới được phát hiện và khoảng 9.300 trường hợp tử vong do bệnh này. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Ung Thư Vú Là Gì?
Ung thư vú là sự phát triển không kiểm soát của các tế bào ác tính trong mô vú. Bệnh có thể xuất hiện ở cả nam và nữ, nhưng phổ biến chủ yếu ở phụ nữ.
Phân Loại Ung Thư Vú
- Ung thư biểu mô ống tuyến (ductal carcinoma): Chiếm khoảng 80% các ca, bắt đầu từ ống dẫn sữa.
- Ung thư biểu mô tiểu thùy (lobular carcinoma): Phát triển từ các tiểu thùy – nơi sản xuất sữa.
- Ung thư vú thể viêm: Hiếm gặp nhưng tiến triển nhanh và có tiên lượng xấu.
- Ung thư tại chỗ (DCIS và LCIS): Giai đoạn sớm, chưa xâm lấn các mô xung quanh.
Các Giai Đoạn Phát Triển
Giai đoạn | Đặc điểm |
---|---|
Giai đoạn 0 | Tế bào ung thư chưa xâm lấn (DCIS) |
Giai đoạn I | Khối u nhỏ, chưa lan ra hạch |
Giai đoạn II | Khối u lớn hơn hoặc lan đến vài hạch vùng |
Giai đoạn III | Lan rộng đến hạch nách hoặc cấu trúc lân cận |
Giai đoạn IV | Di căn đến các cơ quan xa như xương, gan, phổi |
Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
Ung thư vú là kết quả của sự phối hợp nhiều yếu tố về di truyền, hormone và môi trường. Dưới đây là những yếu tố nguy cơ đã được chứng minh:
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo độ tuổi, đặc biệt sau 50.
- Tiền sử gia đình: Có người thân mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng.
- Đột biến gen: BRCA1, BRCA2 làm tăng nguy cơ lên đến 60-80%.
- Hormone nội tiết: Dậy thì sớm, mãn kinh muộn, dùng liệu pháp thay thế hormone kéo dài.
- Lối sống: Béo phì, ít vận động, uống rượu, chế độ ăn nhiều chất béo.
“Khoảng 5-10% ung thư vú có yếu tố di truyền. Tuy nhiên, phần lớn ca mắc là do lối sống và yếu tố môi trường.” – TS.BS Nguyễn Thị Xuyên, Chủ tịch Hội Y học Việt Nam.
Triệu Chứng Cảnh Báo Sớm
Phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư vú đóng vai trò then chốt trong tiên lượng bệnh. Dưới đây là những triệu chứng không nên bỏ qua:
- Khối u cứng, không đau ở vú hoặc nách
- Thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú
- Da vùng vú bị lõm, sần như vỏ cam
- Tiết dịch bất thường từ núm vú, có thể lẫn máu
- Đỏ, sưng, đau hoặc nóng vùng vú
- Núm vú tụt vào trong
Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào kể trên, phụ nữ nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và tầm soát kịp thời.
Phương Pháp Chẩn Đoán
Chẩn đoán ung thư vú đòi hỏi sự phối hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và mô học. Các phương pháp thường dùng gồm:
1. Khám lâm sàng và tiền sử
Bác sĩ sẽ kiểm tra vú, vùng nách, cổ và hỏi về tiền sử gia đình, kinh nguyệt, sinh sản và các yếu tố nguy cơ khác.
2. Chẩn đoán hình ảnh
- Nhũ ảnh (mammography): Tầm soát tiêu chuẩn cho phụ nữ trên 40 tuổi.
- Siêu âm vú: Giúp phân biệt u đặc và u nang, thường dùng cho phụ nữ dưới 40 tuổi.
- Cộng hưởng từ (MRI): Dành cho nhóm nguy cơ cao hoặc cần đánh giá chi tiết hơn.
3. Sinh thiết mô vú
Sinh thiết là bước xác định chẩn đoán chính xác nhất. Có thể thực hiện bằng kim nhỏ, kim lớn hoặc sinh thiết mở, giúp xác định loại ung thư và mức độ biệt hóa.
4. Xét nghiệm di căn
Ở các giai đoạn tiến xa, bệnh nhân có thể được chỉ định chụp PET/CT, X-quang phổi, siêu âm bụng hoặc xạ hình xương để đánh giá mức độ lan rộng.
Các Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Vú
Điều trị ung thư vú phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, đặc điểm sinh học khối u, tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị chính bao gồm:
1. Phẫu thuật
- Cắt bỏ khối u (phẫu thuật bảo tồn vú): Loại bỏ khối u và một phần mô xung quanh, giữ lại phần lớn mô vú.
- Cắt bỏ toàn bộ vú: Áp dụng khi khối u lớn, đa ổ hoặc theo nguyện vọng bệnh nhân.
- Phẫu thuật hạch nách: Đánh giá và loại bỏ hạch để ngăn ngừa di căn.
2. Xạ trị
Sử dụng tia phóng xạ tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc thu nhỏ khối u. Thường áp dụng sau phẫu thuật bảo tồn vú hoặc ung thư giai đoạn tiến xa.
3. Hóa trị
Sử dụng thuốc gây độc tế bào để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được chỉ định trước (tân bổ trợ) hoặc sau phẫu thuật (bổ trợ), đặc biệt trong trường hợp ung thư vú thể 3 âm tính hoặc HER2 dương tính.
4. Liệu pháp nội tiết
Dành cho bệnh nhân có khối u dương tính với thụ thể hormone (ER+ hoặc PR+), thường dùng thuốc tamoxifen hoặc nhóm ức chế aromatase (như letrozole, anastrozole).
5. Liệu pháp nhắm trúng đích
Sử dụng các thuốc như trastuzumab (Herceptin) hoặc pertuzumab cho các trường hợp ung thư vú HER2 dương tính, giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
6. Miễn dịch trị liệu
Được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị ung thư vú thể 3 âm tính, sử dụng thuốc kích hoạt hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
Tiên Lượng và Tỷ Lệ Sống Còn
Tiên lượng ung thư vú phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện, loại ung thư, đặc điểm sinh học khối u và hiệu quả điều trị:
- Giai đoạn 0-I: Tỷ lệ sống sau 5 năm > 90%.
- Giai đoạn II: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 70–85%.
- Giai đoạn III: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 50–70%.
- Giai đoạn IV: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 20–30%, nhưng có thể kéo dài hơn với liệu pháp hiện đại.
Phòng Ngừa Ung Thư Vú
Biện pháp thay đổi lối sống
- Duy trì cân nặng hợp lý
- Tập thể dục đều đặn
- Hạn chế rượu, không hút thuốc
- Chế độ ăn lành mạnh, giàu rau xanh và chất xơ
Tầm soát định kỳ
- Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên: Nên chụp nhũ ảnh mỗi 1–2 năm.
- Người có nguy cơ cao: Có thể cần tầm soát sớm hơn bằng MRI hoặc nhũ ảnh kết hợp.
- Tự khám vú hàng tháng: Phát hiện sớm các bất thường.
FAQ – Giải Đáp Câu Hỏi Thường Gặp
Ung thư vú có di truyền không?
Có. Khoảng 5–10% trường hợp ung thư vú có yếu tố di truyền, đặc biệt là đột biến gen BRCA1 và BRCA2.
Đàn ông có bị ung thư vú không?
Có. Dù hiếm gặp (dưới 1%), nhưng ung thư vú vẫn có thể xảy ra ở nam giới.
Ung thư vú có chữa khỏi không?
Hoàn toàn có thể nếu được phát hiện sớm. Giai đoạn đầu có tỷ lệ sống sau 5 năm trên 90%.
Có thể mang thai sau điều trị ung thư vú không?
Tùy từng trường hợp, phụ nữ có thể mang thai sau khi điều trị và theo dõi ổn định. Cần trao đổi kỹ với bác sĩ điều trị và bác sĩ sản khoa.
Kết Luận
Ung thư vú là căn bệnh nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc chủ động tầm soát định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và nâng cao nhận thức về các dấu hiệu cảnh báo là yếu tố then chốt trong cuộc chiến chống lại ung thư vú.
Hãy hành động ngay hôm nay: khám sàng lọc ung thư vú định kỳ, chia sẻ kiến thức cho người thân và đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào.
Liên hệ với các cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và tầm soát ung thư vú sớm – vì sức khỏe và tương lai của chính bạn.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.