Ung thư vòm họng là một trong những loại ung thư phổ biến ở khu vực đầu cổ, đặc biệt tại các quốc gia châu Á như Việt Nam và Trung Quốc. Đây là căn bệnh nguy hiểm nhưng lại thường bị phát hiện muộn do triệu chứng không rõ ràng trong giai đoạn đầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu, cách chẩn đoán và điều trị căn bệnh này một cách toàn diện, chính xác và cập nhật nhất.
1. Ung thư vòm họng là gì?
1.1. Vị trí giải phẫu của vòm họng
Vòm họng (nasopharynx) là phần cao nhất của họng, nằm phía sau mũi và phía trên phần sau của cổ họng. Khu vực này là nơi giao nhau giữa đường thở và đường tiêu hóa trên. Do đặc điểm giải phẫu nằm sâu và khuất nên các tổn thương tại vòm họng thường khó phát hiện ở giai đoạn sớm.
1.2. Ung thư vòm họng là loại ung thư gì?
Ung thư vòm họng là bệnh lý ác tính bắt nguồn từ các tế bào biểu mô ở vùng vòm họng. Đây là loại ung thư hiếm gặp trên toàn cầu nhưng lại khá phổ biến ở người châu Á, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 60.
1.3. Phân loại ung thư vòm họng
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư vòm họng được chia thành 3 loại chính:
- Ung thư biểu mô không biệt hóa (Non-keratinizing carcinoma): Chiếm tỷ lệ cao nhất, thường liên quan đến virus Epstein-Barr (EBV).
- Ung thư biểu mô biệt hóa (Keratinizing squamous cell carcinoma): Liên quan nhiều hơn đến hút thuốc lá và ô nhiễm môi trường.
- Ung thư tuyến, lymphoma vòm họng (hiếm gặp).
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư vòm họng
2.1. Virus Epstein-Barr (EBV)
EBV là một loại herpesvirus lây truyền qua dịch tiết, có liên quan mật thiết đến sự hình thành ung thư vòm họng, đặc biệt là thể không biệt hóa. Các nghiên cứu cho thấy hầu hết bệnh nhân ung thư vòm họng có nồng độ EBV-DNA cao bất thường trong máu và mô ung thư.
2.2. Yếu tố di truyền và gia đình
Nguy cơ mắc ung thư vòm họng tăng lên đáng kể nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh. Điều này cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong cơ chế hình thành bệnh.
2.3. Môi trường sống, thói quen ăn uống
Các yếu tố như:
- Tiếp xúc lâu dài với khói bụi, hóa chất độc hại.
- Thường xuyên ăn các món ăn lên men, ướp muối như cá khô, dưa chua, thịt xông khói – chứa nitrosamine gây ung thư.
Đều góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng.
2.4. Hút thuốc lá, uống rượu
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư vòm họng cao gấp 2–3 lần so với người không hút. Rượu bia cũng làm tổn thương niêm mạc hầu họng và tăng nguy cơ đột biến tế bào ác tính.
3. Dấu hiệu và triệu chứng ung thư vòm họng
3.1. Giai đoạn sớm
Trong giai đoạn đầu, bệnh thường diễn tiến âm thầm với các triệu chứng mơ hồ, dễ bị bỏ qua:
- Ù tai một bên (giống như tiếng ve kêu trong tai).
- Ngạt mũi kéo dài, thường là một bên.
- Đau đầu âm ỉ vùng trán hoặc sau gáy.
3.2. Giai đoạn tiến triển
Khi khối u phát triển lớn hơn, người bệnh có thể gặp các biểu hiện rõ ràng hơn:
- Khó nuốt, khàn tiếng, nổi hạch ở cổ (thường không đau).
- Chảy máu mũi nhẹ hoặc dịch mũi lẫn máu.
- Liệt dây thần kinh sọ (mắt lác, tê mặt, suy giảm thị lực).
Theo Bệnh viện K Trung ương, khoảng 60% bệnh nhân phát hiện ung thư vòm họng ở giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị.
3.3. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Nếu bạn có các triệu chứng kéo dài trên 3 tuần như:
- Ù tai, ngạt mũi, đau đầu không rõ nguyên nhân.
- Hạch cổ bất thường.
- Chảy máu mũi, tê mặt, đau tai.
Hãy đến cơ sở chuyên khoa tai – mũi – họng hoặc ung bướu để được kiểm tra và tầm soát ung thư sớm.
4. Phương pháp chẩn đoán ung thư vòm họng
4.1. Khám lâm sàng tai – mũi – họng
Bác sĩ sẽ khám tai, mũi, họng kết hợp với khám hạch cổ để đánh giá các bất thường ban đầu. Tuy nhiên, vì khối u nằm sâu trong vòm họng nên khám lâm sàng chỉ giúp phát hiện gián tiếp.
4.2. Nội soi và sinh thiết vòm họng
Đây là phương pháp quan trọng nhất giúp xác định chính xác có ung thư hay không. Nội soi ống mềm giúp quan sát rõ vị trí tổn thương, sinh thiết lấy mẫu mô để làm giải phẫu bệnh.
4.3. Chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, PET)
Nhằm đánh giá mức độ lan rộng của khối u, bác sĩ có thể chỉ định:
- CT-Scan: đánh giá cấu trúc vùng cổ – sọ – não.
- MRI: phát hiện xâm lấn mô mềm, hạch.
- PET-CT: phát hiện di căn xa đến xương, phổi.
4.4. Xét nghiệm EBV-DNA, marker ung thư
Đo nồng độ EBV-DNA trong huyết thanh giúp theo dõi hiệu quả điều trị và nguy cơ tái phát. Ngoài ra, một số xét nghiệm khác như CEA, SCC cũng có thể được chỉ định.
5. Các giai đoạn phát triển của ung thư vòm họng
5.1. Phân chia theo TNM
Hệ thống TNM được sử dụng để phân loại mức độ phát triển của ung thư dựa trên:
- T (Tumor): Kích thước và phạm vi xâm lấn của khối u chính.
- N (Node): Sự di căn đến hạch bạch huyết vùng cổ.
- M (Metastasis): Sự lan rộng của tế bào ung thư đến các cơ quan xa.
5.2. Từ giai đoạn I đến IV
Giai đoạn | Đặc điểm |
---|---|
Giai đoạn I | Khối u còn nhỏ, chưa lan sang hạch hoặc mô xung quanh. |
Giai đoạn II | Khối u lớn hơn, có thể ảnh hưởng nhẹ đến hạch gần vùng vòm họng. |
Giai đoạn III | Khối u xâm lấn vào cấu trúc xung quanh, hạch cổ sưng lớn. |
Giai đoạn IV | Ung thư lan xa đến các cơ quan khác (phổi, xương, gan). |
5.3. Ý nghĩa của phân giai đoạn
Việc xác định chính xác giai đoạn giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và ước lượng tiên lượng sống. Điều trị hiệu quả hơn khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm.
6. Phác đồ điều trị ung thư vòm họng
6.1. Xạ trị – phương pháp chính
Xạ trị là nền tảng điều trị chính của ung thư vòm họng, đặc biệt hiệu quả với thể không biệt hóa. Xạ trị ngoài (tia X năng lượng cao) được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ và vùng lân cận.
6.2. Hóa trị kết hợp xạ trị
Hóa trị thường được phối hợp với xạ trị để nâng cao hiệu quả điều trị, đặc biệt ở các giai đoạn tiến triển. Thuốc hóa trị phổ biến gồm Cisplatin, 5-FU, Docetaxel…
6.3. Điều trị ung thư tái phát hoặc di căn
Trong trường hợp ung thư tái phát hoặc di căn xa, điều trị hệ thống bằng hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch có thể được cân nhắc.
6.4. Vai trò của dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý
Người bệnh ung thư vòm họng thường gặp khó khăn trong ăn uống do đau rát họng, khô miệng sau xạ trị. Việc hỗ trợ dinh dưỡng đầy đủ và tư vấn tâm lý giúp cải thiện chất lượng sống và tăng cường khả năng phục hồi.
7. Tiên lượng sống và phòng ngừa ung thư vòm họng
7.1. Tỷ lệ sống theo giai đoạn
Tiên lượng sống phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh:
- Giai đoạn I: Tỷ lệ sống 5 năm có thể lên đến 90%.
- Giai đoạn II: Khoảng 70–80%.
- Giai đoạn III: Giảm xuống còn 50–60%.
- Giai đoạn IV: Dưới 40%.
7.2. Biện pháp phòng ngừa
Để giảm nguy cơ mắc ung thư vòm họng, cần:
- Hạn chế ăn các thực phẩm lên men, ướp muối nặng.
- Không hút thuốc lá, tránh tiếp xúc khói bụi, hóa chất độc hại.
- Giữ vệ sinh mũi họng tốt, điều trị viêm mũi xoang mạn tính đúng cách.
- Thăm khám định kỳ, đặc biệt với người có tiền sử gia đình hoặc sống trong vùng dịch tễ cao.
7.3. Tầm soát ung thư vòm họng
Các đối tượng nguy cơ cao nên xét nghiệm định kỳ EBV-DNA trong máu và nội soi tai mũi họng 6–12 tháng/lần. Việc phát hiện sớm giúp nâng cao hiệu quả điều trị rõ rệt.
8. Kết luận
8.1. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phát hiện sớm
Ung thư vòm họng có tiên lượng sống tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Tuy nhiên, vì bệnh diễn biến âm thầm nên người dân cần nâng cao nhận thức và chủ động tầm soát.
8.2. Hướng dẫn thăm khám định kỳ đúng cách
Hãy đến khám tại các cơ sở uy tín khi có các dấu hiệu nghi ngờ kéo dài trên 3 tuần. Nội soi vòm họng và xét nghiệm EBV-DNA là các phương pháp tầm soát quan trọng, giúp bạn an tâm và bảo vệ sức khỏe kịp thời.
BS.CKI. Nguyễn Văn Minh – Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung Ương:
“Việc phát hiện sớm ung thư vòm họng có thể giúp nâng tỷ lệ sống thêm 5 năm lên đến 90%. Vì vậy, mọi triệu chứng bất thường dù nhỏ cũng không nên xem nhẹ.”
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ung thư vòm họng có chữa khỏi được không?
Hoàn toàn có thể nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị đúng cách. Giai đoạn I có tỷ lệ chữa khỏi lên đến 90%.
2. Ung thư vòm họng có lây không?
Bản thân ung thư không lây từ người này sang người khác. Tuy nhiên, virus EBV – yếu tố liên quan – có thể lây qua dịch tiết.
3. Làm sao để phân biệt viêm mũi xoang và ung thư vòm họng?
Viêm mũi xoang thường có dịch nhầy, sốt, đáp ứng thuốc. Ung thư vòm họng kéo dài, có hạch cổ, ù tai một bên, không đáp ứng điều trị thông thường.
4. Nên xét nghiệm gì để tầm soát ung thư vòm họng?
Xét nghiệm EBV-DNA trong máu kết hợp nội soi vòm họng định kỳ là cách hiệu quả nhất.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.