Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới, đặc biệt là những người trên 50 tuổi. Tuy thường tiến triển chậm nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể lan rộng và gây tử vong. Theo GLOBOCAN 2020, ung thư tuyến tiền liệt đứng thứ hai về tỉ lệ mắc mới trong số các ung thư nam giới toàn cầu.
“Chú tôi, một người đàn ông khỏe mạnh, đột nhiên được chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt ở giai đoạn muộn. Nếu gia đình biết sớm hơn về xét nghiệm PSA định kỳ, có thể ông đã được điều trị kịp thời.” – Một câu chuyện thực từ bạn đọc trên ThuVienBenh.com
1. Tuyến tiền liệt là gì?
1.1. Vị trí và vai trò của tuyến tiền liệt
Tuyến tiền liệt (prostate gland) là một tuyến nhỏ, có kích thước tương đương hạt dẻ, nằm dưới bàng quang và bao quanh phần đầu của niệu đạo – ống dẫn nước tiểu ra ngoài cơ thể. Tuyến này chỉ có ở nam giới và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh sản, sản xuất phần lớn tinh dịch giúp vận chuyển tinh trùng.
1.2. Kích thước bình thường và thay đổi theo tuổi
Ở người trưởng thành, tuyến tiền liệt có kích thước khoảng 20 gram. Tuy nhiên, theo tuổi tác, tuyến có thể phì đại tự nhiên hoặc bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý như phì đại lành tính (BPH) hoặc ung thư. Sự thay đổi kích thước này có thể ảnh hưởng đến khả năng đi tiểu và sức khỏe sinh sản.
2. Ung thư tuyến tiền liệt là gì?
2.1. Định nghĩa và cơ chế phát triển ung thư
Ung thư tuyến tiền liệt là tình trạng các tế bào trong tuyến phát triển một cách bất thường và không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Khối u có thể phát triển chậm trong nhiều năm mà không gây triệu chứng, nhưng một số trường hợp lại diễn tiến nhanh và di căn đến xương, hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.
2.2. Các dạng ung thư tuyến tiền liệt phổ biến
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), hơn 95% các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt là adenocarcinoma – xuất phát từ tế bào tuyến. Các dạng hiếm khác gồm:
- Ung thư tế bào nhỏ (Small cell carcinoma)
- Ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
- Ung thư tuyến tiền liệt dạng chuyển tiếp (Transitional cell carcinoma)
2.3. Ung thư tuyến tiền liệt có nguy hiểm không?
Ung thư tuyến tiền liệt là bệnh có tiên lượng tương đối tốt nếu phát hiện ở giai đoạn sớm. Tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn khu trú có thể lên đến 99%. Tuy nhiên, khi bệnh đã di căn, tỷ lệ sống chỉ còn khoảng 30%. Do đó, việc tầm soát định kỳ có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát hiện sớm và kiểm soát bệnh.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
3.1. Tuổi tác và yếu tố di truyền
Tuổi càng cao, nguy cơ mắc bệnh càng lớn. Khoảng 60% ca ung thư tuyến tiền liệt xảy ra ở nam giới trên 65 tuổi. Ngoài ra, nếu trong gia đình có người thân như cha hoặc anh trai từng bị bệnh, nguy cơ mắc sẽ tăng gấp 2–3 lần.
3.2. Hormone testosterone
Testosterone – hormone sinh dục nam – đóng vai trò trong sự phát triển của tuyến tiền liệt và cả ung thư. Nhiều nghiên cứu cho thấy nồng độ testosterone cao hoặc bất ổn có thể làm tăng nguy cơ hình thành các tế bào bất thường trong tuyến.
3.3. Chế độ ăn uống, béo phì, lối sống
Một số yếu tố nguy cơ khác gồm:
- Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm giàu chất béo bão hòa
- Thiếu vận động, béo phì
- Hút thuốc lá, uống rượu thường xuyên
- Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, hóa chất độc hại
4. Triệu chứng ung thư tuyến tiền liệt
4.1. Triệu chứng giai đoạn sớm
Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không gây biểu hiện rõ ràng. Một số bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu mờ nhạt như:
- Tiểu khó, tiểu ngắt quãng
- Cảm giác không tiểu hết
- Tiểu đêm nhiều lần
4.2. Triệu chứng giai đoạn tiến triển
Khi khối u phát triển lớn hoặc đã di căn, bệnh nhân có thể gặp:
- Tiểu ra máu hoặc tinh dịch có máu
- Đau lưng, đau xương chậu hoặc hông
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi, suy nhược toàn thân
4.3. Phân biệt với phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH)
Cả ung thư tuyến tiền liệt và BPH đều có thể gây rối loạn tiểu tiện. Tuy nhiên, BPH là bệnh lành tính, thường không gây tiểu ra máu hay đau xương. Để phân biệt rõ, cần làm xét nghiệm PSA và siêu âm hoặc sinh thiết.
5. Chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt
5.1. Khám trực tràng (DRE)
Bác sĩ sẽ đưa ngón tay đeo găng vào trực tràng để sờ tuyến tiền liệt, kiểm tra các dấu hiệu bất thường như cứng, gồ ghề, mất cân đối. Tuy là bước khám cơ bản, nhưng DRE không thể phát hiện các khối u nhỏ hoặc nằm sâu trong tuyến.
5.2. Xét nghiệm PSA
Xét nghiệm máu đo nồng độ PSA (Prostate-Specific Antigen) là phương pháp tầm soát phổ biến. Nồng độ PSA cao có thể là dấu hiệu ung thư, tuy nhiên cũng có thể tăng trong viêm tuyến tiền liệt hoặc phì đại lành tính.
- PSA bình thường: < 4 ng/mL
- Nguy cơ cao: > 10 ng/mL
5.3. Sinh thiết tuyến tiền liệt
Nếu PSA cao hoặc DRE bất thường, sinh thiết sẽ được chỉ định để xác định chính xác có ung thư hay không. Mẫu mô tuyến tiền liệt sẽ được lấy qua đường trực tràng hoặc qua da dưới hướng dẫn siêu âm.
5.4. Các xét nghiệm hình ảnh: MRI, CT, xạ hình xương
Trong trường hợp nghi ngờ di căn, bác sĩ sẽ chỉ định:
- MRI: xác định kích thước và mức độ xâm lấn
- CT scan: kiểm tra di căn hạch
- Xạ hình xương: phát hiện tổn thương xương do ung thư di căn
6. Giai đoạn ung thư tuyến tiền liệt
6.1. Phân loại theo TNM
Hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis) được sử dụng để phân loại mức độ tiến triển của ung thư tuyến tiền liệt:
- T (Tumor): Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u trong tuyến tiền liệt
- N (Node): Tình trạng lan sang các hạch bạch huyết lân cận
- M (Metastasis): Ung thư đã di căn xa hay chưa
6.2. Ý nghĩa của từng giai đoạn
Ung thư tuyến tiền liệt được chia thành 4 giai đoạn chính:
- Giai đoạn I: Khối u còn nhỏ, chỉ giới hạn trong tuyến tiền liệt. Không có triệu chứng rõ ràng.
- Giai đoạn II: Khối u phát triển nhưng vẫn khu trú trong tuyến. Có thể sờ thấy qua DRE.
- Giai đoạn III: Khối u lan ra mô xung quanh, có thể xâm lấn túi tinh.
- Giai đoạn IV: Ung thư di căn đến các cơ quan khác như xương, phổi, hạch.
7. Phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt
7.1. Theo dõi chủ động (Active surveillance)
Được áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn đầu, tiến triển chậm. Bệnh nhân được theo dõi định kỳ bằng PSA, DRE và sinh thiết định kỳ, chỉ điều trị khi có dấu hiệu bệnh tiến triển.
7.2. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt
Cắt tuyến tiền liệt toàn phần là phương pháp điều trị triệt để, đặc biệt ở bệnh nhân còn trẻ, sức khỏe tốt. Phẫu thuật có thể thực hiện qua nội soi hoặc mổ mở. Biến chứng có thể gồm tiểu không tự chủ và rối loạn cương dương.
7.3. Xạ trị
Xạ trị có thể áp dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật. Gồm 2 loại:
- Xạ trị ngoài: Sử dụng tia X chiếu từ bên ngoài
- Xạ trị trong (brachytherapy): Đặt các hạt phóng xạ nhỏ vào trong tuyến
7.4. Liệu pháp hormone (ADT)
Liệu pháp này nhằm giảm hoặc ngăn chặn testosterone – hormone nuôi dưỡng tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Các thuốc thường dùng như leuprolide, goserelin. Có thể gây tác dụng phụ như loãng xương, giảm ham muốn tình dục.
7.5. Hóa trị
Dùng thuốc gây độc tế bào để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định trong ung thư giai đoạn tiến xa hoặc không đáp ứng với hormone. Thuốc thường dùng: docetaxel, cabazitaxel.
7.6. Liệu pháp miễn dịch và thuốc nhắm trúng đích
Các phương pháp mới như vaccine trị liệu (Sipuleucel-T) hoặc thuốc ức chế PARP (nhắm vào tế bào có đột biến gen BRCA) đang mở ra hy vọng cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng điều trị.
8. Tiên lượng và tỷ lệ sống
8.1. Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào các yếu tố:
- Giai đoạn bệnh khi chẩn đoán
- Mức PSA và điểm Gleason (đánh giá độ ác tính tế bào)
- Tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân
8.2. Tỷ lệ sống theo từng giai đoạn
Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
Giai đoạn I-II | Gần 100% |
Giai đoạn III | 95% |
Giai đoạn IV | ~30% |
8.3. Sống chung với ung thư tuyến tiền liệt
Nhiều bệnh nhân vẫn có thể sống khỏe mạnh trong nhiều năm với ung thư tuyến tiền liệt nếu được kiểm soát tốt. Việc duy trì lối sống lành mạnh, tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ là chìa khóa giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
9. Phòng ngừa ung thư tuyến tiền liệt
9.1. Tầm soát định kỳ với PSA
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến cáo nam giới từ 50 tuổi nên xét nghiệm PSA định kỳ. Với những người có nguy cơ cao (tiền sử gia đình, người gốc Phi), nên bắt đầu tầm soát từ 45 tuổi hoặc sớm hơn.
9.2. Lối sống lành mạnh, dinh dưỡng hợp lý
Phòng ngừa hiệu quả bằng cách:
- Hạn chế ăn mỡ động vật, thịt đỏ, đồ chiên rán
- Tăng cường rau xanh, trái cây, cá, đậu nành
- Tập thể dục đều đặn
- Tránh thuốc lá, rượu bia
10. Câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến tiền liệt
10.1. Ung thư tuyến tiền liệt có chữa khỏi không?
Có. Nếu được phát hiện sớm (giai đoạn I hoặc II), khả năng điều trị khỏi hoàn toàn rất cao. Tỷ lệ sống sau 5 năm gần như 100%.
10.2. Điều trị có gây vô sinh không?
Có thể. Một số phương pháp như phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt hoặc xạ trị có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Bệnh nhân có thể lưu trữ tinh trùng trước điều trị nếu có nhu cầu sinh con sau này.
10.3. Khi nào cần tầm soát?
Nam giới nên bắt đầu tầm soát từ 50 tuổi, hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ cao. Việc tầm soát sớm giúp phát hiện ung thư ngay từ khi chưa có triệu chứng, tăng hiệu quả điều trị.
11. Kết luận
11.1. Nhận biết sớm là chìa khóa
Ung thư tuyến tiền liệt là bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Các xét nghiệm như PSA và khám định kỳ đóng vai trò then chốt trong phát hiện bệnh.
11.2. Hành trình điều trị đòi hỏi sự đồng hành và kiên trì
Việc điều trị thành công không chỉ dựa vào y học hiện đại mà còn phụ thuộc vào sự kiên trì của bệnh nhân, sự hỗ trợ từ người thân và chế độ sinh hoạt hợp lý. Bằng việc trang bị kiến thức đúng đắn, chúng ta hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân và những người xung quanh.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.