Ung thư tuyến nước bọt: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Ung thư tuyến nước bọt là một căn bệnh hiếm gặp nhưng không thể xem nhẹ. Bệnh có thể phát triển âm thầm, khó nhận biết trong giai đoạn đầu và dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng viêm nhiễm thông thường. Việc phát hiện muộn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nói, ăn và thậm chí là tính mạng của người bệnh.

Trong bài viết chuyên sâu này, ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đáng tin cậy và cập nhật nhất về ung thư tuyến nước bọt – từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán cho đến phương pháp điều trị hiệu quả hiện nay.

Ung thư tuyến nước bọt là gì?

Các tuyến nước bọt chính trong cơ thể

Tuyến nước bọt là bộ phận quan trọng giúp tiết ra nước bọt, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ răng miệng. Có ba cặp tuyến nước bọt lớn gồm:

  • Tuyến mang tai: nằm phía trước tai, là tuyến nước bọt lớn nhất.
  • Tuyến dưới hàm: nằm bên dưới xương hàm dưới.
  • Tuyến dưới lưỡi: nằm dưới sàn miệng, phía dưới lưỡi.

Bên cạnh đó, còn có hàng trăm tuyến nước bọt nhỏ nằm rải rác trong khoang miệng, môi, họng và vòm miệng. Ung thư tuyến nước bọt có thể khởi phát ở bất kỳ vị trí nào trong số này, tuy nhiên phổ biến nhất là ở tuyến mang tai.

Phân loại ung thư tuyến nước bọt

Các loại ung thư tuyến nước bọt được phân chia dựa trên loại tế bào ác tính. Một số loại phổ biến bao gồm:

  1. Ung thư biểu mô tuyến dạng nang (Adenoid cystic carcinoma): phát triển chậm nhưng có xu hướng xâm lấn thần kinh.
  2. Ung thư biểu mô tuyến nước bọt (Mucoepidermoid carcinoma): là loại phổ biến nhất, có thể ở mức độ nhẹ đến ác tính cao.
  3. Ung thư biểu mô tuyến acinic (Acinic cell carcinoma): thường tiến triển chậm và tiên lượng khá tốt.
Xem thêm:  U đại tràng: Những điều cần biết để phòng ngừa và phát hiện sớm

Theo thống kê từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), ung thư tuyến nước bọt chỉ chiếm khoảng 6-8% trong tổng số các loại ung thư vùng đầu cổ, tuy nhiên tỷ lệ tái phát và biến chứng sau điều trị vẫn đáng lo ngại nếu không được phát hiện sớm.

Dấu hiệu nhận biết ung thư tuyến nước bọt

Triệu chứng lâm sàng phổ biến

Do tiến triển âm thầm, ung thư tuyến nước bọt thường chỉ được phát hiện khi xuất hiện các dấu hiệu rõ ràng, cụ thể như:

  • Cục u không đau, xuất hiện quanh vùng hàm, má hoặc miệng.
  • Sưng tấy vùng mặt hoặc cổ, không rõ nguyên nhân.
  • Tê hoặc mất cảm giác một phần trên mặt.
  • Khó nuốt, nói hoặc há miệng.
  • Đau liên tục ở một bên tai hoặc hàm.

Những triệu chứng trên thường dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với viêm tuyến nước bọt, quai bị hay áp xe miệng. Vì vậy, việc thăm khám y tế khi xuất hiện bất thường là vô cùng cần thiết.

Triệu chứng ung thư tuyến nước bọt

Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng hoặc ung bướu nếu gặp một hoặc nhiều dấu hiệu sau kéo dài trên 2 tuần:

  • Cục u ở vùng má hoặc cổ không biến mất.
  • Sưng đau vùng hàm không đáp ứng thuốc kháng sinh.
  • Khó cử động hàm, lưỡi hoặc cảm giác có dị vật trong khoang miệng.

Câu chuyện thực tế: Phát hiện ung thư từ một cục sưng nhỏ

“Ban đầu tôi chỉ nghĩ đó là một cái mụn nhỏ dưới hàm. Không đau, không sưng to, nhưng nó cứ ở đó suốt 3 tháng liền. Đến khi đi khám, tôi mới biết mình bị ung thư tuyến nước bọt giai đoạn 2…” – Chị H.T.L (TP.HCM), bệnh nhân từng điều trị tại Bệnh viện K.

Trích dẫn lời bệnh nhân

“Tôi chưa từng nghĩ mình có thể mắc ung thư chỉ vì một cục u nhỏ không đau. Nếu không quyết định đi khám sớm, có lẽ tôi đã để lỡ cơ hội điều trị kịp thời.”

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến nước bọt

Di truyền

Dù ung thư tuyến nước bọt không được xem là bệnh di truyền phổ biến, nhưng một số người mang đột biến gen di truyền như gen BRCA hoặc TP53 có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.

Phơi nhiễm phóng xạ

Tiếp xúc với tia X liều cao trong quá trình điều trị y tế trước đây hoặc phơi nhiễm nghề nghiệp với chất phóng xạ là yếu tố nguy cơ đáng lưu ý. Theo nghiên cứu tại Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), những người từng xạ trị vùng đầu cổ có nguy cơ cao gấp 2-3 lần.

Yếu tố nghề nghiệp và môi trường

Một số nghề nghiệp tiếp xúc với hóa chất công nghiệp như:

  • Nhân viên xưởng nhuộm, in ấn.
  • Làm việc với khí thải, kim loại nặng hoặc dung môi hữu cơ.
  • Thường xuyên tiếp xúc với bụi công nghiệp hoặc dầu bôi trơn.

Những người thuộc nhóm trên cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện bất thường sớm.

Chẩn đoán ung thư tuyến nước bọt như thế nào?

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng đầu, cổ, miệng và họng để tìm dấu hiệu của khối u hoặc sưng. Các triệu chứng như cục cứng dưới da, mất cảm giác, khó vận động hàm có thể là chỉ điểm ban đầu.

Xem thêm:  U mô đệm đường tiêu hóa (GISTs): Hiểu đúng để điều trị hiệu quả

Sinh thiết mô

Đây là phương pháp then chốt để chẩn đoán xác định ung thư tuyến nước bọt. Có hai hình thức sinh thiết:

  • Sinh thiết kim nhỏ (FNA): Lấy tế bào bằng kim nhỏ để xét nghiệm.
  • Sinh thiết mở: Lấy một phần hoặc toàn bộ khối u để phân tích mô học.

Qua sinh thiết, bác sĩ có thể xác định loại tế bào ung thư, mức độ ác tính và giai đoạn bệnh.

Các kỹ thuật hình ảnh học

Để xác định vị trí, kích thước và mức độ lan rộng của khối u, các kỹ thuật hình ảnh hiện đại được sử dụng như:

  • MRI (Cộng hưởng từ): Đánh giá mức độ xâm lấn vào mô mềm và thần kinh lân cận.
  • CT scan: Giúp đánh giá khối u và hạch cổ.
  • PET-CT: Phát hiện tế bào ung thư di căn trong cơ thể.

Chẩn đoán ung thư tuyến nước bọt bằng hình ảnh học

Các phương pháp điều trị ung thư tuyến nước bọt

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho đa số các trường hợp ung thư tuyến nước bọt. Mục tiêu là cắt bỏ toàn bộ khối u và một phần mô xung quanh để ngăn ngừa tái phát. Một số trường hợp cần nạo hạch cổ nếu ung thư đã di căn.

Xạ trị

Xạ trị được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc dùng đơn lẻ cho các trường hợp không thể phẫu thuật. Kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT (xạ trị điều biến cường độ) giúp giảm tác dụng phụ trên mô lành.

Hóa trị

Hóa trị thường không phải là phương pháp điều trị chính, nhưng được cân nhắc trong trường hợp ung thư giai đoạn muộn hoặc tái phát. Một số loại thuốc như cisplatin, fluorouracil có thể được sử dụng kết hợp.

Phác đồ điều trị kết hợp

Ở nhiều bệnh viện ung bướu lớn như Bệnh viện K hay Bệnh viện Ung bướu TP.HCM, điều trị thường là sự kết hợp giữa phẫu thuật, xạ trị và hóa trị tùy theo giai đoạn bệnh và thể trạng người bệnh.

Biến chứng sau điều trị cần lưu ý

Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Tổn thương dây thần kinh mặt gây méo miệng, khó cử động cơ mặt.
  • Khô miệng do ảnh hưởng tuyến nước bọt.
  • Rối loạn vị giác, khó nuốt, mất cảm giác vùng mặt.

Tiên lượng sống và chăm sóc sau điều trị

Tỷ lệ sống theo giai đoạn

Theo dữ liệu từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện:

Giai đoạn Tỷ lệ sống sau 5 năm
Giai đoạn I 90 – 95%
Giai đoạn II 75 – 85%
Giai đoạn III 50 – 60%
Giai đoạn IV 20 – 40%

Phục hồi chức năng nói và ăn uống

Sau điều trị, đặc biệt là phẫu thuật hoặc xạ trị, nhiều bệnh nhân cần tập phục hồi chức năng nói, nhai, nuốt và cảm giác mặt. Vật lý trị liệu và hướng dẫn từ chuyên gia dinh dưỡng là yếu tố then chốt để phục hồi toàn diện.

Tái khám định kỳ và theo dõi tái phát

Bệnh nhân cần tái khám định kỳ theo lịch của bác sĩ để theo dõi dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng. Tái phát thường xảy ra trong 2 năm đầu sau điều trị, vì vậy việc theo dõi sát sao trong giai đoạn này là rất quan trọng.

Xem thêm:  Ung thư phổi: Hiểu đúng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả

Cách phòng ngừa ung thư tuyến nước bọt

Lối sống lành mạnh

  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
  • Uống đủ nước, vệ sinh răng miệng sạch sẽ.

Bảo vệ sức khỏe vùng miệng – họng – hàm

Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, hóa chất độc hại, và duy trì thói quen khám răng – miệng định kỳ có thể giúp phát hiện sớm những bất thường ở tuyến nước bọt.

Tầm soát sức khỏe định kỳ

Với những người có yếu tố nguy cơ cao (phơi nhiễm phóng xạ, tiền sử bệnh ung thư vùng đầu cổ), nên thực hiện kiểm tra chuyên sâu định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương nghi ngờ.

Kết luận

Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm

Ung thư tuyến nước bọt tuy không phổ biến nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu phát hiện muộn. Việc nhận diện sớm triệu chứng và thăm khám kịp thời là yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng điều trị thành công và giảm biến chứng lâu dài.

Thư Viện Bệnh – Nơi bạn tìm thấy tri thức y khoa đáng tin cậy

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi luôn cập nhật những kiến thức y khoa mới nhất, dễ hiểu và chính xác, giúp bạn chủ động trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ung thư tuyến nước bọt có di truyền không?

Phần lớn các ca ung thư tuyến nước bọt không có tính di truyền, nhưng một số đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

2. Có thể phát hiện sớm ung thư tuyến nước bọt bằng cách nào?

Việc phát hiện sớm dựa vào theo dõi các dấu hiệu bất thường vùng hàm, mặt, cổ và khám định kỳ tại cơ sở y tế có chuyên khoa tai mũi họng hoặc ung bướu.

3. Phẫu thuật tuyến nước bọt có ảnh hưởng đến chức năng mặt không?

Phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh mặt, gây méo miệng hoặc mất cảm giác tạm thời. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ cố gắng bảo tồn tối đa chức năng khi phẫu thuật.

4. Ung thư tuyến nước bọt có dễ tái phát không?

Tỷ lệ tái phát phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện, loại tế bào ung thư và phác đồ điều trị. Việc tái khám đều đặn giúp kiểm soát nguy cơ tái phát.

5. Sau khi điều trị, người bệnh cần lưu ý gì?

Người bệnh nên theo dõi sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh, phục hồi chức năng ăn uống và nói chuyện theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0