Ung thư tuyến giáp là một trong những bệnh ung thư nội tiết phổ biến nhất, có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt ở phụ nữ trung niên. Mặc dù phần lớn các trường hợp có tiên lượng tốt, nhưng việc phát hiện và điều trị sớm vẫn giữ vai trò sống còn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả của ung thư tuyến giáp.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp chiếm khoảng 1-2% trong tổng số các loại ung thư, nhưng có xu hướng gia tăng do cải thiện khả năng chẩn đoán và tầm soát.
Tổng quan về tuyến giáp
Tuyến giáp có vai trò gì trong cơ thể?
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết hình bướm nằm ở trước cổ, ngay dưới thanh quản. Nó sản xuất ra hai hormone chính: T3 (tri-iodothyronine) và T4 (thyroxine), giúp điều hòa quá trình trao đổi chất, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể, và cả sự phát triển của hệ thần kinh trung ương.
- Điều hòa tốc độ trao đổi chất.
- Kiểm soát thân nhiệt và năng lượng.
- Hỗ trợ phát triển trí não, đặc biệt ở thai nhi và trẻ nhỏ.
Các loại tế bào trong tuyến giáp
Tuyến giáp được cấu tạo chủ yếu bởi:
- Tế bào nang: sản xuất hormone T3 và T4.
- Tế bào cận nang (C-cells): tiết hormone calcitonin, có vai trò điều hòa canxi máu.
Chính từ những loại tế bào này mà các thể ung thư tuyến giáp khác nhau có thể phát sinh.
Ung thư tuyến giáp – Định nghĩa và các dạng thường gặp
Ung thư tuyến giáp là sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào trong tuyến giáp. Có nhiều dạng khác nhau, mỗi loại có đặc điểm sinh học, tiên lượng và cách điều trị riêng biệt.
Ung thư tuyến giáp biệt hóa
Thể nhú (Papillary Thyroid Carcinoma)
Là dạng phổ biến nhất (chiếm khoảng 80%). Tiến triển chậm, có thể di căn hạch cổ nhưng tiên lượng rất tốt. Người bệnh thường phát hiện khi sờ thấy khối u vùng cổ.
Thể nang (Follicular Thyroid Carcinoma)
Chiếm khoảng 10-15% các ca ung thư tuyến giáp. Có xu hướng di căn xa đến phổi và xương. Tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma)
Bắt nguồn từ tế bào C. Dạng này ít phổ biến (3-5%), nhưng nguy hiểm hơn và có thể di truyền trong hội chứng MEN2. Định lượng calcitonin trong máu có thể giúp phát hiện sớm.
Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (Anaplastic Thyroid Carcinoma)
Là dạng hiếm gặp nhưng rất ác tính, tiến triển nhanh, xâm lấn và di căn mạnh. Tiên lượng thường kém, thời gian sống trung bình sau chẩn đoán chỉ từ 6–12 tháng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến giáp
Phơi nhiễm phóng xạ
Phơi nhiễm phóng xạ từ môi trường hoặc các phương pháp điều trị (như xạ trị vùng đầu cổ lúc nhỏ) là yếu tố nguy cơ hàng đầu, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Yếu tố di truyền
Khoảng 25% các trường hợp ung thư thể tủy có liên quan đến di truyền (đột biến gen RET). Nếu trong gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp, bạn cần được tầm soát sớm.
Giới tính và tuổi tác
Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần nam giới. Bệnh thường được chẩn đoán ở độ tuổi 30–50, nhưng cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào.
Một số bệnh tuyến giáp lành tính làm tăng nguy cơ
- Bướu giáp đa nhân
- Viêm tuyến giáp Hashimoto
- Thiếu iod mạn tính
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết sớm
Triệu chứng phổ biến
- Khối u vùng cổ (thường không đau, di động theo nhịp nuốt)
- Khó nuốt hoặc cảm giác vướng cổ
- Khàn tiếng không rõ nguyên nhân
- Hạch to ở cổ
Triệu chứng ở giai đoạn tiến triển
- Khó thở, chèn ép khí quản
- Đau lan lên tai hoặc hàm
- Sút cân, mệt mỏi
Câu chuyện thực tế từ người bệnh
“Tôi phát hiện ung thư tuyến giáp khi đang mang thai ở tháng thứ 6. Bác sĩ nói tôi cần mổ ngay, nhưng tôi đã quyết định đợi đến khi sinh con. Nhờ vào y học hiện đại và sự kiên trì, tôi vẫn sống khỏe mạnh đến hôm nay – và mỗi năm đều cùng con đi khám định kỳ.”
— Chị Minh H., Hà Nội (Bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú)
Chẩn đoán ung thư tuyến giáp
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khám cổ để phát hiện khối u bất thường, đồng thời đánh giá hạch cổ, mức độ di động và triệu chứng đi kèm.
Xét nghiệm máu và chức năng tuyến giáp
Đo nồng độ TSH, T3, T4 để kiểm tra chức năng tuyến giáp. Trong thể tủy, nồng độ calcitonin và CEA thường tăng cao.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm giúp xác định đặc điểm khối u: kích thước, tính chất, vôi hóa, mức độ tăng sinh mạch máu – hỗ trợ phân loại nguy cơ ác tính.
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
Là phương pháp xác định chính xác bản chất lành – ác của khối u. Được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm.
Sinh thiết, CT, MRI, PET/CT
Trong trường hợp nghi ngờ di căn hoặc ung thư thể không biệt hóa, bác sĩ có thể chỉ định thêm các kỹ thuật hình ảnh chuyên sâu để đánh giá mức độ lan rộng.
Các phương pháp điều trị hiện nay
Phẫu thuật cắt tuyến giáp
Đây là phương pháp điều trị chính cho phần lớn các trường hợp ung thư tuyến giáp. Tùy thuộc vào kích thước và mức độ lan rộng của khối u, bác sĩ có thể chỉ định:
- Cắt thùy tuyến giáp: chỉ loại bỏ một phần tuyến giáp.
- Cắt toàn bộ tuyến giáp: áp dụng khi ung thư đã lan rộng hoặc có nhiều ổ.
Sau phẫu thuật, người bệnh thường cần uống hormone tuyến giáp suốt đời để bù đắp lượng hormone bị thiếu hụt.
Điều trị iod phóng xạ (I-131)
Iod phóng xạ được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Hiệu quả cao với ung thư thể nhú và thể nang, không hiệu quả với thể không biệt hóa.
Lưu ý: Người điều trị bằng I-131 cần cách ly vài ngày để tránh phát tán phóng xạ.
Liệu pháp hormone thay thế
Sau cắt tuyến giáp, bệnh nhân cần dùng levothyroxine để duy trì nồng độ hormone bình thường và ngăn tái phát ung thư thông qua việc ức chế TSH.
Xạ trị ngoài
Ít được sử dụng trong ung thư tuyến giáp biệt hóa, nhưng có thể cần thiết trong ung thư thể tủy hoặc thể không biệt hóa, đặc biệt khi không thể phẫu thuật triệt để.
Hóa trị và thuốc nhắm trúng đích
Được chỉ định trong trường hợp ung thư tiến triển, không đáp ứng với iod phóng xạ. Một số thuốc nhắm trúng đích như lenvatinib hay sorafenib đã được chứng minh hiệu quả.
Tiên lượng sống và tỷ lệ sống sót
Tỷ lệ sống theo từng thể bệnh
Loại ung thư tuyến giáp | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
Thể nhú | Gần 98% |
Thể nang | 85–95% |
Thể tủy | 75–85% |
Thể không biệt hóa |
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
- Tuổi bệnh nhân (trẻ tuổi tiên lượng tốt hơn)
- Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u
- Đáp ứng với điều trị iod phóng xạ
- Loại mô học (thể biệt hóa thường có tiên lượng tốt hơn)
Phòng ngừa và theo dõi sau điều trị
Kiểm tra định kỳ và theo dõi TSH
Người bệnh cần được theo dõi định kỳ mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu sau điều trị. Xét nghiệm TSH, thyroglobulin, và siêu âm cổ là các xét nghiệm quan trọng để phát hiện tái phát sớm.
Chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng phù hợp
- Duy trì chế độ ăn giàu iod (trong mức khuyến nghị)
- Tránh tiếp xúc phóng xạ không cần thiết
- Tập thể dục nhẹ nhàng, kiểm soát cân nặng
- Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng
Tổng kết
Ung thư tuyến giáp là bệnh có tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Phẫu thuật và iod phóng xạ vẫn là nền tảng chính trong điều trị. Tuy nhiên, mỗi bệnh nhân cần được cá thể hóa trong điều trị và theo dõi bởi đội ngũ chuyên gia nội tiết – ung bướu.
Hiểu biết đúng về ung thư tuyến giáp giúp bạn an tâm đối mặt và vượt qua căn bệnh này. Đừng xem nhẹ các dấu hiệu bất thường vùng cổ – thăm khám sớm là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ung thư tuyến giáp có chữa được không?
Trong phần lớn các trường hợp, đặc biệt là ung thư thể nhú và thể nang, bệnh có thể được điều trị khỏi hoàn toàn nếu phát hiện ở giai đoạn sớm.
Điều trị xong có bị tái phát không?
Vẫn có khả năng tái phát sau nhiều năm. Vì vậy, việc theo dõi định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm và xử trí kịp thời.
Có nên mổ không nếu là ung thư thể nhú giai đoạn đầu?
Phẫu thuật là phương pháp tối ưu để loại bỏ khối u. Với ung thư thể nhú, tỷ lệ khỏi bệnh sau mổ rất cao. Tùy thuộc vào kích thước và đặc điểm khối u, bác sĩ sẽ tư vấn loại phẫu thuật phù hợp nhất.
“Ung thư tuyến giáp không còn là án tử nếu được phát hiện kịp thời và điều trị đúng phác đồ.” – PGS.TS.BS. Nguyễn Hữu Ước, Bệnh viện Việt Đức
ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.