Ung thư tụy: Triệu chứng, nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Ung thư tụy là một trong những bệnh ung thư nguy hiểm nhất do tiến triển âm thầm và khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Với tỷ lệ tử vong cao và thời gian sống trung bình thấp nếu không được chẩn đoán sớm, việc hiểu rõ về căn bệnh này là vô cùng cần thiết. Bài viết sau từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu toàn diện về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh lý ung thư tụy.

“Ông tôi được chẩn đoán ung thư tụy giai đoạn muộn, nhưng nhờ phát hiện sớm các triệu chứng bất thường và kiên trì điều trị, ông đã có thêm 3 năm sống khỏe mạnh bên gia đình. Đó là lý do tôi luôn tin: hiểu biết là liều thuốc mạnh nhất.” – Minh Trang, TP. HCM

I. Ung thư tụy là gì?

1. Tuyến tụy và vai trò của nó trong cơ thể

Tuyến tụy là một cơ quan nằm sâu trong ổ bụng, phía sau dạ dày, dài khoảng 15 cm, giữ vai trò vừa là tuyến nội tiết vừa là tuyến ngoại tiết. Tuyến tụy sản xuất các enzyme giúp tiêu hóa thức ăn, đồng thời tiết ra insulin và glucagon – hai hormone quan trọng trong việc điều hòa đường huyết.

2. Ung thư tuyến tụy là gì?

Ung thư tuyến tụy xảy ra khi các tế bào trong tuyến tụy phát triển một cách không kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Đây là một trong những loại ung thư khó phát hiện và có tiên lượng xấu nhất trong các loại ung thư đường tiêu hóa.

Xem thêm:  Ung thư buồng trứng: Hiểu đúng để phát hiện sớm và điều trị hiệu quả

3. Các loại ung thư tụy phổ biến

  • Ung thư tuyến tụy ngoại tiết: chiếm hơn 90% tổng số ca, điển hình là ung thư biểu mô ống tuyến tụy.
  • Ung thư nội tiết tụy: hiếm hơn, xuất phát từ các tế bào tiết hormone, như insulinoma, gastrinoma…

tuyến tụy ở người

II. Nguyên nhân gây ung thư tụy

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra ung thư tụy vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ quan trọng sau:

1. Di truyền và đột biến gen

Các đột biến gen di truyền hoặc mắc phải có thể làm rối loạn quá trình phân bào, gây hình thành tế bào ung thư. Khoảng 10% bệnh nhân ung thư tụy có liên quan đến yếu tố di truyền như:

  • Hội chứng Lynch
  • Hội chứng Peutz-Jeghers
  • Đột biến BRCA2 – thường gặp ở bệnh nhân ung thư vú, nhưng cũng liên quan đến ung thư tụy

2. Lối sống không lành mạnh

Một số thói quen sinh hoạt làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Người hút thuốc có nguy cơ cao hơn 2-3 lần so với người không hút.
  • Tiêu thụ rượu bia, thực phẩm nhiều chất béo, ít rau xanh
  • Béo phì, ít vận động thể chất

3. Bệnh lý nền có liên quan

Những người mắc các bệnh sau cần được theo dõi sát vì nguy cơ cao hơn:

  • Viêm tụy mạn tính: gây tổn thương tế bào tụy lâu dài
  • Tiểu đường type 2: đặc biệt khi bệnh khởi phát muộn không rõ nguyên nhân

4. Các yếu tố nguy cơ khác

Một số yếu tố bổ sung có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Tuổi cao (trên 60 tuổi)
  • Giới tính nam
  • Tiếp xúc hóa chất độc hại trong công nghiệp

III. Triệu chứng của ung thư tụy

Ung thư tụy thường được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khi xuất hiện triệu chứng thì bệnh đã thường ở giai đoạn tiến triển.

1. Triệu chứng giai đoạn đầu (thường bị bỏ qua)

Các dấu hiệu ban đầu rất dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường:

  • Chán ăn, mệt mỏi không rõ lý do
  • Sụt cân nhẹ, đầy bụng sau ăn
  • Khó tiêu, tiêu chảy nhẹ

2. Triệu chứng rõ ràng hơn ở giai đoạn muộn

  • Vàng da, vàng mắt: do khối u chèn ép ống mật chủ
  • Đau vùng thượng vị lan ra sau lưng, thường đau âm ỉ và tăng về đêm
  • Sụt cân nhanh, mệt mỏi kéo dài
  • Đái tháo đường mới khởi phát: đặc biệt ở người lớn tuổi không có yếu tố nguy cơ

3. Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám sớm

  • Vàng da không kèm sốt hay ngứa
  • Đau bụng kéo dài không đáp ứng thuốc
  • Đột ngột sụt cân trên 5kg trong vòng 1–2 tháng

hình ảnh ung thư tụy

IV. Các giai đoạn phát triển của ung thư tụy

Việc xác định giai đoạn bệnh là cực kỳ quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị và dự đoán tiên lượng. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ sử dụng hệ thống TNM để phân chia giai đoạn:

1. Phân chia theo hệ thống TNM

Giai đoạn Mô tả
I Khối u nhỏ, chưa lan rộng, có thể phẫu thuật được
II Khối u lan ra ngoài tụy nhưng chưa di căn xa
III Khối u xâm lấn mạch máu lớn hoặc hạch bạch huyết quan trọng
IV Ung thư đã di căn xa (gan, phổi…)

2. Ý nghĩa của từng giai đoạn đối với điều trị và tiên lượng

  • Giai đoạn I–II: Có khả năng phẫu thuật, tiên lượng sống tốt hơn
  • Giai đoạn III: Điều trị kết hợp hóa trị/xạ trị, tiên lượng thận trọng
  • Giai đoạn IV: Chỉ điều trị triệu chứng, mục tiêu kéo dài thời gian sống và giảm đau
Xem thêm:  Ung thư nội mạc tử cung: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chẩn đoán sớm

Lưu ý: Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), tỷ lệ sống 5 năm trung bình của ung thư tụy ở tất cả giai đoạn là khoảng 12%, nhưng có thể cao hơn nếu phát hiện ở giai đoạn sớm.

V. Phương pháp chẩn đoán ung thư tụy

Chẩn đoán ung thư tụy cần kết hợp nhiều phương pháp để xác định vị trí khối u, mức độ lan rộng và tình trạng toàn thân của người bệnh. Việc phát hiện sớm thường rất khó, nhưng nếu nghi ngờ bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:

1. Khám lâm sàng

Đánh giá các triệu chứng như vàng da, sụt cân, đau bụng kéo dài, khám gan và tuyến tụy để tìm khối u hoặc dấu hiệu tắc mật.

2. Các xét nghiệm hình ảnh

  • CT scan ổ bụng: phát hiện khối u, đánh giá mức độ xâm lấn và di căn
  • MRI: cho hình ảnh chi tiết hơn, hỗ trợ phẫu thuật
  • Siêu âm nội soi (EUS): xác định khối u nhỏ, lấy mẫu sinh thiết

3. Sinh thiết tụy

Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư tụy. Bác sĩ có thể sử dụng kim sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm nội soi hoặc CT để lấy mẫu mô xét nghiệm.

4. Xét nghiệm máu

  • CA 19-9: là marker khối u thường tăng cao ở người bệnh ung thư tụy (dù không đặc hiệu 100%)
  • CEA (Carcinoembryonic antigen): cũng có thể tăng nhẹ

VI. Phương pháp điều trị ung thư tụy hiện nay

Điều trị ung thư tụy phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:

1. Phẫu thuật

Đây là phương pháp duy nhất có thể chữa khỏi ung thư tụy nếu phát hiện ở giai đoạn sớm. Các phẫu thuật phổ biến:

  • Phẫu thuật Whipple: cắt bỏ đầu tụy, tá tràng, ống mật, túi mật và phần dạ dày
  • Phẫu thuật cắt toàn bộ tụy: khi khối u lan rộng khắp tụy
  • Phẫu thuật tạm thời: nhằm giảm nhẹ triệu chứng (ví dụ: đặt stent mật)

2. Hóa trị

Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, thường được chỉ định sau phẫu thuật hoặc với bệnh nhân giai đoạn tiến triển không còn khả năng phẫu thuật.

Các thuốc phổ biến: Gemcitabine, FOLFIRINOX, Capecitabine.

3. Xạ trị

Thường phối hợp với hóa trị trong giai đoạn tiến triển nhằm giảm kích thước khối u, kiểm soát triệu chứng đau và tắc nghẽn.

4. Điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch

Chưa phổ biến rộng rãi, nhưng một số trường hợp có đột biến gen (như BRCA1/2) có thể sử dụng thuốc trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch.

5. Điều trị hỗ trợ, chăm sóc giảm nhẹ

Đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân giai đoạn cuối, giúp nâng cao chất lượng sống:

  • Giảm đau bằng thuốc morphin
  • Dinh dưỡng hỗ trợ
  • Hỗ trợ tâm lý và chăm sóc cuối đời

VII. Tiên lượng sống và các yếu tố ảnh hưởng

1. Tỷ lệ sống theo giai đoạn

Giai đoạn Tỷ lệ sống sau 5 năm
Giai đoạn I 39%
Giai đoạn II 13%
Giai đoạn III 3%
Giai đoạn IV

2. Những yếu tố cải thiện tiên lượng

  • Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm
  • Phẫu thuật triệt để
  • Đáp ứng tốt với hóa trị hoặc xạ trị
  • Thể trạng bệnh nhân tốt, ít bệnh lý nền
Xem thêm:  Ung thư biểu mô tế bào đáy: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

3. Chất lượng sống sau điều trị

Dù tỷ lệ sống còn không cao, nhưng việc điều trị đúng và kịp thời có thể giúp bệnh nhân kéo dài tuổi thọ, cải thiện triệu chứng, duy trì sinh hoạt cá nhân và tinh thần tốt.

VIII. Chế độ ăn uống và chăm sóc bệnh nhân ung thư tụy

1. Dinh dưỡng phù hợp cho người bệnh

  • Ăn nhiều bữa nhỏ, dễ tiêu
  • Thực phẩm giàu protein, vitamin (trứng, cá, sữa ít béo, rau củ hấp chín)
  • Tránh đồ chiên xào, cay nóng, nhiều dầu mỡ
  • Hạn chế đường và tinh bột tinh luyện

2. Lưu ý khi chăm sóc tại nhà

  • Quan sát triệu chứng bất thường (vàng da, đau, nôn mửa)
  • Hỗ trợ vệ sinh, đi lại nếu thể trạng yếu
  • Tạo không gian sống yên tĩnh, thoải mái, thoáng mát

3. Tư vấn tâm lý và hỗ trợ tinh thần

Bệnh nhân ung thư tụy thường dễ rơi vào trạng thái lo lắng, trầm cảm. Sự hỗ trợ từ người thân và chuyên gia tâm lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị.

IX. Phòng ngừa ung thư tụy như thế nào?

1. Thay đổi lối sống

  • Bỏ hút thuốc lá
  • Giảm cân nếu béo phì
  • Ăn uống khoa học, tăng cường rau xanh và trái cây
  • Hạn chế rượu bia

2. Tầm soát định kỳ với người có nguy cơ

Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tụy, viêm tụy mạn tính hoặc đột biến gen nên xét nghiệm định kỳ hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa/ung bướu.

X. Kết luận: Phát hiện sớm – Hy vọng sống còn

Ung thư tụy là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Thay đổi lối sống, theo dõi các dấu hiệu bất thường và chủ động tầm soát là chìa khóa giúp bạn và người thân phòng tránh hoặc kéo dài sự sống trong trường hợp mắc bệnh.


FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Ung thư tụy sống được bao lâu?

Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh. Giai đoạn I có thể sống trên 5 năm nếu phẫu thuật thành công, nhưng giai đoạn IV tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 1%.

2. Phẫu thuật Whipple có nguy hiểm không?

Là phẫu thuật lớn, đòi hỏi kỹ thuật cao và có nguy cơ biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, rò tiêu hóa, tuy nhiên là phương pháp duy nhất giúp khỏi bệnh nếu thực hiện thành công ở giai đoạn sớm.

3. Có thể điều trị khỏi ung thư tụy không?

Chỉ có khoảng 10–20% bệnh nhân được phát hiện đủ sớm để phẫu thuật triệt để. Trong các trường hợp đó, khả năng chữa khỏi cao hơn đáng kể.

4. Ung thư tụy có lây không?

Không. Ung thư tụy không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người sang người.

5. Chỉ số CA 19-9 là gì và bao nhiêu là nguy hiểm?

CA 19-9 là một chất chỉ điểm khối u. Giá trị bình thường dưới 37 U/mL. Mức CA 19-9 cao có thể gợi ý ung thư tụy nhưng không dùng để chẩn đoán tuyệt đối vì còn tăng trong các bệnh lành tính như viêm gan, viêm tụy.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0