Ung thư thanh quản là một trong những loại ung thư đầu cổ phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát âm và hô hấp của người bệnh. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp có thể giúp cải thiện đáng kể tiên lượng sống còn và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
“Bố tôi từng bị khàn tiếng kéo dài suốt 3 tháng nhưng nghĩ là viêm họng thường. Đến khi đi khám, bác sĩ bảo ông đã bị ung thư thanh quản giai đoạn II. Nếu chúng tôi nhận ra sớm hơn, có lẽ việc điều trị đã dễ dàng hơn nhiều.” – Một bệnh nhân chia sẻ tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương.
Tổng quan về ung thư thanh quản
Ung thư thanh quản là gì?
Ung thư thanh quản là tình trạng các tế bào ác tính phát triển tại thanh quản – bộ phận quan trọng trong cổ họng, chịu trách nhiệm chính cho việc phát âm và dẫn khí vào phổi. Bệnh chủ yếu phát sinh từ các tế bào biểu mô lát (tế bào vảy) lót mặt trong của thanh quản.
Các dạng ung thư thanh quản phổ biến
Dựa vào vị trí khởi phát, ung thư thanh quản được chia làm ba dạng chính:
- Ung thư thanh môn: chiếm khoảng 60-65%, dễ phát hiện nhờ triệu chứng khàn tiếng sớm.
- Ung thư trên thanh môn: khoảng 30%, thường âm thầm và dễ bị bỏ sót.
- Ung thư dưới thanh môn: hiếm gặp nhất, phát hiện thường muộn.
Tỷ lệ mắc và đối tượng nguy cơ cao
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 177.000 ca ung thư thanh quản mới trên toàn cầu, trong đó nam giới chiếm phần lớn. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở nhóm:
- Nam giới trên 40 tuổi.
- Người hút thuốc lá kéo dài.
- Người thường xuyên uống rượu bia.
- Công nhân tiếp xúc với hóa chất (amiăng, formaldehyde…).
Nguyên nhân gây ung thư thanh quản
Hút thuốc lá và rượu bia
Đây là hai yếu tố nguy cơ hàng đầu. Hơn 95% bệnh nhân ung thư thanh quản có tiền sử hút thuốc. Khói thuốc chứa hơn 60 chất gây ung thư, phá hủy tế bào niêm mạc thanh quản. Việc sử dụng rượu bia kết hợp làm tăng nguy cơ mắc bệnh gấp 10 lần.
Yếu tố nghề nghiệp và môi trường
Những người làm việc trong môi trường ô nhiễm, nhiều bụi than, khói dầu, amiăng… có nguy cơ mắc ung thư thanh quản cao hơn bình thường. Ngoài ra, việc sinh sống ở khu vực có không khí ô nhiễm nặng kéo dài cũng là yếu tố đáng lưu ý.
Nhiễm virus HPV và các yếu tố khác
Một số tuýp HPV nguy cơ cao (đặc biệt là HPV-16) đã được phát hiện trong tổn thương thanh quản ác tính. Các yếu tố khác có thể bao gồm:
- Trào ngược dạ dày thực quản mạn tính.
- Tiền sử xạ trị vùng cổ.
- Di truyền (hiếm gặp).
Triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo
Khàn tiếng kéo dài
Triệu chứng phổ biến và sớm nhất, đặc biệt trong ung thư thanh môn. Nếu khàn tiếng kéo dài trên 3 tuần mà không do cảm lạnh hoặc viêm thanh quản cấp tính, người bệnh nên đi khám ngay.
Ho, đau họng, khó nuốt, khó thở
Khi khối u lan rộng, người bệnh có thể gặp các biểu hiện như:
- Ho kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Đau rát họng hoặc cảm giác như có dị vật vướng ở cổ.
- Khó nuốt, đau khi nuốt thức ăn, sặc nước.
- Khó thở khi gắng sức hoặc thở rít.
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Giảm cân nhanh chóng mà không thay đổi chế độ ăn hoặc tập luyện có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi bệnh lý ác tính như ung thư thanh quản.
Chẩn đoán ung thư thanh quản
Khám lâm sàng và nội soi thanh quản
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra họng, cổ và thanh quản bằng đèn soi hoặc máy nội soi mềm. Nội soi thanh quản giúp phát hiện tổn thương, khối u nghi ngờ một cách trực tiếp và nhanh chóng.
Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học
Sinh thiết là bước bắt buộc để chẩn đoán xác định ung thư. Một mảnh nhỏ từ khối u sẽ được lấy ra qua nội soi và phân tích dưới kính hiển vi để xác định tế bào ung thư, mức độ biệt hóa, và loại mô bệnh học.
Chụp CT, MRI và PET-CT để đánh giá giai đoạn
Hình ảnh học đóng vai trò quan trọng trong đánh giá mức độ lan rộng của khối u và khả năng xâm lấn hạch cổ hoặc di căn xa:
- CT Scan: cho hình ảnh rõ nét về khối u và hạch.
- MRI: đánh giá tốt mô mềm và các cấu trúc xung quanh.
- PET-CT: giúp phát hiện di căn xa và đánh giá toàn thân.
Các giai đoạn của ung thư thanh quản
Giai đoạn 0 và I: Ung thư tại chỗ, khu trú
Ở giai đoạn sớm, khối u giới hạn tại lớp niêm mạc thanh quản, chưa xâm lấn sâu và chưa lan sang hạch cổ. Lúc này, việc điều trị thường dễ dàng và có tiên lượng sống tốt, với tỉ lệ sống sau 5 năm lên đến 90%.
Giai đoạn II và III: Lan rộng tại chỗ
Khối u bắt đầu lan rộng đến các phần khác của thanh quản hoặc lan đến một hạch bạch huyết nhỏ gần đó. Ở giai đoạn này, giọng nói có thể thay đổi rõ rệt và người bệnh có thể gặp khó khăn khi thở hoặc nuốt.
Giai đoạn IV: Di căn xa
Khối u đã xâm lấn ra ngoài thanh quản, có thể lan đến các cơ quan lân cận như khí quản, thực quản, hạch cổ lớn hoặc di căn xa đến phổi, gan. Đây là giai đoạn tiên lượng xấu, điều trị chủ yếu mang tính chất kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
Phương pháp điều trị hiện nay
Phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc thanh quản toàn phần
Phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu với các khối u còn khu trú. Có hai phương pháp chính:
- Cắt thanh quản bán phần: bảo tồn được chức năng nói và nuốt, áp dụng cho giai đoạn sớm.
- Cắt thanh quản toàn phần: cần thiết khi khối u lan rộng; người bệnh sẽ thở qua một ống mở khí quản vĩnh viễn.
Xạ trị đơn thuần hoặc kết hợp sau phẫu thuật
Xạ trị dùng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể được sử dụng đơn thuần ở giai đoạn sớm hoặc phối hợp sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào còn sót lại. Xạ trị giúp bảo tồn thanh quản ở một số trường hợp.
Hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích
Hóa trị được dùng trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc không phẫu thuật được. Một số thuốc nhắm trúng đích (như Cetuximab) cũng cho thấy hiệu quả ở bệnh nhân có biểu hiện quá mức thụ thể EGFR.
Tiên lượng và biến chứng sau điều trị
Tỷ lệ sống còn sau 5 năm
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), tỷ lệ sống còn sau 5 năm đối với ung thư thanh quản như sau:
- Giai đoạn I: 85 – 90%
- Giai đoạn II: 65 – 75%
- Giai đoạn III: 50 – 60%
- Giai đoạn IV: Dưới 40%
Các biến chứng thường gặp
Việc điều trị có thể để lại nhiều biến chứng, bao gồm:
- Mất giọng hoặc thay đổi giọng nói.
- Khó nuốt, dễ sặc khi ăn uống.
- Sẹo hẹp khí quản sau mổ mở khí quản.
- Ảnh hưởng tâm lý do thay đổi ngoại hình hoặc khả năng giao tiếp.
Phục hồi chức năng nói sau phẫu thuật
Bệnh nhân có thể học phát âm lại bằng các kỹ thuật như:
- Giọng thực quản (phát âm nhờ khí từ thực quản).
- Van nói thanh quản nhân tạo.
- Sử dụng thiết bị phát âm điện tử.
Việc phục hồi đòi hỏi sự hỗ trợ từ chuyên gia ngôn ngữ trị liệu.
Cách phòng ngừa ung thư thanh quản
Ngưng hút thuốc lá và hạn chế rượu bia
Đây là biện pháp quan trọng nhất. Ngưng hút thuốc giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thanh quản tới 90% sau 10 năm so với người hút thuốc kéo dài.
Tiêm ngừa HPV
Vaccine phòng HPV có thể giúp giảm nguy cơ một số ung thư đầu cổ, trong đó có ung thư thanh quản liên quan đến HPV tuýp 16. WHO khuyến cáo tiêm ngừa cho cả nam và nữ từ 9–26 tuổi.
Khám tai mũi họng định kỳ và phát hiện sớm
Đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, làm việc trong môi trường độc hại hoặc có tiền sử viêm thanh quản kéo dài. Nội soi thanh quản định kỳ là phương pháp đơn giản, ít tốn kém nhưng hiệu quả để phát hiện tổn thương sớm.
Kết luận
Ung thư thanh quản là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phát hiện sớm và điều trị hiệu quả nếu người bệnh chú ý đến các dấu hiệu bất thường và thực hiện tầm soát định kỳ. Việc duy trì lối sống lành mạnh và tiếp cận y tế sớm chính là chìa khóa để bảo vệ giọng nói và sức khỏe lâu dài.
FAQ về ung thư thanh quản
1. Khàn tiếng kéo dài bao lâu thì cần đi khám?
Nếu bạn bị khàn tiếng kéo dài hơn 3 tuần không rõ nguyên nhân, nên đi khám bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng để nội soi thanh quản.
2. Ung thư thanh quản có chữa khỏi không?
Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm (0 – I), bệnh có thể được điều trị khỏi hoàn toàn với tỷ lệ sống trên 85%. Ở giai đoạn muộn, việc điều trị giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống.
3. Sau phẫu thuật cắt thanh quản có nói lại được không?
Có. Bệnh nhân có thể học lại kỹ năng phát âm bằng giọng thực quản, thiết bị điện tử hoặc cấy van nhân tạo sau huấn luyện phục hồi chức năng.
4. Có cần xét nghiệm HPV khi nghi ngờ ung thư thanh quản không?
HPV là một trong các yếu tố nguy cơ. Việc xét nghiệm mô bệnh học và định type HPV có thể hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
5. Bệnh nhân ung thư thanh quản nên ăn gì?
Chế độ ăn giàu dinh dưỡng, dễ nuốt, nhiều rau xanh, trái cây, chất chống oxy hóa (vitamin A, C, E) và protein giúp cơ thể phục hồi sau điều trị.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.