Ung thư ruột thừa (appendiceal cancer) là một dạng ung thư cực kỳ hiếm gặp, xuất phát từ các tế bào bất thường trong ruột thừa — một cấu trúc nhỏ hình túi nằm ở đoạn đầu của đại tràng. Tuy ít phổ biến, nhưng bệnh này có thể tiến triển âm thầm và gây ra biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện kịp thời.
Nhiều người nhầm lẫn triệu chứng của ung thư ruột thừa với viêm ruột thừa thông thường, dẫn đến việc chẩn đoán trễ. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc bệnh ung thư ruột thừa chiếm khoảng 1-2 trường hợp trên 1 triệu người mỗi năm. Tuy con số thấp, nhưng hiểu đúng về bệnh là điều cần thiết để nâng cao cơ hội sống sót.
Phân loại các dạng ung thư ruột thừa
Ung thư ruột thừa không phải là một loại đơn nhất. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất được phân loại theo mô học:
1. U carcinoid ruột thừa
Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm tới 50% các ca ung thư ruột thừa. U carcinoid thường phát triển chậm, xuất phát từ tế bào thần kinh nội tiết. Dạng này thường được phát hiện tình cờ khi phẫu thuật viêm ruột thừa.
2. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
Là dạng ung thư tuyến ác tính, thường gặp ở người lớn tuổi. Adenocarcinoma có xu hướng xâm lấn mạnh vào các mô xung quanh và dễ di căn sang hạch bạch huyết.
3. U nhầy (Mucinous neoplasm)
U nhầy tiết nhiều chất nhầy, có thể dẫn đến tình trạng u nhầy phúc mạc (pseudomyxoma peritonei) – một biến chứng nghiêm trọng khiến ổ bụng đầy chất nhầy và gây tắc nghẽn ruột.
4. Ung thư hỗn hợp
Là sự kết hợp giữa nhiều loại tế bào ác tính như carcinoid và adenocarcinoma. Dạng này thường có tiên lượng xấu và cần điều trị tích cực.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ung thư ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ dưới đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:
1. Đột biến gen
- Đột biến gen KRAS, GNAS, TP53 thường được phát hiện ở các trường hợp ung thư tuyến và u nhầy ruột thừa.
- Những đột biến này khiến tế bào phát triển không kiểm soát, hình thành khối u ác tính.
2. Bệnh lý mạn tính ở ruột
Người từng bị bệnh lý viêm mạn tính ở ruột như viêm loét đại tràng, Crohn’s disease có nguy cơ cao hơn mắc ung thư ruột thừa.
3. Tuổi tác và yếu tố di truyền
- Người trên 40 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn.
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng hoặc hội chứng Lynch.
Triệu chứng ung thư ruột thừa
Triệu chứng của ung thư ruột thừa thường rất mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với viêm ruột thừa hoặc rối loạn tiêu hóa thông thường. Tuy nhiên, cần chú ý các dấu hiệu dưới đây:
1. Đau âm ỉ vùng hố chậu phải
Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đau có thể kéo dài, mức độ tăng dần, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường.
2. Tiêu chảy, buồn nôn, sụt cân
- Tiêu chảy kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Buồn nôn hoặc nôn dai dẳng.
- Giảm cân không chủ ý, mệt mỏi kéo dài.
3. Bụng trướng, có khối bất thường
Trường hợp u phát triển lớn hoặc tiết nhiều nhầy có thể khiến bụng trướng, cảm giác nặng bụng, đôi khi sờ thấy khối u.
4. Nhầm lẫn với viêm ruột thừa cấp
Nhiều ca ung thư ruột thừa được phát hiện sau khi phẫu thuật viêm ruột thừa. Vì vậy, nếu sau phẫu thuật vẫn còn triệu chứng bất thường, cần làm thêm xét nghiệm chuyên sâu.
Chẩn đoán ung thư ruột thừa
Việc chẩn đoán sớm là rất khó vì bệnh diễn tiến âm thầm. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của công nghệ hình ảnh và xét nghiệm hiện đại, việc phát hiện bệnh trở nên khả thi hơn.
1. Siêu âm bụng và CT scan
CT scan bụng là phương pháp hình ảnh có giá trị cao nhất trong việc phát hiện khối u ruột thừa và các tổn thương lan rộng trong ổ bụng. Siêu âm có thể thấy khối bất thường nhưng độ nhạy không cao.
2. Nội soi đại tràng
Nội soi giúp loại trừ các bệnh lý đại tràng đồng thời có thể phát hiện khối u tại gốc ruột thừa nếu phát triển lớn.
3. Sinh thiết mô
Chẩn đoán xác định dựa trên mô học sau phẫu thuật cắt ruột thừa hoặc sinh thiết trong quá trình nội soi/thăm dò ổ bụng.
4. Xét nghiệm dấu ấn ung thư
- CEA (Carcinoembryonic Antigen)
- CA 19-9
- Chromogranin A (trong u carcinoid)
Ngoài ra, PET/CT cũng có thể được chỉ định để đánh giá di căn xa nếu nghi ngờ bệnh tiến triển giai đoạn muộn.
5. Phân giai đoạn ung thư ruột thừa
Sau khi chẩn đoán, bước tiếp theo và vô cùng quan trọng là phân giai đoạn bệnh. Việc này giúp bác sĩ đánh giá mức độ lan rộng của khối u, từ đó đưa ra tiên lượng và xây dựng chiến lược điều trị ung thư ruột thừa tối ưu nhất. Hệ thống phân loại TNM (Tumor – Khối u, Node – Hạch, Metastasis – Di căn) được áp dụng, nhưng có thể hiểu một cách đơn giản như sau:
- Giai đoạn 0 (Tại chỗ): Các tế bào ung thư chỉ được tìm thấy ở lớp niêm mạc trong cùng của ruột thừa. Đây là giai đoạn sớm nhất và có tiên lượng rất tốt.
- Giai đoạn I – III (Tiến triển tại vùng): Ung thư đã phát triển qua các lớp sâu hơn của thành ruột thừa và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận.
- Giai đoạn IV (Di căn): Đây là giai đoạn muộn nhất, khi ung thư đã lan ra ngoài khu vực ruột thừa. Đặc điểm di căn của ung thư ruột thừa, đặc biệt là loại u nhầy và ung thư biểu mô tuyến, thường là:
- Di căn phúc mạc (Peritoneal Carcinomatosis): Tế bào ung thư gieo rắc khắp bề mặt các cơ quan trong ổ bụng.
- Di căn xa: Ung thư lan đến các cơ quan ở xa như gan, phổi hoặc xương.
6. Các phương pháp điều trị ung thư ruột thừa
Lưu ý quan trọng: Chiến lược điều trị ung thư ruột thừa không có một công thức chung. Phác đồ điều trị phụ thuộc rất lớn vào loại mô bệnh học, giai đoạn bệnh, mức độ ác tính (grade) và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
6.1 Phẫu thuật (Surgery)
Phẫu thuật là phương pháp điều trị nền tảng và quan trọng nhất.
- Phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần (Appendectomy):
- Chỉ định: Áp dụng cho các khối u carcinoid ruột thừa kích thước nhỏ (< 1-2 cm), độ ác tính thấp, được phát hiện tình cờ và chưa xâm lấn. Trong nhiều trường hợp, chỉ riêng phẫu thuật này đã đủ để chữa khỏi bệnh.
- Phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải (Right Hemicolectomy):
- Chỉ định: Áp dụng cho các khối u carcinoid lớn hơn, các loại ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma) hoặc khi có nghi ngờ ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó. Phẫu thuật này sẽ cắt bỏ đoạn cuối ruột non, manh tràng, ruột thừa, đại tràng lên và một phần đại tràng ngang cùng các hạch bạch huyết liên quan.
6.2 Phẫu thuật cắt giảm u và Hóa trị nội phúc mạc nóng (CRS + HIPEC)
Đây là một liệu pháp kết hợp chuyên sâu và là tia hy vọng lớn nhất cho các bệnh nhân ở giai đoạn muộn có di căn trong ổ bụng (đặc biệt là u nhầy và ung thư biểu mô tuyến).
- Phẫu thuật cắt giảm u (Cytoreductive Surgery – CRS): Đây là một cuộc đại phẫu phức tạp, mục tiêu là loại bỏ tất cả các khối u nhìn thấy được khỏi khoang phúc mạc và bề mặt các cơ quan như ruột, gan, lách.
- Hóa trị nội phúc mạc nóng (Hyperthermic Intraperitoneal Chemotherapy – HIPEC): Ngay sau khi kết thúc CRS, một dung dịch hóa chất được làm nóng đến khoảng 42°C sẽ được bơm và tuần hoàn khắp ổ bụng trong khoảng 60-90 phút. Nhiệt độ cao và việc đưa hóa chất trực tiếp giúp tiêu diệt các tế bào ung thư siêu nhỏ còn sót lại mà mắt thường không thấy được.
CRS + HIPEC là một quy trình đòi hỏi chuyên môn rất cao và chỉ được thực hiện tại các trung tâm ung thư lớn, có kinh nghiệm.
6.3 Hóa trị toàn thân (Systemic Chemotherapy)
Hóa trị toàn thân (truyền qua đường tĩnh mạch) được chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh đã di căn xa đến các cơ quan ngoài ổ bụng (gan, phổi).
- Bệnh nhân không đủ điều kiện sức khỏe để thực hiện CRS + HIPEC.
- Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật đối với một số loại ung thư có nguy cơ tái phát cao.
Các phác đồ hóa trị thường tương tự như trong điều trị ung thư đại trực tràng (ví dụ: FOLFOX, FOLFIRI).
7. Tiên lượng và Theo dõi sau điều trị
Tiên lượng của ung thư ruột thừa biến thiên rất lớn:
- U carcinoid: Có tiên lượng tốt nhất, đặc biệt khi được phát hiện ở giai đoạn sớm. Tỷ lệ sống sau 5 năm có thể trên 90%.
- U nhầy và Ung thư biểu mô tuyến: Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn và khả năng phẫu thuật triệt để. Nếu bệnh nhân được điều trị thành công bằng CRS + HIPEC, tỷ lệ sống còn lâu dài được cải thiện đáng kể.
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi sát sao để phát hiện sớm nguy cơ tái phát:
- Khám lâm sàng định kỳ.
- Xét nghiệm dấu ấn ung thư: CEA, CA 19-9.
- Chẩn đoán hình ảnh: CT scan bụng hoặc MRI định kỳ 3-6 tháng trong những năm đầu, sau đó giãn dần khoảng cách.
Lời khuyên từ chuyên gia phẫu thuật ung thư tiêu hóa
- Tìm đến đúng chuyên gia: Ung thư ruột thừa là bệnh hiếm. Nếu được chẩn đoán, đặc biệt là các dạng không phải carcinoid nhỏ, việc tìm đến một trung tâm ung bướu lớn có đội ngũ chuyên gia về phẫu thuật tiêu hóa và kinh nghiệm thực hiện CRS + HIPEC là yếu tố sống còn.
- Đừng hoảng sợ với chẩn đoán “tình cờ”: Rất nhiều trường hợp u carcinoid ruột thừa được phát hiện ngẫu nhiên sau mổ viêm ruột thừa và được chữa khỏi hoàn toàn chỉ bằng phẫu thuật cắt ruột thừa. Hãy chờ kết quả giải phẫu bệnh cuối cùng.
- Hiểu rõ về CRS + HIPEC: Đây là một cuộc phẫu thuật lớn, có rủi ro, nhưng nó là phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay mang lại cơ hội kiểm soát bệnh lâu dài cho các trường hợp di căn trong ổ bụng. Hãy thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và nguy cơ.
- Lấy ý kiến thứ hai (Second Opinion): Với một bệnh hiếm, việc tham khảo ý kiến từ một chuyên gia khác để xác nhận chẩn đoán và kế hoạch điều trị là một quyết định khôn ngoan.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Viêm ruột thừa có thể tiến triển thành ung thư không? Không. Viêm ruột thừa không gây ra ung thư. Tuy nhiên, một khối ung thư ruột thừa đang phát triển có thể làm tắc nghẽn lòng ruột thừa và gây ra các triệu chứng y hệt một ca viêm ruột thừa cấp.
2. Điều trị bằng CRS + HIPEC có nguy hiểm không? Có, đây là một phẫu thuật phức tạp với tỷ lệ biến chứng cao hơn các phẫu thuật thông thường. Tuy nhiên, tại các trung tâm có kinh nghiệm, tỷ lệ thành công cao và các biến chứng được quản lý tốt. Lợi ích về việc kéo dài sự sống thường vượt trội so với rủi ro.
3. Tôi đã cắt ruột thừa do viêm, kết quả là u carcinoid. Tôi có cần lo lắng không? Bạn cần xem kỹ kết quả giải phẫu bệnh. Nếu đó là một khối u carcinoid nhỏ (<1cm), độ ác tính thấp và không xâm lấn, thì phẫu thuật cắt ruột thừa có thể đã đủ. Bác sĩ sẽ tư vấn bạn có cần phẫu thuật lại để cắt đại tràng phải hay không và lên kế hoạch theo dõi định kỳ.
Kết luận
Ung thư ruột thừa là một căn bệnh hiếm gặp với nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có một đặc tính và hướng điều trị riêng. Mặc dù các triệu chứng ban đầu thường mơ hồ và dễ gây nhầm lẫn, sự tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh và các liệu pháp điều trị chuyên sâu như CRS + HIPEC đã mang lại niềm hy vọng lớn lao, ngay cả cho những bệnh nhân ở giai đoạn muộn. Điều quan trọng nhất là không chủ quan với các dấu hiệu bất thường của cơ thể và tìm đến các cơ sở y tế chuyên sâu, nơi có đủ kinh nghiệm để chẩn đoán và điều trị căn bệnh phức tạp này.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.