Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (UTPKPTBN) là loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam và trên thế giới, chiếm đến 85% tổng số ca ung thư phổi. Mặc dù thường tiến triển âm thầm và khó phát hiện ở giai đoạn sớm, nhưng nếu được chẩn đoán kịp thời và điều trị đúng cách, người bệnh vẫn có cơ hội sống lâu dài và chất lượng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về UTPKPTBN: từ nguyên nhân, triệu chứng, các loại chính đến quá trình chẩn đoán và tiên lượng bệnh. Đây là những kiến thức nền tảng nhưng rất quan trọng, giúp bạn hoặc người thân có thể đưa ra quyết định điều trị đúng đắn và kịp thời.
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ là gì?
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer – NSCLC) là thuật ngữ để chỉ nhóm ung thư phổi gồm nhiều loại ung thư khác nhau, có đặc điểm sinh học và cách điều trị khác biệt so với ung thư phổi tế bào nhỏ. Đây là loại ung thư phát triển chậm hơn, ít lan rộng nhanh chóng như thể tế bào nhỏ nhưng lại thường được phát hiện muộn vì triệu chứng không rõ ràng trong giai đoạn đầu.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), NSCLC chiếm khoảng 80-85% tổng số ca ung thư phổi, với tỷ lệ sống còn phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn phát hiện.

Hình ảnh minh họa các giai đoạn ung thư phổi theo tiến triển.
Phân loại chính của ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
UTPKPTBN gồm ba loại chính, mỗi loại có đặc điểm mô học và cách điều trị riêng:
1. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
Loại phổ biến nhất, đặc biệt ở người không hút thuốc. Xuất phát từ các tế bào tuyến tiết chất nhầy ở phổi. Thường phát triển ở vùng ngoại vi phổi và có khả năng phát hiện qua các chương trình tầm soát sớm.
2. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma)
Thường liên quan đến hút thuốc lá và xuất hiện ở phần trung tâm của phổi. Loại này có xu hướng lan rộng chậm hơn nhưng vẫn rất nguy hiểm nếu không được phát hiện kịp thời.
3. Ung thư tế bào lớn (Large Cell Carcinoma)
Loại ít phổ biến hơn, có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của phổi và có xu hướng phát triển nhanh chóng, gây khó khăn trong điều trị.
Loại ung thư | Đặc điểm | Đối tượng thường gặp |
---|---|---|
Biểu mô tuyến | Xuất phát từ tế bào tuyến, thường ở ngoại vi | Người không hút thuốc, nữ giới |
Tế bào vảy | Liên quan chặt chẽ đến thuốc lá, nằm ở vùng trung tâm | Nam giới hút thuốc lâu năm |
Tế bào lớn | Phát triển nhanh, bất kỳ vị trí nào | Cả nam và nữ, thường phát hiện ở giai đoạn tiến xa |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
UTPKPTBN không xảy ra ngẫu nhiên. Một số yếu tố được chứng minh làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Hút thuốc lá: Là nguyên nhân hàng đầu, chiếm khoảng 80% trường hợp.
- Hít phải khói thuốc (hút thuốc thụ động): Gây hại không kém so với hút thuốc chủ động.
- Tiếp xúc với chất độc: Asbestos (amiăng), radon, arsenic, khí thải công nghiệp,…
- Ô nhiễm không khí: Đặc biệt là bụi mịn PM2.5 tại các đô thị lớn.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân mắc ung thư phổi có nguy cơ cao hơn.
- Yếu tố di truyền: Một số đột biến gen làm tăng nguy cơ phát triển tế bào ung thư.
PGS.TS.BS. Nguyễn Văn Hùng (BV Phổi Trung ương) cho biết: “Gần 70% bệnh nhân ung thư phổi đến khám khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, do chủ quan và thiếu hiểu biết về yếu tố nguy cơ.”
Dấu hiệu nhận biết ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
Ở giai đoạn đầu, UTPKPTBN thường không gây triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:
- Ho kéo dài, ho ra máu
- Đau ngực, đau vai không rõ nguyên nhân
- Khó thở, thở khò khè
- Sụt cân nhanh không do ăn kiêng
- Mệt mỏi toàn thân
- Sốt nhẹ kéo dài, viêm phổi tái đi tái lại
Nếu bạn hoặc người thân gặp các dấu hiệu kể trên kéo dài trên 2 tuần, hãy đi khám sớm tại các cơ sở y tế chuyên khoa để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ thường gây triệu chứng hô hấp và toàn thân không đặc hiệu.
Những ai nên tầm soát ung thư phổi?
Tầm soát sớm giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn còn điều trị được hiệu quả. Bộ Y tế và Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến cáo những đối tượng sau nên tầm soát ung thư phổi định kỳ bằng chụp CT liều thấp:
- Người từ 50 đến 80 tuổi
- Có tiền sử hút thuốc lá ≥ 20 gói/năm
- Hiện vẫn đang hút hoặc đã bỏ thuốc dưới 15 năm
Tầm soát sớm có thể giúp giảm đến 20% nguy cơ tử vong do ung thư phổi, theo nghiên cứu của Viện Ung thư Quốc gia Mỹ.
Chẩn đoán ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
Việc chẩn đoán chính xác UTPKPTBN không chỉ giúp xác định giai đoạn mà còn định hướng chiến lược điều trị phù hợp với từng bệnh nhân. Các bước chẩn đoán bao gồm:
1. Hình ảnh học
- Chụp X-quang ngực: Phát hiện khối u bất thường ở phổi.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đánh giá vị trí, kích thước khối u và tình trạng hạch lympho.
- Chụp PET-CT: Tìm kiếm di căn và đánh giá hoạt tính của tế bào ung thư.
- Cộng hưởng từ (MRI): Thường dùng để đánh giá di căn não.
2. Nội soi và sinh thiết
- Nội soi phế quản: Cho phép lấy mẫu mô qua ống nội soi đưa vào khí quản.
- Sinh thiết xuyên thành ngực: Khi tổn thương ở ngoại vi, sinh thiết dưới hướng dẫn CT.
3. Xét nghiệm phân tử và miễn dịch
- Xét nghiệm EGFR, ALK, ROS1, BRAF, KRAS…: Để xác định khả năng dùng thuốc nhắm trúng đích.
- Xét nghiệm PD-L1: Đánh giá khả năng đáp ứng với miễn dịch trị liệu.
Việc chẩn đoán toàn diện giúp cá thể hóa điều trị và cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân.
Các giai đoạn và tiên lượng
UTPKPTBN được chia theo hệ thống TNM thành 4 giai đoạn:
Giai đoạn | Đặc điểm | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|---|
Giai đoạn I | U giới hạn trong phổi, chưa lan đến hạch | 60-80% |
Giai đoạn II | U lan đến hạch lân cận cùng bên | 35-50% |
Giai đoạn III | Lan rộng hơn, có thể xâm lấn hoặc nhiều hạch | 15-30% |
Giai đoạn IV | Di căn xa tới các cơ quan như gan, xương, não | Dưới 10% |
Tỷ lệ sống còn phụ thuộc vào giai đoạn, loại mô học, đột biến gen, thể trạng tổng thể và đáp ứng điều trị.
Các phương pháp điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
Việc lựa chọn phương pháp điều trị được cá thể hóa dựa trên giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe và đặc điểm sinh học của khối u.
1. Phẫu thuật
Là lựa chọn đầu tay cho giai đoạn I, II và một số trường hợp IIIA. Phẫu thuật có thể bao gồm:
- Cắt thùy phổi (lobectomy)
- Cắt toàn bộ phổi (pneumonectomy)
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS): ít xâm lấn, phục hồi nhanh
2. Hóa trị
Hóa trị có thể được dùng:
- Trước mổ (hóa trị tân hỗ trợ)
- Sau mổ (hóa trị hỗ trợ)
- Điều trị chính trong giai đoạn tiến xa không phẫu thuật được
3. Xạ trị
Xạ trị liều cao được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với hóa trị, nhất là trong các ca không thể phẫu thuật. Có thể dùng xạ trị định vị lập thể (SBRT) cho khối u nhỏ, không mổ được.
4. Liệu pháp nhắm trúng đích
Áp dụng cho bệnh nhân có đột biến gen như EGFR, ALK, ROS1,… Các thuốc như osimertinib, alectinib, lorlatinib,… đã cho thấy hiệu quả vượt trội so với hóa trị truyền thống.
5. Miễn dịch trị liệu
Miễn dịch trị liệu với các thuốc kháng PD-1/PD-L1 (như pembrolizumab, nivolumab) giúp phục hồi khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch.
Chăm sóc hỗ trợ và tâm lý bệnh nhân
Bên cạnh điều trị y khoa, chăm sóc toàn diện đóng vai trò không thể thiếu giúp người bệnh duy trì chất lượng sống và tinh thần tích cực:
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Ăn uống giàu năng lượng, cân bằng vi chất.
- Vật lý trị liệu hô hấp: Tăng cường chức năng phổi.
- Hỗ trợ tâm lý: Giảm lo âu, trầm cảm; giúp bệnh nhân đối mặt với chẩn đoán ung thư.
- Theo dõi sau điều trị: Tái khám định kỳ để phát hiện tái phát hoặc biến chứng.
TS.BS. Lê Đình Tuấn – Chuyên gia ung bướu chia sẻ: “Điều trị ung thư phổi ngày nay không còn đơn thuần là ‘chống ung thư’, mà là cuộc chiến toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội.”
Kết luận
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu phát hiện và điều trị sớm. Hiểu rõ bệnh, thực hiện tầm soát định kỳ và áp dụng các phương pháp điều trị tiên tiến sẽ giúp cải thiện tiên lượng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe phổi của bạn ngay hôm nay – bằng cách bỏ thuốc lá, sống lành mạnh và đi tầm soát định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có chữa khỏi không?
Có. Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị triệt để (phẫu thuật + hỗ trợ), bệnh có thể được kiểm soát lâu dài, thậm chí khỏi hoàn toàn.
2. Có thể phát hiện UTPKPTBN qua xét nghiệm máu không?
Xét nghiệm máu không thể thay thế hình ảnh học hay sinh thiết. Tuy nhiên, một số marker như CEA, CYFRA 21-1 có thể gợi ý và hỗ trợ theo dõi.
3. Liệu pháp nhắm trúng đích có tác dụng phụ không?
Có, nhưng thường nhẹ hơn hóa trị. Tác dụng phụ có thể gồm tiêu chảy, phát ban, mệt mỏi,…
4. Người không hút thuốc có mắc UTPKPTBN không?
Có. Người không hút thuốc vẫn có nguy cơ mắc, đặc biệt là phụ nữ, do tiếp xúc khói thuốc, ô nhiễm không khí và yếu tố di truyền.
5. Bao lâu nên tầm soát ung thư phổi một lần?
Nếu thuộc nhóm nguy cơ cao, bạn nên tầm soát 1 lần/năm bằng chụp CT liều thấp theo khuyến cáo.
Hãy hành động vì sức khỏe lá phổi của bạn
Đừng để ung thư phổi phát hiện quá muộn mới bắt đầu lo lắng. Hãy chủ động đi khám sớm, bỏ thuốc lá và chăm sóc sức khỏe phổi mỗi ngày. Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ hoặc thuộc nhóm nguy cơ, hãy đặt lịch tầm soát tại cơ sở y tế uy tín ngay hôm nay!
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ