Ung thư nội mạc tử cung: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chẩn đoán sớm

bởi thuvienbenh

Ung thư nội mạc tử cung là một trong những loại ung thư phụ khoa phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi sau mãn kinh. Mỗi năm, hàng trăm nghìn ca mắc mới được ghi nhận trên toàn thế giới, trong đó không ít trường hợp phát hiện muộn, làm giảm hiệu quả điều trị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ dấu hiệu nhận biết sớm, nguyên nhân gây bệnh đến các phương pháp chẩn đoán hiệu quả nhất hiện nay.Hình ảnh minh họa ung thư nội mạc tử cung

Ung thư nội mạc tử cung là gì?

Ung thư nội mạc tử cung (hay còn gọi là ung thư nội) là dạng ung thư phát sinh từ lớp niêm mạc trong cùng của tử cung – nội mạc tử cung. Đây là nơi chịu tác động trực tiếp của nội tiết tố nữ, đặc biệt là estrogen, và rất nhạy cảm với các thay đổi nội tiết trong cơ thể.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư nội mạc tử cung chiếm khoảng 7% tổng số ca ung thư ở nữ giới và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư phụ khoa ở nhiều quốc gia phát triển.

Phân loại ung thư nội mạc tử cung

  • Loại 1 (typical): Thường gặp, liên quan đến tình trạng cường estrogen, tiến triển chậm và tiên lượng tốt.
  • Loại 2 (atypical): Hiếm hơn, không liên quan nội tiết, thường xuất hiện ở phụ nữ lớn tuổi, xâm lấn mạnh và tiên lượng xấu hơn.
Xem thêm:  Sarcoma Kaposi là gì? Triệu chứng, Nguyên nhân và Hướng điều trị

Dấu hiệu nhận biết ung thư nội mạc tử cung

Phát hiện sớm ung thư nội mạc tử cung có thể giúp tăng khả năng điều trị khỏi bệnh. Dưới đây là các dấu hiệu cảnh báo phổ biến mà bạn cần lưu ý:

1. Chảy máu âm đạo bất thường

Đây là triệu chứng điển hình nhất. Có thể bao gồm:

  • Chảy máu sau khi mãn kinh.
  • Kinh nguyệt kéo dài, lượng máu nhiều bất thường.
  • Ra máu giữa các kỳ kinh hoặc sau quan hệ tình dục.

2. Dịch tiết âm đạo bất thường

Dịch tiết có thể có màu nâu, hồng nhạt hoặc mùi hôi, kèm máu nhưng không đau – điều này thường bị bỏ qua.

3. Đau vùng chậu hoặc hạ vị

Khi ung thư tiến triển, người bệnh có thể thấy:

  • Đau âm ỉ hoặc co thắt vùng bụng dưới.
  • Khó chịu khi đi tiểu hoặc giao hợp.

4. Giảm cân không rõ nguyên nhân

Giảm cân nhanh chóng, mệt mỏi kéo dài, ăn uống kém có thể là dấu hiệu của ung thư đang phát triển mạnh.

“Chảy máu âm đạo bất thường là dấu hiệu cảnh báo quan trọng nhất. Phụ nữ sau mãn kinh cần đặc biệt chú ý và đi khám ngay nếu có biểu hiện này.” – TS. BS. Lê Hồng Nhung, Bệnh viện Từ Dũ

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Ung thư nội mạc tử cung thường không có nguyên nhân duy nhất nhưng có nhiều yếu tố nguy cơ được ghi nhận:

1. Rối loạn nội tiết tố – Tăng estrogen

Estrogen không được cân bằng bởi progesterone có thể làm dày niêm mạc tử cung bất thường và gây đột biến tế bào.

2. Béo phì và hội chứng chuyển hóa

Phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2–4 lần. Mỡ thừa làm tăng chuyển đổi androgen thành estrogen.

3. Tiền sử gia đình và di truyền

Hội chứng Lynch (ung thư đại trực tràng không polyp di truyền) cũng làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

4. Bệnh nền và thuốc điều trị

  • Tiểu đường, cao huyết áp, hội chứng buồng trứng đa nang.
  • Sử dụng tamoxifen trong điều trị ung thư vú.

5. Không sinh con hoặc mãn kinh muộn

Thời gian tiếp xúc nội tiết dài hơn bình thường làm tăng nguy cơ phát triển ung thư.

Bảng so sánh yếu tố nguy cơ
Yếu tố Nguy cơ tăng Ghi chú
Béo phì 2–4 lần Chiếm >40% ca bệnh
Không sinh con 2 lần Do tăng thời gian phơi nhiễm estrogen
Sử dụng tamoxifen 1.5–2 lần Thuốc điều trị ung thư vú

Hình ảnh nội soi tử cung phát hiện ung thư

Phương pháp chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung

Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp sau:

1. Siêu âm đầu dò

Siêu âm qua ngả âm đạo giúp đánh giá độ dày của nội mạc tử cung. Nếu nội mạc dày >4mm ở phụ nữ mãn kinh, cần nghi ngờ ung thư.

2. Nạo sinh thiết nội mạc tử cung

Là phương pháp tiêu chuẩn vàng. Lấy mẫu nội mạc để xét nghiệm mô học xác định tế bào ung thư.

Xem thêm:  U tế bào thần kinh đệm ít nhánh: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

3. Nội soi buồng tử cung

Đưa camera vào trong tử cung để quan sát trực tiếp và lấy mẫu sinh thiết nếu thấy bất thường.

4. Chẩn đoán hình ảnh khác

  • MRI: Đánh giá độ xâm lấn và hạch di căn.
  • CT scan: Phát hiện tổn thương vùng chậu và ổ bụng.
  • CA-125: Dấu ấn ung thư – thường tăng khi có di căn.

Phác đồ điều trị ung thư nội mạc tử cung

Điều trị ung thư nội mạc tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ mô học, độ tuổi và mong muốn sinh sản của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả hiện nay:

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, đặc biệt trong giai đoạn sớm. Gồm có:

  • Cắt tử cung toàn phần kèm hai phần phụ (buồng trứng và vòi trứng).
  • Nạo vét hạch vùng chậu và hạch cạnh động mạch chủ để đánh giá mức độ lan rộng.

Đối với phụ nữ trẻ chưa có con và ung thư ở giai đoạn rất sớm, một số trường hợp có thể bảo tồn tử cung với sự giám sát nghiêm ngặt.

2. Xạ trị

Áp dụng sau phẫu thuật nếu có yếu tố nguy cơ tái phát cao, hoặc thay thế phẫu thuật với bệnh nhân không đủ sức khỏe:

  • Xạ trị ngoài: chiếu tia vào vùng chậu qua máy từ bên ngoài.
  • Xạ trị trong: đặt nguồn phóng xạ trực tiếp vào trong tử cung hoặc âm đạo.

3. Hóa trị

Hóa trị được chỉ định cho ung thư giai đoạn muộn, tái phát hoặc di căn. Các phác đồ thường bao gồm:

  • Carboplatin và Paclitaxel.
  • Hoặc kết hợp với các thuốc khác tùy theo mức độ đáp ứng.

4. Liệu pháp hormone

Dành cho các loại ung thư phụ thuộc hormone hoặc bệnh nhân không thể phẫu thuật:

  • Thuốc progestin (dạng uống hoặc đặt tử cung).
  • Liệu pháp kháng estrogen (như tamoxifen).

5. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Đây là hướng điều trị hiện đại, giúp cải thiện hiệu quả trong các ca ung thư kháng trị:

  • Thuốc ức chế VEGF như bevacizumab – cắt đứt nguồn cung máu cho khối u.
  • Miễn dịch PD-1/PD-L1 như pembrolizumab – giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.

Tiên lượng và theo dõi sau điều trị

Ung thư nội mạc tử cung có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm:

  • Giai đoạn I: Tỷ lệ sống 5 năm >90%.
  • Giai đoạn III–IV: Tỷ lệ sống giảm còn khoảng 30–60%.

Sau điều trị, bệnh nhân cần tái khám định kỳ:

  • 3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu.
  • 6–12 tháng/lần trong 3 năm tiếp theo.

Việc theo dõi gồm khám phụ khoa, xét nghiệm CA-125, siêu âm, chụp CT hoặc MRI khi cần.

Phòng ngừa ung thư nội mạc tử cung

Không có cách phòng ngừa tuyệt đối nhưng có thể giảm nguy cơ bằng:

  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
  • Tập thể dục 30 phút mỗi ngày.
  • Kiểm soát tốt các bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp.
  • Sinh con và cho con bú giúp giảm tiếp xúc với estrogen kéo dài.
  • Khám phụ khoa định kỳ và theo dõi nếu có rối loạn kinh nguyệt.
Xem thêm:  Bệnh bạch cầu mạn dòng tủy: Cập nhật toàn diện từ nguyên nhân đến điều trị

Kết luận

Ung thư nội mạc tử cung là bệnh có thể phát hiện sớm nhờ các dấu hiệu đặc trưng và phương pháp chẩn đoán hiện đại. Nếu được điều trị kịp thời, tỷ lệ khỏi bệnh rất cao. Việc chủ động phòng ngừa, kiểm tra định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

Hãy lắng nghe cơ thể mình và đừng chần chừ khi thấy các dấu hiệu bất thường. Sức khỏe sinh sản là tài sản quý giá của mỗi người phụ nữ.

Hỏi đáp về ung thư nội mạc tử cung (FAQ)

1. Ung thư nội mạc tử cung có di truyền không?

Có. Một số trường hợp ung thư nội mạc tử cung có liên quan đến hội chứng di truyền Lynch. Nếu trong gia đình có người từng mắc ung thư đại tràng, nội mạc tử cung hoặc các loại ung thư khác, bạn nên tầm soát định kỳ.

2. Phụ nữ chưa mãn kinh có thể mắc bệnh không?

Hoàn toàn có thể. Dù phổ biến ở phụ nữ sau mãn kinh, nhưng phụ nữ trẻ (30–40 tuổi) cũng có thể mắc nếu có yếu tố nguy cơ như buồng trứng đa nang, béo phì hoặc dùng thuốc kích thích nội tiết lâu dài.

3. Siêu âm có phát hiện được ung thư nội mạc tử cung không?

Siêu âm đầu dò giúp đánh giá độ dày nội mạc tử cung nhưng không thể xác định chính xác ung thư. Để chẩn đoán chắc chắn, cần sinh thiết mô để xét nghiệm giải phẫu bệnh.

4. Điều trị ung thư nội mạc tử cung có ảnh hưởng đến khả năng sinh con không?

Phần lớn các trường hợp cần cắt tử cung nên không thể sinh con sau điều trị. Tuy nhiên, một số bệnh nhân trẻ có thể được điều trị bảo tồn để giữ lại khả năng mang thai dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung bướu và hiếm muộn.

5. Có thể chữa khỏi hoàn toàn ung thư nội mạc tử cung không?

Với các trường hợp phát hiện sớm (giai đoạn I–II), tỷ lệ khỏi bệnh rất cao. Nếu điều trị đúng phác đồ và theo dõi định kỳ, người bệnh có thể sống khỏe mạnh lâu dài mà không tái phát.

Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng nghi ngờ, hãy liên hệ bác sĩ phụ khoa hoặc cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và tầm soát kịp thời.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0