Ung thư lưỡi: Triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Ung thư lưỡi là một trong những loại ung thư miệng phổ biến nhất, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn uống, giao tiếp và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nhận thức đầy đủ về bệnh lý này, dẫn đến chẩn đoán muộn và điều trị kém hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn diện về ung thư lưỡi: từ khái niệm, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.

1. Ung thư lưỡi là gì?

Ung thư lưỡi là sự phát triển bất thường và không kiểm soát của các tế bào ác tính tại mô lưỡi. Đây là một dạng của ung thư khoang miệng, thường xuất hiện ở hai vị trí chính:

  • Phần di động của lưỡi: chiếm phần lớn thân lưỡi, dễ phát hiện tổn thương qua soi gương hoặc khám miệng.
  • Gốc lưỡi: phần nằm sâu trong cổ họng, khó quan sát bằng mắt thường, dễ bị bỏ sót khi khám lâm sàng.

Hầu hết các ca ung thư lưỡi là ung thư biểu mô tế bào vảy – loại ung thư phát sinh từ lớp tế bào phủ bề mặt lưỡi. Bệnh có thể phát triển nhanh và di căn nếu không được phát hiện sớm.

2. Các loại ung thư lưỡi

2.1. Ung thư biểu mô tế bào vảy

Chiếm hơn 90% trường hợp, thường bắt đầu từ một vết loét nhỏ hoặc mảng trắng trên lưỡi. Loại này có nguy cơ di căn cao đến các hạch bạch huyết vùng cổ.

2.2. Các loại hiếm gặp khác

  • Ung thư tuyến: phát triển từ tuyến nước bọt phụ ở mặt dưới lưỡi.
  • Ung thư tế bào đáy: cực kỳ hiếm, thường gặp ở bệnh nhân lớn tuổi.
  • Sarcoma: khối u từ mô liên kết, thường ác tính và lan nhanh.

3. Nguyên nhân gây ung thư lưỡi

Ung thư lưỡi thường là kết quả của nhiều yếu tố nguy cơ kết hợp. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến nhất đã được khoa học chứng minh:

  • Hút thuốc lá: Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư lưỡi cao gấp 6–10 lần so với người không hút.
  • Sử dụng rượu bia: Lạm dụng rượu bia là yếu tố nguy cơ độc lập và cộng hưởng mạnh với thuốc lá.
  • Virus HPV: Đặc biệt là chủng HPV-16 liên quan mật thiết đến ung thư vùng gốc lưỡi, lây qua đường tình dục.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Dễ gây viêm mãn tính, tổn thương niêm mạc lưỡi kéo dài – tạo điều kiện phát triển ung thư.
  • Tiền sử tổn thương tiền ung thư: Bạch sản (leukoplakia), hồng sản hoặc lichen phẳng tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư.
  • Di truyền: Một số đột biến gene di truyền như p53, EGFR có thể làm tăng nguy cơ phát bệnh.
Xem thêm:  U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma): Toàn cảnh về căn bệnh ung thư phổ biến ở trẻ nhỏ

4. Triệu chứng ung thư lưỡi

Các dấu hiệu lâm sàng ban đầu của ung thư lưỡi có thể dễ nhầm lẫn với các vết loét thông thường. Tuy nhiên, nếu những triệu chứng sau kéo dài hơn 2 tuần, cần đi khám chuyên khoa:

  • Vết loét không lành: Vết loét ở lưỡi không tự lành dù đã điều trị, kèm theo cảm giác đau rát.
  • Đau khi nuốt, nói chuyện hoặc nhai: Đặc biệt khi đau kéo dài và ngày càng dữ dội.
  • Mảng trắng hoặc đỏ bất thường: Trên bề mặt lưỡi, có thể lan rộng hoặc dày lên theo thời gian.
  • Sưng lưỡi hoặc xuất hiện khối u nhỏ: Dễ nhận thấy khi đưa lưỡi sang hai bên hoặc dùng tay sờ.
  • Chảy máu: Dù không va chạm, đôi khi có máu rỉ ra từ bề mặt lưỡi.
  • Hơi thở hôi: Mùi hôi miệng dai dẳng dù vệ sinh răng miệng tốt.
Triệu chứng ung thư lưỡi
Hình ảnh vết loét nghi ung thư ở bề mặt lưỡi

5. Các giai đoạn của ung thư lưỡi

Theo hệ thống phân loại TNM của AJCC (Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ), ung thư lưỡi được chia thành 4 giai đoạn dựa trên kích thước khối u, tình trạng di căn hạch và di căn xa:

Giai đoạn Đặc điểm
Giai đoạn 0 Tổn thương tiền ung thư, chưa xâm lấn vào mô sâu
Giai đoạn I Khối u ≤ 2cm, chưa di căn
Giai đoạn II Khối u 2–4cm, chưa có hạch
Giai đoạn III Khối u > 4cm hoặc có hạch cổ cùng bên
Giai đoạn IV Khối u lan rộng, di căn nhiều hạch hoặc ra cơ quan khác

Phát hiện sớm ở giai đoạn I hoặc II giúp cải thiện tiên lượng sống còn, với tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 70–80%. Trong khi đó, giai đoạn IV có tỷ lệ sống dưới 40%.

6. Phương pháp chẩn đoán

Việc chẩn đoán sớm và chính xác ung thư lưỡi đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn phương pháp điều trị. Các bước thường được áp dụng bao gồm:

6.1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ quan sát khoang miệng bằng mắt thường và sờ nắn để phát hiện tổn thương bất thường hoặc hạch vùng cổ.

6.2. Sinh thiết

Là phương pháp chẩn đoán xác định. Một mảnh mô nhỏ từ vùng nghi ngờ sẽ được lấy và gửi phân tích mô học để xác định loại ung thư.

6.3. Nội soi

Dùng ống nội soi mềm để kiểm tra vùng hầu họng và thanh quản, đặc biệt với ung thư gốc lưỡi khó quan sát trực tiếp.

6.4. Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp CT hoặc MRI: Đánh giá mức độ xâm lấn vào xương hàm, mô mềm xung quanh.
  • Chụp PET-CT: Xác định di căn xa đến các cơ quan khác.
  • Siêu âm hạch cổ: Phát hiện sớm hạch di căn không sờ thấy được.

7. Các phương pháp điều trị ung thư lưỡi

Việc điều trị ung thư lưỡi phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước và vị trí khối u, tình trạng di căn, cũng như thể trạng chung của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị có thể kết hợp lẫn nhau để tối ưu hiệu quả.

Xem thêm:  U tế bào hắc tố: Căn bệnh ác tính nguy hiểm từ tế bào da

7.1. Phẫu thuật

Là phương pháp điều trị chính đối với ung thư lưỡi giai đoạn đầu và trung bình. Phẫu thuật có thể bao gồm:

  • Cắt bỏ khối u: Loại bỏ phần lưỡi có khối u, có thể cắt một phần hoặc toàn bộ lưỡi (glossectomy).
  • Nạo vét hạch cổ: Nếu ung thư có nguy cơ lan đến các hạch bạch huyết vùng cổ.
  • Tạo hình lưỡi: Dùng mô ghép để phục hồi chức năng phát âm và nuốt sau phẫu thuật.
Phẫu thuật ung thư lưỡi
Hình ảnh mô phỏng phẫu thuật cắt bỏ khối u lưỡi giai đoạn sớm

7.2. Xạ trị

Xạ trị có thể được chỉ định:

  • Sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
  • Trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u.
  • Thay thế phẫu thuật ở bệnh nhân không đủ điều kiện mổ.

Các kỹ thuật hiện đại như xạ trị định vị 3D, xạ trị điều biến liều (IMRT) giúp giảm tác dụng phụ và bảo vệ mô lành.

7.3. Hóa trị

Thường được kết hợp với xạ trị trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc đã di căn. Thuốc được truyền tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân.

7.4. Điều trị trúng đích và miễn dịch

Đối với bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn hoặc kháng trị, các liệu pháp mới như:

  • Thuốc trúng đích: Nhắm vào phân tử đặc hiệu trên tế bào ung thư, như cetuximab (ức chế EGFR).
  • Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (như pembrolizumab, nivolumab) giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.

7.5. Phục hồi chức năng sau điều trị

Sau điều trị, nhiều bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong ăn uống, nói chuyện hoặc thẩm mỹ. Do đó, quá trình phục hồi bao gồm:

  • Vật lý trị liệu phục hồi chức năng lưỡi và cơ miệng.
  • Trị liệu ngôn ngữ nếu mất khả năng nói.
  • Hỗ trợ tâm lý để vượt qua mặc cảm và tái hòa nhập xã hội.

8. Tiên lượng và khả năng sống còn

Tiên lượng ung thư lưỡi phụ thuộc nhiều vào giai đoạn phát hiện bệnh:

Giai đoạn Tỷ lệ sống sau 5 năm (ước tính)
Giai đoạn I 70–80%
Giai đoạn II 60–70%
Giai đoạn III 40–60%
Giai đoạn IV 20–40%

Ngoài ra, tiên lượng còn phụ thuộc vào các yếu tố như:

  • Đáp ứng với điều trị
  • Thể trạng tổng quát
  • Tiền sử bệnh lý nền
  • Mức độ xâm lấn và di căn

9. Phòng ngừa ung thư lưỡi

Việc phòng ngừa đóng vai trò cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Một số biện pháp hiệu quả bao gồm:

  • Ngưng hút thuốc lá và sử dụng rượu bia: Đây là hai yếu tố nguy cơ lớn nhất.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Hạn chế nguy cơ nhiễm virus HPV.
  • Giữ vệ sinh răng miệng: Đánh răng đúng cách, khám nha khoa định kỳ.
  • Tiêm vắc xin HPV: Khuyến cáo tiêm phòng sớm ở cả nam và nữ từ 9–26 tuổi.
  • Khám tầm soát định kỳ: Đặc biệt ở người trên 40 tuổi, hút thuốc, uống rượu lâu năm.
Xem thêm:  U Tủy (Đa U Tủy Xương): Hiểu Đúng, Phát Hiện Sớm Để Kịp Thời Điều Trị

10. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa Tai – Mũi – Họng hoặc Ung bướu khi có các dấu hiệu sau:

  • Vết loét trên lưỡi kéo dài trên 2 tuần không lành
  • Khối u hoặc sưng bất thường ở lưỡi
  • Đau khi nuốt, nói hoặc cử động lưỡi
  • Chảy máu hoặc tê lưỡi không rõ nguyên nhân

Chẩn đoán và điều trị sớm có thể cứu sống và giữ được chức năng thiết yếu của lưỡi.

11. Kết luận

Ung thư lưỡi là bệnh lý ác tính nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về các dấu hiệu ban đầu, thói quen sinh hoạt lành mạnh và tầm soát định kỳ là chìa khóa để giảm tỷ lệ mắc và tử vong do căn bệnh này.

Bệnh nhân sau điều trị cần được hỗ trợ phục hồi chức năng và tâm lý toàn diện để tái hòa nhập xã hội một cách trọn vẹn.

12. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Ung thư lưỡi có lây không?

Không. Ung thư lưỡi không phải là bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, nguyên nhân gây bệnh như HPV có thể lây qua đường tình dục.

Ung thư lưỡi có di truyền không?

Không di truyền trực tiếp, nhưng những người có tiền sử gia đình ung thư vùng đầu – cổ có thể có nguy cơ cao hơn.

Ung thư lưỡi có chữa khỏi không?

Hoàn toàn có thể nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm. Tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 70–80% ở giai đoạn I.

Ung thư lưỡi có tái phát không?

Có. Tái phát có thể xảy ra nếu điều trị không triệt để hoặc người bệnh tiếp tục hút thuốc, uống rượu.

Có thể sống bình thường sau khi điều trị ung thư lưỡi không?

Có. Nhiều bệnh nhân có thể phục hồi chức năng tốt nhờ phẫu thuật tái tạo, vật lý trị liệu và hỗ trợ chuyên môn sau điều trị.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0