Ung thư đại trực tràng: Tổng quan, dấu hiệu và điều trị

bởi thuvienbenh

Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Căn bệnh này không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán sớm và các phương pháp điều trị hiện đại, tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng đã được cải thiện đáng kể.

Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về căn bệnh này: từ định nghĩa, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, đến các phương pháp điều trị hiệu quả và phòng ngừa khoa học, giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

Ung thư đại trực tràng là gì?

Ung thư đại trực tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) là tình trạng các tế bào bất thường trong niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng phát triển không kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Đây là loại ung thư nằm ở phần cuối cùng của ống tiêu hóa, bao gồm:

  • Đại tràng: phần ruột dài, chiếm khoảng 1,5 mét cuối cùng của ống tiêu hóa, chia thành đại tràng lên, ngang, xuống và sigma.
  • Trực tràng: đoạn ngắn nối giữa đại tràng sigma và hậu môn, dài khoảng 12 – 15 cm.

Khối u có thể khởi phát từ những polyp lành tính nhưng dần trở thành ác tính qua nhiều năm nếu không được phát hiện và loại bỏ.

Thống kê và mức độ phổ biến

Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư đại trực tràng là loại ung thư đứng thứ ba về số ca mắc mới và đứng thứ hai về số ca tử vong trên toàn cầu mỗi năm. Tại Việt Nam, bệnh cũng nằm trong top 5 bệnh ung thư phổ biến nhất với hơn 16.000 ca mắc mới/năm và khoảng 9.000 ca tử vong.

Những đối tượng sau có nguy cơ cao mắc bệnh:

  • Người trên 50 tuổi
  • Có tiền sử polyp đại tràng hoặc bệnh viêm loét đại tràng
  • Người trong gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng
  • Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, ít chất xơ
  • Thói quen hút thuốc, uống rượu, lười vận động
Xem thêm:  Ung thư tế bào Merkel: Căn bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm

Hình ảnh minh họa đại trực tràng

Nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng

Không có một nguyên nhân duy nhất gây ung thư đại trực tràng, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

1. Yếu tố di truyền

Khoảng 5 – 10% trường hợp ung thư đại trực tràng liên quan đến yếu tố di truyền như hội chứng Lynch, hội chứng polyp gia đình (FAP). Những người có người thân bậc một từng mắc bệnh cần tầm soát định kỳ sớm hơn bình thường.

2. Chế độ ăn uống và lối sống

Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, ít rau củ và chất xơ là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư ruột. Ngoài ra, lười vận động, béo phì, hút thuốc lá và uống rượu bia cũng được chứng minh là yếu tố nguy cơ đáng kể.

3. Các bệnh lý nền

Người mắc các bệnh lý như viêm loét đại tràng mạn tính, bệnh Crohn, polyp đại tràng, tiểu đường tuýp 2… có nguy cơ cao phát triển ung thư đại trực tràng nếu không được kiểm soát tốt.

Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết

Ở giai đoạn sớm, ung thư đại trực tràng thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh dễ chủ quan. Tuy nhiên, theo thời gian, các dấu hiệu sau có thể xuất hiện:

  • Thay đổi thói quen đại tiện: tiêu chảy, táo bón kéo dài hoặc xen kẽ, đi ngoài phân hẹp
  • Có máu trong phân: phân có máu đỏ tươi hoặc đen sẫm do chảy máu từ khối u
  • Đau bụng âm ỉ: thường ở vùng bụng dưới hoặc hai bên hố chậu
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Thiếu máu do chảy máu kéo dài trong đường ruột

Đáng chú ý, nhiều triệu chứng trong số này dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường. Vì vậy, nếu các biểu hiện kéo dài quá 2 tuần, đặc biệt ở người trên 40 tuổi, bạn nên đi kiểm tra càng sớm càng tốt.

Các giai đoạn của ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng được phân chia thành 4 giai đoạn chính dựa trên mức độ lan rộng của khối u:

Giai đoạn Mô tả Tiên lượng
Giai đoạn I Khối u còn giới hạn trong lớp niêm mạc ruột Tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 90%
Giai đoạn II Khối u xâm lấn lớp cơ và mô lân cận nhưng chưa di căn hạch Tiên lượng khả quan, tỷ lệ sống 70 – 80%
Giai đoạn III Khối u đã di căn hạch bạch huyết Tỷ lệ sống khoảng 40 – 60%
Giai đoạn IV Di căn đến các cơ quan khác (gan, phổi…) Tỷ lệ sống thấp, khoảng 10 – 15%

Sơ đồ giai đoạn ung thư đại trực tràng

Phương pháp chẩn đoán

Việc phát hiện ung thư đại trực tràng sớm có vai trò rất quan trọng trong điều trị và tiên lượng. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

1. Nội soi đại trực tràng

Đây là phương pháp hiệu quả nhất giúp quan sát trực tiếp niêm mạc ruột và lấy mẫu sinh thiết khối u. Nội soi thường được chỉ định định kỳ từ 45 tuổi hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ.

2. Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT)

Phát hiện máu vi thể trong phân – dấu hiệu sớm của ung thư hoặc polyp tiền ung thư.

3. Xét nghiệm máu

  • CEA (Carcinoembryonic Antigen): chất chỉ điểm ung thư, tăng cao ở người mắc ung thư đại trực tràng
  • Kiểm tra chức năng gan để đánh giá di căn
Xem thêm:  Bệnh Bạch Cầu Cấp Dòng Lympho: Những Kiến Thức Cần Biết Để Nhận Biết và Điều Trị Hiệu Quả

4. Hình ảnh học

  • CT scan: đánh giá mức độ lan rộng và di căn
  • MRI: thường dùng trong chẩn đoán ung thư trực tràng
  • PET-CT: xác định tế bào ung thư di căn xa

Các phương pháp này thường được kết hợp để cho kết quả chính xác nhất, hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị hiện nay

Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và mục tiêu điều trị (chữa khỏi hay kiểm soát triệu chứng). Dưới đây là các phương pháp chính:

1. Phẫu thuật cắt bỏ khối u

Phẫu thuật là lựa chọn đầu tiên cho các trường hợp ung thư giai đoạn I – III. Bác sĩ sẽ cắt bỏ đoạn ruột chứa khối u và nối hai đầu ruột lại. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể phải mở hậu môn tạm thời hoặc vĩnh viễn (đặt hậu môn nhân tạo).

2. Hóa trị

Hóa trị sử dụng thuốc diệt tế bào ung thư, thường được áp dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót hoặc trước phẫu thuật để làm nhỏ khối u. Hóa trị cũng được chỉ định cho bệnh nhân giai đoạn IV hoặc ung thư tái phát.

3. Xạ trị

Xạ trị được sử dụng phổ biến hơn với ung thư trực tràng nhằm thu nhỏ khối u trước phẫu thuật, hoặc tiêu diệt tế bào ung thư sau mổ. Có thể kết hợp xạ trị và hóa trị đồng thời (hóa xạ trị).

4. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Đây là những tiến bộ mới trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến xa hoặc di căn. Một số thuốc tác động trực tiếp vào gen đột biến (như KRAS, BRAF) hoặc tăng cường hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.

Ví dụ:

  • Bevacizumab: thuốc kháng sinh mạch máu nuôi khối u
  • Cetuximab: tác động vào thụ thể EGFR trên bề mặt tế bào

5. Kết hợp đa mô thức

Trong nhiều trường hợp, phác đồ điều trị kết hợp nhiều phương pháp (phẫu thuật + hóa trị + xạ trị) nhằm tối ưu hóa hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát.

Tiên lượng và tỷ lệ sống

Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư đại trực tràng phụ thuộc nhiều vào giai đoạn phát hiện bệnh, khả năng đáp ứng điều trị và tình trạng sức khỏe chung. Dưới đây là tỷ lệ sống trung bình sau 5 năm theo từng giai đoạn:

  • Giai đoạn I: 90%
  • Giai đoạn II: 75–80%
  • Giai đoạn III: 50–65%
  • Giai đoạn IV: 10–15%

Lưu ý: Với sự phát triển của y học hiện đại, nhiều bệnh nhân giai đoạn IV vẫn sống thêm 3–5 năm hoặc lâu hơn nếu điều trị tốt và đáp ứng phác đồ.

Phòng ngừa ung thư đại trực tràng

Phòng bệnh vẫn là chiến lược quan trọng nhất, đặc biệt với ung thư đại trực tràng – căn bệnh có thể phát hiện và điều trị từ rất sớm.

1. Tầm soát định kỳ

Khuyến cáo người từ 45 tuổi trở lên nên tầm soát bằng nội soi đại tràng mỗi 5–10 năm/lần. Nếu có yếu tố nguy cơ (di truyền, tiền sử polyp, viêm ruột mạn…), nên kiểm tra sớm hơn theo chỉ định bác sĩ.

Xem thêm:  Ung thư vòm họng giai đoạn đầu: Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả

2. Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh

  • Ăn nhiều rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu chất xơ
  • Giảm thịt đỏ, thức ăn nhanh, đồ chiên rán
  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
  • Tăng cường vận động thể lực
  • Giữ cân nặng hợp lý

Tầm quan trọng của tầm soát sớm

Hơn 90% bệnh nhân ung thư đại trực tràng có thể chữa khỏi nếu phát hiện ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, nhiều người chỉ đi khám khi đã có triệu chứng rõ ràng, khi bệnh đã ở giai đoạn tiến xa.

Theo TS.BS Trần Ngọc Lưu Phương (BV Đại học Y Dược TP.HCM):

“Tầm soát ung thư đại trực tràng bằng nội soi không chỉ giúp phát hiện ung thư sớm mà còn ngăn ngừa ung thư ngay từ giai đoạn polyp lành tính.”

Câu chuyện thực tế: Hy vọng sau chẩn đoán

Chị Lê Thị Minh (58 tuổi, Hà Nội) được chẩn đoán ung thư đại tràng giai đoạn II sau khi đi nội soi do chảy máu tiêu hóa nhẹ. Nhờ phát hiện sớm và điều trị phẫu thuật kết hợp hóa trị theo phác đồ của BV K, sau 4 năm chị vẫn khỏe mạnh, làm việc bình thường.

“Tôi chưa từng nghĩ mình có bệnh gì nặng, nhưng nhờ kiểm tra định kỳ, tôi đã phát hiện sớm. Giờ tôi luôn động viên bạn bè đi nội soi đúng lịch.” – Chị Minh chia sẻ.

Kết luận

Ung thư đại trực tràng là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ dấu hiệu cảnh báo, không chủ quan với sức khỏe tiêu hóa, cùng với việc tầm soát định kỳ, chính là cách bảo vệ bản thân trước căn bệnh này.

Hãy nhớ rằng, ung thư không phải là dấu chấm hết nếu bạn chủ động từ sớm.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ung thư đại trực tràng có di truyền không?

Có. Một số trường hợp ung thư đại trực tràng có tính di truyền, đặc biệt là hội chứng Lynch và FAP. Người có người thân bậc một mắc bệnh cần tầm soát sớm.

2. Ung thư đại trực tràng có chữa khỏi không?

Ở giai đoạn sớm (I và II), bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn. Với các giai đoạn muộn hơn, việc điều trị nhằm kiểm soát bệnh và kéo dài thời gian sống.

3. Bao lâu nên nội soi đại tràng một lần?

Người bình thường từ 45 tuổi trở lên nên nội soi 5–10 năm/lần. Nếu có yếu tố nguy cơ cao, nên theo dõi theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa.

4. Ung thư đại trực tràng có nguy hiểm hơn ung thư dạ dày không?

Cả hai đều nguy hiểm nếu phát hiện muộn. Tuy nhiên, tiên lượng ung thư đại trực tràng thường khả quan hơn nếu tầm soát đúng thời điểm.

5. Sau điều trị ung thư đại trực tràng có cần ăn kiêng không?

Có. Sau điều trị, bệnh nhân nên duy trì chế độ ăn lành mạnh, giàu chất xơ, ít thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn để giảm nguy cơ tái phát.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0