Ung thư đại tràng sigma là một trong những dạng phổ biến nhất của ung thư đường tiêu hóa, nhưng lại thường bị bỏ qua do triệu chứng dễ nhầm lẫn. Đây là căn bệnh nguy hiểm có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm trước khi được phát hiện. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ung thư đại tràng sigma, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiện đại, nhằm tăng khả năng phát hiện sớm và cải thiện tiên lượng sống.
1. Ung thư đại tràng sigma là gì?
1.1 Vị trí đại tràng sigma trong hệ tiêu hóa
Đại tràng sigma (còn gọi là xích-ma) là đoạn cong hình chữ “S” nằm ở phần cuối của đại tràng, nối giữa đại tràng xuống và trực tràng. Đây là khu vực quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất thải cuối cùng trước khi được đào thải ra ngoài qua hậu môn.
Do hình dạng và vị trí dễ ứ đọng chất thải, đại tràng sigma là nơi có nguy cơ cao hình thành polyp và tổn thương tiền ung thư nếu không được kiểm tra định kỳ.
1.2 Đặc điểm cấu trúc và chức năng của đoạn sigma
Đoạn sigma có cấu trúc ống mềm, có khả năng co bóp để di chuyển phân xuống trực tràng. Tuy nhiên, sự ứ trệ phân, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người có chế độ ăn ít chất xơ, có thể tạo điều kiện cho tế bào bất thường phát triển.
1.3 Khái niệm ung thư đại tràng sigma
Ung thư đại tràng sigma là dạng ung thư xuất phát từ lớp niêm mạc bên trong đại tràng sigma, thường là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma). Đây là dạng ung thư chiếm phần lớn các ca ung thư đại tràng.
1.3.1 Phân loại ung thư theo mô học
- Ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma): phổ biến nhất (~95%)
- Ung thư tế bào vảy
- Ung thư biểu mô tuyến-nhầy (mucinous adenocarcinoma)
1.3.2 Mức độ lan rộng và giai đoạn bệnh
Giai đoạn của ung thư đại tràng sigma được phân theo hệ thống TNM:
- Giai đoạn I-II: khối u giới hạn trong lớp niêm mạc hoặc thành ruột
- Giai đoạn III: lan đến hạch lympho vùng
- Giai đoạn IV: di căn xa (gan, phổi…)
- Đột biến gen: đặc biệt các gen liên quan đến hội chứng Lynch, FAP
- Tiền sử polyp đại tràng: 80% trường hợp ung thư phát triển từ polyp không được phát hiện và loại bỏ kịp thời
- Tuổi tác: thường gặp sau 50 tuổi
- Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều thịt đỏ và thực phẩm chế biến
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại tràng
- Tiền sử bệnh lý viêm loét đại tràng, Crohn mạn tính
- Lối sống ít vận động, hút thuốc, uống rượu thường xuyên
- Thay đổi thói quen đi ngoài: táo bón, tiêu chảy kéo dài
- Cảm giác đầy bụng, chướng hơi, ăn không tiêu
- Đau âm ỉ vùng bụng dưới bên trái
- Đi ngoài ra máu, máu dính trong phân
- Sút cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi kéo dài, da xanh xao (thiếu máu)
- Đau quặn bụng dữ dội, có thể kèm tắc ruột
- CEA (Carcinoembryonic Antigen): thường tăng cao ở bệnh nhân ung thư đại tràng
- Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC): phát hiện thiếu máu mạn tính do mất máu vi thể
- CT scan bụng: phát hiện u, hạch di căn
- MRI vùng chậu: đánh giá chính xác xâm lấn vùng quanh trực tràng
- PET-CT: phát hiện di căn xa (gan, phổi…)
- Phẫu thuật mở truyền thống: thường áp dụng cho khối u lớn hoặc có biến chứng.
- Phẫu thuật nội soi: ít xâm lấn, phục hồi nhanh, hiệu quả tương đương nếu được thực hiện đúng kỹ thuật.
- Thuốc thường dùng: 5-FU, Oxaliplatin, Capecitabine
- Thời gian: mỗi chu kỳ cách nhau 2–3 tuần, điều trị trong vòng 3–6 tháng
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Bevacizumab, Cetuximab – tấn công các protein bất thường trên tế bào ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch: sử dụng thuốc tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch (ví dụ: pembrolizumab).
- Dinh dưỡng hợp lý, bổ sung sắt, vitamin nếu thiếu máu
- Vật lý trị liệu, vận động nhẹ sau mổ
- Hỗ trợ tâm lý, giảm lo âu, trầm cảm
- Nội soi đại tràng định kỳ sau 45 tuổi, mỗi 5–10 năm (hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ)
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân hàng năm
- Khám tổng quát nếu có triệu chứng nghi ngờ
- Ăn nhiều chất xơ, rau xanh, trái cây tươi
- Hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ chiên nướng
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
- Vận động thể lực ít nhất 30 phút mỗi ngày
Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư đại tràng xếp thứ 3 về tỷ lệ mắc và thứ 2 về tỷ lệ tử vong toàn cầu (2023).
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư đại tràng sigma
2.1 Nguyên nhân chính
Ung thư đại tràng sigma không có nguyên nhân cụ thể duy nhất, mà thường là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và môi trường:
2.2 Yếu tố nguy cơ
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), người có chế độ ăn nhiều thịt chế biến (xúc xích, thịt xông khói) có nguy cơ ung thư đại tràng tăng đến 18%.
3. Triệu chứng của ung thư đại tràng sigma
3.1 Dấu hiệu sớm
Các dấu hiệu ban đầu thường mờ nhạt, dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa thông thường:
3.2 Dấu hiệu tiến triển
Khi khối u phát triển lớn hoặc xâm lấn, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn:
3.3 Triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với bệnh lý khác
Do triệu chứng dễ bị chẩn đoán nhầm với viêm đại tràng, hội chứng ruột kích thích, bệnh trĩ… nên nhiều người phát hiện muộn. Vì vậy, nội soi tầm soát định kỳ sau tuổi 40-50 là vô cùng cần thiết.
4. Phương pháp chẩn đoán ung thư đại tràng sigma
4.1 Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, triệu chứng điển hình và yếu tố nguy cơ, kết hợp khám bụng để đánh giá khối u hoặc dấu hiệu tắc nghẽn ruột.
4.2 Nội soi đại tràng và sinh thiết
Đây là phương pháp “vàng” để phát hiện tổn thương và lấy mẫu mô nghi ngờ ung thư để làm xét nghiệm mô học.
4.3 Xét nghiệm máu và chất chỉ điểm khối u
4.4 Chẩn đoán hình ảnh
Để đánh giá mức độ lan rộng và lên kế hoạch điều trị:
5. Các phương pháp điều trị ung thư đại tràng sigma
5.1 Phẫu thuật cắt bỏ khối u
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu, đặc biệt khi ung thư còn ở giai đoạn khu trú. Bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ đoạn đại tràng sigma chứa khối u và nạo vét hạch lân cận.
Sau mổ, tùy vào kết quả mô bệnh học và giai đoạn, bác sĩ sẽ chỉ định hóa trị bổ trợ.
5.2 Hóa trị
Hóa trị sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc làm giảm kích thước khối u trước khi mổ (hóa trị tân bổ trợ).
Hóa trị có thể gây tác dụng phụ như mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn, giảm bạch cầu – cần theo dõi sát để điều chỉnh liều.
5.3 Xạ trị
Xạ trị không phải lựa chọn chính cho ung thư đại tràng, nhưng có thể dùng bổ trợ nếu u xâm lấn cơ quan lân cận, hoặc điều trị triệu chứng như giảm đau, cầm máu trong giai đoạn muộn.
5.4 Liệu pháp nhắm trúng đích & miễn dịch
Áp dụng trong ung thư di căn hoặc có đặc điểm sinh học đặc biệt:
5.5 Điều trị hỗ trợ và nâng cao chất lượng sống
Bên cạnh điều trị chính, chăm sóc hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình điều trị:
6. Tiên lượng và phòng ngừa ung thư đại tràng sigma
6.1 Tiên lượng sống theo giai đoạn
Giai đoạn | Tiên lượng sống sau 5 năm |
---|---|
Giai đoạn I | 90% |
Giai đoạn II | 75% |
Giai đoạn III | 50% |
Giai đoạn IV | 15–20% |
Tiên lượng phụ thuộc vào độ biệt hóa khối u, số lượng hạch di căn và khả năng đáp ứng điều trị.
6.2 Phát hiện sớm để tăng khả năng chữa khỏi
6.3 Phòng ngừa bằng lối sống khoa học
7. Câu chuyện thực tế: Chiến thắng ung thư đại tràng sigma
7.1 Câu chuyện của bác Minh – 58 tuổi
“Tôi bắt đầu có triệu chứng táo bón và đau bụng âm ỉ bên trái, nhưng nghĩ là rối loạn tiêu hóa thông thường nên không đi khám. Mãi đến khi đi ngoài ra máu tôi mới đến bệnh viện, kết quả là ung thư đại tràng sigma giai đoạn II. May mắn nhờ phát hiện chưa muộn, tôi được mổ nội soi và hóa trị trong 4 tháng. Đến nay đã 5 năm, tôi vẫn khỏe mạnh, ăn uống bình thường và tập thể dục hàng ngày. Phát hiện sớm đã cứu sống tôi.”
– Bác Minh, Q.3, TP.HCM
8. Kết luận
8.1 Tổng hợp thông tin chính
Ung thư đại tràng sigma là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. Việc nhận biết triệu chứng, chủ động tầm soát và tuân thủ điều trị là yếu tố quyết định trong tiên lượng sống của người bệnh.
8.2 Lời khuyên từ chuyên gia
Theo TS.BS Trần Hữu Nghị (BV K Trung ương):
“Nội soi đại tràng định kỳ sau 45 tuổi giúp phát hiện sớm đến 70% các tổn thương tiền ung thư. Người dân không nên đợi có triệu chứng mới đi khám vì lúc đó có thể đã quá muộn.”
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ung thư đại tràng sigma có di truyền không?
Có. Khoảng 5–10% trường hợp có yếu tố di truyền như hội chứng Lynch, FAP. Người có người thân ruột thịt từng mắc bệnh nên tầm soát sớm hơn.
Phẫu thuật có khiến bệnh tái phát không?
Nếu khối u được cắt bỏ triệt để, khả năng tái phát rất thấp. Tuy nhiên, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ và nội soi lại theo chỉ định.
Sau điều trị có ăn uống bình thường được không?
Có. Sau khi hồi phục, người bệnh nên duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, giảm chất béo và thịt đỏ để hạn chế nguy cơ tái phát.
Nội soi đại tràng có đau không?
Không. Nội soi hiện nay có gây mê nhẹ nên không đau, thời gian thực hiện chỉ 20–30 phút và có thể về ngay trong ngày.
Ung thư đại tràng sigma có thể phòng ngừa được không?
Hoàn toàn có thể. Tầm soát định kỳ, chế độ ăn lành mạnh và lối sống khoa học giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.