Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến nhất tại Việt Nam và trên thế giới, đặc biệt thường gặp ở nam giới trung niên trở lên. Điều đáng lo ngại là bệnh thường tiến triển âm thầm, khó phát hiện ở giai đoạn đầu, dẫn đến việc điều trị gặp nhiều khó khăn và tỷ lệ tử vong cao nếu không được can thiệp kịp thời. Vậy đâu là những dấu hiệu cảnh báo? Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, cập nhật và dễ hiểu nhất về ung thư dạ dày.
1. Ung thư dạ dày là gì?
1.1. Định nghĩa
Ung thư dạ dày (hay còn gọi là ung thư bao tử) là tình trạng các tế bào ác tính phát triển từ lớp niêm mạc bên trong dạ dày. Đây là loại ung thư thuộc hệ tiêu hóa và có thể lan rộng đến các cơ quan khác nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
1.2. Tỷ lệ mắc bệnh ở Việt Nam
Theo thống kê của GLOBOCAN 2022, ung thư dạ dày là loại ung thư phổ biến đứng thứ ba tại Việt Nam, với hơn 17.000 ca mắc mới mỗi năm và trên 14.000 ca tử vong. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở nam giới trong độ tuổi từ 50 đến 70.
1.3. Trích dẫn câu chuyện thật từ bệnh nhân
“Bác sĩ chẩn đoán tôi ung thư dạ dày giai đoạn 2. Sau phẫu thuật và hóa trị, tôi vẫn khỏe mạnh sau 7 năm. Điều quan trọng là phát hiện sớm và điều trị đúng cách.” – Anh Trần Văn T., TP.HCM
2. Nguyên nhân gây ung thư dạ dày
2.1. Vi khuẩn Helicobacter pylori
Khoảng 50–60% dân số Việt Nam nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori – tác nhân chính gây viêm loét và làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Vi khuẩn này tồn tại trong môi trường acid dạ dày và làm tổn thương lớp niêm mạc, từ đó gây biến đổi tế bào theo hướng ác tính.
2.2. Chế độ ăn uống không lành mạnh
Chế độ ăn mặn, nhiều thịt đỏ, thực phẩm hun khói, lên men, chứa nitrat, và thiếu rau xanh là yếu tố nguy cơ cao. Các hợp chất nitrosamine có trong thực phẩm chế biến sẵn có thể chuyển hóa thành chất gây ung thư trong dạ dày.
- Dưa muối, thịt xông khói, xúc xích
- Ăn uống không điều độ, bỏ bữa, ăn quá no hoặc ăn đêm thường xuyên
2.3. Yếu tố di truyền và các bệnh lý dạ dày mạn tính
Những người có người thân trong gia đình từng mắc ung thư dạ dày có nguy cơ cao hơn người bình thường. Ngoài ra, các bệnh lý như viêm dạ dày mạn tính, thiếu máu ác tính, polyp dạ dày cũng có thể dẫn đến ung thư nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
2.4. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia
Khói thuốc lá chứa hơn 60 chất gây ung thư, trong đó có những chất trực tiếp tác động đến niêm mạc dạ dày. Rượu bia cũng gây tổn thương niêm mạc, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển.
3. Triệu chứng của ung thư dạ dày
3.1. Triệu chứng ban đầu
Ở giai đoạn đầu, ung thư dạ dày thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường như:
- Đầy hơi, chướng bụng sau ăn
- Ợ chua, ợ nóng
- Chán ăn, mệt mỏi
- Đau âm ỉ vùng thượng vị
3.2. Dấu hiệu ở giai đoạn tiến triển
Khi bệnh chuyển sang giai đoạn tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn:
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
- Buồn nôn, nôn ra máu
- Đi ngoài phân đen
- Khó nuốt, đau khi ăn
3.3. Khi nào cần đi khám?
Nếu bạn gặp một hoặc nhiều triệu chứng trên kéo dài hơn 2 tuần, đặc biệt là ở độ tuổi trên 40, hãy đi khám ngay để được nội soi và làm các xét nghiệm cần thiết. Phát hiện sớm là yếu tố then chốt trong điều trị ung thư dạ dày thành công.

Hình 1: Hình ảnh minh họa ung thư dạ dày
4. Chẩn đoán ung thư dạ dày
4.1. Nội soi dạ dày có sinh thiết
Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất hiện nay. Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào dạ dày để quan sát tổn thương và lấy mẫu mô nghi ngờ đem đi sinh thiết. Nếu phát hiện tế bào ung thư, kết quả sinh thiết sẽ khẳng định chẩn đoán.
4.2. Siêu âm nội soi, CT scan, PET scan
Các phương pháp hình ảnh giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u:
- Siêu âm nội soi (EUS): Đánh giá độ xâm lấn thành dạ dày và hạch vùng
- CT Scan: Xác định tình trạng di căn đến gan, phổi, hạch
- PET Scan: Đánh giá di căn xa, đặc biệt hữu ích trong lên kế hoạch điều trị
4.3. Xét nghiệm máu và chỉ dấu ung thư
Một số chỉ dấu sinh học có thể được kiểm tra trong máu như:
- CEA (Carcinoembryonic Antigen)
- CA 72-4
- CA 19-9
Tuy nhiên, các chỉ dấu này không dùng để chẩn đoán xác định mà chỉ hỗ trợ trong theo dõi tiến triển điều trị hoặc phát hiện tái phát.

Hình 2: Các giai đoạn của ung thư dạ dày
5. Các giai đoạn của ung thư dạ dày
5.1. Giai đoạn 0 đến III
Ung thư dạ dày được chia thành nhiều giai đoạn dựa vào mức độ xâm lấn và lan rộng của khối u. Các giai đoạn đầu thường có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm:
- Giai đoạn 0: Tế bào ung thư chỉ mới xuất hiện ở lớp niêm mạc dạ dày (ung thư biểu mô tại chỗ).
- Giai đoạn I: Tế bào ung thư lan tới lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ, có thể có hạch vùng bị xâm lấn nhẹ.
- Giai đoạn II–III: Khối u đã lan sâu vào thành dạ dày, xâm lấn hạch và mô lân cận.
5.2. Giai đoạn IV – di căn
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, phúc mạc hoặc xương. Việc điều trị lúc này chủ yếu mang tính chất kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
5.3. Tiên lượng sống và tỷ lệ sống sót theo giai đoạn
Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
Giai đoạn 0–I | 70% – 90% |
Giai đoạn II | 40% – 60% |
Giai đoạn III | 15% – 30% |
Giai đoạn IV | Dưới 10% |
6. Phương pháp điều trị ung thư dạ dày
6.1. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
Đây là phương pháp điều trị chính cho bệnh nhân ở giai đoạn có thể phẫu thuật. Tùy vào vị trí và kích thước khối u, bác sĩ sẽ chỉ định:
- Cắt bán phần dạ dày
- Cắt toàn bộ dạ dày kèm nạo vét hạch
Phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở đều được sử dụng tùy theo từng trường hợp cụ thể.
6.2. Hóa trị và xạ trị
Hóa trị có thể được thực hiện trước phẫu thuật (tân bổ trợ) để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật (bổ trợ) nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại. Trong một số trường hợp không thể phẫu thuật, hóa trị và xạ trị được áp dụng để kiểm soát bệnh.
6.3. Liệu pháp miễn dịch và điều trị đích
Các phương pháp mới như liệu pháp miễn dịch (sử dụng thuốc Pembrolizumab, Nivolumab) hay điều trị đích (Trastuzumab với bệnh nhân HER2 dương tính) đã mở ra nhiều cơ hội sống cho bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến xa.
6.4. Hỗ trợ tâm lý và chăm sóc giảm nhẹ
Điều trị không chỉ dừng lại ở khối u mà còn cần hỗ trợ tâm lý và giảm nhẹ triệu chứng đau đớn, buồn nôn, suy kiệt… để nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, đặc biệt trong các giai đoạn cuối.
7. Phòng ngừa ung thư dạ dày
7.1. Thay đổi thói quen ăn uống
- Hạn chế thức ăn muối, lên men, thịt chế biến sẵn
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên cám
- Ăn chín, uống sôi; tránh thực phẩm bị nấm mốc
7.2. Tầm soát ung thư định kỳ
Nội soi dạ dày định kỳ, đặc biệt đối với người có tiền sử viêm dạ dày mãn tính, vi khuẩn HP hoặc gia đình có người từng mắc ung thư dạ dày, là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm bệnh.
7.3. Điều trị triệt để các bệnh lý dạ dày
Viêm dạ dày, loét dạ dày, nhiễm vi khuẩn HP cần được điều trị dứt điểm để giảm nguy cơ chuyển biến ác tính về sau.
8. Ung thư dạ dày sống được bao lâu?
8.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sống
Thời gian sống của người mắc ung thư dạ dày phụ thuộc vào:
- Giai đoạn phát hiện bệnh
- Phác đồ điều trị và đáp ứng
- Tình trạng sức khỏe nền
- Thái độ hợp tác và tinh thần bệnh nhân
8.2. Những trường hợp sống trên 10 năm
Nhiều bệnh nhân nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể sống trên 10 năm hoặc lâu hơn. Có trường hợp sống đến 15–20 năm sau khi điều trị ung thư dạ dày giai đoạn sớm.
9. Kết luận
9.1. Thông điệp dành cho bệnh nhân và người thân
Ung thư dạ dày không phải là dấu chấm hết nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc theo dõi sức khỏe, thực hiện tầm soát và duy trì lối sống lành mạnh có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh.
9.2. Vai trò của phát hiện sớm trong việc điều trị thành công
Hầu hết bệnh nhân có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện ở giai đoạn sớm. Vì vậy, hãy chủ động đi khám khi có triệu chứng bất thường, đặc biệt nếu bạn nằm trong nhóm nguy cơ cao.
“Việc phát hiện sớm và điều trị đúng là yếu tố quyết định tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư dạ dày.” – TS.BS Nguyễn Hữu Hoàng, Bệnh viện K
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ung thư dạ dày có lây không?
Không. Ung thư không phải là bệnh truyền nhiễm, không lây qua tiếp xúc thông thường. Tuy nhiên, vi khuẩn HP – một yếu tố nguy cơ – có thể lây qua đường miệng.
2. Sau khi điều trị ung thư dạ dày có tái phát không?
Có. Như mọi loại ung thư khác, ung thư dạ dày có nguy cơ tái phát, đặc biệt nếu chưa được điều trị triệt để. Theo dõi định kỳ sau điều trị là rất cần thiết.
3. Ăn uống như thế nào để phòng tránh ung thư dạ dày?
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, ăn nhiều rau củ quả, tránh ăn mặn, tránh hút thuốc và uống rượu. Ngoài ra, cần điều trị triệt để các bệnh lý dạ dày và tầm soát định kỳ.
4. Nội soi dạ dày có đau không?
Nội soi có thể gây khó chịu nhẹ, nhưng hiện nay đã có phương pháp nội soi gây mê giúp bệnh nhân không cảm thấy đau trong quá trình thực hiện.
5. Phụ nữ có thai bị ung thư dạ dày có điều trị được không?
Việc điều trị phụ thuộc vào tuổi thai, giai đoạn bệnh và nguyện vọng của người bệnh. Cần có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa ung bướu và sản phụ khoa.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.