Ung Thư Biểu Mô Vảy: Loại Ung Thư Da Phổ Biến Không Thể Bỏ Qua

bởi thuvienbenh

Ung thư biểu mô vảy là một trong những loại ung thư da phổ biến nhất, có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trên cơ thể – đặc biệt là những vùng thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời như mặt, tai, bàn tay và da đầu. Dù ít khi di căn, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng sống của người bệnh.

Tại ThuVienBenh.com – nơi cung cấp thông tin y khoa chuẩn xác và dễ hiểu – chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này: từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

1. Ung thư biểu mô vảy là gì?

Ung thư biểu mô vảy (tên tiếng Anh: Squamous Cell Carcinoma – SCC) là một loại ung thư phát sinh từ các tế bào vảy nằm ở lớp thượng bì của da. Đây là loại ung thư da phổ biến thứ hai sau ung thư biểu mô tế bào đáy.

Bệnh thường tiến triển chậm, nhưng có khả năng phá hủy mô xung quanh và lan sang các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác nếu không được điều trị đúng cách.

Vị trí thường gặp:

  • Mặt (mũi, má, trán)
  • Vành tai
  • Cổ, da đầu (ở người hói)
  • Bàn tay, cẳng tay, mu bàn chân
  • Bộ phận sinh dục hoặc hậu môn (hiếm)

Ung thư biểu mô vảy vùng mặt

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), mỗi năm có hơn 1 triệu ca ung thư biểu mô vảy được chẩn đoán tại Mỹ.

2. Nguyên nhân gây ung thư biểu mô vảy

Hầu hết các trường hợp ung thư biểu mô vảy có liên quan đến tiếp xúc lâu dài với tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời hoặc giường tắm nắng. Tuy nhiên, còn nhiều yếu tố khác có thể góp phần gây bệnh:

  • Tia UV: Nguyên nhân hàng đầu. Tổn thương DNA do tia UV làm biến đổi tế bào vảy, dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm virus HPV: Một số chủng HPV nguy cơ cao (đặc biệt là HPV 16 và 18) liên quan đến ung thư ở vùng sinh dục và hậu môn.
  • Tiếp xúc hóa chất độc hại: Chẳng hạn như asen, thuốc diệt cỏ, thuốc nhuộm công nghiệp.
  • Sẹo lâu lành, viêm da mãn tính: Các vùng da bị tổn thương mạn tính có nguy cơ phát triển SCC.
  • Suy giảm miễn dịch: Người ghép tạng, bệnh nhân HIV/AIDS hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài.
Xem thêm:  Ung Thư Vú Bộ Ba Âm Tính: Thể Ung Thư Vú Nguy Hiểm, Khó Điều Trị

3. Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp

Biểu hiện của ung thư biểu mô vảy khá đa dạng và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh da thông thường. Tuy nhiên, một số dấu hiệu đặc trưng bao gồm:

  • Mảng da đỏ, sần sùi, có vảy và không lành
  • Vết loét chảy máu hoặc đóng vảy kéo dài trên da
  • Khối u dạng sừng, cứng, gồ lên mặt da
  • Vết nứt hoặc chảy dịch mủ
  • Ngứa hoặc đau ở vùng da tổn thương

Tế bào vảy dưới kính hiển vi

Lưu ý: Nếu bạn có vết thương da không lành trong vòng 4 tuần, đặc biệt ở vùng da thường xuyên tiếp xúc với nắng, nên đi khám chuyên khoa da liễu để tầm soát ung thư.

4. Các yếu tố nguy cơ

Một số đối tượng có nguy cơ mắc ung thư biểu mô vảy cao hơn bình thường. Bao gồm:

  • Người lớn tuổi: Đặc biệt trên 50 tuổi
  • Nam giới: Tỷ lệ mắc cao hơn nữ
  • Da sáng màu: Người da trắng, mắt xanh, tóc sáng có ít melanin nên dễ bị tổn thương do tia UV
  • Làm việc ngoài trời: Nông dân, ngư dân, công nhân xây dựng…
  • Có tiền sử cháy nắng nghiêm trọng hoặc tiếp xúc UV kéo dài
  • Tiền sử bệnh lý da mạn tính hoặc nhiễm HPV

5. Chẩn đoán ung thư biểu mô vảy

5.1 Khám lâm sàng

Bác sĩ da liễu sẽ kiểm tra kỹ tổn thương da, tìm kiếm các dấu hiệu điển hình và đánh giá nguy cơ ác tính.

5.2 Sinh thiết tổn thương

Là bước quan trọng để xác định chẩn đoán. Một mảnh mô nhỏ từ tổn thương sẽ được lấy để phân tích dưới kính hiển vi.

5.3 Các xét nghiệm hình ảnh

Trong trường hợp nghi ngờ di căn, có thể chỉ định:

  • Siêu âm hạch vùng
  • CT scan hoặc MRI nếu tổn thương lớn
  • Chụp PET nếu nghi di căn xa

Theo Tổ chức Da liễu Hoa Kỳ (AAD), sinh thiết là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất đối với SCC với độ tin cậy lên đến 99%.

6. Các phương pháp điều trị phổ biến

6.1 Phẫu thuật cắt bỏ

Đây là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp ung thư biểu mô vảy. Bác sĩ sẽ cắt bỏ hoàn toàn khối u cùng với một phần mô lành xung quanh để đảm bảo không còn tế bào ung thư sót lại.

6.2 Phẫu thuật Mohs

Là kỹ thuật phẫu thuật chính xác cao, từng lớp da được lấy và kiểm tra ngay dưới kính hiển vi trong khi phẫu thuật. Phẫu thuật Mohs giúp loại bỏ toàn bộ tế bào ung thư với tỷ lệ bảo tồn mô lành cao, thường được áp dụng ở vùng mặt hoặc các vị trí nhạy cảm.

6.3 Xạ trị

Được sử dụng khi tổn thương khó phẫu thuật, bệnh nhân lớn tuổi, hoặc ung thư tái phát. Tia xạ phá hủy DNA của tế bào ung thư, làm chúng chết dần theo thời gian.

Xem thêm:  U Tế Bào Mầm Ngoài Sọ: Những Điều Cần Biết

6.4 Điều trị bằng thuốc bôi hoặc thuốc uống

  • Fluorouracil (5-FU): Dạng kem bôi tại chỗ, dùng cho ung thư giai đoạn sớm.
  • Imiquimod: Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Retinoid hoặc các thuốc đường uống: Dành cho người có nhiều tổn thương tiền ung thư.

6.5 Liệu pháp miễn dịch và nhắm trúng đích

Trong các trường hợp tiến triển nặng hoặc di căn, các thuốc như cemiplimab hoặc nivolumab (ức chế điểm kiểm soát miễn dịch) có thể giúp cải thiện kết quả điều trị rõ rệt.

7. Tiên lượng và biến chứng

Nếu được phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng của ung thư biểu mô vảy rất tốt. Theo thống kê, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt trên 95% nếu khối u còn khu trú tại da.

Tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời, SCC có thể gây ra:

  • Xâm lấn mô sâu, hủy hoại mô cơ, xương, sụn
  • Sẹo lớn sau phẫu thuật
  • Di căn hạch hoặc phổi (hiếm nhưng nguy hiểm)
  • Ảnh hưởng thẩm mỹ vùng mặt hoặc các vùng dễ thấy

8. Cách phòng ngừa ung thư biểu mô vảy

8.1 Tránh nắng hiệu quả

  • Sử dụng kem chống nắng phổ rộng SPF 30 trở lên mỗi ngày, kể cả ngày nhiều mây
  • Đội mũ rộng vành, đeo kính râm, mặc áo dài tay
  • Tránh ra nắng trong khoảng giờ cao điểm từ 10h đến 16h

8.2 Khám da định kỳ

Người có nguy cơ cao nên đi khám da liễu ít nhất 1 lần/năm. Việc phát hiện sớm giúp điều trị hiệu quả hơn, giảm nguy cơ để lại sẹo lớn.

8.3 Không chủ quan với tổn thương da lâu lành

Bất kỳ vết loét, sần, chảy máu hoặc vùng da bất thường nào kéo dài trên 4 tuần cần được kiểm tra y tế để loại trừ ung thư.

9. Ung thư biểu mô vảy có nguy hiểm không?

Ung thư biểu mô vảy ít khi gây tử vong nếu được điều trị đúng và kịp thời. Tuy nhiên, nếu chủ quan và để khối u phát triển không kiểm soát, bệnh có thể gây biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Tiêu chí Ung thư biểu mô vảy Ung thư hắc tố
Tốc độ tiến triển Chậm Rất nhanh
Khả năng di căn Thấp – vừa Rất cao
Tỷ lệ sống 5 năm Trên 95% (nếu phát hiện sớm) 60-90% tùy giai đoạn

10. Câu chuyện thật: Sống sót nhờ phát hiện sớm ung thư biểu mô vảy

“Ông Nguyễn Văn H. (58 tuổi), nông dân tại Bình Định, phát hiện một vết loét nhỏ đóng vảy trên sống mũi. Ban đầu ông tưởng đó là chàm khô nhưng sau 3 tháng không lành, ông quyết định đi khám và được chẩn đoán ung thư biểu mô vảy. Sau phẫu thuật và điều trị tích cực, ông đã hoàn toàn bình phục và hiện đang sống khỏe mạnh, tiếp tục làm vườn mỗi ngày.”

— Báo Sức Khỏe & Đời Sống, 2023

11. Kết luận

Ung thư biểu mô vảy là loại ung thư da phổ biến và có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm. Việc chủ động bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng, chú ý những thay đổi bất thường trên da và đi khám định kỳ là chìa khóa quan trọng để ngăn ngừa bệnh tiến triển nghiêm trọng.

Xem thêm:  U Tế Bào Langerhans: Bệnh Mô Bào Hiếm Gặp Gây Tổn Thương Đa Cơ Quan

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn thông tin y khoa chính xác, đáng tin cậy và cập nhật nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn và người thân.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ung thư biểu mô vảy có di truyền không?

Không, SCC không phải là bệnh di truyền. Tuy nhiên, những người có làn da trắng hoặc có tiền sử bị cháy nắng thường xuyên trong gia đình có thể có nguy cơ cao hơn.

2. Bệnh có tái phát sau điều trị không?

Có. Dù đã điều trị khỏi, ung thư biểu mô vảy có thể tái phát tại vị trí cũ hoặc vị trí mới nếu tiếp tục tiếp xúc tia UV mà không bảo vệ.

3. Có nên điều trị bằng thuốc nam hay mẹo dân gian?

Không nên. Ung thư cần được điều trị đúng phương pháp y khoa. Việc trì hoãn điều trị để áp dụng phương pháp không chính thống có thể khiến bệnh tiến triển nặng hơn.

4. Bao lâu nên đi khám da định kỳ?

Người bình thường nên khám da 1 lần mỗi năm. Người có yếu tố nguy cơ nên đi kiểm tra mỗi 6 tháng hoặc theo chỉ định bác sĩ.

5. Sau điều trị, có cần theo dõi lâu dài không?

Có. Theo dõi định kỳ sau điều trị giúp phát hiện sớm các trường hợp tái phát hoặc tổn thương tiền ung thư mới.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0