Ung Thư Biểu Mô Tuyến Giáp Thể Nhú: Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Để Phát Hiện Sớm Và Điều Trị Hiệu Quả

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Trong những năm gần đây, số ca ung thư tuyến giáp được ghi nhận tại Việt Nam ngày càng gia tăng, trong đó ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú (Papillary Thyroid Carcinoma – PTC) chiếm tỷ lệ áp đảo, lên tới hơn 80% tổng số ca mắc. Dù là thể ung thư tuyến giáp phổ biến và có tiên lượng tốt, nhưng nếu không được phát hiện sớm, ung thư thể nhú vẫn có thể di căn hạch cổ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí tính mạng người bệnh.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng nhận biết, quy trình chẩn đoán cho đến các phương pháp điều trị tiên tiến nhất hiện nay. Thông tin được tham khảo từ các nguồn y khoa uy tín nhằm mang lại góc nhìn chính xác, khoa học và dễ hiểu cho người đọc.

1. Tổng Quan Về Ung Thư Biểu Mô Tuyến Giáp Thể Nhú

1.1. Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú là gì?

Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú (PTC) là dạng ung thư khởi phát từ các tế bào nang tuyến giáp. Đặc điểm nổi bật là tế bào ung thư phát triển tạo thành các cấu trúc dạng nhú, có xu hướng di căn hạch bạch huyết vùng cổ nhưng rất hiếm khi di căn xa như phổi hay xương. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), PTC được xem là thể lành tính nhất trong các loại ung thư tuyến giáp nhờ khả năng điều trị và tiên lượng sống rất cao, lên tới 90-95% sau 10 năm nếu được điều trị đúng phác đồ.

1.2. Những con số biết nói

  • PTC chiếm khoảng 80-85% tổng số ca ung thư tuyến giáp.
  • Nữ giới có nguy cơ mắc cao gấp 3 lần nam giới, thường gặp độ tuổi 30-50.
  • Khoảng 30-50% trường hợp phát hiện bệnh khi đã có di căn hạch cổ.
Xem thêm:  Ung thư tuyến tiền liệt: Căn bệnh ung thư phổ biến ở nam giới trung niên

Theo báo cáo từ Bệnh viện K Trung ương năm 2024, ung thư tuyến giáp là 1 trong 10 loại ung thư thường gặp nhất tại Việt Nam.

1.3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện nay, y học chưa xác định chính xác nguyên nhân gây PTC, tuy nhiên một số yếu tố nguy cơ được ghi nhận gồm:

  • Tiếp xúc phóng xạ: Người từng tiếp xúc với tia xạ liều cao (tai nạn hạt nhân, xạ trị vùng đầu cổ) có nguy cơ cao hơn.
  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc PTC hoặc các hội chứng di truyền như Cowden, Gardner.
  • Đột biến gen: BRAF V600E, RET/PTC là những đột biến gen thường gặp ở PTC.
  • Rối loạn nội tiết, mất cân bằng iod: Thiếu hoặc thừa iod kéo dài ảnh hưởng chức năng tuyến giáp, làm tăng nguy cơ bệnh lý.

TS.BS Lê Văn Nam (BV Nội tiết TW): “Ung thư tuyến giáp nói chung, đặc biệt thể nhú, đang gia tăng ở các quốc gia châu Á, trong đó Việt Nam ghi nhận sự gia tăng liên tục suốt 10 năm qua, phần lớn do tầm soát siêu âm phát hiện sớm.”

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Sớm Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nhú

2.1. Triệu chứng ban đầu dễ bị bỏ qua

Giai đoạn sớm, PTC thường diễn tiến âm thầm, người bệnh không cảm nhận rõ bất thường. Phần lớn phát hiện nhờ tình cờ khám sức khỏe, siêu âm định kỳ hoặc qua các dấu hiệu sau:

  • Xuất hiện khối u nhỏ, cứng, không đau vùng cổ, thường lệch một bên tuyến giáp.
  • Hạch cổ to bất thường, không đau, không di động.

Đến giai đoạn muộn, khối u lớn dần, xâm lấn cấu trúc lân cận gây ra:

  • Khàn tiếng kéo dài không rõ nguyên nhân do chèn dây thanh âm.
  • Khó nuốt, nuốt vướng, cảm giác nghẹn ở họng.
  • Khó thở, đặc biệt khi nằm do khối u chèn ép khí quản.

2.2. So sánh dấu hiệu với các bệnh lý lành tính tuyến giáp

Dấu hiệu Bướu giáp lành Ung thư thể nhú
Khối u Di động theo nhịp nuốt, bề mặt trơn láng Thường cứng, không đều, ít di động
Đau Không đau hoặc đau nhẹ khi viêm Không đau dù khối u to
Hạch cổ Hiếm gặp Hạch to, cứng, không đau
Khàn tiếng Hiếm gặp Khá điển hình khi chèn dây thanh

3. Phương Pháp Chẩn Đoán Xác Định Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nhú

3.1. Thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng

Bác sĩ chuyên khoa nội tiết hoặc ung bướu sẽ thực hiện khám kỹ vùng cổ, đánh giá các đặc điểm:

  • Khối u kích thước bao nhiêu, mật độ cứng mềm ra sao.
  • Vị trí cố định hay di động theo nhịp nuốt.
  • Có xuất hiện hạch cổ bất thường hay không.

3.2. Cận lâm sàng giúp chẩn đoán chính xác

  • Siêu âm tuyến giáp: Đánh giá hình thái khối u (bờ tua gai, vi vôi hóa, giảm âm) và phát hiện hạch nghi ngờ.
  • Chọc hút kim nhỏ (FNA): Tiêu chuẩn vàng xác định bản chất u thông qua tế bào học.
  • Xét nghiệm máu (TSH, FT4): Đánh giá chức năng tuyến giáp, loại trừ rối loạn đi kèm.
  • CT hoặc MRI vùng cổ: Khi nghi ngờ xâm lấn khí quản, thực quản hoặc di căn hạch.
Xem thêm:  Suy sinh dục do suy tuyến yên (Hypogonadotropic hypogonadism): Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Hệ thống phân loại Bethesda (Hoa Kỳ) được áp dụng để đánh giá nguy cơ ung thư qua FNA:

  • Bethesda III-IV: Nguy cơ ác tính trung bình 15-30%, cân nhắc phẫu thuật.
  • Bethesda V-VI: Nguy cơ ác tính 60-99%, chỉ định phẫu thuật loại bỏ tuyến giáp gần như chắc chắn.

3.3. Hình ảnh minh họa từ thực tế

Siêu âm u tuyến giáp thể nhú

Hình ảnh thực tế u tuyến giáp trên siêu âm

4. Các Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Biểu Mô Tuyến Giáp Thể Nhú

4.1. Phẫu thuật tuyến giáp – Phương pháp điều trị chủ đạo

Đối với ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú, phẫu thuật là phương pháp điều trị ưu tiên hàng đầu. Tùy thuộc vào kích thước khối u, mức độ lan rộng, bác sĩ sẽ chỉ định các hình thức phẫu thuật phù hợp:

  • Cắt thùy tuyến giáp: Áp dụng với khối u nhỏ, đơn ổ, không di căn hạch.
  • Cắt toàn bộ tuyến giáp: Thường được chỉ định khi khối u > 4cm, đa ổ hai thùy, có di căn hạch hoặc yếu tố nguy cơ cao.
  • Nạo vét hạch cổ: Khi có di căn hạch lân cận.

Phẫu thuật giúp loại bỏ gần như hoàn toàn tế bào ung thư, giảm nguy cơ tái phát và hỗ trợ tối ưu cho các phương pháp điều trị bổ trợ sau đó.

4.2. I-131 điều trị (xạ trị bằng iod phóng xạ)

Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được chỉ định uống iod phóng xạ I-131 nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc các ổ di căn vi thể chưa phát hiện trên hình ảnh học.

  • Hiệu quả đặc biệt tốt với ung thư tuyến giáp thể nhú do tế bào ung thư còn khả năng hấp thu iod.
  • Giảm rõ rệt nguy cơ tái phát, kéo dài thời gian sống thêm không bệnh.

Trước điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn kiêng iod ít nhất 2 tuần để đạt hiệu quả hấp thu iod tối đa.

4.3. Liệu pháp hormon thay thế

Sau khi cắt toàn bộ tuyến giáp, người bệnh cần dùng hormon tuyến giáp suốt đời (Levothyroxine) để:

  • Đảm bảo chức năng nội tiết bình thường cho cơ thể.
  • Ức chế TSH nhằm hạn chế nguy cơ tái phát ung thư.

4.4. Theo dõi sau điều trị

Việc theo dõi tái khám định kỳ đóng vai trò sống còn trong việc phát hiện sớm tái phát, di căn muộn:

  • Định kỳ đo nồng độ Tg (Thyroglobulin) trong máu – dấu ấn theo dõi ung thư tuyến giáp.
  • Siêu âm tuyến giáp và hạch cổ mỗi 6-12 tháng trong 5 năm đầu.
  • Xạ hình I-131 toàn thân (nếu cần thiết).

5. Tiên Lượng Và Dự Phòng Tái Phát Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nhú

5.1. Tiên lượng sống rất khả quan

So với các thể ung thư khác, ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú có tiên lượng rất tốt nếu phát hiện và điều trị đúng phác đồ:

  • Tỷ lệ sống sau 10 năm: 90-95%
  • Khả năng kiểm soát bệnh hoàn toàn lên tới 98% nếu chưa di căn hạch xa
Xem thêm:  Nhiễm Virus Noro Gây Tiêu Chảy: Nguy Hiểm Nhưng Có Thể Phòng Ngừa

Ngay cả khi có di căn hạch cổ, việc phẫu thuật kết hợp I-131 vẫn đem lại kết quả điều trị khả quan.

5.2. Cách phòng ngừa tái phát hiệu quả

  • Tuân thủ lịch tái khám, siêu âm định kỳ.
  • Duy trì dùng thuốc hormon đúng liều, đều đặn.
  • Hạn chế các yếu tố làm tăng TSH như bỏ thuốc, căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ.
  • Không tự ý bổ sung iod khi chưa có chỉ định bác sĩ.

PGS.TS Nguyễn Hữu Ước (BV Việt Đức): “Tỷ lệ sống của bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú cao không có nghĩa là chủ quan. Tuân thủ theo dõi và điều trị suốt đời là chìa khóa đảm bảo không tái phát.”

6. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Ung Thư Biểu Mô Tuyến Giáp Thể Nhú

Ung thư tuyến giáp thể nhú có phải điều trị suốt đời không?

Người bệnh phải uống hormon tuyến giáp suốt đời sau cắt toàn bộ tuyến để duy trì chức năng nội tiết và ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, phác đồ điều trị chính (phẫu thuật, I-131) thường chỉ thực hiện 1 lần.

Sau điều trị có mang thai bình thường được không?

Hoàn toàn có thể mang thai sau khi điều trị ổn định ung thư tuyến giáp thể nhú. Thời gian nên chờ ít nhất 6-12 tháng sau điều trị I-131 để đảm bảo sức khỏe mẹ và thai nhi.

Bệnh có di truyền không?

Phần lớn ung thư tuyến giáp thể nhú là rời rạc, không mang yếu tố di truyền. Tuy nhiên nếu trong gia đình có nhiều người cùng mắc, cần kiểm tra di truyền theo tư vấn chuyên khoa.

7. Kết Luận

Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú là bệnh lý có tiên lượng rất khả quan nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời theo đúng phác đồ. Việc nhận biết các dấu hiệu bất thường vùng cổ, tầm soát định kỳ và tuân thủ điều trị chính là “chìa khóa” giúp người bệnh duy trì cuộc sống khỏe mạnh, hạn chế tối đa nguy cơ tái phát.

Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân, đừng để những khối u tưởng chừng “hiền lành” âm thầm tước đi cơ hội sống của chính mình.

8. Hành Động Ngay – Đừng Đợi Đến Khi Quá Muộn

Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu bất thường vùng cổ, đừng ngần ngại:

  • Đặt lịch khám ngay với bác sĩ nội tiết hoặc ung bướu.
  • Tầm soát ung thư tuyến giáp định kỳ nếu nằm trong nhóm nguy cơ.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị nếu đã được chẩn đoán.

Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ tương lai khỏe mạnh cho bạn và gia đình!

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0