Ung thư biểu mô tuyến của phổi (adenocarcinoma phổi) là dạng phổ biến nhất của ung thư phổi không tế bào nhỏ và đang ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người không hút thuốc. Với tiến bộ trong y học hiện đại, căn bệnh này không còn là “bản án tử” nếu được phát hiện và điều trị sớm. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý nguy hiểm này, từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán đến các phương pháp điều trị tiên tiến nhất hiện nay.
Ung thư biểu mô tuyến phổi là gì?
Ung thư biểu mô tuyến phổi là một loại ung thư khởi phát từ các tế bào tuyến trong mô phổi. Đây là dạng ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 40-50% trong tất cả các trường hợp ung thư phổi. Loại ung thư này thường bắt nguồn từ phần ngoại biên của phổi và có xu hướng phát triển chậm hơn so với các loại ung thư phổi khác.
Phân biệt với các loại ung thư phổi khác
Loại ung thư | Vị trí thường gặp | Đặc điểm |
---|---|---|
Ung thư biểu mô tuyến | Vùng ngoại biên phổi | Phổ biến, tiến triển chậm, hay gặp ở người không hút thuốc |
Ung thư biểu mô tế bào vảy | Gần phế quản lớn | Liên quan chặt với hút thuốc lá |
Ung thư tế bào nhỏ | Trung tâm phổi | Phát triển nhanh, dễ di căn |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Không giống như ung thư phổi tế bào vảy vốn chủ yếu liên quan đến hút thuốc lá, ung thư biểu mô tuyến có thể xuất hiện ở cả người chưa từng hút thuốc. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định:
- Hút thuốc lá: Chiếm khoảng 80-90% nguyên nhân ung thư phổi. Dù ít liên quan hơn, nhưng vẫn là yếu tố nguy cơ lớn cho ung thư biểu mô tuyến.
- Tiếp xúc với radon: Khí radon là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi ở người không hút thuốc, theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA).
- Ô nhiễm không khí: Nghiên cứu từ WHO chỉ ra, ô nhiễm không khí làm tăng nguy cơ ung thư phổi, đặc biệt ở các khu đô thị lớn.
- Yếu tố di truyền: Một số đột biến gen như EGFR, ALK, KRAS có thể liên quan đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Tiếp xúc nghề nghiệp: Amiăng, arsen, khí thải công nghiệp cũng là yếu tố góp phần gây ung thư.
“Nguy cơ ung thư phổi không chỉ đến từ thuốc lá, mà còn từ môi trường sống và yếu tố di truyền – đặc biệt trong ung thư biểu mô tuyến.”
– GS. Phạm Đức Cường, chuyên gia Hô hấp Đại học Y Dược TP.HCM
Triệu chứng ung thư biểu mô tuyến của phổi
Trong giai đoạn đầu, bệnh có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào rõ ràng. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua chụp X-quang hoặc CT scan. Khi khối u phát triển, các dấu hiệu sau có thể xuất hiện:
Triệu chứng hô hấp
- Ho kéo dài không rõ nguyên nhân
- Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
- Đau ngực âm ỉ hoặc lan ra vai
- Khạc ra máu
Triệu chứng toàn thân
- Sút cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi, chán ăn
- Sốt nhẹ kéo dài
Triệu chứng do di căn
Ở giai đoạn muộn, ung thư có thể di căn đến xương, gan, tuyến thượng thận hoặc não:
- Đau xương, gãy xương không do chấn thương
- Vàng da, bụng to do di căn gan
- Đau đầu, chóng mặt, co giật nếu di căn não
Tại sao bệnh thường được phát hiện muộn?
Vì khối u phát triển ở vùng ngoại vi của phổi – nơi ít gây triệu chứng – nên bệnh thường được phát hiện khi đã di căn. Ngoài ra:
- Triệu chứng dễ nhầm lẫn với bệnh lý hô hấp thông thường (viêm phế quản, viêm phổi…)
- Nhiều người chủ quan, không kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Thiếu tầm soát định kỳ đối với nhóm nguy cơ cao
Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến của phổi
Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò then chốt trong việc điều trị hiệu quả và cải thiện tiên lượng bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến phổi. Các phương pháp chẩn đoán hiện nay bao gồm:
1. Chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang phổi: Thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện tổn thương bất thường.
- Chụp CT ngực: Giúp đánh giá chính xác kích thước, vị trí khối u và khả năng di căn.
- PET-CT scan: Kết hợp hình ảnh chuyển hóa và cấu trúc giúp đánh giá lan rộng của ung thư.
- MRI: Được chỉ định khi nghi ngờ di căn não hoặc tủy sống.
2. Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học
Là tiêu chuẩn vàng để xác định loại ung thư và hướng dẫn điều trị:
- Sinh thiết xuyên thành ngực: Dùng cho khối u ngoại vi.
- Nội soi phế quản có sinh thiết: Hiệu quả với khối u trung tâm hoặc di căn đường thở.
- Chọc hút hạch bằng kim nhỏ (FNA): Đánh giá di căn hạch cổ, trung thất.
3. Xét nghiệm sinh học phân tử
Phân tích đột biến gen giúp cá nhân hóa điều trị:
- EGFR: Thường gặp ở người châu Á, phụ nữ, không hút thuốc.
- ALK, ROS1, KRAS: Là các gen đích điều trị trong ung thư biểu mô tuyến.
Theo nghiên cứu từ Journal of Thoracic Oncology (2023), có tới 70% bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến giai đoạn tiến xa mang đột biến gen có thể điều trị trúng đích.
Các phương pháp điều trị
Tùy theo giai đoạn và đặc điểm mô học, điều trị ung thư biểu mô tuyến phổi có thể kết hợp nhiều phương pháp: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị trúng đích và miễn dịch.
1. Phẫu thuật
Áp dụng chủ yếu cho giai đoạn sớm (I, II):
- Cắt thùy phổi: Là phương pháp tiêu chuẩn, giúp loại bỏ triệt để tổn thương.
- Cắt nêm: Được lựa chọn trong một số trường hợp khối u nhỏ, bệnh nhân yếu.
- Nạo hạch: Giúp xác định giai đoạn và tiên lượng bệnh.
2. Hóa trị
- Hóa trị bổ trợ: Sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát.
- Hóa trị tân bổ trợ: Trước phẫu thuật nhằm thu nhỏ khối u.
- Hóa trị toàn thân: Dành cho giai đoạn tiến xa, không mổ được.
3. Điều trị nhắm trúng đích
Là cuộc cách mạng trong điều trị ung thư phổi biểu mô tuyến:
- EGFR (+): Dùng erlotinib, gefitinib, osimertinib.
- ALK (+): Dùng crizotinib, alectinib, lorlatinib.
- ROS1 (+): Crizotinib.
Các thuốc này có thể kéo dài thời gian sống trung bình lên đến 3-5 năm ở giai đoạn IV.
4. Miễn dịch trị liệu
Các thuốc ức chế PD-1 hoặc PD-L1 như pembrolizumab, nivolumab được dùng đơn độc hoặc kết hợp hóa trị. Tác dụng phụ thấp và hiệu quả kéo dài ở một số bệnh nhân.
Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
1. Tỷ lệ sống
Tiên lượng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi chẩn đoán:
Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
I | 60 – 80% |
II | 40 – 60% |
III | 15 – 30% |
IV | Dưới 10% |
2. Theo dõi định kỳ
- 3 – 6 tháng/lần trong 2 năm đầu
- 6 – 12 tháng/lần từ năm thứ 3 đến năm thứ 5
- Từ năm thứ 5: mỗi năm 1 lần
Kết luận
Ung thư biểu mô tuyến phổi không còn là “vô phương cứu chữa” nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Nhờ những tiến bộ y học như liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch trị liệu, nhiều bệnh nhân đã kéo dài cuộc sống đáng kể. Chủ động tầm soát, loại bỏ yếu tố nguy cơ và điều trị kịp thời chính là chìa khóa sống khỏe cùng bệnh.
Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường kéo dài ở hệ hô hấp – đừng chần chừ. Hãy đến cơ sở y tế chuyên khoa để được tầm soát và tư vấn bởi bác sĩ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ung thư biểu mô tuyến phổi có thể chữa khỏi không?
Ở giai đoạn sớm (I, II), bệnh có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng phẫu thuật kết hợp điều trị bổ trợ. Giai đoạn muộn có thể điều trị kéo dài thời gian sống.
2. Không hút thuốc có thể mắc ung thư phổi biểu mô tuyến không?
Hoàn toàn có thể. Thực tế, ung thư biểu mô tuyến là loại ung thư phổi phổ biến nhất ở người không hút thuốc.
3. Điều trị nhắm trúng đích có hiệu quả không?
Rất hiệu quả nếu bệnh nhân mang đột biến gen phù hợp như EGFR, ALK, ROS1. Thời gian sống có thể kéo dài hơn 3 năm.
4. Tầm soát ung thư phổi nên thực hiện thế nào?
Người có nguy cơ cao (hút thuốc >30 gói-năm, trên 50 tuổi, tiền sử phơi nhiễm) nên tầm soát bằng CT liều thấp định kỳ.
5. Sau điều trị có nguy cơ tái phát không?
Có. Do đó việc theo dõi sau điều trị định kỳ là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc hẹn khám chuyên khoa Hô hấp – hãy liên hệ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ kịp thời.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Ung thư biểu mô tuyến của phổi