Ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi là một trong những dạng phổ biến nhất của ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Bệnh thường liên quan chặt chẽ đến thói quen hút thuốc lá và có tiến triển âm thầm, khó phát hiện sớm. Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ, triệu chứng và phương pháp điều trị hiện đại đóng vai trò then chốt trong cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh.
1. Tổng quan về ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Trong đó, khoảng 85% ca mắc là ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer – NSCLC). Biểu mô tế bào vảy là một trong ba thể chính của NSCLC, bên cạnh ung thư tuyến và ung thư tế bào lớn.
1.1 Ung thư biểu mô tế bào vảy là gì?
Đây là loại ung thư phát sinh từ các tế bào vảy – loại tế bào lát mỏng, thường lót ở trong đường hô hấp lớn (phế quản). Các tế bào này có xu hướng phát triển chậm nhưng có thể lan rộng nếu không được điều trị kịp thời.
1.2 Đặc điểm bệnh học
- Thường gặp ở nam giới, đặc biệt là người có tiền sử hút thuốc lá lâu năm.
- Thường khu trú ở trung tâm phổi hoặc gần phế quản chính.
- Hình ảnh mô học cho thấy tế bào có đặc điểm keratin hóa và cầu nối gian bào rõ nét.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Giống như nhiều bệnh ung thư khác, ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi không có nguyên nhân duy nhất, mà là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố môi trường và yếu tố di truyền.
2.1 Hút thuốc lá – thủ phạm hàng đầu
Khoảng 90% người mắc ung thư tế bào vảy có tiền sử hút thuốc. Khói thuốc chứa hơn 7.000 chất hóa học, trong đó hàng trăm chất đã được chứng minh gây ung thư (carcinogens). Thời gian hút thuốc và số lượng thuốc tiêu thụ tỷ lệ thuận với nguy cơ mắc bệnh.
2.2 Các yếu tố nguy cơ khác
- Tiếp xúc với amiăng, khí radon, bụi silic: thường gặp ở người lao động ngành công nghiệp, xây dựng.
- Ô nhiễm không khí kéo dài: đặc biệt tại các đô thị lớn với mật độ giao thông cao.
- Tiền sử bệnh phổi mạn tính: như viêm phế quản mạn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
- Yếu tố di truyền: có người thân ruột thịt từng mắc ung thư phổi.
3. Triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào vảy
Ở giai đoạn sớm, bệnh thường không có biểu hiện rõ ràng. Triệu chứng chỉ xuất hiện khi khối u lớn dần, chèn ép hoặc xâm lấn các cấu trúc lân cận.
3.1 Triệu chứng hô hấp
- Ho kéo dài: là dấu hiệu phổ biến nhất, thường nhầm lẫn với viêm phổi hoặc viêm phế quản.
- Ho ra máu: có thể nhẹ hoặc ồ ạt, cảnh báo tổn thương đường hô hấp trung tâm.
- Khó thở: do tắc nghẽn đường thở hoặc tràn dịch màng phổi.
- Khàn tiếng: nếu khối u chèn ép dây thần kinh quặt ngược.
3.2 Triệu chứng toàn thân
- Sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi kéo dài
- Sốt nhẹ dai dẳng
- Chán ăn, suy kiệt
3.3 Khi nào nên đi khám?
Người có nguy cơ cao (hút thuốc, làm việc trong môi trường độc hại) nên đi khám khi có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây kéo dài trên 2 tuần:
- Ho không cải thiện dù đã điều trị
- Ho ra máu, đau ngực khi hít thở
- Khó thở tăng dần
4. Chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào vảy
Việc chẩn đoán chính xác giúp bác sĩ xác định giai đoạn bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Một số phương pháp thường được áp dụng bao gồm:
4.1 Khám lâm sàng và khai thác tiền sử
- Đánh giá triệu chứng hô hấp và toàn thân
- Khai thác tiền sử hút thuốc, nghề nghiệp, gia đình
4.2 Hình ảnh học
- X-quang ngực: phát hiện bóng mờ bất thường
- CT scan ngực: xác định vị trí, kích thước, mức độ xâm lấn
- PET/CT: đánh giá di căn xa
4.3 Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học
Là phương pháp chẩn đoán xác định, cho phép phân loại mô học và đánh giá đặc điểm khối u:
- Sinh thiết xuyên thành ngực dưới hướng dẫn CT
- Nội soi phế quản lấy mẫu mô
- Xét nghiệm miễn dịch mô học (IHC) để phân biệt với loại ung thư khác
4.4 Phân giai đoạn bệnh (TNM)
Hệ thống phân giai đoạn TNM (Tumor – Node – Metastasis) được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư:
Yếu tố | Mô tả |
---|---|
T (Tumor) | Kích thước và vị trí khối u |
N (Node) | Mức độ di căn hạch bạch huyết |
M (Metastasis) | Di căn xa đến cơ quan khác |
5. Các phương pháp điều trị hiện nay
Điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, thể trạng tổng quát của bệnh nhân và các yếu tố mô học. Chiến lược điều trị hiệu quả thường là sự phối hợp đa mô thức giữa phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm trúng đích.
5.1 Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu cho các trường hợp ung thư giai đoạn sớm (T1-2, N0):
- Cắt thùy phổi: là phương pháp phổ biến nhất để loại bỏ hoàn toàn khối u.
- Cắt toàn bộ phổi: áp dụng khi khối u lan rộng trong một bên phổi.
- Phẫu thuật nội soi: ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh hơn.
5.2 Xạ trị
Áp dụng trong các trường hợp không phẫu thuật được, hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại:
- Xạ trị ngoài (External beam radiation therapy)
- Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) – hiệu quả cao cho khối u nhỏ
5.3 Hóa trị
Thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Giai đoạn tiến triển (III–IV)
- Kết hợp với xạ trị (hóa xạ đồng thời)
- Hóa trị tân bổ trợ trước phẫu thuật hoặc bổ trợ sau phẫu thuật
Các phác đồ thường sử dụng nhóm thuốc chứa platinum (cisplatin/carboplatin) kết hợp với gemcitabine hoặc paclitaxel.
5.4 Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch
Không giống như ung thư tuyến, ung thư tế bào vảy hiếm khi có đột biến EGFR hoặc ALK, nên việc áp dụng liệu pháp nhắm trúng đích bị hạn chế. Tuy nhiên, liệu pháp miễn dịch ngày càng đóng vai trò quan trọng:
- Thuốc ức chế PD-1/PD-L1 như pembrolizumab, nivolumab
- Hiệu quả tốt ở bệnh nhân có biểu hiện PD-L1 ≥ 50%
6. Tiên lượng và khả năng sống sót
Tiên lượng của ung thư tế bào vảy phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán, mức độ lan rộng và đáp ứng điều trị.
6.1 Tỷ lệ sống sót theo giai đoạn
Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
Giai đoạn I | 60–70% |
Giai đoạn II | 40–50% |
Giai đoạn III | 20–30% |
Giai đoạn IV | Dưới 10% |
6.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
- Giai đoạn tại thời điểm chẩn đoán
- Mức độ biệt hóa mô học
- Đáp ứng với hóa trị/xạ trị
- Chỉ số thể trạng chung (ECOG)
7. Phòng ngừa và tầm soát sớm
7.1 Ngưng hút thuốc – chiến lược hàng đầu
Theo WHO, ngưng hút thuốc lá có thể giảm đến 90% nguy cơ mắc ung thư phổi sau 10–15 năm.
7.2 Tầm soát ở nhóm nguy cơ cao
- Người từ 50–80 tuổi, có tiền sử hút ≥ 20 gói/năm
- Tầm soát bằng chụp CT liều thấp mỗi năm (LDCT)
7.3 Lối sống lành mạnh
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây chứa chất chống oxy hóa
- Hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm
- Tập thể dục đều đặn
8. Câu chuyện thực tế: Chiến thắng ung thư phổi nhờ phát hiện sớm
“Tôi từng tuyệt vọng khi được chẩn đoán ung thư tế bào vảy giai đoạn II, nhưng nhờ phát hiện sớm và điều trị kịp thời tại bệnh viện ung bướu Hà Nội, giờ đây tôi đã 5 năm không tái phát và có thể sống bình thường như bao người.” – Anh H.T, 58 tuổi, Hà Nội.
9. Kết luận
Ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi là một bệnh lý ác tính nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận diện triệu chứng và tầm soát định kỳ sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những kiến thức y học cập nhật và dễ hiểu nhất – từ triệu chứng, nguyên nhân đến các phương pháp điều trị khoa học nhất hiện nay.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Ung thư biểu mô tế bào vảy có chữa khỏi được không?
Khả năng chữa khỏi phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh. Ở giai đoạn sớm, khả năng sống thêm 5 năm có thể lên đến 70%.
Bệnh có di truyền không?
Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong một số trường hợp, nhưng hút thuốc lá vẫn là nguyên nhân chính.
Người không hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh không?
Vẫn có thể, đặc biệt là nếu tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động, khí radon, amiăng hoặc sống trong môi trường ô nhiễm nặng.
Phát hiện bệnh qua khám tổng quát có được không?
Khám tổng quát thường không phát hiện được ở giai đoạn sớm. Những người nguy cơ cao nên thực hiện chụp CT liều thấp định kỳ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Ung thư biểu mô tế bào vảy của phổi