Ung thư biểu mô nhầy bì: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

bởi thuvienbenh

Ung thư biểu mô nhầy bì (mucoepidermoid carcinoma) là một trong những loại ung thư hiếm gặp nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Loại ung thư này chủ yếu xuất hiện tại các tuyến nước bọt, đặc biệt là tuyến mang tai, tuy nhiên cũng có thể gặp ở phổi, tuyến vú và một số cơ quan khác. Mặc dù hiếm gặp, nhưng do đặc tính mô học phức tạp và tiến triển âm thầm, ung thư biểu mô nhầy bì đang ngày càng được các bác sĩ và nhà nghiên cứu quan tâm.

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cung cấp những thông tin y khoa chính xác và dễ hiểu nhất để giúp bạn nhận biết sớm, hiểu rõ bản chất bệnh và các phương pháp điều trị hiệu quả.

1. Ung thư biểu mô nhầy bì là gì?

Ung thư biểu mô nhầy bì là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào biểu mô tuyến có khả năng tiết chất nhầy, thường gặp nhất ở tuyến nước bọt lớn. Đây là loại ung thư tuyến nước bọt phổ biến nhất ở người lớn, chiếm khoảng 30-40% các trường hợp.

Loại ung thư này có đặc điểm đặc biệt ở chỗ cấu trúc mô học của nó bao gồm ba loại tế bào: tế bào biểu mô (epidermoid), tế bào tiết nhầy (mucinous) và tế bào trung gian. Tỷ lệ của từng loại tế bào sẽ ảnh hưởng đến mức độ ác tính của khối u và tiên lượng bệnh.

1.1. Vị trí thường gặp

Ung thư biểu mô nhầy bì thường phát sinh tại các tuyến nước bọt chính sau:

  • Tuyến mang tai (parotid): Chiếm tỷ lệ cao nhất.
  • Tuyến dưới hàm: Ít gặp hơn, nhưng có xu hướng ác tính hơn.
  • Tuyến nước bọt phụ (niêm mạc má, vòm miệng): Dễ bị bỏ qua trong giai đoạn sớm.

tuyến nước bọt

1.2. Mức độ ác tính

Theo phân độ mô học, ung thư biểu mô nhầy bì được chia làm 3 mức độ:

  1. Thể thấp (Low-grade): Phát triển chậm, tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm trên 90%.
  2. Thể trung bình (Intermediate-grade): Có nguy cơ lan rộng và tái phát nếu không điều trị triệt để.
  3. Thể cao (High-grade): Diễn tiến nhanh, có thể di căn sớm, tiên lượng xấu.
Xem thêm:  Di căn phổi: Triệu chứng, chẩn đoán và hướng điều trị mới nhất

Phân độ mô học được xác định qua sinh thiết, giúp bác sĩ đưa ra chiến lược điều trị phù hợp nhất.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện tại, nguyên nhân chính xác gây ung thư biểu mô nhầy bì vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ có thể liên quan:

  • Đột biến gen MAML2: Khoảng 70% các trường hợp ung thư biểu mô nhầy bì có liên quan đến đột biến gen MAML2. Đây được xem là yếu tố phân biệt giữa thể ác tính thấp và cao.
  • Phơi nhiễm bức xạ: Những người từng tiếp xúc với tia xạ vùng đầu cổ có nguy cơ cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Có thể có liên quan trong một số trường hợp hiếm gặp.
  • Yếu tố môi trường: Hút thuốc lá, hóa chất công nghiệp có thể là yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Một nghiên cứu của Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering (Mỹ) cho thấy bệnh nhân có đột biến MAML2 thường có tiên lượng tốt hơn và đáp ứng điều trị tốt hơn so với các ca không có đột biến này.

3. Triệu chứng lâm sàng

Do tiến triển chậm và không đau trong giai đoạn đầu, ung thư biểu mô nhầy bì thường bị chẩn đoán muộn. Tuy nhiên, người bệnh nên cảnh giác nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Xuất hiện u cục không đau vùng mang tai hoặc niêm mạc miệng.
  • Đau hoặc tê vùng mặt, đặc biệt nếu có tổn thương thần kinh mặt.
  • Khó nuốt, cảm giác vướng khi ăn uống.
  • Biến đổi giọng nói, nói ngọng.
  • Trong một số trường hợp, sưng to nhanh chóng hoặc có loét bề mặt.

Những triệu chứng này có thể dễ bị nhầm lẫn với u lành tính tuyến nước bọt hoặc viêm tuyến, do đó người bệnh cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng hoặc ung bướu để có chẩn đoán chính xác.

4. Chẩn đoán ung thư biểu mô nhầy bì

Để xác định chính xác loại và giai đoạn của ung thư biểu mô nhầy bì, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt các xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh học.

4.1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra khối u bằng cách sờ nắn vùng tuyến nước bọt, đánh giá tính chất mềm/cứng, di động hay cố định, có dấu hiệu dính vào da hay không. Đồng thời kiểm tra dấu hiệu tổn thương thần kinh mặt.

4.2. Chẩn đoán hình ảnh

  • Siêu âm tuyến nước bọt: Phát hiện tổn thương, giúp định hướng sinh thiết.
  • MRI hoặc CT scan: Đánh giá mức độ xâm lấn mô mềm, xương, hạch vùng cổ hoặc di căn xa.

4.3. Xét nghiệm mô bệnh học

Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định:

  • Sinh thiết FNA (chọc hút kim nhỏ): Thường dùng để sàng lọc ban đầu.
  • Sinh thiết mở: Thực hiện khi cần lấy mẫu lớn hơn để phân loại mô học.
Xem thêm:  Phù Phổi Do Độ Cao: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Cách Phòng Ngừa

Kết quả mô bệnh học sẽ xác định ba thành phần chính: tế bào biểu mô, tế bào nhầy và tế bào trung gian. Dựa vào tỷ lệ các tế bào này, bác sĩ sẽ xác định mức độ ác tính của khối u.

mô học ung thư biểu mô nhầy bì

Theo WHO Classification of Head and Neck Tumours (2022), có tới 3/4 trường hợp ung thư biểu mô nhầy bì là thể ác tính thấp – có khả năng điều trị thành công nếu phát hiện sớm.

5. Điều trị ung thư biểu mô nhầy bì

Phác đồ điều trị phụ thuộc vào vị trí, kích thước khối u, mức độ ác tính và tình trạng di căn. Các phương pháp chính bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, trong đó phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu.

5.1. Phẫu thuật

Đối với ung thư biểu mô nhầy bì thể ác tính thấp và trung bình, việc cắt bỏ hoàn toàn khối u với biên an toàn là yếu tố tiên quyết. Nếu khối u ở tuyến mang tai, bác sĩ sẽ cố gắng bảo tồn dây thần kinh mặt nếu không bị xâm lấn. Trong một số trường hợp thể ác tính cao, phẫu thuật có thể đi kèm nạo hạch cổ để kiểm tra di căn.

Ví dụ thực tế: Một bệnh nhân nữ 42 tuổi với khối u tuyến mang tai thể trung bình đã được phẫu thuật cắt toàn bộ thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây thần kinh mặt và không cần xạ trị bổ sung. Sau 3 năm theo dõi, không ghi nhận tái phát.

5.2. Xạ trị và hóa trị

  • Xạ trị: Áp dụng sau phẫu thuật với thể trung bình/cao, hoặc nếu không thể lấy bỏ hoàn toàn u. Xạ trị cũng hữu ích trong trường hợp tái phát hoặc di căn.
  • Hóa trị: Thường chỉ định hạn chế, chủ yếu cho bệnh tiến triển hoặc di căn, hoặc kết hợp với xạ trị (hóa xạ đồng thời).

Việc điều trị đa mô thức giúp cải thiện tiên lượng, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp. Tuy nhiên, cũng cần theo dõi sát các tác dụng phụ như viêm niêm mạc miệng, khô miệng, mất vị giác.

6. Tiên lượng và theo dõi sau điều trị

Tiên lượng ung thư biểu mô nhầy bì phụ thuộc mạnh vào phân độ mô học:

Thể mô học Tỷ lệ sống sau 5 năm Nguy cơ tái phát
Thể thấp 90–95% Thấp
Thể trung bình 70–85% Trung bình
Thể cao 30–50% Cao

Người bệnh cần tái khám định kỳ 3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó mỗi năm/lần. Việc theo dõi giúp phát hiện sớm tái phát hoặc di căn, đặc biệt ở thể ác tính cao.

7. Trích dẫn thực tế: Một trường hợp chẩn đoán muộn

“Bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì có khối cứng vùng mang tai trái đã tồn tại 6 tháng. Ban đầu chỉ là một u nhỏ không đau nên chủ quan. Sau đó, bệnh nhân bắt đầu thấy đau nhức và tê vùng mặt. Kết quả sinh thiết xác định là ung thư biểu mô nhầy bì thể cao. Dù đã phẫu thuật và xạ trị tích cực, bệnh nhân chỉ sống thêm được 18 tháng.”

— Trích hồ sơ bệnh án thực tế tại Bệnh viện K

8. Tổng kết

Ung thư biểu mô nhầy bì là một loại ung thư hiếm nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và phân loại chính xác. Phẫu thuật vẫn là nền tảng trong điều trị, tuy nhiên với thể trung bình và cao, cần phối hợp thêm xạ trị và hóa trị. Chẩn đoán mô học chính xác và theo dõi sau điều trị là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ tái phát.

Xem thêm:  Xơ cứng bì phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Với những tiến bộ trong chẩn đoán gen (MAML2) và kỹ thuật hình ảnh, người bệnh ngày càng có nhiều cơ hội được điều trị hiệu quả, đặc biệt nếu tiếp cận y tế từ sớm.

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Ung thư biểu mô nhầy bì có di căn không?

Có. Ung thư thể ác tính cao có khả năng di căn hạch cổ và xa, đặc biệt là phổi, xương. Các thể thấp hiếm khi di căn.

Ung thư biểu mô nhầy bì có chữa khỏi được không?

Với thể thấp và trung bình, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng, khả năng chữa khỏi rất cao. Thể cao cần điều trị tích cực hơn và tiên lượng kém hơn.

Bệnh có thể tái phát sau điều trị không?

Có. Tái phát có thể xảy ra sau vài năm, đặc biệt nếu không cắt bỏ hoàn toàn khối u hoặc với thể ác tính cao. Theo dõi định kỳ là rất quan trọng.

Ung thư biểu mô nhầy bì có di truyền không?

Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng về tính di truyền, tuy nhiên đột biến gen như MAML2 có thể có liên quan trong một số trường hợp.

Làm thế nào để phân biệt u lành và ung thư tuyến nước bọt?

Khám lâm sàng, siêu âm và sinh thiết là các bước quan trọng để phân biệt. U lành thường không dính da, phát triển chậm, không đau. Tuy nhiên, chỉ sinh thiết mới cho kết luận chính xác.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0