Ung thư bàng quang là gì?

bởi thuvienbenh

Ung thư bàng quang là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến nhất của hệ tiết niệu. Bệnh không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống mà còn có nguy cơ đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dù vậy, nhiều người vẫn chủ quan trước các dấu hiệu cảnh báo sớm, dẫn đến việc chẩn đoán ở giai đoạn muộn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ung thư bàng quang, từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.

Tổng quan về ung thư bàng quang

Định nghĩa và phân loại

Ung thư bàng quang là tình trạng các tế bào bất thường trong lớp niêm mạc bàng quang tăng sinh mất kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Có ba loại ung thư bàng quang chính:

  • Ung thư biểu mô chuyển tiếp (TCC): Chiếm khoảng 90% các ca bệnh. Xuất phát từ các tế bào lót trong lòng bàng quang.
  • Ung thư biểu mô vảy: Chiếm khoảng 4-5%, thường liên quan đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Ung thư tuyến (Adenocarcinoma): Rất hiếm, khoảng 1-2%, phát sinh từ các tế bào tuyến.

Tỷ lệ mắc bệnh tại Việt Nam và thế giới

Theo thống kê của Globocan 2022, ung thư bàng quang đứng thứ 10 trong các loại ung thư phổ biến toàn cầu với hơn 570.000 ca mắc mới mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư bàng quang đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở nam giới trên 50 tuổi.

Trích dẫn câu chuyện thực tế người bệnh

“Tôi đã từng tiểu ra máu nhưng chủ quan không đi khám. Đến khi biết mình bị ung thư bàng quang thì đã ở giai đoạn tiến triển. Nhờ phát hiện kịp và được điều trị tại bệnh viện Ung Bướu, tôi đã vượt qua.”
— Anh Trần Văn D., 58 tuổi, Hà Nội

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Các nguyên nhân hàng đầu

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ung thư bàng quang vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố sau đây được xem là có liên quan mật thiết:

  • Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu, chiếm khoảng 50% trường hợp mắc bệnh.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Người làm trong ngành công nghiệp nhuộm, sơn, cao su, da giày có nguy cơ cao.
  • Nhiễm trùng bàng quang mạn tính: Có thể kích thích tế bào niêm mạc phát triển bất thường.
  • Dùng một số loại thuốc hoặc thảo dược lâu dài: Như cyclophosphamide hoặc phenacetin (đã bị cấm).
Xem thêm:  U lympho không Hodgkin: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Yếu tố nguy cơ phổ biến

Yếu tố nguy cơ Mức độ ảnh hưởng
Tuổi tác (trên 55 tuổi) Cao
Giới tính (nam giới) Nam mắc bệnh gấp 3–4 lần nữ
Tiền sử gia đình có người mắc ung thư Trung bình – Cao
Từng điều trị xạ trị vùng chậu Trung bình

Triệu chứng cảnh báo sớm

Dấu hiệu lâm sàng thường gặp

Triệu chứng của ung thư bàng quang giai đoạn đầu thường mơ hồ, dễ bị bỏ qua. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý:

  • Tiểu ra máu: Dấu hiệu phổ biến nhất. Máu có thể thấy rõ bằng mắt thường hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm.
  • Tiểu đau, tiểu buốt: Thường bị nhầm với viêm đường tiết niệu.
  • Tiểu nhiều lần, tiểu gấp: Kèm theo cảm giác khó chịu vùng bụng dưới.
  • Đau vùng chậu hoặc thắt lưng: Khi khối u đã lan rộng hoặc chèn ép niệu quản.

Khi nào cần đi khám?

Bạn nên đến ngay cơ sở y tế nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

  • Tiểu ra máu không rõ nguyên nhân, kéo dài nhiều ngày
  • Đã điều trị viêm đường tiết niệu nhưng không khỏi
  • Đau vùng chậu kèm tiểu buốt dai dẳng

Phát hiện sớm là yếu tố then chốt giúp tăng hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống.

Các phương pháp chẩn đoán

Xét nghiệm nước tiểu

Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện máu vi thể và tìm tế bào bất thường. Một số xét nghiệm như:

  • Xét nghiệm tế bào học nước tiểu: Tìm kiếm tế bào ung thư bong ra từ bàng quang.
  • Xét nghiệm NMP22 hoặc BTA: Marker sinh học hỗ trợ chẩn đoán ung thư bàng quang.

Nội soi bàng quang

Là phương pháp tiêu chuẩn vàng để phát hiện ung thư bàng quang. Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi mềm vào bàng quang qua niệu đạo để quan sát trực tiếp và lấy mẫu sinh thiết nếu cần.

Hình ảnh nội soi bàng quang phát hiện khối u

Hình ảnh nội soi bàng quang cho thấy tổn thương nghi ngờ ác tính

Sinh thiết và các kỹ thuật hình ảnh học

Khi nội soi phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để xác định loại tế bào ung thư. Ngoài ra, các kỹ thuật hình ảnh như:

  • Siêu âm bụng: Phát hiện khối u lớn trong bàng quang.
  • Chụp CT hoặc MRI: Đánh giá mức độ xâm lấn và di căn.
  • Chụp PET/CT: Hữu ích trong việc tìm ổ di căn xa.

Điều trị ung thư bàng quang

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho phần lớn các trường hợp ung thư bàng quang. Tùy vào giai đoạn và vị trí khối u, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Cắt u qua nội soi (TURBT): Áp dụng cho các khối u nhỏ, giai đoạn sớm.
  • Cắt bàng quang toàn phần: Áp dụng cho ung thư tiến triển xâm lấn lớp cơ. Có thể kèm theo tạo bàng quang nhân tạo từ ruột non.
  • Cắt bàng quang bán phần: Chỉ định chọn lọc cho những trường hợp u đơn độc, khu trú.
Xem thêm:  Ung Thư Ruột Già: Những Điều Cần Biết Để Bảo Vệ Sức Khỏe

Hóa trị, xạ trị và liệu pháp miễn dịch

Khi ung thư đã lan rộng hoặc có nguy cơ tái phát, bác sĩ sẽ kết hợp thêm các phương pháp điều trị toàn thân:

  • Hóa trị: Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư. Có thể áp dụng trước hoặc sau mổ.
  • Xạ trị: Chiếu tia vào vùng bàng quang để tiêu diệt tế bào ung thư. Thường kết hợp với hóa trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: BCG là phương pháp phổ biến, tiêm trực tiếp vào bàng quang để kích hoạt hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.

Điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ

Đối với những trường hợp không thể phẫu thuật hoặc bệnh đã di căn xa, điều trị tập trung vào mục tiêu giảm đau, nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống:

  • Giảm đau và kiểm soát triệu chứng
  • Chăm sóc dinh dưỡng
  • Hỗ trợ tâm lý cho người bệnh và gia đình

Tiên lượng và khả năng sống

Ung thư bàng quang sống được bao lâu?

Tiên lượng sống của người bệnh ung thư bàng quang phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, thể mô học, mức độ xâm lấn và đáp ứng điều trị. Theo thống kê:

  • Giai đoạn I: Tỷ lệ sống sau 5 năm lên tới 88–90%
  • Giai đoạn II–III: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 50–65%
  • Giai đoạn IV (di căn): Tỷ lệ sống sau 5 năm dưới 15%

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

Tiên lượng của bệnh nhân có thể cải thiện nếu:

  • Phát hiện sớm ở giai đoạn I hoặc II
  • Khối u không xâm lấn lớp cơ
  • Phẫu thuật triệt để và đáp ứng tốt với điều trị bổ trợ
  • Không có di căn hạch hoặc di căn xa

Phòng ngừa và tầm soát ung thư bàng quang

Lối sống và chế độ dinh dưỡng

Không có cách nào đảm bảo phòng tránh hoàn toàn ung thư bàng quang, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng:

  • Không hút thuốc lá
  • Uống đủ nước hàng ngày
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, chất chống oxy hóa

Các biện pháp tầm soát sớm

Đối với người có nguy cơ cao (trên 50 tuổi, hút thuốc, tiền sử tiếp xúc hóa chất), nên thực hiện tầm soát định kỳ:

  • Xét nghiệm nước tiểu tìm tế bào ung thư
  • Nội soi bàng quang định kỳ
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa tiết niệu

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Ung thư bàng quang có lây không?

Không. Ung thư bàng quang không phải bệnh truyền nhiễm và không lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc thông thường.

Sau điều trị có tái phát không?

Có. Ung thư bàng quang có nguy cơ tái phát cao, đặc biệt nếu không theo dõi và điều trị duy trì đúng cách. Người bệnh cần tái khám định kỳ, nội soi bàng quang kiểm tra mỗi 3–6 tháng tùy giai đoạn.

Xem thêm:  U trung biểu mô (Mesothelioma): Căn bệnh ung thư nguy hiểm liên quan đến amiăng

Có thể sinh hoạt bình thường sau phẫu thuật không?

Tùy vào phương pháp phẫu thuật và mức độ phục hồi, nhiều bệnh nhân vẫn có thể sinh hoạt, làm việc và tận hưởng cuộc sống bình thường sau điều trị.

Kết luận

Ung thư bàng quang là căn bệnh nguy hiểm nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh vẫn có cơ hội sống lâu dài với chất lượng cuộc sống tốt. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, tầm soát định kỳ và tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt giúp kiểm soát căn bệnh này.

Hình ảnh X-quang cho thấy khối u bàng quang

Hình ảnh X-quang cho thấy khối u bàng quang rõ ràng trong lòng bàng quang

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0