U tuyến ức là một dạng u hiếm gặp phát sinh từ tuyến ức – một cơ quan nằm ở trung thất trước, có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt ở trẻ em và người trẻ tuổi. Tuy nhiên, do vị trí sâu trong lồng ngực, bệnh thường khó phát hiện sớm và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về u tuyến ức, từ khái niệm, triệu chứng, nguyên nhân cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại nhất hiện nay.
Tuyến ức là gì? U tuyến ức là gì?
Tuyến ức nằm ở đâu trong cơ thể?
Tuyến ức là một cơ quan nhỏ hình tam giác, nằm ở phía sau xương ức và trước tim, trong khu vực gọi là trung thất trước. Tuyến này phát triển mạnh ở trẻ em và đạt kích thước tối đa vào tuổi dậy thì, sau đó teo dần và được thay thế bởi mô mỡ ở người trưởng thành.
Vai trò của tuyến ức trong hệ miễn dịch
Tuyến ức giữ vai trò quan trọng trong quá trình “huấn luyện” tế bào lympho T – một loại tế bào bạch cầu chủ lực của hệ miễn dịch. Đây là nơi giúp cơ thể học cách phân biệt giữa tế bào của chính mình và những “kẻ xâm nhập” như vi khuẩn, virus, tế bào ung thư.
U tuyến ức là gì? Phân biệt lành tính và ác tính
U tuyến ức là sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến ức. Có thể là:
- U lành tính: như u tuyến ức tăng sản, không có nguy cơ di căn nhưng có thể gây chèn ép cơ quan lân cận.
- U ác tính (ung thư tuyến ức): có thể lan sang phổi, màng tim, màng phổi hoặc các cơ quan xa.
Trong các loại u tuyến ức, phổ biến nhất là u tuyến ức biểu mô (thymoma), chiếm khoảng 50% các khối u vùng trung thất trước.
Nguyên nhân gây u tuyến ức
Rối loạn phát triển tế bào
Cũng như nhiều bệnh ung thư khác, nguyên nhân hàng đầu của u tuyến ức là do rối loạn trong quá trình phát triển và phân chia tế bào. Khi cơ thể mất khả năng kiểm soát sự tăng sinh của tế bào tuyến ức, các tế bào này có thể phát triển thành khối u.
Yếu tố di truyền và miễn dịch
Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa u tuyến ức với các rối loạn miễn dịch như nhược cơ (myasthenia gravis), lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp. Điều này cho thấy rối loạn miễn dịch có thể đóng vai trò trong cơ chế hình thành khối u.
Các yếu tố nguy cơ khác
- Tiếp xúc với phóng xạ hoặc hóa chất độc hại
- Tiền sử gia đình có người bị u trung thất
- Rối loạn nội tiết
Triệu chứng của u tuyến ức
Triệu chứng hô hấp và thần kinh
Do vị trí gần khí quản, phế quản và thần kinh hoành, khối u có thể gây:
- Khó thở, thở khò khè, ho kéo dài
- Đau ngực, tức ngực
- Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói
Hội chứng chèn ép trung thất
Khi khối u lớn, bệnh nhân có thể xuất hiện hội chứng chèn ép trung thất với các biểu hiện như:
- Phù mặt, cổ (hội chứng tĩnh mạch chủ trên)
- Chóng mặt, nhức đầu khi nằm ngửa
- Khó nuốt do chèn ép thực quản
Triệu chứng toàn thân và mờ nhạt
Nhiều bệnh nhân phát hiện tình cờ u tuyến ức khi khám sức khỏe định kỳ, vì bệnh có thể không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Một số biểu hiện toàn thân có thể gặp bao gồm:
- Sút cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi kéo dài
- Sốt nhẹ kéo dài hoặc tái phát

U tuyến ức có nguy hiểm không?
Biến chứng có thể gặp
Tuy có thể là u lành, nhưng nếu không phát hiện và xử lý kịp thời, u tuyến ức vẫn có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Chèn ép khí quản gây suy hô hấp
- Chèn ép tim gây tràn dịch màng tim
- Ảnh hưởng đến thần kinh hoành gây khó thở
U tuyến ức có thể tiến triển thành ung thư?
Có. Một số loại u tuyến ức, đặc biệt là u tuyến ức biểu mô loại B3 hoặc ung thư biểu mô tuyến ức (thymic carcinoma), có khả năng di căn và lan rộng nếu không được điều trị triệt để.
Theo nghiên cứu từ Journal of Thoracic Oncology, tỷ lệ sống sau 5 năm ở bệnh nhân u tuyến ức giai đoạn I có thể lên đến 90%, trong khi giai đoạn IV giảm xuống dưới 30%.

Chẩn đoán u tuyến ức
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử, triệu chứng hô hấp, các dấu hiệu chèn ép trung thất và tiến hành thăm khám lâm sàng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, dấu hiệu thực thể rất ít, do đó cần phải kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác định.
Xét nghiệm hình ảnh (X-quang, CT, MRI)
X-quang ngực có thể cho thấy bóng mờ vùng trung thất trước. Tuy nhiên, phương pháp phổ biến và chính xác hơn là:
- CT scan ngực: giúp xác định kích thước, hình dạng, mức độ xâm lấn của khối u và mối liên quan với các cấu trúc lân cận như tim, mạch máu, phổi.
- MRI: dùng khi cần đánh giá kỹ mô mềm hoặc những trường hợp không thể chụp CT có dùng chất cản quang.
Sinh thiết và mô bệnh học
Để phân biệt giữa u lành và ác tính, cần tiến hành sinh thiết bằng kim dưới hướng dẫn CT hoặc qua nội soi trung thất. Mẫu mô được gửi đi xét nghiệm mô bệnh học nhằm xác định chính xác bản chất của khối u.
Các phương pháp điều trị u tuyến ức
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến ức
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo và hiệu quả nhất hiện nay. Tùy vào giai đoạn, bác sĩ có thể lựa chọn:
- Phẫu thuật mở xương ức (mở ngực): thường áp dụng với khối u lớn hoặc xâm lấn.
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực: phù hợp với u nhỏ, chưa xâm lấn.
Trong nhiều trường hợp, việc cắt toàn bộ tuyến ức (thymectomy) có thể cần thiết, đặc biệt nếu bệnh nhân kèm theo bệnh lý nhược cơ.
Xạ trị và hóa trị
Sau phẫu thuật, nếu còn sót tế bào u hoặc có nguy cơ tái phát cao, bác sĩ có thể chỉ định:
- Xạ trị: dùng tia phóng xạ tiêu diệt tế bào u còn sót.
- Hóa trị: dùng thuốc diệt tế bào ung thư, đặc biệt trong ung thư tuyến ức giai đoạn muộn hoặc không còn khả năng phẫu thuật.
Điều trị phối hợp
Đối với trường hợp u tuyến ức phức tạp, bác sĩ sẽ kết hợp cả ba phương pháp: phẫu thuật, xạ trị và hóa trị theo phác đồ cá thể hóa. Việc điều trị phối hợp giúp nâng cao khả năng sống sót và hạn chế tái phát.
Tiên lượng và khả năng tái phát
Tỷ lệ sống sau điều trị
Tiên lượng của bệnh phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn phát hiện:
Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|
Giai đoạn I | 90–95% |
Giai đoạn II | 70–85% |
Giai đoạn III | 40–60% |
Giai đoạn IV | Dưới 30% |
Biện pháp theo dõi sau mổ
Sau điều trị, bệnh nhân cần được tái khám định kỳ mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó giãn cách dần tùy theo diễn tiến bệnh. Việc theo dõi bao gồm:
- Chụp CT ngực kiểm tra tái phát
- Xét nghiệm miễn dịch nếu có kèm bệnh tự miễn
- Khám thần kinh để đánh giá nhược cơ (nếu có)
Phòng ngừa và theo dõi sức khỏe
Tầm soát định kỳ
Hiện chưa có phương pháp tầm soát chuyên biệt cho u tuyến ức, nhưng chụp X-quang ngực định kỳ khi khám sức khỏe tổng quát có thể giúp phát hiện sớm một số khối u trung thất, đặc biệt ở người trên 40 tuổi.
Dấu hiệu cảnh báo cần đi khám
Nếu bạn có các triệu chứng sau, nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc ung bướu:
- Ho kéo dài, khó thở
- Khàn tiếng, nuốt nghẹn
- Đau ngực kéo dài không rõ nguyên nhân
- Phù mặt cổ, đặc biệt vào buổi sáng
Câu chuyện thực tế từ bệnh nhân
“Tôi 45 tuổi, không hề biết mình có bệnh cho đến khi đi khám tổng quát. Bác sĩ phát hiện khối u tuyến ức gần 6cm chèn ép khí quản. Nhờ phát hiện sớm và mổ kịp thời, tôi phục hồi rất tốt. Giờ đây tôi cảm thấy như mình được tái sinh.”
– Chia sẻ từ bệnh nhân N.T.A, TP.HCM
Kết luận
Tóm tắt vai trò của chẩn đoán sớm
U tuyến ức có thể âm thầm phát triển mà không gây triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng bệnh rất khả quan. Việc nhận biết dấu hiệu, tầm soát định kỳ và không chủ quan với các triệu chứng hô hấp là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Khi nào cần đến bác sĩ chuyên khoa?
Nếu bạn cảm thấy đau ngực, khó thở, ho kéo dài, hoặc phát hiện bất thường qua phim chụp ngực, đừng chần chừ – hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc ung thư học để được thăm khám và hướng dẫn cụ thể.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
U tuyến ức có chữa khỏi được không?
Nếu là u lành hoặc u biểu mô tuyến ức giai đoạn sớm, khả năng chữa khỏi sau phẫu thuật rất cao. Tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 90%.
U tuyến ức có tái phát không?
Có. Đặc biệt là trong các trường hợp u ác tính hoặc phẫu thuật không lấy hết khối u. Cần theo dõi sát sau điều trị.
Bệnh có lây không?
Không. U tuyến ức không phải là bệnh truyền nhiễm và không có khả năng lây từ người này sang người khác.
Tôi bị nhược cơ, có liên quan đến u tuyến ức không?
Có thể có. Khoảng 30–50% bệnh nhân bị nhược cơ đồng thời có u tuyến ức. Cần kiểm tra bằng hình ảnh để xác định nguyên nhân.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.