U tuyến nước bọt mang tai: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

bởi thuvienbenh

U tuyến nước bọt mang tai không phải là bệnh lý phổ biến, nhưng lại có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng thần kinh mặt và chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Với vị trí gần dây thần kinh mặt cùng nhiều cấu trúc quan trọng, bất kỳ bất thường nào tại vùng tuyến nước bọt cũng cần được theo dõi sát sao.

Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về bệnh u tuyến nước bọt mang tai từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, đến phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả theo chuẩn y học hiện đại.

U tuyến nước bọt mang tai

U tuyến nước bọt mang tai là gì?

U tuyến nước bọt mang tai là sự phát triển bất thường của các tế bào tại tuyến nước bọt lớn nằm ở vùng mang tai – phía trước và dưới tai. Đây là tuyến nước bọt lớn nhất trong cơ thể người và đóng vai trò tiết nước bọt hỗ trợ tiêu hóa. Khối u có thể lành tính hoặc ác tính, trong đó khoảng 80% là u lành tính.

Phân loại u tuyến nước bọt mang tai

  • U lành tính: Thường gặp nhất là u tuyến đa hình (pleomorphic adenoma)u Warthin. Những khối u này thường phát triển chậm, không đau, không xâm lấn mô xung quanh.
  • U ác tính: Bao gồm ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy, có khả năng xâm lấn và di căn nhanh. Cần được phát hiện và điều trị sớm.

“Khoảng 75–80% khối u tuyến nước bọt xảy ra ở tuyến mang tai, và trong số đó khoảng 20–25% là ác tính.” – American Cancer Society

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra u tuyến nước bọt mang tai vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã xác định một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Tiếp xúc với tia xạ: Người từng xạ trị vùng đầu cổ có nguy cơ cao mắc các loại u tuyến nước bọt.
  • Tiếp xúc hóa chất công nghiệp: Như formaldehyde, silica dust hoặc kim loại nặng.
  • Di truyền: Một số người có yếu tố di truyền trong gia đình liên quan đến các rối loạn tăng sinh tuyến.
  • Tuổi tác: U tuyến nước bọt thường gặp ở người trên 50 tuổi, đặc biệt là u đa hình.
  • Hút thuốc: Có liên quan mạnh đến sự phát triển của u Warthin – một loại u tuyến lành tính.
Xem thêm:  Ung thư ruột non: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Nguyên nhân u tuyến nước bọt

Dấu hiệu nhận biết u tuyến nước bọt mang tai

Đặc điểm nhận biết của u tuyến nước bọt mang tai thường thay đổi tùy theo loại u. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu cảnh báo phổ biến mà bạn cần đặc biệt lưu ý:

1. Khối u vùng mang tai

  • Khối u nổi lên ở vùng trước hoặc dưới tai, có thể sờ thấy rõ.
  • Thường không gây đau, mềm hoặc chắc tùy loại u.
  • U ác tính có thể phát triển nhanh, cứng, khó di động.

2. Tê yếu mặt

Đây là dấu hiệu nghiêm trọng cảnh báo u đã chèn ép hoặc xâm lấn vào dây thần kinh mặt:

  • Méo miệng khi nói hoặc cười.
  • Không nhắm được mắt hoàn toàn một bên.
  • Suy giảm cảm giác mặt.

3. Triệu chứng đi kèm khác

  • Đau âm ỉ vùng mang tai hoặc lan sang cổ, vai gáy.
  • Sưng vùng mặt không rõ nguyên nhân.
  • Sốt hoặc nhiễm trùng tái phát nếu u gây tắc ống tuyến nước bọt.

Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số trên kéo dài, đừng chủ quan – hãy đi khám để được đánh giá chính xác.

So sánh đặc điểm u lành và u ác tính tuyến nước bọt

Tiêu chí U lành tính U ác tính
Tốc độ phát triển Chậm, nhiều năm Nhanh, vài tuần đến vài tháng
Đau Hiếm khi đau Thường đau, lan ra vùng cổ
Liên quan thần kinh mặt Không ảnh hưởng Gây yếu hoặc liệt mặt
Khả năng tái phát Thấp nếu phẫu thuật triệt để Cao, cần theo dõi chặt chẽ
Nguy cơ di căn Không di căn Có thể di căn hạch, phổi

Trích lời chuyên gia

“Khoảng 80% u tuyến nước bọt là u lành tính, nhưng đừng vì vậy mà chủ quan. Việc phát hiện sớm giúp điều trị triệt để và giảm thiểu nguy cơ biến chứng thần kinh.” – TS.BS Nguyễn Văn Sơn, chuyên khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện ĐH Y Dược TP.HCM.

Chẩn đoán u tuyến nước bọt mang tai

Để xác định chính xác loại u, mức độ lan rộng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, các bác sĩ sẽ tiến hành loạt xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh sau:

1. Khám lâm sàng

  • Đánh giá kích thước, vị trí, mật độ và mức độ di động của khối u.
  • Kiểm tra chức năng dây thần kinh mặt để phát hiện sớm tình trạng chèn ép hay tổn thương.

2. Siêu âm tuyến nước bọt

Đây là phương pháp không xâm lấn, giúp xác định hình thái khối u, tính chất bên trong (rắn, nang, hỗn hợp) và đánh giá mạch máu quanh u.

3. Chụp CT hoặc MRI

  • CT scan: Hữu ích trong việc đánh giá cấu trúc xương và mối liên quan của u với các mô lân cận.
  • MRI: Có giá trị trong việc phân biệt u lành và u ác, đặc biệt với khối u sâu hoặc gần dây thần kinh mặt.

4. Sinh thiết kim nhỏ (FNA)

Sinh thiết kim nhỏ giúp lấy mẫu tế bào để phân tích dưới kính hiển vi, từ đó phân loại bản chất khối u. Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán xác định.

Xem thêm:  Ung thư tinh hoàn: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả

Phương pháp điều trị u tuyến nước bọt mang tai

Phác đồ điều trị được xây dựng dựa trên loại u (lành hay ác), kích thước, vị trí u và ảnh hưởng đến dây thần kinh mặt. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

1. Phẫu thuật

Đây là phương pháp điều trị chủ yếu cho cả u lành và u ác tính:

  • Cắt thùy nông tuyến mang tai: Áp dụng với u lành tính nằm nông, giúp bảo tồn dây thần kinh mặt.
  • Cắt toàn bộ tuyến mang tai: Dành cho các u sâu hoặc u ác tính, có thể cần cắt thêm mô lân cận.
  • Phẫu thuật tái tạo: Trong trường hợp dây thần kinh mặt bị tổn thương, có thể cần tái tạo chức năng cơ mặt.

2. Xạ trị

Thường được chỉ định bổ sung sau phẫu thuật với các trường hợp u ác tính, u lớn, u tái phát hoặc u không thể cắt bỏ triệt để.

3. Hóa trị

Dù không phổ biến, hóa trị có thể được cân nhắc trong một số trường hợp ung thư tuyến nước bọt giai đoạn tiến xa hoặc di căn xa. Phác đồ hóa trị sẽ được điều chỉnh cá thể hóa theo từng loại ung thư và đáp ứng của người bệnh.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào loại u và giai đoạn phát hiện:

  • U lành tính: Tiên lượng tốt nếu được phẫu thuật đúng kỹ thuật, nguy cơ tái phát thấp.
  • U ác tính: Tiên lượng phụ thuộc vào loại tế bào ung thư, giai đoạn bệnh và khả năng điều trị triệt để.

Biến chứng có thể gặp

  • Tổn thương dây thần kinh mặt, gây liệt mặt một bên.
  • Sẹo sau mổ ảnh hưởng thẩm mỹ.
  • Tái phát khối u (thường gặp ở u đa hình nếu mổ không triệt để).

Phòng ngừa và theo dõi sau điều trị

Cách phòng ngừa

Dù không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:

  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và tia xạ không cần thiết.
  • Duy trì lối sống lành mạnh, không hút thuốc, ăn uống khoa học.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có khối u vùng cổ mặt hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Theo dõi sau điều trị

Người bệnh cần tái khám định kỳ để theo dõi khả năng tái phát, đặc biệt trong 2–5 năm đầu sau phẫu thuật. Bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI hoặc sinh thiết nếu có nghi ngờ khối u mới xuất hiện.

Kết luận

U tuyến nước bọt mang tai tuy phần lớn là lành tính nhưng vẫn có nguy cơ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, chức năng và sức khỏe tổng thể nếu không điều trị đúng cách. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ mang lại tiên lượng tích cực cho người bệnh. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ, đừng chần chừ – hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám.

Xem thêm:  U sợi thần kinh: Hiểu đúng về bệnh lý thần kinh di truyền phổ biến

Hỏi đáp thường gặp về u tuyến nước bọt mang tai

1. U tuyến nước bọt mang tai có nguy hiểm không?

Đa phần là u lành tính nhưng vẫn cần được điều trị đúng cách. U ác tính có thể di căn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời.

2. Có cần phẫu thuật nếu là u lành tính?

Có. Dù là u lành, nếu không phẫu thuật triệt để, khối u có thể phát triển lớn, gây chèn ép hoặc biến đổi ác tính sau này.

3. Sau phẫu thuật có bị méo mặt không?

Phẫu thuật bảo tồn dây thần kinh mặt sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ này. Tuy nhiên, u lớn hoặc u ác có thể ảnh hưởng đến thần kinh mặt, dẫn đến méo miệng hoặc liệt nhẹ một bên mặt.

4. U tuyến nước bọt có tái phát không?

U tuyến đa hình có nguy cơ tái phát nếu không được cắt bỏ hoàn toàn. Do đó, kỹ thuật phẫu thuật và theo dõi sau mổ đóng vai trò rất quan trọng.

5. Khối u ở mang tai có phải luôn là u tuyến nước bọt?

Không. Có thể là u hạch, nang bạch huyết, viêm tuyến hoặc các khối u khác. Cần làm siêu âm, MRI và sinh thiết để xác định chính xác.

Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn bằng việc lắng nghe cơ thể và đi khám ngay khi có triệu chứng bất thường. Sự chủ động hôm nay có thể là chìa khóa cho sức khỏe lâu dài mai sau.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0